Đại học Văn hóa thành phố Hồ Chí Minh - Ho Chi Minh City University of Culture (HCMUC)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00, D01, D09, D15 | 14.5 | |
2 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D09, D15 | 21 | |
3 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00, D01, D09, D15 | 14.5 | |
4 | 7320305 | Bảo tàng học | C00, D01, D09, D15 | 14 | |
5 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00, D01, D09, D15 | 16 | |
6 | 7229040A | Văn hóa học,chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00, D01, D09, D15 | 17.5 | |
7 | 7229040B | Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | C00, D01, D09, D15 | 14.5 | |
8 | 7229040C | Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00, D01, D09, D14 | 19.5 | |
9 | 7229042A | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội | C00, D01, D09, D15 | 18 | |
10 | 7229042B | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý Di sản văn hóa | C00, D01, D09, D15 | 14 | |
11 | 7229042C | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức hoạt động Văn hóa Nghệ thuật | R01, R02, R03, R04 | 19 | |
12 | 7229042D | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Biểu diễn âm nhạc | R01, R02, R03, R04 | 18 | |
13 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | D01, D09, D10, D15 | 19.5 | |
14 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00, D01, D09, D15 | 21.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; D01; D09; D15 | 19 | |
2 | 7229040A | Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00; D01; D09; D15 | 20 | |
3 | 7229040B | Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | C00; D01; D09; D15 | 0 | |
4 | 7229040C | Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00; D01; D09, D14 | 22.25 | Điểm thi năng khiếu từ 5 điểm trở lên |
5 | 7229042A | Quản lý văn hóa, chuyên ngành (1) Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội | C00; D01; D09; D15 | 21 | |
6 | 7229042B | Quản lý văn hóa, chuyên ngành (2) Quản lý Di sản văn hóa | C00; D01; D09; D15 | 19.75 | |
7 | 7229042C | Quản lý văn hóa, chuyên ngành (3) Tổ chức hoạt động Văn hóa Nghệ thuật | R01; R02; R03; R04 | 17 | Điểm thi năng khiếu từ 5 điểm trở lên |
8 | 7229042D | Quản lý văn hóa,chuyên ngành (4) Biểu diễn âm nhạc | R01; R02; R03; R04 | 18.5 | Điểm thi năng khiếu từ 5 điểm trở lên |
9 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D09; D15 | 22.75 | |
10 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00; D01; D09; D15 | 18.75 | |
11 | 7320305 | Bảo tàng học | D09 | 0 | |
12 | 7320305 | Bảo tàng học | C00; D01; D15 | 19.75 | |
13 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; D01; D09; D15 | 20 | |
14 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | D01, D09, D10, D15 | 0 | |
15 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00, D01, D09, D15 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; D01; D09; D15 | 17.25 | |
2 | 7320305 | Bảo tàng học | A00; C00; D01; D15 | 15 | |
3 | 7320202 | Khoa học thư viện | C00; D01; D09; D15 | 16 | |
4 | 7220342D | Quản lý văn hóa (chuyên ngành Biểu diễn âm nhạc) | R01; R02; R03; R04 | 17.5 | |
5 | 7220342C | Quản lý văn hóa (chuyên ngành Tổ chức hoạt động Văn hóa Nghệ thuật) | R01; R02; R03; R04 | 17.5 | |
6 | 7220342B | Quản lý văn hóa (chuyên ngành Quản lý Di sản văn hóa) | C00; D01; D09; D15 | 17.5 | |
7 | 7220342A | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội) | C00; D01; D09; D15 | 17.5 | |
8 | 7220340B | Văn hóa học (chuyên ngành Truyền thông Văn hóa) | C00; D01; D02; R05 | 18.5 | |
9 | 7220340A | Văn hóa học (chuyên ngành Văn hóa Việt Nam) | C00; D01; D09; D15 | 18.5 | |
10 | 7220113 | Việt Nam học | C00; D01; D09; D15 | 19.25 | |
11 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; D01; D09; D15 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320202 | Khoa học Thư viện | C00; D01 | 15 | |
2 | 7320305 | Bảo tàng học | C00; D01 | 15 | |
3 | 7220113 | Việt Nam học | C00; D01 | 19.25 | |
4 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; D01 | 15.25 | |
5 | 7220342 | Quản Lý văn hóa | C00; D01; R00 | 17.5 | |
6 | 7220112 | Văn hoá các Dân tộc Thiểu số Việt Nam | C00; D01 | 15 | |
7 | 7220340 | Văn hoá học | C00; D01 | 18.25 | |
8 | C320202 | Khoa học Thư viện | C00; D01 | 12 | |
9 | C220113 | Việt Nam học | C00; D01 | 14 | |
10 | C320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; D01 | 12 | |
