Thông tin chung
Giới thiệu: Trường Đại học Hà Nội tự hào là ngôi trường đào tạo và nghiên cứu về ngoại ngữ và chuyên ngành bằng ngoại ngữ chất lượng hàng đầu của cả nước. Trường đào tạo đa dạng bao gồm 11 ngành ngoại ngữ; 6 chuyên ngành khác ngoài ngôn ngữ, dạy-học hoàn toàn bằng ngoại ngữ; 6 trung tâm đào tạo và hợp tác quốc tế
Mã trường: NHF
Địa chỉ: số 9 Nguyễn Trãi, P. Văn Quán, Thanh Xuân, Hà Nội
Số điện thoại: 024 3854 4338
Ngày thành lập: 1959
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô: khoảng 22000 sinh viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Hà Nội - Hanoi University (HANU) đã đăng Điểm chuẩn Đại học Hà Nội năm 2018 5 năm trước

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01

30.6

Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2

2

7220202

Ngôn ngữ Nga

D01; D01

25.3

Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2

3

7220203

Ngôn ngữ Pháp

D03; D01

29

Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2

4

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

D04; D01

30.37

Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2

5

7220205

Ngôn ngữ Đức

D05; D01

27.93

Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2

6

7220206

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

D01

28.4

Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2

7

7220207

Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

D01

26.03

Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2

8

7220208

Ngôn ngữ Italia

D01

26.7

Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2

9

7220209

Ngôn ngữ Nhật

D06; D01

29.75

Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2

10

7220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

D01

31.37

Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2

11

7310601

Quốc tế học(dạy bằng tiếng Anh)

D01

27.25

Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2

12

7320109

Truyền thông doanh nghiệp(dạy bằng tiếng Pháp)

D03; D01

29.33

Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2

13

7340101

Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

D01

27.92

Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2

14

7340301

Tài chính - Ngân hàng(dạy bằng tiếng Anh)

D01

25.1

Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2

15

7340301

Kế toán(dạy bằng tiếng Anh)

D01

23.7

Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2

16

7480201

Công nghệ thông tin(dạy bằng tiếng Anh)

D01; A01

20.6

 

17

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành(dạy bằng tiếng Anh)

D01

29.68

Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2

Đại học Hà Nội - Hanoi University (HANU) đã đăng Điểm chuẩn Đại học Hà Nội năm 2017 5 năm trước

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01

34.58

Tiếng Anh nhân 2

2

7220202

Ngôn ngữ Nga

D01; D02

28.92

Tiếng Anh nhân 2

3

7220203

Ngôn ngữ Pháp

D01; D03

32.17

Tiếng Anh nhân 2

4

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

D01; D04

33.67

Tiếng Anh nhân 2

5

7220205

Ngôn ngữ Đức

D01; D05

31.75

Tiếng Anh nhân 2

6

7220206

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

D01

31.42

Tiếng Anh nhân 2

7

7220207

Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

D01

27.75

Tiếng Anh nhân 2

8

7220208

Ngôn ngữ Italia

D01

30.17

Tiếng Anh nhân 2

9

7220209

Ngôn ngữ Nhật

D01; D06

35.08

Tiếng Anh nhân 2

10

7220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

D01

35.08

Tiếng Anh nhân 2

11

7310601

Quốc tế học

D01

31.67

Tiếng Anh nhân 2

12

7320109

Truyền thông doanh nghiệp

D01; D03

31.75

Tiếng Anh nhân 2

13

7340101

Quản trị kinh doanh

D01

33.25

Tiếng Anh nhân 2

14

7340201

Tài chính – Ngân hàng

D01

31

Tiếng Anh nhân 2

15

7340301

Kế toán

D01

32.08

Tiếng Anh nhân 2

16

7480201

Công nghệ thông tin

A01; D01

23

Tiếng Anh hệ số 1

17

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D01

33.75

Tiếng Anh nhân 2

Đại học Hà Nội - Hanoi University (HANU) đã đăng Điểm chuẩn Đại học Hà Nội năm 2016 5 năm trước

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7480201

Công nghệ thông tin

A01; D01

19

 

2

7340301

Kế toán

D01

28.5

 

3

7340201

Tài chính – Ngân hàng

D01

28.5

 

4

7340103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D01

30.5

 

5

7340101

Quản trị kinh doanh

D01

29.25

 

