Đại học Duy tân - Duy Tan University (DTU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D72 | 13 | |
2 | 7229030 | Văn học | C00; C15; D01; D15 | 13 | |
3 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C00; C15; D01; D15 | 13 | |
4 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C15; D01; D15 | 13 | |
5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, C00, C15, D01 | 13 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A16; C01; D01 | 13 | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A16; C01; D01 | 13 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A16; C01; D01 | 13 | |
9 | 7340405 | Hệ thống thông tin | A00; A16; C01; D01 | 13 | |
10 | 7380101 | Luật | A00; C00; C15; D01 | 13 | |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C15; D01 | 13 | |
12 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A16; C01; D01 | 13 | |
13 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A16; C01; C02 | 13 | |
14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A16; C01; D01 | 13 | |
15 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A16; B00; C02 | 13 | |
16 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A16; B00; C01 | 13 | |
17 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 15 | |
18 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A16; C01; C02 | 13 | |
19 | 7720101 | Y đa khoa | A16; B00; D90; D08 | 19 | |
20 | 7720201 | Dược học | A00; A16; B00; B03 | 16 | |
21 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A16; B00; B03 | 13 | |
22 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C15; D01 | 13 | |
23 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A16; B00; C15 | 13 | |
24 | 7720501 | Bác sĩ Răng - Hàm - Mặt | A00; A16; B00; B03 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D72 | 15.5 | Môn Anh không nhân hệ số 2; Xét học bạ: 18 |
2 | 7229030 | Văn học | C00; C15; D01; D15 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
3 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C00; C15; D01; D15 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
4 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C15; D01; D15 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, C00, C15, D01 | 0 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A16; C01; D01 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A16; C01; D01 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A16; C01; D01 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
9 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A16; C01; D01 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
10 | 7380101 | Luật | A00; C00; C15; D01 | 0 | |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C15; D01 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
12 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A16; C01; D01 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
13 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A16; C01; C02 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A16; C01; D01 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
15 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A16; B00; C02 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
16 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A16; B00; C01 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
17 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 15.5 | Môn vẽ nhân hệ số 2; Xét học bạ: 18 |
18 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A16; C01; C02 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
19 | 7720101 | Y khoa | D08 | 0 | |
20 | 7720101 | Y khoa | A16; B00; D90 | 21 | Xét học bạ: 18 |
21 | 7720201 | Dược học | A00; A16; B00; B03 | 17.5 | Xét học bạ: 18 |
22 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A16; B00; B03 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
23 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C15; D01 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
24 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A16; B00; C15 | 15.5 | Xét học bạ: 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A16; B00; C15 | 15 | |
2 | 7720501 | Điều dưỡng | A00; A16; B00; B03 | 15 | |
3 | 7720401 | Dược học | A00; A16; B00; B03 | 16.5 | |
4 | 7720101 | Y đa khoa | A16; B00; D90 | 20 | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A16; C01; C02 | 15 | |
