Đại học Quốc tế Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh - International University - Vietnam National University Ho Chi Minh City (HCMIU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 | 22 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, A01 | 22 | |
3 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00, A01, D01 | 22 | |
4 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00, A01, B00, D01 | 18 | |
5 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00, A01, B00 | 18 | |
6 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01 | 19 | |
7 | 7440112 | Hóa Sinh | A00, A01, B00 | 18 | |
8 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A00, A01, B00 | 18 | |
9 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01 | 17.5 | |
10 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển & Tự động hoá | A00, A01 | 17.5 | |
11 | 7520118 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | A00, A01, D01 | 18 | |
12 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, D01 | 19 | |
13 | 7520121 | Kỹ Thuật Không gian | A00, A01 | 17 | |
14 | 7580201 | Kỹ Thuật Xây dựng | A00, A01 | 17 | |
15 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A00, A01, B00, D01 | 16 | |
16 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00 | 17 | |
17 | 7460112 | Toán ứng dụng (Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro) | A00, A01, B00 | 17.5 | |
18 | 7489001 | Khoa học Dữ liệu | A00, A01, D01 | 17 | |
19 | 7520301 | Kỹ thuật Hóa học | A00, A01, D01 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01 | 25 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 26 | |
3 | 7340101_LK | Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài) | A00, A01, D01 | 16.5 | |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 | 24.5 | |
5 | 7420201_LK | Công nghệ sinh học (Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài) | A00, A01, B00, D01 | 16.5 | |
6 | 7440112 | Hoá học | A00, A01, B00, | 23 | |
7 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01 | 18 | |
8 | 7480106_LK | Kỹ thuật Máy tính (Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài) | A00, A01 | 16.5 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 23.5 | |
10 | 7480201_LK | Công nghệ thông tin (Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài) | A00, A01 | 16.5 | |
11 | 7489001 | Khoa học Dữ liệu (dự kiến) | A00, A01, D01, | 0 | |
12 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01 | 26 | |
13 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01 | 0 | |
14 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00, A01, D01 | 22 | |
15 | 7520118_LK | Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp (Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài) | A00, A01, D01, | 16.5 | |
16 | 7520121 | Kỹ thuật không gian | A00, A01 | 18.5 | |
17 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01 | 18.5 | |
18 | 7520207_LK | Kỹ thuật Điện tử viễn thông (Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài) | A00, A01, , | 16.5 | |
19 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00, A01, B00 | 24.5 | |
20 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01 | 19.5 | |
21 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học | A00, A01, D01 | 0 | |
22 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00 | 18 | |
23 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00 | 22 | |
24 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 17.5 | |
25 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00, A01, B00, D01 | 17.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A00; A01; B00; D01 | 0 | |
2 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | 0 | |
3 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; A01; B00 | 0 | |
4 | 7900109 | Kỹ Thuật Không Gian | A00; A01 | 0 | |
5 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 0 | |
6 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 0 | |
7 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh* | A00; A01; B00 | 0 | |
8 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01 | 0 | |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | 0 | |
10 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng* | A00; A01; D01 | 0 | |
11 | 7510602 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; D01 | 0 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 0 | |
13 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01 | 0 | |
14 | 7440112 | Hóa học | A00; A01; B00 | 0 | |
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 0 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 0 | |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01 | 0 | |
18 | 30402 | Công nghệ sinh học (West of England) | A00; A01; B00; D01 | 0 | |
19 | 30401 | Công nghệ sinh học (Nottingham) | A00; A01; B00; D01 | 0 | |
20 | 20306 | Quản trị kinh doanh (Houston) | A00; A01; D01 | 0 | |
21 | 20304 | Quản trị kinh doanh (New South Wales) | A00; A01; D01 | 0 | |
22 | 20303 | Quản trị kinh doanh (AUT) | A00; A01; D01 | 0 | |
23 | 203023 | Quản trị kinh doanh (West of England)(4+0) | A00; A01; D01 | 0 | |
