Thông tin chung
Mã trường: DDQ
Địa chỉ: 71 Ngũ Hành Sơn, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Số điện thoại: +84-236-395-8635
Ngày thành lập: Tháng 10 năm 1975
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 4000 sinh viên
Website: due.udn.vn
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Kinh tế Đại học Đà Nẵng - The... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Đại học Đà Nẵng năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D90 18.5
2 7310107 Thống kê kinh tế A00, A01, D01, D90 17.5
3 7310205 Quản lý nhà nước A00, A01, D01, D96 17.5
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D90 19.5
5 7340115 Marketing A00, A01, D01, D90 19.75
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D90 21.25
7 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, D90 19
8 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D90 17.75
9 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D90 18.25
10 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D90 18.5
11 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, D90 18.5
12 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01, D90 18.75
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D90 17.5
14 7380101 Luật A00, A01, D01, D96 18
15 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D96 19
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D90 20
17 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D90 20.25
Đại học Kinh tế Đại học Đà Nẵng - The... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Đại học Đà Nẵng năm 2017 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D90 21.5 TTNV
2 7310107 Thống kê kinh tế A00, A01, D01, D90 20 TTNV
3 7310205 Quản lý nhà nước A00, A01, D01, D96 20.25 TTNV
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D90 22 TTNV
5 7340115 Marketing A00, A01, D01, D90 22.5 TTNV
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D90 24.5 TTNV
7 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, D01, D90 21.75 TTNV
8 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D90 0
9 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D90 20.25 TTNV
10 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D90 21.75 TTNV
11 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, D90 21 TTNV
12 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01, D90 21.75 TTNV
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D90 20 TTNV
14 7380101 Luật A00, A01, D01, D96 21.75 TTNV
15 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D96 22.5 TTNV
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01, D90 22.5 TTNV
17 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01, D90 0
Đại học Kinh tế Đại học Đà Nẵng - The... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Đại học Đà Nẵng năm 2016 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7460201 Thống kê A00; A01; D01; D90 19.5
2 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 21.25
3 7380101 Luật A00; A01; D01; D96 20.5
4 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D90 19.25
5 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D90 20
6 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D90 19.75
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 20.75
8 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D90 18.25
9 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D90 19
10 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D90 21.75
11 7340115 Marketing A00; A01; D01; D90 20.75
12 7340107 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D90 21
13 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D90 20
14 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 20.25
15 7310205 Quản lý nhà nước A00; A01; D01; D96 19.5
16 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D90 20.5
Đại học Kinh tế Đại học Đà Nẵng - The... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Đại học Đà Nẵng năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00, A01, D01 21
2 7310205 Quản lý Nhà nước A00, A01, D01 20.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 22.25
4 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01 21.75
5 7340107 Quản trị khách sạn A00, A01, D01 21.75
6 7340115 Marketing A00, A01, D01 21.5
7 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01 23.75
8 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, D01 22
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 21.25
10 7340301 Kế Toán A00, A01, D01 22
11 7340302 Kiềm toán A00, A01, D01 23
12 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01 21.25
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01 20.75
14 7380101 Luật A00, A01, D01 21.25
15 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01 22.25
16 7460201 Thống kê A00, A01, D01 20.5