6 | 7580102 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 15 | |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; A16; B00; C01 | 15 | |
8 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A16; B00; C02 | 15 | |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A16; C01; D01 | 15 | |
10 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A16; C01; C02 | 15 | |
11 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A16; C01; D01 | 15 | |
12 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C15; D01 | 15 | |
13 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A16; C01; D01 | 15 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A16; C01; D01 | 15 | |
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A16; C01; D01 | 15 | |
16 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C15; D01 | 15 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A16; C01; D01 | 15 | |
18 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C00; C15; D01; D15 | 15 | |
19 | 7220330 | Văn học | C00; C15; D01; D15 | 15 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D72 | 15 | |
21 | 7220113 | Việt Nam học | C00; C15; D01; D15 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480103 | Kỹ thuật Mạng | A; A1; D; M1 | 15 | |
2 | 7480103 | Công nghệ Phần mềm | A; A1; D; M1 | 15 | |
3 | 7340405 | Hệ thống thông tin Quản lý | A; A1; D; M1 | 15 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; D; D7 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán Kiểm toán | A; A1; D; D7 | 15 | |
6 | 7510102 | Xây dựng Cầu đường | A; A1; D; D7 | 15 | |
7 | 7510102 | Công nghệ Quản lý Xây dựng | A; A1; D; D7 | 15 | |
8 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A; A1; B | 15 | |
9 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên & Môi trường | A; A1; B | 15 | |
10 | 7340103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A; A1; C; D | 15 | |
11 | 7220330 | Văn Học | C; D | 15 | |
12 | 7220113 | Việt Nam Học | C; D | 15 | |
13 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | C; D | 15 | |
14 | 7380107 | Luật Kinh tế | A; A1; C; D | 16.5 | |
15 | 7720101 | Bác sĩ Đa khoa | B | 22 | |
16 | 7720401 | Dược sỹ (Đại học) | A; B; B1; KT3 | 18 | |
17 | 7720501 | Điều dưỡng Đa khoa | A; B; B1; KT3 | 15 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C1; D | 17 | |
19 | 7580102 | Kiến trúc Nội thất | V | 18 | |
20 | C480201 | Công nghệ Thông tin | A; A1; D; D7 | 17 | |
21 | C510102 | Xây dựng | A; A1; D; D7 | 12 | |
22 | C510301 | Điện tử - Viễn thông | A; A1; A3; D | 12 | |
23 | C340101 | Quản trị & Nghiệp vụ Marketing | A; A1; A3; D | 12 | |
24 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; A3; D | 12 | |
25 | C340301 | Kế toán | A; A1; D; D7 | 12 | |
26 | C510406 | Môi trường | A; A1; B | 12 | |
27 | C340107 | Quản trị khách sạn | A; A1; C; D | 12 | |
28 | C720501 | Điều dưỡng | A; B; B1; KT3 | 12 | |
29 | C220113 | Văn hóa Du lịch | C; D | 12 | |
30 | C220201 | Anh văn | C1; D | 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720501 | Điều dưỡng Đa khoa | A | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
2 | 7720501 | Điều dưỡng Đa khoa | B | 18.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
3 | 7720401 | Dược sĩ Đại học | A | 20 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
4 | 7720401 | Dược sĩ Đại học | B | 21.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
5 | 7580201 | Xây dựng DD & CN chuẩn CSU | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
6 | 7580201 | Xây dựng Dân dụng (DD) & Công nghiệp (CN) | A, A1, V | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
7 | 7580102 | Kiến trúc Công trình | V, V1 | 17 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
8 | 7580102 | Thiết kế Nội thất | V, V1 | 16.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
9 | 7580102 | Kiến trúc Công trình chuẩn CSU | V, V1 | 16 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
10 | 7510406 | Công nghệ & Kỹ thuật Môi trường | A, A1 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
11 | 7510406 | Công nghệ & Quản lý Môi trường | A, A1 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
12 | 7510406 | Công nghệ & Kỹ thuật Môi trường | B | 18.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
13 | 7510406 | Công nghệ & Quản lý Môi trường | B | 18.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
