Đại học Hà Nội - Hanoi University (HANU)
0 theo dõi
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
30.6 |
Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
2 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D01; D01 |
25.3 |
Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
3 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
D03; D01 |
29 |
Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
4 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D04; D01 |
30.37 |
Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
5 |
7220205 |
Ngôn ngữ Đức |
D05; D01 |
27.93 |
Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
6 |
7220206 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
D01 |
28.4 |
Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
7 |
7220207 |
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha |
D01 |
26.03 |
Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
8 |
7220208 |
Ngôn ngữ Italia |
D01 |
26.7 |
Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
9 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D06; D01 |
29.75 |
Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
10 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D01 |
31.37 |
Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
11 |
7310601 |
Quốc tế học(dạy bằng tiếng Anh) |
D01 |
27.25 |
Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
12 |
7320109 |
Truyền thông doanh nghiệp(dạy bằng tiếng Pháp) |
D03; D01 |
29.33 |
Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
13 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) |
D01 |
27.92 |
Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
14 |
7340301 |
Tài chính - Ngân hàng(dạy bằng tiếng Anh) |
D01 |
25.1 |
Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
15 |
7340301 |
Kế toán(dạy bằng tiếng Anh) |
D01 |
23.7 |
Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
16 |
7480201 |
Công nghệ thông tin(dạy bằng tiếng Anh) |
D01; A01 |
20.6 |
|
17 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành(dạy bằng tiếng Anh) |
D01 |
29.68 |
Môn ngoại ngữ tổ hợp xét ×2 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
34.58 |
Tiếng Anh nhân 2 |
2 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D01; D02 |
28.92 |
Tiếng Anh nhân 2 |
3 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
D01; D03 |
32.17 |
Tiếng Anh nhân 2 |
4 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D04 |
33.67 |
Tiếng Anh nhân 2 |
5 |
7220205 |
Ngôn ngữ Đức |
D01; D05 |
31.75 |
Tiếng Anh nhân 2 |
6 |
7220206 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
D01 |
31.42 |
Tiếng Anh nhân 2 |
7 |
7220207 |
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha |
D01 |
27.75 |
Tiếng Anh nhân 2 |
8 |
7220208 |
Ngôn ngữ Italia |
D01 |
30.17 |
Tiếng Anh nhân 2 |
9 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D01; D06 |
35.08 |
Tiếng Anh nhân 2 |
10 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D01 |
35.08 |
Tiếng Anh nhân 2 |
11 |
7310601 |
Quốc tế học |
D01 |
31.67 |
Tiếng Anh nhân 2 |
12 |
7320109 |
Truyền thông doanh nghiệp |
D01; D03 |
31.75 |
Tiếng Anh nhân 2 |
13 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D01 |
33.25 |
Tiếng Anh nhân 2 |
14 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
D01 |
31 |
Tiếng Anh nhân 2 |
15 |
7340301 |
Kế toán |
D01 |
32.08 |
Tiếng Anh nhân 2 |
16 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A01; D01 |
23 |
Tiếng Anh hệ số 1 |
17 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01 |
33.75 |
Tiếng Anh nhân 2 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A01; D01 |
19 |
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
D01 |
28.5 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
D01 |
28.5 |
|
4 |
7340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D01 |
30.5 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D01 |
29.25 |
|
6 |
7320100 |
Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) |
D01; D03 |
31 |
|
7 |
7220212 |
Quốc tế học |
D01 |
27.5 |
|
8 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D01 |
32 |
|
9 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D01; D06 |
32.5 |
|
10 |
7220208 |
Ngôn ngữ Italia |
D01 |
25 |
|
11 |
7220207 |
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha |
D01 |
26 |
|
12 |
7220206 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
D01 |
29 |
|
13 |
7220205 |
Ngôn ngữ Đức |
D01; D05 |
28.5 |
|
14 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D04 |
30 |
|
15 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
D01; D03 |
29.5 |
|
16 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D01; D02 |
26.5 |
|
17 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
31.75 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
Toán, Ngữ văn, tiếng Anh |
21.25 |
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
Toán, Ngữ văn, tiếng Anh |
30.75 |
|
3 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
Toán, Ngữ văn, tiếng Anh |
30.5 |
|
4 |
7340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Toán, Ngữ văn, tiếng Anh |
31 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
Toán, Ngữ văn, tiếng Anh |
31.25 |
|
6 |
7220212 |
Quốc tế học |
Toán, Ngữ văn, tiếng Anh |
30 |
|
7 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Toán, Ngữ văn, tiếng Anh |
32.5 |
|
8 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Nga |
29 |
|
9 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Pháp |
30.75 |
|
10 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Trung |
