Thông tin chung
Mã trường: DCN
Địa chỉ: Số 298 đường Cầu Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Số điện thoại: +84 243 765 5121
Ngày thành lập: Ngày 10 tháng 8 năm 1898
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ Công Thương
Quy mô: 1451 giảng viên và 30.000 sinh viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Công nghiệp Hà Nội - Hanoi Un... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210404 Thiết kế thời trang A00, A01, D01 18.7 =NU1
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 18.4
3 7340101_CLC Quản trị kinh doanh chất lượng cao A00, A01, D01 18.05 =NU1
4 7340115 Marketing A00, A01, D01 19.85
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01 18.25
6 7340301 Kế toán A00, A01, D01 18.2
7 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01 17.05
8 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01 18.8
9 7340406 Quản trị văn phòng A00, A01, D01 17.45 =NU1
10 7480101 Khoa học máy tính A00, A01 18.75
11 7480101_QT Khoa học máy tính (LK với ĐH Frostburg – Hoa Kỳ) A00, A01 16.85
12 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00, A01 16.6
13 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00, A01 18.95
14 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01 18
15 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01 18.3
16 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 20.4
17 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01 18.85
18 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01 20.15
19 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01 19.5 =NU1
20 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01 17.05 =NU1
21 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 18.9 =NU1
22 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00, A01 17.35 =NU3
23 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH A00, A01 20.45 =NU1
24 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, B00, D07 16.1
25 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07 16
26 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07 17
27 7540204 Công nghệ dệt, may A00, A01, D01 19.3 =NU1
28 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 18.91 =NU1
29 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 19.46 =NU1
30 7310104 Kinh tế đầu tư A00, A01, D01 16
31 7810101 Du lịch D01, C00, D14 20 =NU1
32 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, D01 18.5
33 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, D01 19 =NU1
Đại học Công nghiệp Hà Nội - Hanoi Un... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2017 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; D01 21.5 Điểm Toán >= 8.6; TTNV
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 22 Điểm Tiếng Anh >= 7.4; TTNV
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 21.25
4 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; D01 0
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 19.75 Điểm Toán >= 6.2; TTNV
6 7340101_CLC Quản trị kinh doanh chất lượng cao A00; A01; D01 18.25 Điểm toán >=5.8; TTNV=1
7 7340115 Marketing A00; A01; D01 22 Điểm Toán >= 6.4; TTNV
8 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 19.25 Điểm Toán >= 7; TTNV
9 7340301 Kế toán A00; A01; D01 20.25 Điểm Toán >= 7.2; TTNV
10 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 20.25 Điểm Toán >= 6.8; TTNV
11 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 20.75 Điểm Toán >= 6.6; TTNV = 1
12 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01 19.25 Điểm Toán >= 5.8; TTNV
13 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 20.5 Điểm Toán >= 6.8; TTNV
14 7480101_QT Khoa học máy tính (LK với ĐH Frostburg) A00; A01 16.5 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán >=5.60; Tiêu chí phụ 2: TTNV
15 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01 20.25 Điểm Toán >= 7.6; TTNV = 1
16 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 21.5 Điểm Toán >=7; TTNV
17 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 20 Điểm Toán >=7.6; TTNV
18 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01 20.25 Điểm toán>=6.4, TTNV=1
19 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 23 Điểm Toán >=8, TTNV
20 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 22.25 Điểm Toán >=7.2, TTNV
21 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 24 Điểm Toán >=7.4, TTNV
22 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 22.5 Điểm toán >=6.8, TTNV= 1
23 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01 19.25 Điểm Toán>=8.4; TTNV
24 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01 22.25 Điểm toán >=7.6; TTNV
25 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01 20.25 Điểm toán>=7; TTNV
26 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 24 Điểm toán>=8.2; TTNV
27 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; B00; D07 17 Điểm toán>=4.8, TTNV
28 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07 17 Điểm toán >=5.6, TTNV
29 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07 0
30 7540204 Công nghệ dệt, may A00; A01; D01 22.75 Điểm toán>=8.2; TTNV
31 7810101 Du lịch C00; D01; D14 0
32 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01 0