17 7340103LT Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (liên thông) A00, A01, D01 18.5
18 7340121LT Kinh doanh thương mại (liên thông) A00, A01, D01 18.75
19 7340201LT Tài chính - Ngân hàng (liên thông) A00, A01, D01 21.25
20 7340301LT Kế toán (liên thông) A00, A01, D01 21
21 7340405LT Hệ thống thông tin quản lý (liên thông) A00, A01, D01 17
Đại học Kinh tế Đại học Đà Nẵng - The... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Đại học Đà Nẵng năm 2014 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A, A1,D 20
2 7340101 Quản trị kinh doanh tổng quát A, A1,D 21
3 7340101 Quản trị tài chính A, A1,D 19
4 7340101 Quản trị chuỗi cung ứng A, A1,D 19
5 7340103 Quản trị kinh doanh du lịch A, A1,D 21
6 7340103 Quản trị sự kiện và lễ hội A, A1,D 19
7 7340121 Kinh doanh thương mại A, A1,D 19
8 7340120 Kinh doanh quốc tế(Chuyên ngành Ngoại thương) A, A1,D 20
9 7340115 Marketing A, A1,D 19.5
10 7340201 Ngân hàng A, A1,D 19
11 7340201 Tài chính doanh nghiệp A, A1,D 19.5
12 7340201 Tài chính công A, A1,D 19
13 7340404 Quản trị nhân lực(Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) A, A1,D 19
14 7340302 Kiểm toán A, A1,D 21
15 7340107 Quản trị khách sạn A, A1,D 19.5
16 7340405 Tin học quản lý A, A1,D 19
17 7340405 Quản trị hệ thống thông tin A, A1,D 19
18 7340405 Thương mại điện tử A, A1,D 19
19 7310101 Kinh tế phát triển A, A1,D 18.5
20 7310101 Kinh tế lao động A, A1,D 18.5
21 7310101 Kinh tế và quản lý công A, A1,D 18.5
22 7310101 Kinh tế đầu tư A, A1,D 18.5
23 7380101 Luật (Chuyên ngành Luật học) A, A1,D 18.5
24 7380107 Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật kinh doanh) A, A1,D 19.5
25 7460201 Thống kê (Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội) A, A1,D 18.5
26 7310205 Kinh tế chính trị C 15
27 7310205 Hành chính công C 15
28 7310205 Quản lý nhà nước C 25.5
29 Liên thông tất cả các ngành A, A1, D 17.5 Hệ Liên thông
Đại học Kinh tế Đại học Đà Nẵng - The... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Đại học Đà Nẵng năm 2013 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A, A1,D 20
2 7340101 Quản trị kinh doanh tổng quát A, A1,D 20.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh du lịch A, A1,D 20.5
4 7340101 Quản trị tài chính A, A1,D 19.5
5 7340121 Kinh doanh thương mại A, A1,D 20
6 7340120 Kinh doanh quốc tế(Chuyên ngành Ngoại thương) A, A1,D 22.5
7 7340115 Marketing A, A1,D 20
8 7310101 Kinh tế phát triển A, A1,D 19.5
9 7310101 Kinh tế lao động A, A1,D 19.5
10 7310101 Kinh tế và quản lý công A, A1,D 19.5
11 7310101 Kinh tế chính trị A, A1,D 19.5
12 7310101 Kinh tế đầu tư A, A1,D 19.5
13 7460201 Thống kê (Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội) A, A1,D 19.5
14 7340201 Ngân hàng A, A1,D 19.5
15 7340201 Tài chính doanh nghiệp A, A1,D 19.5
16 7340201 Tài chính công A, A1,D 19.5
17 7340405 Tin học quản lý A, A1,D 19.5
18 7340405 Quản trị hệ thống thông tin A, A1,D 19.5
19 7340405 Thương mại điện tử A, A1,D 19.5
20 7340404 Quản trị nhân lực(Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) A, A1,D 19.5
21 7340302 Kiểm toán A, A1,D 21.5
22 7340107 Quản trị khách sạn A, A1,D 20.5
23 7380101 Luật (Chuyên ngành Luật học) A, A1,D 19.5
24 7380107 Luật kinh tế(Chuyên ngành Luật kinh doanh) A 21
25 7380107 Luật kinh tế(Chuyên ngành Luật kinh doanh) A1, D 20.5
Đại học Kinh tế Đại học Đà Nẵng - The... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Đại học Đà Nẵng năm 2012 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201 Tài chính doanh nghiệp A, A1, D 19
2 7340201 Ngân hàng A, A1, D 17.5
3 7460201 Thống kê (Thống kê kinh tế xã hội) A, A1, D 17
4 7310101 Kinh tế đầu tư A, A1, D 17
5 7310101 Kinh tế chính trị A, A1, D 17
6 7310101 Kinh tế và quản lý công A, A1, D 17
7 7310101 Kinh tế lao động A, A1, D 17
8 7310101 Kinh tế phát triển A, A1, D 17
9 7340115 Marketing A, A1, D 17.5
10 7340120 Kinh doanh quốc tế (Ngoại thương) A, A1, D 20
11 7340121 Kinh doanh thương mại A, A1, D 17.5
12 7340101 Quản trị tài chính A, A1, D 18
13 7340101 Quản trị Kinh doanh du lịch A, A1, D 18
14 7340101 Quản trị kinh doanh tổng quát A, A1, D 17.5
15 7340301 Kế toán A, A1, D 18
16 7340405 Tin học quản lý A, A1, D 17
17 7340405 Quản trị hệ thống thông tin A, A1, D 17
18 7340404 Quản trị nhân lực A, A1, D 17
19 7340302 Kiểm toán A, A1, D 19.5
20 7380101 Luật học A, A1, D 17
21 7380101 Luật kinh tế A, A1, D 17
Đại học Kinh tế Đại học Đà Nẵng - The... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Đại học Đà Nẵng năm 2011 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Điểm trúng tuyển vào trường A 17 Thí sinh trúng tuyển vào trường nhưng không trúng tuyển vào ngành đào tạo đã đăng ký phải đăng ký lại ngành khi nhập học (có hướng dẫn trong giấy báo nhập học).