31.5 |
|
11 |
7220205 |
Ngôn ngữ Đức |
Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Đức |
30.25 |
|
12 |
7220206 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
Toán, Ngữ văn, tiếng Anh |
30.25 |
|
13 |
7220207 |
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha |
Toán, Ngừ văn, tiếng Anh |
28.75 |
|
14 |
7220208 |
Ngôn ngữ Italia |
Toán, Ngữ văn, tiếng Anh |
29.5 |
|
15 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Nhật |
33 |
|
16 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
Toán, Ngữ văn, tiếng Ành |
32.75 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A1 |
19 |
|
2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
D1 |
26.5 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A1 |
20.5 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D1 |
28 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
5 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A1 |
21 |
|
6 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
D1 |
28.5 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
7 |
7340301 |
Kế toán |
A1 |
21 |
|
8 |
7340301 |
Kế toán |
D1 |
28 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
9 |
7220212 |
Quốc tế học |
D1 |
20.5 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
10 |
7340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D1 |
20.5 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
26 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
12 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D1,2 |
20 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
13 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
D1,3 |
20 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
14 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D1 |
28.5 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
15 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D4 |
27 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
16 |
7220205 |
Ngôn ngữ Đức |
D1 |
24 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
17 |
7220205 |
Ngôn ngữ Đức |
D5 |
20 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
18 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D1 |
31 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
19 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D6 |
28.5 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
20 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D1 |
29.5 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
21 |
7220206 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
D1 |
23 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
22 |
7220208 |
Ngôn ngữ Italia |
D1 |
20 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
23 |
7220208 |
Ngôn ngữ Italia |
D3 |
22 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
24 |
7220207 |
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha |
D1 |
20 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A |
18 |
|
2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
D1 |
24.5 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
3 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A |
20 |
|
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D1 |
27 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
5 |
7340301 |
Kế toán |
A |
16 |
|
6 |
7340301 |
Kế toán |
D1 |
21 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
7 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A |
18.5 |
|
8 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
D1 |
25.5 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
9 |
7220212 |
Quốc tế học |
D1 |
27.5 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
10 |
7340103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D1 |
28.5 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
29.5 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
12 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D1 |
26 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
13 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D2 |
26 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
14 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
D1 |
27.5 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
15 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
D3 |
27.5 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
16 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung |
D1 |
26.5 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
17 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung |
D4 |
26.5 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
18 |
7220205 |
Ngôn ngữ Đức |
D1 |
27.5 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
19 |
7220205 |
Ngôn ngữ Đức |
D5 |
25.5 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
20 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D1 |
28 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
21 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D6 |
26 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
22 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn |
D1 |
28 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
23 |
7220206 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
D1 |
28 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
24 |
7220208 |
Ngôn ngữ Italia |
D1 |
25.5 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
25 |
7220208 |
Ngôn ngữ Italia |
D3 |
26 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
26 |
7220207 |
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha |
D1 |
23.5 |