33 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01 0
Đại học Công nghiệp Hà Nội - Hanoi Un... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2016 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540204 Công nghệ may A00; A01; D01 21.65
2 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07 19.7
3 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07 20.3
4 7510304 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01 17.05
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 22.75
6 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01 20.3
7 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01 21.55
8 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01 21.1
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 21.3
10 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 23
11 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 21.5
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 21.05
13 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01 19.73
14 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 20.9
15 7480102 Truyền thông và mạng máy tính A00; A01 17.1
16 7480101_QT Khoa học máy tính (LK với ĐH Frostburg ) A00; A01 0
17 7480101 Khoa học máy tính A00;A01 19.9
18 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01 18.5
19 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 18.83
20 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 17.9
21 7340301 Kế toán A00; A01; D01 20.3
22 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 19.2
23 7340115 Marketing A00; A01; D01 19.13
24 7340101_QT Quản lý kinh doanh (LK với ĐH York St John) A00; A01; D01 16.08
25 7340101_CLC Quản trị kinh doanh chất lượng cao A00; A01; D01 0
26 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 19.43
27 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 0
28 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26.02
29 7220113 Việt Nam học C00; D01; D14 19.25
30 7210404 Thiết kế thời trang A00; A01; D01 20.9
Đại học Công nghiệp Hà Nội - Hanoi Un... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A; A1 21.5
2 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A; A1 23
3 7510205 Công nghệ kỹ thuật Otô A; A1 21
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử A; A1 21.5
5 7510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông A; A1 20.5
6 7480101 Khoa học máy tính A; A1 19.5
7 7340301 Kế toán A; A1; D 20.25
8 7510206 Công nghệ kỹ thuật Nhiệt A; A1 19.5
9 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1; D 19.75
10 7540204 Công nghệ May A; A1; D 21.75
11 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học A; A3; B 20.25
12 7220201 Ngôn ngữ Anh (có tính hệ số 2 môn Tiếng Anh) D 27
13 7510303 Công nghệ điêu khiên và tự động hoá A; A1 22.5
14 7480104 Hệ thông thông tin A; A1 19.25
15 7340201 Tài chính ngân hàng A; A1; D 19.25
16 7340102 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Du lịch) A; A1; D 18.5
17 7480103 Kỹ thuật phân mêm A; A1 20
18 7220113 Việt Nam học ( hướng dân du lịch) C; C1; D 18
19 7510402 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (Chuyên ngành Hóa dầu) A; A3; B 18.25
20 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A; A3; B 18.75
21 7340406 Quản trị văn phòng A; A1; D 18
22 7340404 Quản trị nhân lực D 18.75
23 C510202 Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A; A1; A3 12
24 C510203 Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Otô A; A1; A3 12
25 C510205 Hệ CĐ - Cồng nghệ kỹ thuật cơ khí A; A1; A3 12
26 C510201 Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử A; A1; A3 12
27 C510301 Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyên thông A; A1; A3 12
28 C510302 Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Nhiệt A; A1; A3 12
29 C510206 Hệ CĐ - Công nghệ điêu khiên và tự động hoá A; A1; A3 12
30 C510303 Hệ CĐ - Công nghệ thông tin A; A1; A3 12
31 C480201 Hệ CĐ - Kế toán A; A1; A3 12
32 C340301 Hệ CĐ - Quản trị kinh doanh A; A1; A3; D 12
33 C340101 Hệ CĐ - Tài chính ngân hàng A; A1; A3; D 12
34 C340201 Hệ CĐ - Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Du lịch) A; A1; A3; D 12
35 C340102 Hệ CĐ - Quản trị văn phòng A; A1; A3; D 12
36 C340302 Hệ CĐ - Quản trị nhân lực A; A1; A3; D 12
37 C340406 Hệ CĐ - Công nghệ May A; A1; A3; D 12
38 C540204 Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Hoá học A; A1; A3; D 12
39 C210404 Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Môi trường A; A1; A3; D 12
40 C510401 Hệ CĐ - Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chuyên ngành Hóa dầu) A; A1; A3; D 12
41 C510406 Hệ CĐ - Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) A; A1; A3; D 12 nam 2015-1
42 7210404 Thiết kế thời trang A; A1; D1 19.5
43 C210404 Hệ CĐ - Thiết kế thời trang A; A1; D1 12
Đại học Công nghiệp Hà Nội - Hanoi Un... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2014 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A 17.5
2 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A 19
3 7510205 Cồng nghệ kỹ thuật ô tô A 17.5
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử A 18
5 7510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông A 15.5
6 7480101 Khoa học máy tính A 15