11 | C220342 | Quản Lý văn hóa | C00; D01 | 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320202 | Khoa học thư viện | C | 14 | |
2 | 7320202 | Khoa học thư viện | D1 | 13.5 | |
3 | 7320305 | Bảo tàng học | C | 14 | |
4 | 7320305 | Bảo tàng học | D1 | 13.5 | |
5 | 7220113 | Việt Nam học | C | 18.5 | |
6 | 7220113 | Việt Nam học | D1 | 17 | |
7 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C | 14 | |
8 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D1 | 13.5 | |
9 | 7220342 | Quản lí văn hoá | C | 14 | |
10 | 7220342 | Quản lí văn hoá | R | 12 | |
11 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C | 14 | |
12 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | D1 | 13.5 | |
13 | 7220340 | Văn hóa học | C | 14 | |
14 | 7220340 | Văn hóa học | D1 | 13.5 | |
15 | C320202 | Khoa học thư viện | C | 11 | Cao đẳng |
16 | C320202 | Khoa học thư viện | D1 | 10 | Cao đẳng |
17 | C320305 | Bảo tàng học | C | 11 | Cao đẳng |
18 | C320305 | Bảo tàng học | D1 | 10 | Cao đẳng |
19 | C220113 | Việt Nam học | C | 11 | Cao đẳng |
20 | C220113 | Việt Nam học | D1 | 10 | Cao đẳng |
21 | C320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C | 11 | Cao đẳng |
22 | C320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D1 | 10 | Cao đẳng |
23 | C220342 | Quản lí văn hoá | C | 11 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220342 | Quản lí văn hóa (quản lí hoạt động Âm nhạc, quản lí hoạt động Sân khấu, quản lí hoạt động Quảng cáo, quản lí sự kiện Văn hóa, Biên tập và dẫn c | N | 14.5 | ĐH (KV3-HSPT) |
2 | 7220113 | Việt Nam học | D1, D3, D4 | 14.5 | ĐH (KV3-HSPT) |
3 | 7320202 | Ngành Khoa học thư viện, Ngành Bảo tàng học,Ngành Việt Nam học, Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm và Ngành Quản lý văn hoá (chuyên ngành quản lý hoạt động v | D1 | 10.5 | ĐH (KV3-HSPT) |
4 | 7320202 | Khoa học thư viện, Bảo tàng học, Kinh doanh xuất bản phẩm, Quản lí văn hóa(quản lí hoạt động văn hóa xã hội), Văn hóa dân tộc thiểu số Việt Nam | D1 | 13.5 | ĐH (KV3-HSPT) |
5 | 7320202 | Ngành Khoa học thư viện, Ngành Bảo tàng học,Ngành Việt Nam học, Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm và Ngành Quản lý văn hoá (chuyên ngành quản lý hoạt động v | C | 11.5 | ĐH (KV3-HSPT) |
6 | 7220113 | Việt Nam học | C | 15.5 | ĐH (KV3-HSPT) |
7 | 0 | Khoa học thư viện, Bảo tàng học, Kinh doanh xuất bản phẩm, Quản lí văn hóa(quản lí hoạt động văn hóa xã hội), Văn hóa dân tộc thiểu số Việt Nam | C | 14.6 | ĐH (KV3-HSPT) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 601 | Ngành Kinh doanh XBP | C | 14.5 | |
2 | 601 | Ngành Kinh doanh XBP: | D1 | 13 | |
3 | 602 | Ngành Khoa học Thư viện | C | 14 | |
4 | 602 | Ngành Khoa học Thư viện: | D | 13 | |
5 | 603 | Ngành Thông tin học | C | 14 | |
6 | 603 | Ngành Thông tin học: | D1 | 13 | |
7 | 604 | Ngành Bảo tàng học | C | 14 | |
8 | 604 | Ngành Bảo tàng học: | D1 | 13 | |
9 | 605 | Ngành Văn hóa học | C | 14 | |
10 | 605 | Ngành Văn hóa học: | D1 | 13 | |
11 | 615 | Ngành Việt Nam học (Văn hóa Du lịch). | C | 16.5 | |
12 | 615 | Ngành Việt Nam học (Văn hóa Du lịch) | D1 | 15.5 | |
13 | 614 | · Ngành Sáng tác Văn học ( chuyên ngành Viết báo) | C | 14 | |
14 | 606 | · Ngành Văn hóa Dân tộc thiểu số. chuyên ngành Quản lý nhà nước về văn hóa : | C | 14 | |
15 | 606 | · Ngành Văn hóa Dân tộc thiểu số. chuyên ngành Quản lý nhà nước về văn hóa | D1 | 13 | |
16 | 607 | Ngành Văn hóa Dân tộc thiểu số. Chuyên ngành Tổ chức các hoạt động văn hóa (607) : Khối R1: 15.0 | R1 | 15 | |
17 | 613 | · Ngành Quản lý văn hóa. chuyên ngành Quản lý Nghệ thuật | R1 | 16.5 | |
18 | 613 | · Ngành Quản lý văn hóa. chuyên ngành Quản lý Nghệ thuật: | R2 | 17.5 | |
19 | 610 | · Ngành Quản lý văn hóa. chuyên ngành Chính sách văn hóa (610): Khối C: 14.5 | C | 14.5 | |
20 | 611 | · Ngành Quản lý văn hóa . chuyên ngành Mỹ thuật – Quảng cáo | N1 | 16.5 | |
21 | 612 | · Ngành Quản lý văn hóa. chuyên ngành Quản lý hoạt động Âm nhạc | N2 | 18.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Thư viện - Thông tin | C | 14 | |
2 | 201 | Bảo tàng học | C | 14 | |
3 | 301 | Văn hóa du lịch | D1 | 13 | |
4 | 401 | Phát hành Xuất bản phẩm | C | 14 | |
5 | 501 | Quản lý Văn hoá | C | 14 | |
6 | 501 | Quản lý HĐ Âm nhạc | R1 | 12.5 | |
7 | 501 | Quản lý HĐ Sân khấu | R2 | 12.5 | |
8 | 501 | Quản lý HĐ Mỹ thuật | R3 | 12.5 | |
9 | 601 | Văn hoá Dân tộc Thiểu số | C | 14 | |
10 | 701 | Văn hoá học | C | 14 |