Đại học Công nghiệp Hà Nội - Hanoi University of Industry (HaUI)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00, A01, D01 | 18.7 | =NU1 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 18.4 | |
3 | 7340101_CLC | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | A00, A01, D01 | 18.05 | =NU1 |
4 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 19.85 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 | 18.25 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 18.2 | |
7 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 17.05 | |
8 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 18.8 | |
9 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, A01, D01 | 17.45 | =NU1 |
10 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 18.75 | |
11 | 7480101_QT | Khoa học máy tính (LK với ĐH Frostburg – Hoa Kỳ) | A00, A01 | 16.85 | |
12 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01 | 16.6 | |
13 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 | 18.95 | |
14 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01 | 18 | |
15 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 18.3 | |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 20.4 | |
17 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | 18.85 | |
18 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01 | 20.15 | |
19 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01 | 19.5 | =NU1 |
20 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01 | 17.05 | =NU1 |
21 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01 | 18.9 | =NU1 |
22 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00, A01 | 17.35 | =NU3 |
23 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH | A00, A01 | 20.45 | =NU1 |
24 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07 | 16.1 | |
25 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07 | 16 | |
26 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07 | 17 | |
27 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00, A01, D01 | 19.3 | =NU1 |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 18.91 | =NU1 |
29 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 19.46 | =NU1 |
30 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00, A01, D01 | 16 | |
31 | 7810101 | Du lịch | D01, C00, D14 | 20 | =NU1 |
32 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01 | 18.5 | |
33 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01 | 19 | =NU1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; D01 | 21.5 | Điểm Toán >= 8.6; TTNV |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 22 | Điểm Tiếng Anh >= 7.4; TTNV |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 21.25 | |
4 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01 | 0 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 19.75 | Điểm Toán >= 6.2; TTNV |
6 | 7340101_CLC | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | A00; A01; D01 | 18.25 | Điểm toán >=5.8; TTNV=1 |
7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 22 | Điểm Toán >= 6.4; TTNV |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 19.25 | Điểm Toán >= 7; TTNV |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 20.25 | Điểm Toán >= 7.2; TTNV |
10 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 20.25 | Điểm Toán >= 6.8; TTNV |
11 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 20.75 | Điểm Toán >= 6.6; TTNV = 1 |
12 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01 | 19.25 | Điểm Toán >= 5.8; TTNV |
13 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 20.5 | Điểm Toán >= 6.8; TTNV |
14 | 7480101_QT | Khoa học máy tính (LK với ĐH Frostburg) | A00; A01 | 16.5 | Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán >=5.60; Tiêu chí phụ 2: TTNV |
15 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01 | 20.25 | Điểm Toán >= 7.6; TTNV = 1 |
16 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 21.5 | Điểm Toán >=7; TTNV |
17 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 20 | Điểm Toán >=7.6; TTNV |
18 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01 | 20.25 | Điểm toán>=6.4, TTNV=1 |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 23 | Điểm Toán >=8, TTNV |
20 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 22.25 | Điểm Toán >=7.2, TTNV |
21 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | 24 | Điểm Toán >=7.4, TTNV |
22 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 22.5 | Điểm toán >=6.8, TTNV= 1 |
23 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 19.25 | Điểm Toán>=8.4; TTNV |
24 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 22.25 | Điểm toán >=7.6; TTNV |
25 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01 | 20.25 | Điểm toán>=7; TTNV |
26 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 24 | Điểm toán>=8.2; TTNV |
27 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; B00; D07 | 17 | Điểm toán>=4.8, TTNV |
28 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07 | 17 | Điểm toán >=5.6, TTNV |
29 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07 | 0 | |
30 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; D01 | 22.75 | Điểm toán>=8.2; TTNV |
31 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14 | 0 | |