7 7340301 Kế toán A 16.5
8 7340301 Kế toán D1 16
9 7510206 Công nghệ kỹ thuật Nhiệt A 15
10 7340101 Quản trị kinh doanh A 16.5
11 7340101 Quản trị kinh doanh D1 16
12 7540204 Công nghệ May A,v 18
13 7540204 Công nghệ May B 19
14 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học A 19 Tính hệ số 2 môn Hóa học
15 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 21 Tính hệ số 2 môn Tiếng Anh
16 7510303 Công nghệ điều khiển và tự động hoá A 18.5
17 7480104 Hệ thống thông tin A 15
18 7340201 Tài chính ngân hàng A 16
19 7340201 Tài chính ngân hàng D1 15.5
20 7340102 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Du lịch) A 15
21 7340102 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Du lịch) D1 14.5
22 7480103 Kỹ thuật phần mềm A 15
23 7220113 Việt Nam học ( hướng dẫn du lịch ) D1 14
24 7510402 Công nghệ kỹ thuật Hoá học (chuyên ngành Công nghệ Hóa dâu) A 19
25 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A 14
26 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường B 15
27 7210404 Thiêt kê thời trang V,H 14
28 C510202 Công nghệ chê tạo máy A 10 Cao đẳng
29 C510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A 10 Cao đẳng
30 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A 10 Cao đẳng
31 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A 10 Cao đẳng
32 C510302 Công nghệ kĩ thuật diện tử, truyền thông A 10 Cao đẳng
33 C480201 Công nghệ thông tin A 10 Cao đẳng
34 C340301 Kê toán A,D1 10 Cao đẳng
35 C510206 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt A 10 Cao đẳng
36 C340101 Quản trị kinh doanh A,D1 10 Cao đẳng
37 C540204 Công nghệ may A,V 10 Cao đẳng
38 C540204 Công nghệ may B 11 Cao đẳng
39 C540205 Thiết kê thời trang V,H 10 Cao đẳng
40 C510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học A 13 Cao đẳng (có tính hệ số 2 môn Hóa học)
41 C510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học B 14 Cao đẳng (có tính hệ số 2 môn Hóa học)
42 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A 10 Cao đẳng
43 C510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiên và tự dộng hóa A 10 Cao đẳng
44 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,D1 10 Cao đẳng
45 C220113 Việt Nam học A,D1 10 Cao đẳng
46 C510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A 10 Cao đẳng
47 C510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường B 11 Cao đẳng
48 C340102 Quản trị kinh doanh ( chuyên ngành ỌTKD Du lịch) A,D1 10 Cao đẳng
49 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A 13 Liên thông
50 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A 13 Liên thông
51 7510205 Cồng nghệ kỹ thuật Otô A 13 Liên thông
52 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử A 13 Liên thông
53 7510302 Công ngkộ kỹ thuật Điện tử, truyền thông A 13 Liên thông
54 7480101 Khoa học máy tính A 13 Liên thông
55 7340301 Kê toán A 13 Liên thông
56 7510206 Công nghệ kỹ thuật Nhiệt A 13 Liên thông
57 7340101 Quản trị kinh doanh A,D1 13 Liên thông
58 7540204 Công nghệ May A,V 13 Liên thông
59 7540204 Công nghệ May B 14 Liên thông
60 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học A 13 Liên thông
61 7540401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học B 14 Liên thông
62 7510303 Công nghệ điều khiển và tự động hoá A 13 Liên thông
63 7340201 Tài chính ngân hàng A,D1 13 Liên thông
Đại học Công nghiệp Hà Nội - Hanoi Un... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2013 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510202 Công nghệ chế tạo máy A 10 Hệ Cao Đẳng
2 C510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A 10 Hệ Cao Đẳng
3 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A 10 Hệ Cao Đẳng
4 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A 10 Hệ Cao Đẳng
5 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A 10 Hệ Cao Đẳng
6 C480202 Công nghệ thông tin A 10 Hệ Cao Đẳng
7 C340301 Kê toán A,D1 10 Hệ Cao Đẳng
8 C510206 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt A 10 Hệ Cao Đẳng
9 C340101 Quán trị kinh doanh A,D1 10 Hệ Cao Đẳng
10 C540204 Công nghệ may A,V,H 10 Hệ Cao Đẳng
11 C540204 Công nghệ may B 11 Hệ Cao Đẳng
12 C540205 Thiêt kê thời trang A,V,H 10 Hệ Cao Đẳng
13 C540205 Thiêt kê thời trang B 11 Hệ Cao Đẳng
14 C510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học A 10 Hệ Cao Đẳng
15 C510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học B 11 Hệ Cao Đẳng
16 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A 10 Hệ Cao Đẳng
17 C510303 Công nghệ kỹ thuật điêu khiên và tự động hóa A 10 Hệ Cao Đẳng
18 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,D1 10 Hệ Cao Đẳng
19 C220113 Viêt Nam học A,D1 10 Hệ Cao Đẳng
20 7510201  Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A 18
21 7510203  Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A 17.5
22 7510205  Công nghệ kỹ thuật Ôtô A 17
23 7510301  Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử A 18 (chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện)
24 7510302  Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông A 16.5 (Gồm các chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử, Công nghệ kỹ thuật điện tử tin học, Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông).
