Đại học Gia Định - Gia Dinh University (GDU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, D01, A02 | 14 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D01, A02 | 14 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D07, A03 | 14 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
4 | 7340301 | Kế toán | A00, B01, B02, C10 | 14 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, A06, C13 | 14 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D13, D14, D15 | 14 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D13; D14; D15 | 19 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A06; C13 | 19 | |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A03; A07 | 17 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A01; B01; B02; C12 | 15.5 | |
5 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; A02; D01 | 18.75 | |
6 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A04; B00 | 21.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A04; B00 | 15 | |
2 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A01; B01; B02; C12 | 15 | |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A03; A07 | 15 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A06; C13 | 15 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D13; D14; D15 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; C; D | 12 | |
2 | C340301 | Kế toán | A; A1; B; D | 12 | |
3 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; D ; Toán Lý Sinh | 12 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A1; C2; D | 15 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; C; D | 15 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; B; D | 15 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A; A1; B; D | 15 | |
8 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A; A1; D ; Toán Lý Sinh | 15 | |
9 | 7480103 | Kĩ thuật phần mềm | A; A1; D ; Toán Lý Sinh | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480103 | Kĩ thuật phần mềm | A,A1,D | 13 | |
2 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1,D | 13 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D | 13 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D | 13 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D | 13 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A,A1,D | 13 | |
7 | C480201 | Công nghệ Thông tin | A,A1,D | 10 | |
8 | C340101 | Quản trị Kinh doanh | A,A1,D | 10 | |
9 | C340301 | Kế toán | A,A1,D | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480102 | Truyên thông và mạng máy tính | A,A1 | 13 | |
2 | 7480102 | Truyên thông và mạng máy tính | D1,2,3,4 | 13.5 | |
3 | 7480103 | Kĩ thuật phần mềm | A,A1 | 13 | |
4 | 7480103 | Kĩ thuật phần mềm | D1,2,3,4 | 13.5 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4 | 13.5 | |
7 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A,A1 | 13 | |
8 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | D1,2,3,4 | 13.5 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1,2,3,4 | 13.5 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
12 | 7340301 | Kế toán | D1,2,3,4 | 13.5 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1,2,3,4 | 13.5 | |
14 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1,2,3,4 | 10 | |
15 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1,2,3,4 | 10 | |
16 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1,2,3,4 | 10 |