32 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01 | 0 | |
33 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7540204 | Công nghệ may | A00; A01; D01 | 21.65 | |
2 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07 | 19.7 | |
3 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07 | 20.3 | |
4 | 7510304 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01 | 17.05 | |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 22.75 | |
6 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01 | 20.3 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 21.55 | |
8 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 21.1 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 21.3 | |
10 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | 23 | |
11 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 21.5 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 21.05 | |
13 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 19.73 | |
14 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 20.9 | |
15 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01 | 17.1 | |
16 | 7480101_QT | Khoa học máy tính (LK với ĐH Frostburg ) | A00; A01 | 0 | |
17 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00;A01 | 19.9 | |
18 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01 | 18.5 | |
19 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 18.83 | |
20 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 17.9 | |
21 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 20.3 | |
22 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 19.2 | |
23 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 | 19.13 | |
24 | 7340101_QT | Quản lý kinh doanh (LK với ĐH York St John) | A00; A01; D01 | 16.08 | |
25 | 7340101_CLC | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | A00; A01; D01 | 0 | |
26 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 19.43 | |
27 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 0 | |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.02 | |
29 | 7220113 | Việt Nam học | C00; D01; D14 | 19.25 | |
30 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A00; A01; D01 | 20.9 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A; A1 | 21.5 | |
2 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A; A1 | 23 | |
3 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Otô | A; A1 | 21 | |
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử | A; A1 | 21.5 | |
5 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông | A; A1 | 20.5 | |
6 | 7480101 | Khoa học máy tính | A; A1 | 19.5 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A; A1; D | 20.25 | |
8 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật Nhiệt | A; A1 | 19.5 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 19.75 | |
10 | 7540204 | Công nghệ May | A; A1; D | 21.75 | |
11 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | A; A3; B | 20.25 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (có tính hệ số 2 môn Tiếng Anh) | D | 27 | |
13 | 7510303 | Công nghệ điêu khiên và tự động hoá | A; A1 | 22.5 | |
14 | 7480104 | Hệ thông thông tin | A; A1 | 19.25 | |
15 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A; A1; D | 19.25 | |
16 | 7340102 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Du lịch) | A; A1; D | 18.5 | |
17 | 7480103 | Kỹ thuật phân mêm | A; A1 | 20 | |
18 | 7220113 | Việt Nam học ( hướng dân du lịch) | C; C1; D | 18 | |
19 | 7510402 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (Chuyên ngành Hóa dầu) | A; A3; B | 18.25 | |
20 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A; A3; B | 18.75 | |
21 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A; A1; D | 18 | |
22 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D | 18.75 | |
23 | C510202 | Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A; A1; A3 | 12 | |
24 | C510203 | Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Otô | A; A1; A3 | 12 | |
25 | C510205 | Hệ CĐ - Cồng nghệ kỹ thuật cơ khí | A; A1; A3 | 12 | |
26 | C510201 | Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử | A; A1; A3 | 12 | |
27 | C510301 | Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyên thông | A; A1; A3 | 12 | |
28 | C510302 | Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Nhiệt | A; A1; A3 | 12 | |
29 | C510206 | Hệ CĐ - Công nghệ điêu khiên và tự động hoá | A; A1; A3 | 12 | |
30 | C510303 | Hệ CĐ - Công nghệ thông tin | A; A1; A3 | 12 | |
31 | C480201 | Hệ CĐ - Kế toán | A; A1; A3 | 12 | |
32 | C340301 | Hệ CĐ - Quản trị kinh doanh | A; A1; A3; D | 12 | |
33 | C340101 | Hệ CĐ - Tài chính ngân hàng | A; A1; A3; D | 12 | |
34 | C340201 | Hệ CĐ - Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Du lịch) | A; A1; A3; D | 12 | |
35 | C340102 | Hệ CĐ - Quản trị văn phòng | A; A1; A3; D | 12 | |
36 | C340302 | Hệ CĐ - Quản trị nhân lực | A; A1; A3; D | 12 | |
37 | C340406 | Hệ CĐ - Công nghệ May | A; A1; A3; D | 12 | |
38 | C540204 | Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Hoá học | A; A1; A3; D | 12 | |
39 | C210404 | Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A; A1; A3; D | 12 | |