14 | 7510301 | Điện Tự động | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
15 | 7510301 | Điện tử - Viễn thông | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
16 | 7510301 | Thiết kế Số | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17 | 7510102 | Xây dựng Cầu đường | A, A1, V | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
18 | 7480103 | Kỹ thuật Mạng máy tính | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
19 | 7480103 | Công nghệ Phần mềm | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
20 | 7480103 | An ninh Mạng chuẩn CMU | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
21 | 7480103 | Công nghệ Phần mềm chuẩn CMU | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
22 | 7480103 | Thiết kế Đồ họa/Game/Multimedia | A, A1, D123456, V, V | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
23 | 7340405 | Hệ thống Thông tin Quản lý | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
24 | 7340405 | Hệ thống Thông tin Quản lý chuẩn CMU | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
25 | 7340301 | Kế toán Kiểm toán | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
26 | 7340301 | Kế toán Doanh nghiệp | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
27 | 7340301 | Kế toán (& Kiểm toán) chuẩn PSU | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
28 | 7340201 | Tài chính Doanh nghiệp | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
29 | 7340201 | Ngân hàng | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
30 | 7340201 | Tài chính & Ngân hàng chuẩn PSU | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
31 | 7340103 | Quản trị Du lịch & Khách sạn | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
32 | 7340103 | Quản trị Du lịch & Lữ hành | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
33 | 7340103 | Quản trị Du lịch & Khách sạn chuẩn PSU | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
34 | 7340103 | Quản trị Du lịch & Nhà hàng chuẩn PSU | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
35 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh Tổng hợp | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
36 | 7340101 | Quản trị Marketing | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
37 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh chuẩn PSU | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
38 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | C, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
39 | 7220330 | Văn - Báo chí | C, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
40 | 7220201 | Tiếng Anh Biên - Phiên dịch | D1 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
41 | 7220201 | Tiếng Anh Du lịch | D1 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
42 | 7220113 | Văn hóa Du lịch | C, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
43 | C720501 | Điều dưỡng | A | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
44 | C720501 | Điều dưỡng | B | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
45 | C510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A, A1 | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
46 | C510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | B | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
47 | C510301 | Điện tử - Viễn thông | A, A1, D123456 | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
48 | C510102 | Xây dựng | A, A1, V | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
49 | C480201 | Công nghệ Thông tin | A, A1, D123456 | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
50 | C480201 | Công nghệ Thông tin chuẩn CMU | A, A1, D123456 | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
51 | C480201 | Đồ họa Máy tính-Multimedia | A, A1, D123456, V, H | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
52 | C340301 | Kế toán | A, A1, D123456 | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
53 | C340301 | Kế toán chuẩn PSU | A, A1, D123456 | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
54 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D123456 | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
55 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng chuẩn PSU | A, A1, D123456 | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
