Đại học FPT - FPT UNIVERSITY (FPT)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, D01, D96 | 21 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, D01, D96 | 21 | |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A00, A01, D01, D96 | 21 | |
4 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01, D96 | 21 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 21 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D96 | 21 | |
7 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D96 | 21 | |
8 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D96 | 21 | |
9 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, D01, D96 | 21 | |
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D96 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | |
4 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | |
7 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | |
8 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | |
9 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, D01, D96 | 15.5 | |
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, D96 | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580102 | Kiến trúc | A00; A01; D01; D96 | 0 | |
2 | 7480299 | An toàn thông tin* | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
4 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 0 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 0 | |
7 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D96 | 0 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 0 | |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A00; A01; D01; D96 | 0 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D96 | 0 | |
11 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; D01; D96 | 0 |