6

7320100

Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp)

D01; D03

31

 

7

7220212

Quốc tế học

D01

27.5

 

8

7220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

D01

32

 

9

7220209

Ngôn ngữ Nhật

D01; D06

32.5

 

10

7220208

Ngôn ngữ Italia

D01

25

 

11

7220207

Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

D01

26

 

12

7220206

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

D01

29

 

13

7220205

Ngôn ngữ Đức

D01; D05

28.5

 

14

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

D01; D04

30

 

15

7220203

Ngôn ngữ Pháp

D01; D03

29.5

 

16

7220202

Ngôn ngữ Nga

D01; D02

26.5

 

17

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01

31.75

 
Đại học Hà Nội - Hanoi University (HANU) đã đăng Điểm chuẩn Đại học Hà Nội năm 2015 5 năm trước

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7480201

Công nghệ thông tin

Toán, Ngữ văn, tiếng Anh

21.25

 

2

7340301

Kế toán

Toán, Ngữ văn, tiếng Anh

30.75

 

3

7340201

Tài chính - Ngân hàng

Toán, Ngữ văn, tiếng Anh

30.5

 

4

7340103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Toán, Ngữ văn, tiếng Anh

31

 

5

7340101

Quản trị kinh doanh

Toán, Ngữ văn, tiếng Anh

31.25

 

6

7220212

Quốc tế học

Toán, Ngữ văn, tiếng Anh

30

 

7

7220201

Ngôn ngữ Anh

Toán, Ngữ văn, tiếng Anh

32.5

 

8

7220202

Ngôn ngữ Nga

Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Nga

29

 

9

7220203

Ngôn ngữ Pháp

Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Pháp

30.75

 

10

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Trung

31.5

 

11

7220205

Ngôn ngữ Đức

Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Đức

30.25

 

12

7220206

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

Toán, Ngữ văn, tiếng Anh

30.25

 

13

7220207

Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

Toán, Ngừ văn, tiếng Anh

28.75

 

14

7220208

Ngôn ngữ Italia

Toán, Ngữ văn, tiếng Anh

29.5

 

15

7220209

Ngôn ngữ Nhật

Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Nhật

33

 

16

7220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Toán, Ngữ văn, tiếng Ành

32.75

 
Đại học Hà Nội - Hanoi University (HANU) đã đăng Điểm chuẩn Đại học Hà Nội năm 2014 5 năm trước

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7480201

Công nghệ thông tin

A1

19

 

2

7480201

Công nghệ thông tin

D1

26.5

Ngoại ngữ nhân 2

3

7340101

Quản trị kinh doanh

A1

20.5

 

4

7340101

Quản trị kinh doanh

D1

28

Ngoại ngữ nhân 2

5

7340201

Tài chính - Ngân hàng

A1

21

 

6

7340201

Tài chính - Ngân hàng

D1

28.5

Ngoại ngữ nhân 2

7

7340301

Kế toán

A1

21

 

8

7340301

Kế toán

D1

28

Ngoại ngữ nhân 2

9

7220212

Quốc tế học

D1

20.5

Ngoại ngữ nhân 2

10

7340103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D1

20.5

Ngoại ngữ nhân 2

11

7220201

Ngôn ngữ Anh

D1

26

Ngoại ngữ nhân 2

12

7220202

Ngôn ngữ Nga

D1,2

20

Ngoại ngữ nhân 2

13

7220203

Ngôn ngữ Pháp

D1,3

20

Ngoại ngữ nhân 2

14

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

D1

28.5

Ngoại ngữ nhân 2

15

7220204

Ngôn ngữ Trung Quốc

D4

27

Ngoại ngữ nhân 2

16

7220205

Ngôn ngữ Đức

D1

24

Ngoại ngữ nhân 2

17

7220205

Ngôn ngữ Đức

D5

20

Ngoại ngữ nhân 2

18

7220209

Ngôn ngữ Nhật

D1

31

Ngoại ngữ nhân 2

19

7220209

Ngôn ngữ Nhật

D6

28.5

Ngoại ngữ nhân 2

20

7220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

D1

29.5

Ngoại ngữ nhân 2

21

7220206

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

D1

23

Ngoại ngữ nhân 2

22

7220208

Ngôn ngữ Italia

D1

20

Ngoại ngữ nhân 2

23

7220208

Ngôn ngữ Italia

D3

22

Ngoại ngữ nhân 2

24

7220207

Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

D1

20

Ngoại ngữ nhân 2

Đại học Hà Nội - Hanoi University (HANU) đã đăng Điểm chuẩn Đại học Hà Nội năm 2013 5 năm trước

