Thông tin chung
Mã trường: DCG
Địa chỉ: Số A15-19 Nguyễn Hữu Thọ, P. Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
Số điện thoại: (8) 3868 0393
Ngày thành lập: 31/07/2007
Trực thuộc: Dân lập
Loại hình:
Quy mô: 1200 giảng viên và 7900 sinh viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Gia Định - Gia Dinh Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Gia Định năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01, D01, A02 14 Điểm chuẩn học bạ: 15
2 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01, D01, A02 14 Điểm chuẩn học bạ: 15
3 7340201 Tài chính ngân hàng A00, A01, D07, A03 14 Điểm chuẩn học bạ: 15
4 7340301 Kế toán A00, B01, B02, C10 14 Điểm chuẩn học bạ: 15
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, A06, C13 14 Điểm chuẩn học bạ: 15
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D13, D14, D15 14 Điểm chuẩn học bạ: 15
Đại học Gia Định - Gia Dinh Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Gia Định năm 2017 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D13; D14; D15 19
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A06; C13 19
3 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; A03; A07 17
4 7340301 Kế toán A01; B01; B02; C12 15.5
5 7480102 Truyền thông và mạng máy tính A00; A01; A02; D01 18.75
6 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; A04; B00 21.5
Đại học Gia Định - Gia Dinh Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Gia Định năm 2016 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; A04; B00 15
2 7480102 Truyền thông và mạng máy tính A00; A01; A02; D01 15
3 7340301 Kế toán A01; B01; B02; C12 15
4 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; A03; A07 15
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A06; C13 15
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D13; D14; D15 15
Đại học Gia Định - Gia Dinh Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Gia Định năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340101 Quản trị kinh doanh A; A1; C; D 12
2 C340301 Kế toán A; A1; B; D 12
3 C480201 Công nghệ thông tin A; A1; D ; Toán Lý Sinh 12
4 7220201 Ngôn ngữ Anh A1; C2; D 15
5 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1; C; D 15
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; B; D 15
7 7340301 Kế toán A; A1; B; D 15
8 7480102 Truyền thông và mạng máy tính A; A1; D ; Toán Lý Sinh 15
9 7480103 Kĩ thuật phần mềm A; A1; D ; Toán Lý Sinh 15
Đại học Gia Định - Gia Dinh Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Gia Định năm 2014 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480103 Kĩ thuật phần mềm A,A1,D 13
2 7480102 Truyền thông và mạng máy tính A,A1,D 13
3 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D 13
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D 13
5 7340301 Kế toán A,A1,D 13
6 7220201 Ngôn ngữ Anh A,A1,D 13
7 C480201 Công nghệ Thông tin A,A1,D 10
8 C340101 Quản trị Kinh doanh A,A1,D 10
9 C340301 Kế toán A,A1,D 10
Đại học Gia Định - Gia Dinh Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Gia Định năm 2013 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480102 Truyên thông và mạng máy tính A,A1 13
2 7480102 Truyên thông và mạng máy tính D1,2,3,4 13.5
3 7480103 Kĩ thuật phần mềm A,A1 13
4 7480103 Kĩ thuật phần mềm D1,2,3,4 13.5
5 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1 13
6 7340101 Quản trị kinh doanh D1,2,3,4 13.5
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lí A,A1 13
8 7340405 Hệ thống thông tin quản lí D1,2,3,4 13.5
9 7340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 13
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng D1,2,3,4 13.5
11 7340301 Kế toán A,A1 13
12 7340301 Kế toán D1,2,3,4 13.5
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D1,2,3,4 13.5
14 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1,2,3,4 10
15 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1,2,3,4 10
16 C340301 Kế toán A,A1,D1,2,3,4 10