24 | 203022 | Quản trị kinh doanh (West of England)(3+1) | A00; A01; D01 | 0 | |
25 | 203021 | Quản trị kinh doanh (West of England) (2+2) | A00; A01; D01 | 0 | |
26 | 20301 | Quản trị kinh doanh (Nottingham) | A00; A01; D01 | 0 | |
27 | 11207 | Kỹ thuật máy tính (Binghamton) | A00; A01 | 0 | |
28 | 11205 | Kỹ thuật máy tính (Rutgers) | A00; A01 | 0 | |
29 | 11202 | Công nghệ thông tin (West of England) | A00; A01 | 0 | |
30 | 11201 | Công Nghệ Thông Tin (Nottingham) | A00; A01 | 0 | |
31 | 11107 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Binghamton) | A00; A01; D01 | 0 | |
32 | 11105 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Rutgers) | A00; A01; D01 | 0 | |
33 | 10807 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Binghamton) | A00; A01 | 0 | |
34 | 10805 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Rutgers) | A00; A01 | 0 | |
35 | 10804 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông (New South Wales) | A00; A01 | 0 | |
36 | 10802 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông (West of England) | A00; A01 | 0 | |
37 | 10801 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Nottingham) | A00; A01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A; A1; B | 20.5 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1 | 20.5 | |
3 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A; A1; B | 20 | |
4 | 7440112 | Hoá sinh | A; A1; B | 21 | |
5 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A; A1 | 18 | |
6 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển & Tự động hoá | A; A1 | 18.75 | |
7 | 7510602 | Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp | A; A1; D | 19.25 | |
8 | 7580208 | Kỹ Thuật Xây dựng | A; A1 | 16.75 | |
9 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A; A1; B | 22.5 | |
10 | 7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | A; A1; D | 22.5 | |
11 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A; A1; B; D | 17.5 | |
12 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A; A1; D | 22.5 | |
13 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A; A1; D | 21.5 | |
14 | 7460112 | Toán ứng dụng | A; A1 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A,A1,D1 | 19.5 | |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 18 | |
3 | 7440112 | Hóa sinh | A,A1,B | 18 | |
4 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A,A1,B,D1 | 16 | |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A,A1,B | 18.5 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 19.5 | |
7 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 17 | |
8 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A,A1 | 17 | |
9 | 7510602 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A,A1,D1 | 18 | |
10 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A,A1,D1 | 20.5 | |
11 | 7460112 | Toán ứng dụng (Kỹ thuật tài chính và quản trị rủi ro) | A,A1 | 18 | |
12 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng | A,A1 | 18 | |
13 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A,A1,B | 20 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 20 | |
15 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A,A1,D1 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 17 | |
2 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Điện tử - Viễn thông) | A,A1 | 16.5 | |
3 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | A,A1,B | 20 | |
4 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A,A1,B | 18.5 | |
5 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | D1 | 19.5 | |
6 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A,A1,B,D | 16 | |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A,A1,B | 18.5 | |
8 | 7510602 | Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp | A,A1,D1 | 18.5 | |
9 | 7580208 | Kỹ Thuật Xây dựng | A,A1 | 17 | |
10 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A,A1 | 20.5 | |
11 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | D1 | 21 | |
12 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A,A1 | 18 | |
13 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | D1 | 18.5 | |
14 | 7460112 | Toán ứng dụng (Kỹ thuật Tài chính & Quản trị rủi ro) | A,A1 | 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 15 | |
2 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Điện tử - Viễn thông) | A1 | 15 | |
3 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | B | 17.5 | |
4 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | D1 | 19 | |
5 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | D1 | 15 | |
6 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 16 | |
7 | 7510602 | Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp | D1 | 17.5 | |
8 | 7580208 | Kỹ Thuật Xây dựng | A1 | 15 | |
9 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | D1 | 21 | |
10 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | D1 | 21 | |
11 | Toàn ngành | CáC KHốI | 14 | Chương trình liên kết với đại học nước ngoài | |
12 | 7620305 | Quản lí nguồn lợi thủy sản | D1 | 15 | |
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D1 | 19 | |
14 | 7620305 | Quản lí nguồn lợi thủy sản | B | 15 | |
15 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 17 | |