56 | C340107 | Quản trị Khách sạn (Du lịch) | A, A1, D123456 | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
57 | C340107 | Quản trị Khách sạn chuẩn PSU | A, A1, D123456 | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
58 | C340101 | Quản trị -Nghiệp vụ Marketing | A, A1, D123456 | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
59 | C220201 | Anh Văn | D1 | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
60 | C220113 | Văn hóa Du lịch | C, D123456 | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 0 | |
2 | 7720401 | Dược sỹ | A,B | 14 | |
3 | 7720401 | Dược sỹ | B | 15 | |
4 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1,V | 0 | |
5 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng (môn toán, vẽ nhân hệ số 2) | V | 17 | |
6 | 7580102 | Kiến trúc (môn toán, vẽ nhân hệ số 2) | V | 0 | |
7 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A,A1 | 0 | |
8 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 14 | |
9 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 0 | |
10 | 7510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 13 | |
11 | 7510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng (môn toán, vẽ nhân hệ số 2) | V | 17 | |
12 | 7480103 | Kĩ thuật phần mềm | A,A1, | 13 | |
13 | 7480103 | Kĩ thuật phần mềm | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
14 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A,A1, | 13 | |
15 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A,A1, | 13 | |
17 | 7340301 | Kế toán | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1, | 13 | |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
20 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1 | 13 | |
21 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1, | 13 | |
23 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
24 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D1,2,3,4,5,6 | 0 | |
25 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C | 14 | |
26 | 7220330 | Văn học | D1,2,3,4,5,6 | 0 | |
27 | 7220330 | Văn học | C | 14 | |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 | |
29 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | Cao đẳng |
30 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A,A1,B | 10 | Cao đẳng |
31 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 11 | |
32 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 0 | Cao đẳng |
33 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
34 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
35 | C480201 | Kĩ thuật phần mềm (Đồ họa máy tính & Multimedia) | A,A1, | 10 | Cao đẳng |
36 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
37 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 0 | Cao đẳng |
38 | C340107 | Quản trị khách sạn | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 0 | Cao đẳng |
39 | C340101 | Quản trị kinh doanh (Quản trị & Nghiệp vụ Marketing) | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 0 | Cao đẳng |
40 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 0 | Cao đẳng |
41 | C220113 | Việt Nam học (Văn hóa Du lịch) | D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
42 | C220113 | Việt Nam học (Văn hóa Du lịch) | C | 11 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bậc ĐH | V | 15 | Chương trình chuẩn CSU | |
2 | Bậc ĐH | V | 17 | ĐH Duy Tân | |
3 | Bậc ĐH | D1,2,3,4,5 | 10.5 | Bao gồm cả ngành Anh Văn | |
4 | Bậc ĐH | D1,2,3,4,5 | 13.5 | ||
5 | Bậc ĐH | D1 | 16 | Ngành Anh Văn | |
6 | Bậc CĐ | C | 11.5 | ||
7 | Bậc ĐH | C | 14.5 | ||
8 | Bậc ĐH | B | 16 | Ngành Dược | |
9 | Bậc ĐH | B | 14 | Trừ Ngành Dược | |
10 | Bậc CĐ | A,A1 | 10 | ||
11 | Bậc ĐH | A,A1 | 13 | Trừ ngành Dược | |
12 | Bậc ĐH | A | 15 | Ngành Dược | |
13 | 0 | Bậc CĐ | B | 11 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Kỹ thuật mạng máy tính | A.D | 13 | |
2 | 101 | Kỹ thuật mạng máy tính: | B | 14 | |
3 | 102 | Công nghệ phần mềm | A.D. | 13 | |
4 | 102 | Công nghệ phần mềm: | B | 14 | |
5 | 410 | Hệ thống thông tin quản lý | A.D. | 13 | |
6 | 410 | Hệ thống thông tin quản lý: | B | 14 | |
7 | 103 | Tin học viễn thông | A.D | 13 | |
8 | 103 | Tin học viễn thông: | B | 14 | |
9 | 104 | Kỹ nghệ máy tính | A.D. | 13 | |
10 | 104 | Kỹ nghệ máy tính: | B | 14 | |
11 | 109 | Điện tử viễn thông | A.D. | 13 | |
12 | 109 | Điện tử viễn thông: | B | 14 | |
13 | 405 | Kế toán kiểm toán | A.D. | 13 | |