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7480201

Công nghệ thông tin

A

18

 

2

7480201

Công nghệ thông tin

D1

24.5

Ngoại ngữ nhân 2

3

7340101

Quản trị kinh doanh

A

20

 

4

7340101

Quản trị kinh doanh

D1

27

Ngoại ngữ nhân 2

5

7340301

Kế toán

A

16

 

6

7340301

Kế toán

D1

21

Ngoại ngữ nhân 2

7

7340201

Tài chính - Ngân hàng

A

18.5

 

8

7340201

Tài chính - Ngân hàng

D1

25.5

Ngoại ngữ nhân 2

9

7220212

Quốc tế học

D1

27.5

Ngoại ngữ nhân 2

10

7340103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D1

28.5

Ngoại ngữ nhân 2

11

7220201

Ngôn ngữ Anh

D1

29.5

Ngoại ngữ nhân 2

12

7220202

Ngôn ngữ Nga

D1

26

Ngoại ngữ nhân 2

13

7220202

Ngôn ngữ Nga

D2

26

Ngoại ngữ nhân 2

14

7220203

Ngôn ngữ Pháp

D1

27.5

Ngoại ngữ nhân 2

15

7220203

Ngôn ngữ Pháp

D3

27.5

Ngoại ngữ nhân 2

16

7220204

Ngôn ngữ Trung

D1

26.5

Ngoại ngữ nhân 2

17

7220204

Ngôn ngữ Trung

D4

26.5

Ngoại ngữ nhân 2

18

7220205

Ngôn ngữ Đức

D1

27.5

Ngoại ngữ nhân 2

19

7220205

Ngôn ngữ Đức

D5

25.5

Ngoại ngữ nhân 2

20

7220209

Ngôn ngữ Nhật

D1

28

Ngoại ngữ nhân 2

21

7220209

Ngôn ngữ Nhật

D6

26

Ngoại ngữ nhân 2

22

7220210

Ngôn ngữ Hàn

D1

28

Ngoại ngữ nhân 2

23

7220206

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

D1

28

Ngoại ngữ nhân 2

24

7220208

Ngôn ngữ Italia

D1

25.5

Ngoại ngữ nhân 2

25

7220208

Ngôn ngữ Italia

D3

26

Ngoại ngữ nhân 2

26

7220207

Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

D1

23.5

Ngoại ngữ nhân 2

Đại học Hà Nội - Hanoi University (HANU) đã đăng Điểm chuẩn Đại học Hà Nội năm 2012 5 năm trước

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7480201

Công nghệ thông tin

A

16.5

 

2

7340101

Quản trị kinh doanh

A

18

 

3

7340301

Kế toán

A

19

 

4

7340201

Tài chính - Ngân hàng

A

18

 

5

7480201

Công nghệ thông tin

D1

25

 

6

7340101

Quản trị kinh doanh

D1

28

 

7

7340301

Kế toán

D1

29

 

8

7340201

Tài chính - Ngân hàng

D1

26

 

9

7220212

Quốc tế học

D1

22

 

10

7340103

Quản tri dịch vụ du lịch và lữ hành

D1

26

 

11

7220201

Ngôn ngữ Anh

D1

27

 

12

7220202

Ngôn ngữ Nga

D1

21.5

 

13

7220203

Ngôn ngữ Pháp

D1

25

 

14

7220204

Ngôn ngữ Trung

D1

26.5

 

15

7220205

Ngôn ngữ Đức

D1

20

 

16

7220209

Ngôn ngữ Nhật

D1

28.5

 

17

7220210

Ngôn ngữ Hàn

D1

27

 

18

7220206

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

D1

22.5

 

19

7220208

Ngôn ngữ Ý

D1

23

 

20

7220207

Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

D1

20

 

21

7220202

Ngôn ngữ Nga

D2

21.5

 

22

7220203

Ngôn ngữ Pháp

D3

25

 

23

7220208

Ngôn ngữ Ý

D3

22.5

 