40 | C510401 | Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chuyên ngành Hóa dầu) | A; A1; A3; D | 12 | |
41 | C510406 | Hệ CĐ - Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | A; A1; A3; D | 12 | nam 2015-1 |
42 | 7210404 | Thiết kế thời trang | A; A1; D1 | 19.5 | |
43 | C210404 | Hệ CĐ - Thiết kế thời trang | A; A1; D1 | 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A | 17.5 | |
2 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A | 19 | |
3 | 7510205 | Cồng nghệ kỹ thuật ô tô | A | 17.5 | |
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử | A | 18 | |
5 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông | A | 15.5 | |
6 | 7480101 | Khoa học máy tính | A | 15 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A | 16.5 | |
8 | 7340301 | Kế toán | D1 | 16 | |
9 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật Nhiệt | A | 15 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 16.5 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 16 | |
12 | 7540204 | Công nghệ May | A,v | 18 | |
13 | 7540204 | Công nghệ May | B | 19 | |
14 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | A | 19 | Tính hệ số 2 môn Hóa học |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 21 | Tính hệ số 2 môn Tiếng Anh |
16 | 7510303 | Công nghệ điều khiển và tự động hoá | A | 18.5 | |
17 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A | 15 | |
18 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A | 16 | |
19 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | D1 | 15.5 | |
20 | 7340102 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Du lịch) | A | 15 | |
21 | 7340102 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Du lịch) | D1 | 14.5 | |
22 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A | 15 | |
23 | 7220113 | Việt Nam học ( hướng dẫn du lịch ) | D1 | 14 | |
24 | 7510402 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (chuyên ngành Công nghệ Hóa dâu) | A | 19 | |
25 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A | 14 | |
26 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | B | 15 | |
27 | 7210404 | Thiêt kê thời trang | V,H | 14 | |
28 | C510202 | Công nghệ chê tạo máy | A | 10 | Cao đẳng |
29 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A | 10 | Cao đẳng |
30 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A | 10 | Cao đẳng |
31 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | 10 | Cao đẳng |
32 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật diện tử, truyền thông | A | 10 | Cao đẳng |
33 | C480201 | Công nghệ thông tin | A | 10 | Cao đẳng |
34 | C340301 | Kê toán | A,D1 | 10 | Cao đẳng |
35 | C510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | A | 10 | Cao đẳng |
36 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 10 | Cao đẳng |
37 | C540204 | Công nghệ may | A,V | 10 | Cao đẳng |
38 | C540204 | Công nghệ may | B | 11 | Cao đẳng |
39 | C540205 | Thiết kê thời trang | V,H | 10 | Cao đẳng |
40 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | A | 13 | Cao đẳng (có tính hệ số 2 môn Hóa học) |
41 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | B | 14 | Cao đẳng (có tính hệ số 2 môn Hóa học) |
42 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 10 | Cao đẳng |
43 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiên và tự dộng hóa | A | 10 | Cao đẳng |
44 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,D1 | 10 | Cao đẳng |
45 | C220113 | Việt Nam học | A,D1 | 10 | Cao đẳng |
46 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A | 10 | Cao đẳng |
47 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | B | 11 | Cao đẳng |
48 | C340102 | Quản trị kinh doanh ( chuyên ngành ỌTKD Du lịch) | A,D1 | 10 | Cao đẳng |
49 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A | 13 | Liên thông |
50 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A | 13 | Liên thông |
51 | 7510205 | Cồng nghệ kỹ thuật Otô | A | 13 | Liên thông |
52 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử | A | 13 | Liên thông |
53 | 7510302 | Công ngkộ kỹ thuật Điện tử, truyền thông | A | 13 | Liên thông |
54 | 7480101 | Khoa học máy tính | A | 13 | Liên thông |
55 | 7340301 | Kê toán | A | 13 | Liên thông |
56 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật Nhiệt | A | 13 | Liên thông |
57 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 13 | Liên thông |
58 | 7540204 | Công nghệ May | A,V | 13 | Liên thông |
59 | 7540204 | Công nghệ May | B | 14 | Liên thông |
60 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | A | 13 | Liên thông |
61 | 7540401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | B | 14 | Liên thông |
62 | 7510303 | Công nghệ điều khiển và tự động hoá | A | 13 | Liên thông |
63 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A,D1 | 13 | Liên thông |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
2 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
3 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
4 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
5 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
6 | C480202 | Công nghệ thông tin | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
7 | C340301 | Kê toán | A,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
