Đại học Kinh tế Đại học Đà Nẵng - The University Of Danang - University Of Economics (DUE)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D90 | 18.5 | |
2 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00, A01, D01, D90 | 17.5 | |
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, D01, D96 | 17.5 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D90 | 19.5 | |
5 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D90 | 19.75 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D90 | 21.25 | |
7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, D90 | 19 | |
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D90 | 17.75 | |
9 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D90 | 18.25 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 18.5 | |
11 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D90 | 18.5 | |
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, D90 | 18.75 | |
13 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D90 | 17.5 | |
14 | 7380101 | Luật | A00, A01, D01, D96 | 18 | |
15 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 19 | |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D90 | 20 | |
17 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D90 | 20.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D90 | 21.5 | TTNV |
2 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00, A01, D01, D90 | 20 | TTNV |
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, D01, D96 | 20.25 | TTNV |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D90 | 22 | TTNV |
5 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01, D90 | 22.5 | TTNV |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D90 | 24.5 | TTNV |
7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, D90 | 21.75 | TTNV |
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
9 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D90 | 20.25 | TTNV |
10 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 21.75 | TTNV |
11 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01, D90 | 21 | TTNV |
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01, D90 | 21.75 | TTNV |
13 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D90 | 20 | TTNV |
14 | 7380101 | Luật | A00, A01, D01, D96 | 21.75 | TTNV |
15 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D96 | 22.5 | TTNV |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D90 | 22.5 | TTNV |
17 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D90 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7460201 | Thống kê | A00; A01; D01; D90 | 19.5 | |
2 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D96 | 21.25 | |
3 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D96 | 20.5 | |
4 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D90 | 19.25 | |
5 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
6 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D90 | 19.75 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 20.75 | |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 18.25 | |
9 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D90 | 19 | |
10 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | |
11 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D90 | 20.75 | |
12 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
13 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; D01; D96 | 19.5 | |
16 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 20.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 21 | |
2 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | A00, A01, D01 | 20.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 22.25 | |
4 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01 | 21.75 | |
5 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01 | 21.75 | |
6 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 21.5 | |
7 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01 | 23.75 | |
8 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01 | 22 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 21.25 | |
10 | 7340301 | Kế Toán | A00, A01, D01 | 22 | |
11 | 7340302 | Kiềm toán | A00, A01, D01 | 23 | |
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 21.25 | |
13 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01 | 20.75 | |