Ngoại ngữ nhân 2 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A |
16.5 |
|
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A |
18 |
|
3 |
7340301 |
Kế toán |
A |
19 |
|
4 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A |
18 |
|
5 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
D1 |
25 |
|
6 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D1 |
28 |
|
7 |
7340301 |
Kế toán |
D1 |
29 |
|
8 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
D1 |
26 |
|
9 |
7220212 |
Quốc tế học |
D1 |
22 |
|
10 |
7340103 |
Quản tri dịch vụ du lịch và lữ hành |
D1 |
26 |
|
11 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
27 |
|
12 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D1 |
21.5 |
|
13 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
D1 |
25 |
|
14 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung |
D1 |
26.5 |
|
15 |
7220205 |
Ngôn ngữ Đức |
D1 |
20 |
|
16 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D1 |
28.5 |
|
17 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn |
D1 |
27 |
|
18 |
7220206 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
D1 |
22.5 |
|
19 |
7220208 |
Ngôn ngữ Ý |
D1 |
23 |
|
20 |
7220207 |
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha |
D1 |
20 |
|
21 |
7220202 |
Ngôn ngữ Nga |
D2 |
21.5 |
|
22 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
D3 |
25 |
|
23 |
7220208 |
Ngôn ngữ Ý |
D3 |
22.5 |
|
24 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung |
D4 |
25 |
|
25 |
7220205 |
Ngôn ngữ Đức |
D5 |
20 |
|
26 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
D6 |
25 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 |
104 |
Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh): |
A |
15 |
|
2 |
104 |
Công nghệ Thông tin (dạy bằng tiếng Anh) |
D1 |
20 |
môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
3 |
400 |
Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) |
A |
20.5 |
|
4 |
400 |
Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh): |
D1 |
27 |
môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
5 |
401 |
Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) |
A |
20 |
|
6 |
401 |
Kế toán (dạy bằng tiếng Anh): |
D1 |
25.5 |
môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
7 |
404 |
Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) |
A |
22.5 |
|
8 |
404 |
Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh): |
D1 |
28.5 |
môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
9 |
608 |
Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) |
D1 |
25 |
môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
10 |
609 |
Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) |
D1 |
25 |
môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
11 |
701 |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
27 |
môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
12 |
702 |
Ngôn ngữ Nga |
D1 |
20 |
môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
13 |
702 |
Ngôn ngữ Nga: |
D2 |
20.5 |
môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
14 |
703 |
Ngôn ngữ Pháp |
D1.D3 |
22 |
môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
15 |
704 |
Ngôn ngữ Trung : |
D1 |
22 |
môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
16 |
704 |
Ngôn ngữ Trung |
D4 |
20 |
môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
17 |
705 |
Ngôn ngữ Đức |
D1 |
24 |
môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
18 |
705 |
Ngôn ngữ Đức: |
D5 |
21 |
môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
19 |
706 |
Ngôn ngữ Nhật |
D1 |
23 |
môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
20 |
706 |
Ngôn ngữ Nhật: |
D6 |
20 |
môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
21 |
707 |
Ngôn ngữ Hàn |
D1 |
24 |
môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
22 |
708 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
D1 |
23.5 |
môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
23 |
709 |
Ngôn ngữ Italia |
D1 |
20 |
môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
24 |
709 |
Ngôn ngữ Italia: |
D3 |
23 |
môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
25 |
710 |
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha |
D1 |
21 |
môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 |
104 |
Khoa học Máy tính (dạy bằng tiếng Anh) |
A |
15.5 |
|
2 |
104 |
Khoa học Máy tính (dạy bằng tiếng Anh) |
D |
21.5 |
|
3 |
400 |
Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) |
A |
18 |
|
4 |
400 |
Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh). |
D |
25 |
|
5 |
401 |
Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) |
A |
21.5 |
|
6 |
401 |
Kế toán (dạy bằng tiếng Anh). |
D1 |
28.5 |
|
7 |
404 |
Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) |
A |
20 |
|
8 |
404 |
Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh). |
D |
28.5 |
|
9 |
608 |
Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) |
D1 |
21.5 |
|
10 |
609 |
Du lịch (dạy bằng tiếng Anh) |
D1 |
20.5 |
|
11 |
701 |
Tiếng Anh |
D1 |
20.5 |
|
12 |
702 |
Tiếng Nga |
D1 |
20.5 |
|
13 |
702 |
Tiếng Nga. |
D2 |
26.5 |
|
14 |
703 |
Tiếng Pháp |
D3 |
23 |
|
15 |
704 |
Tiếng Trung |
D1 |
25.5 |
|
16 |
704 |
Tiếng Trung. |
D4 |
25 |
|
17 |
705 |
Tiếng Đức |
D1 |
20 |
|
18 |
705 |
Tiếng Đức. |
D5 |
23.5 |
|
19 |
706 |
Tiếng Nhật |
D1 |
26.5 |
|
20 |
706 |
Tiếng Nhật. |
D6 |
24.5 |
|
21 |
707 |
Tiếng Hàn |
D1 |
26 |
|
22 |
708 |
Tiếng Tây Ban Nha |
D1 |
20.5 |
|
23 |
709 |
Tiếng Italia |
D1 |
23 |
|
24 |
710 |
Tiếng Bồ Đào Nha |
D1 |
20.5 |