Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh - Ho Chi Minh City University of Education (HCMUP)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A00; C00; D01 | 18.5 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 20.5 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A0 1; D01 | 19.75 | |
4 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | C00; D01 | 17.75 | |
5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00;C19; D01 | 19.75 | |
6 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T02 | 18 | |
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 22.25 | |
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01 | 17 | |
9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01 | 21 | |
10 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07 | 21.8 | |
11 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; D08 | 20 | |
12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D78 | 21.5 | |
13 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D14 | 19.75 | |
14 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04 | 20 | |
15 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 22.55 | |
16 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D01; D02; D78; D80 | 17.05 | |
17 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03 | 18.05 | |
18 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04 | 20.25 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 21.55 | |
20 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D78; D80 | 16.05 | |
21 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03; D01 | 17.75 | |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trang Quốc | D01; D04 | 20.25 | |
23 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 20.75 | |
24 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D78; D96 | 21.25 | |
25 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D78 | 18.5 | |
26 | 7310401 | Tâm lý học | B00; C00; D01 | 20.75 | |
27 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; C00; D01 | 17.5 | |
28 | 7310501 | Địa lý học | D10; D15 | 16 | |
29 | 7310601 | Quốc tế học | D01; D14; D78 | 18.75 | |
30 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D14 | 20 | |
31 | 7440102 | Vật lý học | A00; A0 1 | 16 | |
32 | 7440112 | Hoá học | A00; B00; D07 | 18 | |
33 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 17 | |
34 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; C00; D01 | 17.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00; C00; D01 | 22.5 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 21.75 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; D01 | 23.25 | |
4 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | D01; C00 | 22 | |
5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, D01 | 22.5 | |
6 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T02 | 0 | |
7 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 18.75 | |
8 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 26.25 | |
9 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01 | 19.25 | |
10 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01 | 25 | |
11 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07 | 26 | |
12 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; D08 | 24.25 | |
13 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D78 | 25.25 | |
14 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D14 | 24 | |
15 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04 | 23.5 | |
16 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 26 | |
17 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D01, D02, D78, D80 | 17.75 | |
18 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03 | 19.5 | |
19 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04 | 21.25 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24.5 | |
21 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D80 | 15.5 | |
22 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 16.5 | |
23 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 21.75 | |
24 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 23 | |
25 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D78; D96 | 23.25 | |
26 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D78 | 17 | |
27 | 7310401 | Tâm lý học | B00; C00; D01 | 24.25 | |
28 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; C00; D01 | 21.5 | |
29 | 7310501 | Địa lý học | D10; D15 | 16 | |
30 | 7310601 | Quốc tế học | D01; D14; D78 | 19.25 | |
31 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 22.25 | |
32 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01 | 15.5 | |
33 | 7440112 | Hoá học | A00; B00; D07 | 20 | |
34 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 20.75 | |
35 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; C00; D01 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; C00; D01; D78 | 0 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D90 | 19.75 | |
3 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07 | 28 | |
4 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01 | 26 | |
5 | 7310501 | Địa lý học (Chương trình đào tạo: Địa lý du lịch) | D10; D15 | 0 | |