14 | 7380101 | Luật | A00, A01, D01 | 21.25 | |
15 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01 | 22.25 | |
16 | 7460201 | Thống kê | A00, A01, D01 | 20.5 | |
17 | 7340103LT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (liên thông) | A00, A01, D01 | 18.5 | |
18 | 7340121LT | Kinh doanh thương mại (liên thông) | A00, A01, D01 | 18.75 | |
19 | 7340201LT | Tài chính - Ngân hàng (liên thông) | A00, A01, D01 | 21.25 | |
20 | 7340301LT | Kế toán (liên thông) | A00, A01, D01 | 21 | |
21 | 7340405LT | Hệ thống thông tin quản lý (liên thông) | A00, A01, D01 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A, A1,D | 20 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh tổng quát | A, A1,D | 21 | |
3 | 7340101 | Quản trị tài chính | A, A1,D | 19 | |
4 | 7340101 | Quản trị chuỗi cung ứng | A, A1,D | 19 | |
5 | 7340103 | Quản trị kinh doanh du lịch | A, A1,D | 21 | |
6 | 7340103 | Quản trị sự kiện và lễ hội | A, A1,D | 19 | |
7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A, A1,D | 19 | |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế(Chuyên ngành Ngoại thương) | A, A1,D | 20 | |
9 | 7340115 | Marketing | A, A1,D | 19.5 | |
10 | 7340201 | Ngân hàng | A, A1,D | 19 | |
11 | 7340201 | Tài chính doanh nghiệp | A, A1,D | 19.5 | |
12 | 7340201 | Tài chính công | A, A1,D | 19 | |
13 | 7340404 | Quản trị nhân lực(Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) | A, A1,D | 19 | |
14 | 7340302 | Kiểm toán | A, A1,D | 21 | |
15 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A, A1,D | 19.5 | |
16 | 7340405 | Tin học quản lý | A, A1,D | 19 | |
17 | 7340405 | Quản trị hệ thống thông tin | A, A1,D | 19 | |
18 | 7340405 | Thương mại điện tử | A, A1,D | 19 | |
19 | 7310101 | Kinh tế phát triển | A, A1,D | 18.5 | |
20 | 7310101 | Kinh tế lao động | A, A1,D | 18.5 | |
21 | 7310101 | Kinh tế và quản lý công | A, A1,D | 18.5 | |
22 | 7310101 | Kinh tế đầu tư | A, A1,D | 18.5 | |
23 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Luật học) | A, A1,D | 18.5 | |
24 | 7380107 | Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật kinh doanh) | A, A1,D | 19.5 | |
25 | 7460201 | Thống kê (Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội) | A, A1,D | 18.5 | |
26 | 7310205 | Kinh tế chính trị | C | 15 | |
27 | 7310205 | Hành chính công | C | 15 | |
28 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C | 25.5 | |
29 | Liên thông tất cả các ngành | A, A1, D | 17.5 | Hệ Liên thông |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A, A1,D | 20 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh tổng quát | A, A1,D | 20.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh du lịch | A, A1,D | 20.5 | |
4 | 7340101 | Quản trị tài chính | A, A1,D | 19.5 | |
5 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A, A1,D | 20 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế(Chuyên ngành Ngoại thương) | A, A1,D | 22.5 | |
7 | 7340115 | Marketing | A, A1,D | 20 | |
8 | 7310101 | Kinh tế phát triển | A, A1,D | 19.5 | |
9 | 7310101 | Kinh tế lao động | A, A1,D | 19.5 | |
10 | 7310101 | Kinh tế và quản lý công | A, A1,D | 19.5 | |
11 | 7310101 | Kinh tế chính trị | A, A1,D | 19.5 | |
12 | 7310101 | Kinh tế đầu tư | A, A1,D | 19.5 | |
13 | 7460201 | Thống kê (Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội) | A, A1,D | 19.5 | |
14 | 7340201 | Ngân hàng | A, A1,D | 19.5 | |
15 | 7340201 | Tài chính doanh nghiệp | A, A1,D | 19.5 | |
16 | 7340201 | Tài chính công | A, A1,D | 19.5 | |
17 | 7340405 | Tin học quản lý | A, A1,D | 19.5 | |
18 | 7340405 | Quản trị hệ thống thông tin | A, A1,D | 19.5 | |
19 | 7340405 | Thương mại điện tử | A, A1,D | 19.5 | |
20 | 7340404 | Quản trị nhân lực(Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) | A, A1,D | 19.5 | |
21 | 7340302 | Kiểm toán | A, A1,D | 21.5 | |
22 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A, A1,D | 20.5 | |
23 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Luật học) | A, A1,D | 19.5 | |
24 | 7380107 | Luật kinh tế(Chuyên ngành Luật kinh doanh) | A | 21 | |
25 | 7380107 | Luật kinh tế(Chuyên ngành Luật kinh doanh) | A1, D | 20.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340201 | Tài chính doanh nghiệp | A, A1, D | 19 | |
2 | 7340201 | Ngân hàng | A, A1, D | 17.5 | |