14 | 405 | Kế toán kiểm toán: | B | 14 | |
15 | 406 | Kế toán doanh nghiệp | A.D. | 13 | |
16 | 406 | Kế toán doanh nghiệp: | B | 14 | |
17 | 400 | Quản trị KD tổng hợp | A.D. | 13 | |
18 | 400 | Quản trị KD tổng hợp: | B | 14 | |
19 | 401 | Quản trị Marketing | A.D. | 13 | |
20 | 401 | Quản trị Marketing: | B | 14 | |
21 | 403 | Tài chính doanh nghiệp | A.D. | 13 | |
22 | 403 | Tài chính doanh nghiệp: | B | 14 | |
23 | 404 | Ngân hàng | A.D. | 13 | |
24 | 404 | Ngân hàng: | B | 14 | |
25 | 407 | Quản trị Khách sạn & Nhà hàng | A.D | 13 | |
26 | 407 | Quản trị Khách sạn & Nhà hàng: | B.C | 14 | |
27 | 408 | Quản trị Du lịch lữ hành | A.D | 13 | |
28 | 408 | Quản trị Du lịch lữ hành: | B.C | 14 | |
29 | 301 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A.D. | 13 | |
30 | 301 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường: | B | 14 | |
31 | 701 | Anh văn Biên phiên dịch | D1 | 16 | Môn Anh văn nhân hệ số 2 |
32 | 702 | Anh văn Du lịch | D1 | 16 | Môn Anh văn nhân hệ số 2 |
33 | 105 | Xây dựng công nghiệp & dân dụng | A | 13 | |
34 | 105 | Xây dựng công nghiệp & dân dụng: | B | 14 | |
35 | 105 | Xây dựng công nghiệp & dân dụng:: | V | 17 | Nghành Kiến trúc ( Môn Vẽ nhân hệ số 2) |
36 | 106 | Xây dựng cầu đường | A | 13 | |
37 | 106 | Xây dựng cầu đường | B | 14 | |
38 | 106 | Xây dựng cầu đường | V | 17 | Nghành Kiến trúc ( Môn Vẽ nhân hệ số 2) |
39 | 107 | Kiến trúc công trình | V | 17 | Nghành Kiến trúc ( Môn Vẽ nhân hệ số 2) |
40 | 601 | Văn báo chí | C | 14 | |
41 | 601 | Văn báo chí: | D | 13 | |
42 | 605 | Văn hóa Du lịch | C | 14 | |
43 | 605 | Văn hóa Du lịch: | D | 13 | |
44 | 608 | Quan hệ quốc tế | C | 14 | |
45 | 608 | Quan hệ quốc tế: | D | 13 | |
46 | 302 | Điều dưỡng | B | 14 | |
47 | 102(CMU) | Công nghệ phần mềm chuẩn CMU | A.D | 13 | |
48 | 102(CMU) | Công nghệ phần mềm chuẩn CMU: | B | 14 | |
49 | 410(CMU) | Hệ thông thông tin quản trị chuẩn CMU | A.D | 13 | |
50 | 410(CMU) | Hệ thông thông tin quản trị chuẩn CMU: | B | 14 | |
51 | 101(CMU) | Kỹ thuật mạng chuẩn CMU | A.D | 13 | |
52 | 101(CMU) | Kỹ thuật mạng chuẩn CMU: | B | 14 | |
53 | C67( CMU) | Cao đẳng CNTT chuẩn CMU | A.D | 13 | |
54 | C67( CMU) | Cao đẳng CNTT chuẩn CMU: | B | 14 | |
55 | 400(PSU) | Quản trị KD chuẩn PSU | A.D | 13 | |
56 | 400(PSU) | Quản trị KD chuẩn PSU: | B | 14 | |
57 | 404( PSU) | Tài chính –Ngân hàng chuẩn PSU | A.D | 13 | |
58 | 404( PSU) | Tài chính –Ngân hàng chuẩn PSU: | B | 14 | |
59 | 405(PSU) | Kế toán(& Kiểm toán) chuẩn PSU | A.D | 13 | |
60 | 405(PSU) | Kế toán(& Kiểm toán) chuẩn PSU: | B | 14 | |
61 | 407(PSU) | Quản trị Du lịch & Khách sạn chuẩn PSU: | A.D | 13 | |
62 | 407(PSU) | Quản trị Du lịch & Khách sạn chuẩn PSU | B | 14 | |
63 | C66( PSU) | Cao đẳng Kế toán chuẩn PSU | A.D | 13 | |
64 | C66( PSU) | Cao đẳng Kế toán chuẩn PSU: | B | 14 | |
65 | C68( PSU) | Cao đẳng Du lịch chẩn PSU | A.D | 13 | |
66 | C68( PSU) | Cao đẳng Du lịch chẩn PSU: | B.C | 14 | |
67 | 105(CSU) | Xây dựng dân dụng & Công nghiệp | A | 13 | |
68 | 107(CSU) | Kiến trúc | V | 17 | Nghành Kiến trúc ( Môn Vẽ nhân hệ số 2) |
69 | C65 | Cao đẳng Xây dựng | A.V | 10 | Khối V điểm Toán >=2 |
70 | C66 | Cao đẳng Kế toán | A.D | 10 | |
71 | C66 | Cao đẳng Kế toán: | B | 11 | |
72 | C67 | Cao đẳng Công nghệ thông tin | A.D | 10 | |
73 | C67 | Cao đẳng Công nghệ thông tin: | B | 11 | |
74 | C68 | Cao đẳng Du lịch | A.D | 10 | |
75 | C68 | Cao đẳng Du lịch: | B.C | 11 | |
76 | C69 | Cao đẳng Điện tử viễn thông | A.D | 10 | |
77 | C69 | Cao đẳng Điện tử viễn thông: | B | 11 | |
78 | C70 | Cao đẳng Tài chính –Ngân hàng | A.D | 10 | |
79 | C70 | Cao đẳng Tài chính –Ngân hàng: | B | 11 | |
80 | C71 | Đồ họa máy tính & Multimedia | A.D | 10 | |
81 | C71 | Đồ họa máy tính & Multimedia: | B | 11 | |
82 | C72 | Cao đẳng điểu dưỡng | B | 11 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | các ngành khối A. | A | 13 | hệ đại học |
2 | 102 | các ngành khối D. | D | 13 | hệ đại học |
3 | 103 | các ngành khối B. | B | 14 | hệ đại học |
4 | 104 | các ngành khối C. | C | 14 | hệ đại học |
5 | 105 | các ngành khối A | A | 10 | hệ cao đẳng |
6 | 106 | các ngành khối B | B | 11 | hệ cao đẳng |
7 | 107 | các ngành khối C | C | 11 | hệ cao đẳng |
8 | các ngành khối D | D | 10 | hệ cao đẳng | |
9 | khối V | V | 10 | không nhân hệ số,môn Toán trên 2 điểm |