Đại học Quốc tế miền Đông - Eastern International University (EIU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 14.5 | |
2 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; B00; D01 | 14.5 | |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; B00; D01 | 14.5 | |
4 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; B00; D01 | 14.5 | |
5 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; B00; D01 | 14.5 | |
6 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; B00; D01 | 14.5 | |
7 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; D01 | 14.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
2 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
4 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
5 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
6 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
7 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; D01 | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720501 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
2 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
3 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
4 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
6 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; A00; A01; B00 | 0 | |
2 | 7520201 | Kỹ thuật Điện, Điện tử | D01; A00; A01; B00 | 0 | |
3 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | D01; A00; A01; B00 | 0 | |
4 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | D01; A00; A01; B00 | 0 | |
5 | 7480102 | Truyền thông và | D01; A00; A01; B00 | 0 | |
6 | mạng máy tính | D01; A00; A01; B00 | 0 | ||
7 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D01; A00; A01; B00 | 0 | |
8 | 7720501 | Điều dưỡng | D01; A00; A01; B00 | 0 | |
9 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D01; A00; A01; B00 | 0 | |
10 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | D01; A00; A01; B00 | 0 | |
11 | C510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | D01; A00; A01; B00 | 0 | |
12 | C510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | D01; A00; A01; B00 | 0 | |
13 | C720501 | Điều dưỡng | D01; A00; A01; B00 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 14 | |
2 | 7520216 | Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A,A1 | 13 | |
3 | 7520201 | Kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 13 | |
4 | 7520114 | Kĩ thuật cơ - điện tử | A,A1 | 13 | |
5 | 7480103 | Kĩ thuật phần mềm | A,A1,D1 | 13 | |
6 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1,D1 | 13 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 13 | |
8 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | Cao đẳng |
9 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
10 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
11 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
12 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
13 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520201 | Kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 13 | |
2 | 7520216 | Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A,A1 | 13 | |
3 | 7520114 | Kĩ thuật cơ điện tử | A,A1 | 13 | |
4 | 7480103 | Kĩ thuật phần mềm | A,A1,D1 | 13 | |
5 | 7480103 | Kĩ thuật phần mềm | D1 | 13.5 | |
6 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1 | 13 | |
7 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | D1 | 13.5 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
10 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 14 | |
11 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
12 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hoá | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
13 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
14 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
15 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
16 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520201 | Kĩ thuật Điện, điện tử | A,A1 | 13 | |
2 | 7520216 | Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A,A1 | 13 | |
3 | 7520114 | Kĩ thuật cơ điện tử | A,A1 | 13 | |
4 | 7480103 | Kĩ thuật phần mềm | A,A1 | 13 | |
5 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1 | 13 | |
6 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | D1 | 13.5 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
9 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 14 | |
10 | C510301 | công nghệ kỹ thuật điện , điện tử | A,A1 | 10 | |
11 | C510303 | Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A,A1 | 10 | |
12 | C510203 | Kĩ thuật cơ điện tử | A,A1 | 10 | |
13 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1 | 10 | |
14 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | D1 | 10.5 | |
15 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 |