8 | C510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
9 | C340101 | Quán trị kinh doanh | A,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
10 | C540204 | Công nghệ may | A,V,H | 10 | Hệ Cao Đẳng |
11 | C540204 | Công nghệ may | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
12 | C540205 | Thiêt kê thời trang | A,V,H | 10 | Hệ Cao Đẳng |
13 | C540205 | Thiêt kê thời trang | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
14 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
15 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
16 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
17 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điêu khiên và tự động hóa | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
18 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
19 | C220113 | Viêt Nam học | A,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
20 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A | 18 | |
21 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A | 17.5 | |
22 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ôtô | A | 17 | |
23 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | A | 18 | (chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện) |
24 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông | A | 16.5 | (Gồm các chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử, Công nghệ kỹ thuật điện tử tin học, Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông). |
25 | 7480101 | Khoa học máy tính | A | 15 | |
26 | 7340301 | Kế toán | A, D1 | 16.5 | |
27 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật Nhiệt | A | 14.5 | |
28 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, D1 | 15 | (Gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh và Quản trị kinh doanh Du lịch). |
29 | 7540204 | Công nghệ May | A | 17 | |
30 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | A | 15 | (Gồm các chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật Hóa vô cơ, Công nghệ kỹ thuật Hóa hữu cơ, Công nghệ kỹ thuật Hóa phân tích). |
31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 23 | Đã nhân hệ số 2 môn Tiếng Anh |
32 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A | 18 | |
33 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A | 15.5 | |
34 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A, D1 | 15 | |
35 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A | 15.5 | |
36 | 7220113 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | D1 | 14.5 | |
37 | 7540205 | Thiêt kê thời trang | A | 15 | |
38 | 7340102 | Quản trị kinh doanh (CN Quản trị kinh doanh Du lịch) | A | 15.5 | |
39 | 7340102 | Quản trị kinh doanh (CN Quản trị kinh doanh Du lịch) | D1 | 16 | |
40 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí (Hệ Liên Thông) | A | 13 | (Hệ Liên Thông) |
41 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử (Hệ Liên Thông) | A | 13 | (Hệ Liên Thông) |
42 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ôtô (Hệ Liên Thông) | A | 13 | (Hệ Liên Thông) |
43 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử (Hệ Liên Thông) | A | 13 | (Hệ Liên Thông) |
44 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông | A | 13 | (Hệ Liên Thông) |
45 | 7480101 | Khoa học máy tính | A | 13 | (Hệ Liên Thông) |
46 | 7340301 | Kế toán | A (LT) | 13 | (Hệ Liên Thông) |
47 | 7340301 | Kế toán | D1 (LT) | 13.5 | (Hệ Liên Thông) |
48 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật Nhiệt | A (LT) | 13 | (Hệ Liên Thông) |
49 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A (LT) | 13 | (Hệ Liên Thông) |
50 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 (LT) | 13.5 | (Hệ Liên Thông) |
51 | 7540204 | Công nghệ May | A (LT) | 13 | (Hệ Liên Thông) |
52 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học | A (LT) | 13 | (Hệ Liên Thông) |
53 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A (LT) | 13 | (Hệ Liên Thông) |
54 | 7540205 | Thiêt kê thời trang | A (LT) | 13 | (Hệ Liên Thông) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A | 15 | KV3-HSPT |
2 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử | A | 15 | |
3 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ôtô | A | 15 | |
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử (Chuyên ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện) | A | 15 | |
5 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông (Gồm 3 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử, Công nghệ kỹ thuật điện tử tin học, Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông) | A | 14 | |
6 | 7480101 | Khoa học máy tính | A | 13.5 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A | 16.5 | |
8 | 7340301 | Kế toán | D1 | 16.5 | |
9 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật Nhiệt | A | 13 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 16 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 16 | |
12 | 7540204 | Công nghệ May | A | 13 | |
13 | 7540205 | Công nghệ may (Chuyên ngành: Thiết kế Thời trang) | A | 13 | |
14 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Gồm 3 chuyên ngành: Công nghệ hóa vô cơ, Công nghệ hóa hữu cơ, Công nghệ hóa phân tích) | A | 13 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (có tính hệ số 2 môn Tiếng Anh) | D1 | 20 | |