2 Điểm trúng tuyển vào trường: D 16.5
3 401 Kế toán A 19
4 401 Kế toán: D 18.5
5 402 Quản trị kinh doanh tổng quát A 17.5
6 402 Quản trị kinh doanh tổng quát: D 17
7 403 Quản trị Kinh doanh du lịch và DV A 17
8 403 Quản trị Kinh doanh du lịch và DV: D 16.5
9 404 Quản trị Kinh doanh thương mại A 17
10 404 Quản trị Kinh doanh thương mại: D 16.5
11 405 Ngoại thương A 18
12 405 Ngoại thương: D 17.5
13 406 Marketing A 17
14 406 Marketing: D 16.5
15 407 Kinh tế phát triển A 17
16 407 Kinh tế phát triển: D 16.5
17 408 Kinh tế lao động A 17
18 408 Kinh tế lao động: D 16.5
19 409 Kinh tế và quản lý công A 17
20 409 Kinh tế và quản lý công: D 16.5
21 410 Kinh tế chính trị A 99999 Không mở lớp do không có thí sinh trúng tuyển.
22 411 Thống kê - Tin học A 99999 Không mở lớp do không có thí sinh trúng tuyển.
23 412 Ngân hàng: A 18.5
24 412 Ngân hàng D 18
25 414 Tin học quản lý A 17
26 414 Tin học quản lý: D 16.5
27 415 Tài chính doanh nghiệp A 19.5
28 415 Tài chính doanh nghiệp: D 19
29 416 Quản trị tài chính A 18
30 416 Quản trị tài chính: D 17.5
31 417 Quản trị nhân lực A 17
32 417 Quản trị nhân lực: D 16.5
33 418 Kiểm toán A 21
34 418 Kiểm toán: D 20.5
35 501 Luật học A 17
36 501 Luật học: D 16.5
37 502 Luật kinh tế A 17
38 502 Luật kinh tế: D 16.5
Đại học Kinh tế Đại học Đà Nẵng - The... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Đại học Đà Nẵng năm 2010 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 401 Kế toán A 16.5
2 402 Ngành Quản trị kinh doanh tổng quỏt A 16
3 403 Quản trị kinh doanh du lịch và dịch vụ A 13
4 404 Quản trị kinh doanh thương mại A 13
5 405 Quản trị kinh doanh quốc tế A 13
6 406 Quản trị kinh doanh Marketing A 16.5
7 416 Quản trị tài chớnh A 13
8 417 Quản trị nhõn lực A 13
9 407 Kinh tế phỏt triển A 13
10 408 Kinh tế lao động B 15
11 409 Kinh tế và quản lý cụng B 16
12 410 Ngành kinh tế chớnh trị C 14
13 411 ngành thống kờ tin học C 16
14 414 Ngành tin học quản lý C 16
15 412 Ngành ngõn hàng C 16.5
16 415 Tài chớnh doanh nghiệp C 14
17 501 Ngành luật học B 14
18 418 Kiểm toán C 14
19 406 Quản trị Marketing C 14
20 407 Kinh tế phát triển C 14
21 416 Quản trị nhân lực C 14
22 417 Quản trị Kinh doanh tổng quát C 14
23 418 Kiểm toán D1 13
24 412 Ngân hàng M1 15
25 415 Tài chính doanh nghiệp T 18.5