3 | 7460201 | Thống kê (Thống kê kinh tế xã hội) | A, A1, D | 17 | |
4 | 7310101 | Kinh tế đầu tư | A, A1, D | 17 | |
5 | 7310101 | Kinh tế chính trị | A, A1, D | 17 | |
6 | 7310101 | Kinh tế và quản lý công | A, A1, D | 17 | |
7 | 7310101 | Kinh tế lao động | A, A1, D | 17 | |
8 | 7310101 | Kinh tế phát triển | A, A1, D | 17 | |
9 | 7340115 | Marketing | A, A1, D | 17.5 | |
10 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (Ngoại thương) | A, A1, D | 20 | |
11 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A, A1, D | 17.5 | |
12 | 7340101 | Quản trị tài chính | A, A1, D | 18 | |
13 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh du lịch | A, A1, D | 18 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh tổng quát | A, A1, D | 17.5 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A, A1, D | 18 | |
16 | 7340405 | Tin học quản lý | A, A1, D | 17 | |
17 | 7340405 | Quản trị hệ thống thông tin | A, A1, D | 17 | |
18 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A, A1, D | 17 | |
19 | 7340302 | Kiểm toán | A, A1, D | 19.5 | |
20 | 7380101 | Luật học | A, A1, D | 17 | |
21 | 7380101 | Luật kinh tế | A, A1, D | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Điểm trúng tuyển vào trường | A | 17 | Thí sinh trúng tuyển vào trường nhưng không trúng tuyển vào ngành đào tạo đã đăng ký phải đăng ký lại ngành khi nhập học (có hướng dẫn trong giấy báo nhập học). | |
2 | Điểm trúng tuyển vào trường: | D | 16.5 | ||
3 | 401 | Kế toán | A | 19 | |
4 | 401 | Kế toán: | D | 18.5 | |
5 | 402 | Quản trị kinh doanh tổng quát | A | 17.5 | |
6 | 402 | Quản trị kinh doanh tổng quát: | D | 17 | |
7 | 403 | Quản trị Kinh doanh du lịch và DV | A | 17 | |
8 | 403 | Quản trị Kinh doanh du lịch và DV: | D | 16.5 | |
9 | 404 | Quản trị Kinh doanh thương mại | A | 17 | |
10 | 404 | Quản trị Kinh doanh thương mại: | D | 16.5 | |
11 | 405 | Ngoại thương | A | 18 | |
12 | 405 | Ngoại thương: | D | 17.5 | |
13 | 406 | Marketing | A | 17 | |
14 | 406 | Marketing: | D | 16.5 | |
15 | 407 | Kinh tế phát triển | A | 17 | |
16 | 407 | Kinh tế phát triển: | D | 16.5 | |
17 | 408 | Kinh tế lao động | A | 17 | |
18 | 408 | Kinh tế lao động: | D | 16.5 | |
19 | 409 | Kinh tế và quản lý công | A | 17 | |
20 | 409 | Kinh tế và quản lý công: | D | 16.5 | |
21 | 410 | Kinh tế chính trị | A | 99999 | Không mở lớp do không có thí sinh trúng tuyển. |
22 | 411 | Thống kê - Tin học | A | 99999 | Không mở lớp do không có thí sinh trúng tuyển. |
23 | 412 | Ngân hàng: | A | 18.5 | |
24 | 412 | Ngân hàng | D | 18 | |
25 | 414 | Tin học quản lý | A | 17 | |
26 | 414 | Tin học quản lý: | D | 16.5 | |
27 | 415 | Tài chính doanh nghiệp | A | 19.5 | |
28 | 415 | Tài chính doanh nghiệp: | D | 19 | |
29 | 416 | Quản trị tài chính | A | 18 | |
30 | 416 | Quản trị tài chính: | D | 17.5 | |
31 | 417 | Quản trị nhân lực | A | 17 | |
32 | 417 | Quản trị nhân lực: | D | 16.5 | |
33 | 418 | Kiểm toán | A | 21 | |
34 | 418 | Kiểm toán: | D | 20.5 | |
35 | 501 | Luật học | A | 17 | |
36 | 501 | Luật học: | D | 16.5 | |
37 | 502 | Luật kinh tế | A | 17 | |
38 | 502 | Luật kinh tế: | D | 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 401 | Kế toán | A | 16.5 | |
2 | 402 | Ngành Quản trị kinh doanh tổng quỏt | A | 16 | |
3 | 403 | Quản trị kinh doanh du lịch và dịch vụ | A | 13 | |
4 | 404 | Quản trị kinh doanh thương mại | A | 13 | |
5 | 405 | Quản trị kinh doanh quốc tế | A | 13 | |
6 | 406 | Quản trị kinh doanh Marketing | A | 16.5 | |
7 | 416 | Quản trị tài chớnh | A | 13 | |
8 | 417 | Quản trị nhõn lực | A | 13 | |
9 | 407 | Kinh tế phỏt triển | A | 13 | |
10 | 408 | Kinh tế lao động | B | 15 | |
11 | 409 | Kinh tế và quản lý cụng | B | 16 | |
12 | 410 | Ngành kinh tế chớnh trị | C | 14 | |
13 | 411 | ngành thống kờ tin học | C | 16 | |
14 | 414 | Ngành tin học quản lý | C | 16 | |
15 | 412 | Ngành ngõn hàng | C | 16.5 | |
16 | 415 | Tài chớnh doanh nghiệp | C | 14 | |
17 | 501 | Ngành luật học | B | 14 | |
18 | 418 | Kiểm toán | C | 14 | |
19 | 406 | Quản trị Marketing | C | 14 | |
20 | 407 | Kinh tế phát triển | C | 14 | |
21 | 416 | Quản trị nhân lực | C | 14 | |
22 | 417 | Quản trị Kinh doanh tổng quát | C | 14 | |
23 | 418 | Kiểm toán | D1 | 13 | |
24 | 412 | Ngân hàng | M1 | 15 | |
25 | 415 | Tài chính doanh nghiệp | T | 18.5 |