24

7220204

Ngôn ngữ Trung

D4

25

 

25

7220205

Ngôn ngữ Đức

D5

20

 

26

7220209

Ngôn ngữ Nhật

D6

25

 
Đại học Hà Nội - Hanoi University (HANU) đã đăng Điểm chuẩn Đại học Hà Nội năm 2011 5 năm trước

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

104

Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh):

A

15

 

2

104

Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh)

D1

20

môn ngoại ngữ nhân hệ số 2

3

400

Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

A

20.5

 

4

400

Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh):

D1

27

môn ngoại ngữ nhân hệ số 2

5

401

Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

A

20

 

6

401

Kế toán (dạy bằng tiếng Anh):

D1

25.5

môn ngoại ngữ nhân hệ số 2

7

404

Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

A

22.5

 

8

404

Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh):

D1

28.5

môn ngoại ngữ nhân hệ số 2

9

608

Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

D1

25

môn ngoại ngữ nhân hệ số 2

10

609

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh)

D1

25

môn ngoại ngữ nhân hệ số 2

11

701

Ngôn ngữ Anh

D1

27

môn ngoại ngữ nhân hệ số 2

12

702

Ngôn ngữ Nga

D1

20

môn ngoại ngữ nhân hệ số 2

13

702

Ngôn ngữ Nga:

D2

20.5

môn ngoại ngữ nhân hệ số 2

14

703

Ngôn ngữ Pháp

D1.D3

22

môn ngoại ngữ nhân hệ số 2

15

704

Ngôn ngữ Trung :

D1

22

môn ngoại ngữ nhân hệ số 2

16

704

Ngôn ngữ Trung

D4

20

môn ngoại ngữ nhân hệ số 2

17

705

Ngôn ngữ Đức

D1

24

môn ngoại ngữ nhân hệ số 2

18

705

Ngôn ngữ Đức:

D5

21

môn ngoại ngữ nhân hệ số 2

19

706

Ngôn ngữ Nhật

D1

23

môn ngoại ngữ nhân hệ số 2

20

706

Ngôn ngữ Nhật:

D6

20

môn ngoại ngữ nhân hệ số 2

21

707

Ngôn ngữ Hàn

D1

24

môn ngoại ngữ nhân hệ số 2

22

708

Ngôn ngữ Tây Ban Nha

D1

23.5

môn ngoại ngữ nhân hệ số 2

23

709

Ngôn ngữ Italia

D1

20

môn ngoại ngữ nhân hệ số 2

24

709

Ngôn ngữ Italia:

D3

23

môn ngoại ngữ nhân hệ số 2

25

710

Ngôn ngữ Bồ Đào Nha

D1

21

môn ngoại ngữ nhân hệ số 2

Đại học Hà Nội - Hanoi University (HANU) đã đăng Điểm chuẩn Đại học Hà Nội năm 2010 5 năm trước

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

104

Khoa học Máy tính (dạy bằng tiếng Anh)

A

15.5

 

2

104

Khoa học Máy tính (dạy bằng tiếng Anh)

D

21.5

 

3

400

Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh)

A

18

 

4

400

Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh).

D

25

 

5

401

Kế toán (dạy bằng tiếng Anh)

A

21.5

 

6

401

Kế toán (dạy bằng tiếng Anh).

D1

28.5

 

7

404

Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh)

A

20

 

8

404

Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh).

D

28.5

 

9

608

Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh)

D1

21.5

 

10

609

Du lịch (dạy bằng tiếng Anh)

D1

20.5

 

11

701

Tiếng Anh

D1

20.5

 

12

702

Tiếng Nga

D1

20.5

 

13

702

Tiếng Nga.

D2

26.5

 

14

703

Tiếng Pháp

D3

23

 

15

704

Tiếng Trung

D1

25.5

 

16

704

Tiếng Trung.

D4

25

 

17

705

Tiếng Đức

D1

20

 

18

705

Tiếng Đức.

D5

23.5

 

19

706

Tiếng Nhật

D1

26.5

 

20

706

Tiếng Nhật.

D6

24.5

 

21

707

Tiếng Hàn

D1

26

 

22

708

Tiếng Tây Ban Nha

D1

20.5

 

23

709

Tiếng Italia

D1

23

 

24

710

Tiếng Bồ Đào Nha

D1

20.5