16 | 7510303 | Công nghệ điều khiển và tự động hoá | A | 16 | |
17 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A | 13.5 | |
18 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A | 16.5 | |
19 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | D1 | 16.5 | |
20 | 7340102 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Du lịch) | A | 14.5 | |
21 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A | 13.5 | |
22 | 7220113 | Việt Nam học ( hướng dẫn du lịch ) | D1 | 13.5 | |
23 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A | 10 | |
24 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ điện tử) | A | 10 | |
25 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A | 10 | |
26 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Điện) | A | 10 | |
27 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông (Gồm 2 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử, Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông ) | A | 10 | |
28 | C480202 | Tin học ứng dụng | A | 10 | |
29 | C340301 | Kế toán | A | 10 | |
30 | C340301 | Kế toán | D1 | 10.5 | |
31 | C510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | A | 10 | |
32 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | |
33 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | |
34 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A | 10 | |
35 | C340201 | Tài chính ngân hàng | D1 | 10.5 | |
36 | C540204 | Công nghệ may | A,V,H | 10 | |
37 | C540204 | Công nghệ may | B | 11 | |
38 | C540205 | Công nghệ may (Chuyên ngành:Thiết kế thời trang) | A,V,H | 10 | |
39 | C540205 | Công nghệ may (Chuyên ngành:Thiết kế thời trang) | B | 11 | |
40 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá vô cơ | A | 10 | |
41 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật Hoá vô cơ | B | 11 | |
42 | C510402 | Công nghệ kỹ thuật Hoá hữu cơ | A | 10 | |
43 | C510402 | Công nghệ kỹ thuật Hoá hữu cơ | B | 11 | |
44 | C510403 | Công nghệ kỹ thuật Hoá phân tích | A | 10 | |
45 | C510403 | Công nghệ kỹ thuật Hoá phân tích | B | 11 | |
46 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ điện) | A | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 15.5 | |
2 | 102 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A | 15.5 | |
3 | 103 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A | 15 | |
4 | 104 | Công nghệ kỹ thuật điện . điện tử ( chuyên ngành công nghệ kỹ thuật điện ) | A | 15 | |
5 | 105 | Công nghệ kỹ thuật điện tử . truyền thông | A | 15 | |
6 | 106 | Khoa học máy tính | A | 13.5 | |
7 | 107 | Kế toán | A | 17 | |
8 | 107 | Kế toán : | D1 | 16.5 | |
9 | 108 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A | 13 | |
10 | 109 | Quản trị kinh doanh | A | 15.5 | |
11 | 109 | Quản trị kinh doanh: | D1 | 15 | |
12 | 110 | Công nghệ may | A | 13 | |
13 | 111 | Công nghệ may ( chuyên ngành thiết kế thời trang ) | A | 13 | |
14 | 112 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 13 | |
15 | 118 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 19.5 | |
16 | 124 | Công nghệ điều khiển và tự động hóa | A | 15.5 | |
17 | 126 | Hệ thống thông tin | A | 13.5 | |
18 | 127 | Tài chính ngân hàng | A | 17 | |
19 | 127 | Tài chính ngân hàng: | D1 | 16.5 | |
20 | 129 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 14 | |
21 | 136 | Kỹ thuật phần mềm | A | 13.5 | |
22 | 139 | Việt Nam học | D1 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí | A | 16 | |
2 | 102 | Công nghệ Cơ điện tử | A | 16 | |
3 | 103 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | A | 15.5 | |
4 | 104 | Công nghệ Kỹ thuật điện | A | 15 | |
5 | 105 | Công nghệ Kỹ thuật điện tử | A | 15 | |
6 | 106 | Khoa học máy tính | A | 15 | |
7 | 107 | Kế toán. | D1 | 16 | |
8 | 108 | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt lạnh | A | 14 | |
9 | 109 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 15.5 | |
10 | 110 | Công nghệ may | A | 13 | |
11 | 111 | Thiết kế thời trang | A | 13 | |
12 | 112 | Công nghệ Hóa học | A | 13 | |
13 | 118 | Tiếng Anh | D1 | 19 | đã nhân hệ số |
14 | 124 | Công nghệ tự động hóa | A | 16 | |
15 | 126 | Hệ thống thông tin | A | 15 | |
16 | 127 | Tài chính ngân hàng | A | 16.5 | |
17 | 127 | Tài chính ngân hàng. | D1 | 16 | |
18 | 109 | Quản trị Kinh doanh du lịch khách sạn | A, D1 | 13 | |
19 | 136 | Kỹ thuật phần mềm | A | 15 | |
20 | 139 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | D1 | 13 | |
21 | C01 | Cơ khí chế tạo | A | 10 | |
22 | C02 | Cơ điện tử | A | 10 | |
23 | C03 | Động lực | A | 10 | |
24 | C04 | Kỹ thuật điện | A | 10 | |
25 | C05 | Điện tử | A | 10 | |
26 | C06 | Tin học | A | 10 | |
27 | C07 | Kế toán | A, D1 | 10 | |
28 | C08 | Kỹ thuật Nhiệt | A | 10 | |
29 | C09 | Quản trị Kinh doanh | A,D1 | 10 | |
30 | C10 | Công nghệ cắt may | A,V,H | 10 | |
31 | C10 | Công nghệ cắt may. | B | 10 | |
32 | C11 | Thiết kế thời trang | A,V,H | 10 | |
33 | C11 | Thiết kế thời trang. | B | 10 | |
34 | C12 | Công nghệ Hóa vô cơ | A,B | 10 | |
35 | C13 | Công nghệ Hóa hữu cơ | A,B | 10 | |
36 | C14 | Công nghệ Hóa phân tích | A,B | 10 | |
37 | C19 | Cơ điện | A | 10 |