25 7480101  Khoa học máy tính A 15
26 7340301  Kế toán A, D1 16.5
27 7510206  Công nghệ kỹ thuật Nhiệt A 14.5
28 7340101  Quản trị kinh doanh A, D1 15 (Gồm các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh và Quản trị kinh doanh Du lịch).
29 7540204  Công nghệ May A 17
30 7510401  Công nghệ kỹ thuật Hoá học A 15 (Gồm các chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật Hóa vô cơ, Công nghệ kỹ thuật Hóa hữu cơ, Công nghệ kỹ thuật Hóa phân tích).
31 7220201  Ngôn ngữ Anh D1 23 Đã nhân hệ số 2 môn Tiếng Anh
32 7510303  Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A 18
33 7480104  Hệ thống thông tin A 15.5
34 7340201  Tài chính ngân hàng A, D1 15
35 7480103  Kỹ thuật phần mềm A 15.5
36 7220113  Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) D1 14.5
37 7540205 Thiêt kê thời trang A 15
38 7340102 Quản trị kinh doanh (CN Quản trị kinh doanh Du lịch) A 15.5
39 7340102 Quản trị kinh doanh (CN Quản trị kinh doanh Du lịch) D1 16
40 7510201  Công nghệ kỹ thuật Cơ khí (Hệ Liên Thông) A 13 (Hệ Liên Thông)
41 7510203  Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử (Hệ Liên Thông) A 13 (Hệ Liên Thông)
42 7510205  Công nghệ kỹ thuật Ôtô (Hệ Liên Thông) A 13 (Hệ Liên Thông)
43 7510301  Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử (Hệ Liên Thông) A 13 (Hệ Liên Thông)
44 7510302  Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông A 13 (Hệ Liên Thông)
45 7480101  Khoa học máy tính A 13 (Hệ Liên Thông)
46 7340301  Kế toán A (LT) 13 (Hệ Liên Thông)
47 7340301  Kế toán D1 (LT) 13.5 (Hệ Liên Thông)
48 7510206  Công nghệ kỹ thuật Nhiệt A (LT) 13 (Hệ Liên Thông)
49 7340101  Quản trị kinh doanh A (LT) 13 (Hệ Liên Thông)
50 7340101  Quản trị kinh doanh D1 (LT) 13.5 (Hệ Liên Thông)
51 7540204  Công nghệ May A (LT) 13 (Hệ Liên Thông)
52 7510401  Công nghệ kỹ thuật Hoá học A (LT) 13 (Hệ Liên Thông)
53 7510303  Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A (LT) 13 (Hệ Liên Thông)
54 7540205 Thiêt kê thời trang A (LT) 13 (Hệ Liên Thông)
Đại học Công nghiệp Hà Nội - Hanoi Un... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2012 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A 15 KV3-HSPT
2 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A 15
3 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ôtô A 15
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử (Chuyên ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện) A 15
5 7510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông (Gồm 3 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử, Công nghệ kỹ thuật điện tử tin học, Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông) A 14
6 7480101 Khoa học máy tính A 13.5
7 7340301 Kế toán A 16.5
8 7340301 Kế toán D1 16.5
9 7510206 Công nghệ kỹ thuật Nhiệt A 13
10 7340101 Quản trị kinh doanh A 16
11 7340101 Quản trị kinh doanh D1 16
12 7540204 Công nghệ May A 13
13 7540205 Công nghệ may (Chuyên ngành: Thiết kế Thời trang) A 13
14 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Gồm 3 chuyên ngành: Công nghệ hóa vô cơ, Công nghệ hóa hữu cơ, Công nghệ hóa phân tích) A 13
15 7220201 Ngôn ngữ Anh (có tính hệ số 2 môn Tiếng Anh) D1 20
16 7510303 Công nghệ điều khiển và tự động hoá A 16
17 7480104 Hệ thống thông tin A 13.5
18 7340201 Tài chính ngân hàng A 16.5
19 7340201 Tài chính ngân hàng D1 16.5
20 7340102 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Du lịch) A 14.5
21 7480103 Kỹ thuật phần mềm A 13.5
22 7220113 Việt Nam học ( hướng dẫn du lịch ) D1 13.5
23 C510202 Công nghệ chế tạo máy A 10
24 C510203 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ điện tử) A 10