16 | 7520212 | Kĩ thuật y sinh | B | 17.5 | |
17 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A1 | 18 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 18 | |
19 | 7580208 | Kĩ thuật Xây dựng | A1 | 15 | |
20 | 7510602 | Kĩ thuật hệ thống công nghiệp | A1 | 16.5 | |
21 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A1 | 16 | |
22 | 7620305 | Quản lí nguồn lợi thủy sản | A1 | 15 | |
23 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A1 | 17 | |
24 | 7520212 | Kĩ thuật y sinh | A1 | 17.5 | |
25 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A1 | 15 | |
26 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 15 | |
27 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A | 18 | |
28 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 18 | |
29 | 7580208 | Kĩ thuật Xây dựng | A | 15 | |
30 | 7510602 | Kĩ thuật hệ thống công nghiệp | A | 16.5 | |
31 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 16 | |
32 | 7620305 | Quản lí nguồn lợi thủy sản | A | 15 | |
33 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 17 | |
34 | 7520212 | Kĩ thuật y sinh | A | 17.5 | |
35 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 185 | Kĩ thuật Y Sinh | A.B | 17 | |
2 | 106 | Công nghệ thông tin | A | 14 | |
3 | 105 | Điện tử viễn thông | A | 14 | |
4 | 186 | Công nghệ thực phẩm | A | 16 | |
5 | 186 | Công nghệ thực phẩm: | B.D1 | 17 | |
6 | 141 | Khoa học máy tính | A | 14 | |
7 | 115 | Kĩ thuật Xây dựng | A | 14 | |
8 | 127 | Kĩ thuật Hệ thống Công nghiệp | A.D1 | 15 | |
9 | 312 | Công nghệ sinh học | A | 14 | |
10 | 312 | Công nghệ sinh học: | B.D1 | 15 | |
11 | 351 | Quản lý nguồn lợi thuỷ sản | A | 13.5 | |
12 | 351 | Quản lý nguồn lợi thuỷ sản: | B | 14 | |
13 | 351 | Quản lý nguồn lợi thuỷ sản:: | D1 | 15 | |
14 | 407 | Quản trị kinh doanh | A | 16.5 | |
15 | 407 | Quản trị kinh doanh: | D1 | 18.5 | |
16 | 404 | Tài chính - ngân hàng | A | 18 | |
17 | 404 | Tài chính - ngân hàng: | D1 | 19.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 150 | Công nghệ thông tin | A | 14.5 | 80 |
2 | 151 | Điện tử Viễn thông | A | 14.5 | 50 |
3 | 152 | Khoa học máy tính | A | 14.5 | 80 |
4 | 250 | Kỹ thuật Y sinh | A | 16 | 17 |
5 | 250 | Kỹ thuật Y sinh | B | 16 | 28 |
6 | 350 | Công nghệ Sinh học | A | 15 | 21 |
7 | 350 | Công nghệ Sinh học | B | 15 | 85 |
8 | 350 | Công nghệ Sinh học | D1 | 15 | 14 |
9 | 351 | Quản lý & Phát triển nguồn lợi thủy sản | A | 14.5 | 10 |
10 | 351 | Quản lý & Phát triển nguồn lợi thủy sản | B | 14.5 | 35 |
11 | 352 | Công nghệ thực phẩm | A | 14.5 | 7 |
12 | 352 | Công nghệ thực phẩm | B | 14.5 | 38 |
13 | 352 | Công nghệ thực phẩm | D1 | 14.5 | 5 |
14 | 440 | Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp | A | 14.5 | 20 |
15 | 440 | Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp | D1 | 14.5 | 20 |
16 | 450 | Quản trị Kinh doanh | A | 16.5 | 102 |
17 | 450 | Quản trị Kinh doanh | D1 | 16.5 | 88 |
18 | 451 | Tài chính – Ngân hàng | A | 18 | 58 |
19 | 451 | Tài chính – Ngân hàng | D1 | 18 | 42 |
20 | 167 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A | 13 | |
21 | 168 | Kỹ thuật Máy tính | A | 13 | |
22 | 362 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | A | 13 | |
23 | 153 | Khoa học máy tính | A | 13 | |
24 | 169 | Kỹ thuật máy tính | A | 13 | |
25 | 170 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A | 13 | |
26 | 363 | Kỹ thuật Sinh học | A | 13 | |
27 | 363 | Kỹ thuật Sinh học | B | 14 | |
28 | 363 | Kỹ thuật Sinh học | D1 | 13 | |
29 | 364 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | A | 13 | |
30 | 160 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
31 | 161 | Điện tử Viễn Thông | A | 13 | |
32 | 360 | Công nghệ Sinh học | A | 13 | |
33 | 360 | Công nghệ Sinh học | B | 14 | |
34 | 360 | Công nghệ Sinh học | D1 | 13 | |
35 | 460 | Quản trị Kinh doanh | A | 13.5 | |
36 | 460 | Quản trị Kinh doanh | D1 | 13.5 | |
37 | 162 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
38 | 361 | Công nghệ Sinh học | A | 13 | |
39 | 361 | Công nghệ Sinh học | B | 14 | |
40 | 361 | Công nghệ Sinh học | D1 | 0 | |
41 | 163 | Điện tử Viễn Thông | A | 13 | |
42 | 461 | Quản trị Kinh doanh | A | 13.5 | |
43 | 461 | Quản trị Kinh doanh | D1 | 13.5 | |
44 | 462 | Quản trị Kinh doanh | A | 13.5 | |
45 | 462 | Quản trị Kinh doanh | D1 | 13.5 | |
46 | 176 | Kỹ thuật Hệ thống máy tính | A | 13 | |
47 | 177 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A | 13 | |
48 | 178 | Kỹ thuật Phần mềm | A | 13 | |
49 | 171 | Công nghệ thông tin & truyền thông | A | 13 | |
50 | 172 | Kỹ thuật Điện tử | A | 13 | |
51 | 173 | Cơ điện tử | A | 13 | |
52 | 164 | Công nghệ Điện - Điện tử | A | 13 | |
53 | 165 | Công nghệ Viễn thông | A | 13 | |
54 | 166 | Công nghệ Máy tính | A | 13 | |
55 | 463 | Quản trị kinh doanh | A | 13.5 | |
56 | 463 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
57 | 174 | Kỹ thuật Điện tử | A | 13 | |
58 | 175 | Khoa học Máy tính | A | 13 | |
59 | 251 | Kỹ thuật Y sinh | A | 13 | |
60 | 251 | Kỹ thuật Y sinh | B | 14 | |
61 | 442 | Kỹ thuật Xây dựng | A | 13 | |
62 | 443 | Kỹ thuật Cơ khí | A | 13 |