25 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A 10
26 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Điện) A 10
27 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông (Gồm 2 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử, Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông ) A 10
28 C480202 Tin học ứng dụng A 10
29 C340301 Kế toán A 10
30 C340301 Kế toán D1 10.5
31 C510206 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt A 10
32 C340101 Quản trị kinh doanh A 10
33 C340101 Quản trị kinh doanh D1 10.5
34 C340201 Tài chính ngân hàng A 10
35 C340201 Tài chính ngân hàng D1 10.5
36 C540204 Công nghệ may A,V,H 10
37 C540204 Công nghệ may B 11
38 C540205 Công nghệ may (Chuyên ngành:Thiết kế thời trang) A,V,H 10
39 C540205 Công nghệ may (Chuyên ngành:Thiết kế thời trang) B 11
40 C510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá vô cơ A 10
41 C510401 Công nghệ kỹ thuật Hoá vô cơ B 11
42 C510402 Công nghệ kỹ thuật Hoá hữu cơ A 10
43 C510402 Công nghệ kỹ thuật Hoá hữu cơ B 11
44 C510403 Công nghệ kỹ thuật Hoá phân tích A 10
45 C510403 Công nghệ kỹ thuật Hoá phân tích B 11
46 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ điện) A 10
Đại học Công nghiệp Hà Nội - Hanoi Un... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2011 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A 15.5
2 102 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A 15.5
3 103 Công nghệ kỹ thuật ô tô A 15
4 104 Công nghệ kỹ thuật điện . điện tử ( chuyên ngành công nghệ kỹ thuật điện ) A 15
5 105 Công nghệ kỹ thuật điện tử . truyền thông A 15
6 106 Khoa học máy tính A 13.5
7 107 Kế toán A 17
8 107 Kế toán : D1 16.5
9 108 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A 13
10 109 Quản trị kinh doanh A 15.5
11 109 Quản trị kinh doanh: D1 15
12 110 Công nghệ may A 13
13 111 Công nghệ may ( chuyên ngành thiết kế thời trang ) A 13
14 112 Công nghệ kỹ thuật hóa học A 13
15 118 Ngôn ngữ Anh D1 19.5
16 124 Công nghệ điều khiển và tự động hóa A 15.5
17 126 Hệ thống thông tin A 13.5
18 127 Tài chính ngân hàng A 17
19 127 Tài chính ngân hàng: D1 16.5
20 129 Quản trị kinh doanh A.D1 14
21 136 Kỹ thuật phần mềm A 13.5
22 139 Việt Nam học D1 13
Đại học Công nghiệp Hà Nội - Hanoi Un... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội năm 2010 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Công nghệ Kỹ thuật cơ khí A 16
2 102 Công nghệ Cơ điện tử A 16
3 103 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô A 15.5
4 104 Công nghệ Kỹ thuật điện A 15
5 105 Công nghệ Kỹ thuật điện tử A 15
6 106 Khoa học máy tính A 15
7 107 Kế toán. D1 16
8 108 Công nghệ Kỹ thuật nhiệt lạnh A 14
9 109 Quản trị kinh doanh A,D1 15.5
10 110 Công nghệ may A 13
11 111 Thiết kế thời trang A 13
12 112 Công nghệ Hóa học A 13
13 118 Tiếng Anh D1 19 đã nhân hệ số
14 124 Công nghệ tự động hóa A 16
15 126 Hệ thống thông tin A 15
16 127 Tài chính ngân hàng A 16.5
17 127 Tài chính ngân hàng. D1 16
18 109 Quản trị Kinh doanh du lịch khách sạn A, D1 13
19 136 Kỹ thuật phần mềm A 15
20 139 Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) D1 13
21 C01 Cơ khí chế tạo A 10
22 C02 Cơ điện tử A 10
23 C03 Động lực A 10
24 C04 Kỹ thuật điện A 10
25 C05 Điện tử A 10
26 C06 Tin học A 10
27 C07 Kế toán A, D1 10
28 C08 Kỹ thuật Nhiệt A 10
29 C09 Quản trị Kinh doanh A,D1 10
30 C10 Công nghệ cắt may A,V,H 10
31 C10 Công nghệ cắt may. B 10
32 C11 Thiết kế thời trang A,V,H 10
33 C11 Thiết kế thời trang. B 10
34 C12 Công nghệ Hóa vô cơ A,B 10
35 C13 Công nghệ Hóa hữu cơ A,B 10
36 C14 Công nghệ Hóa phân tích A,B 10
37 C19 Cơ điện A 10