6 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; C00; D01; D78 | 17 | |
7 | 7310401 | Tâm lý học | B00; C00; D01; D78 | 21.25 | |
8 | 7220330 | Văn học | C03; D78 | 0 | |
9 | 7220330 | Văn học | C00; D01 | 26 | |
10 | 7220212 | Quốc tế học | D01; D14; D78 | 0 | |
11 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chương trình đào tạo: Biên, phiên dịch) | D78; D96 | 0 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chương trình đào tạo: Biên, phiên dịch) | D01 | 25.5 | |
13 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật (Chương trình đào tạo: Biên, phiên dịch) | D03; D04 | 0 | |
14 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật (Chương trình đào tạo: Biên, phiên dịch) | D01; D06 | 23 | |
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D03; D06 | 0 | |
16 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 22 | |
17 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp (Chương trình đào tạo: Du lịch, Biên, phiên dịch) | D01; D03 | 20 | |
18 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D78; D80 | 0 | |
19 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 22 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo: Tiếng Anh Thương mại, Biên, phiên dịch) | D01 | 29.5 | |
21 | 7220113 | Việt Nam học ( Chương trình đào tạo: Hướng dẫn viên du lịch | D14; D78 | 0 | |
22 | 7220113 | Việt Nam học ( Chương trình đào tạo: Hướng dẫn viên du lịch | C00; D01 | 20 | |
23 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D04; D06 | 0 | |
24 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D03 | 22 | |
25 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03 | 22 | |
26 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D78; D80 | 0 | |
27 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D01; D02 | 25 | |
28 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 32.25 | |
29 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; D10; D15 | 29 | |
30 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C03; D09 | 0 | |
31 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D14 | 26 | |
32 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C03; D01; D78 | 30.5 | |
33 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; D08 | 28 | |
34 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 31 | |
35 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01 | 31.5 | |
36 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D90 | 19 | |
37 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 33 | |
38 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A00; A01; C00; D01 | 0 | |
39 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T01 | 20 | |
40 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C19; D66 | 0 | |
41 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; D01 | 18.5 | |
42 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | C00; D08 | 0 | |
43 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | D01; M00 | 18.5 | |
44 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; D01; D72 | 21.5 | |
45 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 20 | |
46 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00; A01; C00; D01 | 19.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140209 | SP Toán học | A00 | 34.33 | |
2 | 7140209 | SP Toán học | A01 | 33.25 | |
3 | 7140210 | SP Tin học | A00, A01 | 21 | |
4 | 7140211 | SP Vật lý | A00, A01 | 32.75 | |
5 | 7140211 | SP Vật lý | C01 | 31.67 | |
6 | 7140212 | SP Hóa học | A00 | 33.67 | |
7 | 7140213 | SP Sinh học | B00 | 30.58 | |
8 | 7140213 | SP Sinh học | D08 | 28.25 | |
9 | 7140217 | SP Ngữ văn | C00, D01 | 32.5 | |
10 | 7140217 | SP Ngữ văn | C03, C04 | 30.5 | |
11 | 7140218 | SP Lịch sử | C00 | 31.08 | |
12 | 7140218 | SP Lịch sử | D14 | 26.58 | |
13 | 7140219 | SP Địa lý | C00 | 32.08 | |
14 | 7140219 | SP Địa lý | C04, D10, D15 | 30.83 | |
15 | 7140205 | GD Chính trị | C00, D01 | 20.75 | |
16 | 7140205 | GD Chính trị | C03 | 18.5 | |
17 | 7140208 | GDQP – AN | A00, A01, C00, D01 | 20.5 | |
18 | 7140231 | SP Tiếng Anh | D01 | 33.92 | |
19 | 7140232 | SP song ngữ Nga-Anh | D01 | 27.58 | |
20 | 7140232 | SP song ngữ Nga-Anh | D02 | 27.58 | |
21 | 7140232 | SP song ngữ Nga-Anh | D14 | 24.17 | |
22 | 7140232 | SP song ngữ Nga-Anh | D62 | 24.17 | |
23 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03 | 27.25 | |
24 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D14; D64 | 21.42 | |
25 | 7140234 | SP Tiếng Trung quốc | D01; D04 | 26.75 | |
26 | 7140234 | SP Tiếng Trung quốc | D14; D65 | 24 | |
27 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, A01, D01 | 23.25 | |
28 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C03 | 21.5 | |
29 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 21.5 | |
30 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 22 | |
31 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01 | 24 | |
32 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | D01, M00; B03; C03 | 20 | |
33 | 7140114 | Quản lí Giáo dục | A00, A01, C00, D01 | 21.25 | |
34 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 20.25 | |
35 | 7440102 | Vật lý học | A00, A01 | 27.25 | |
36 | 7440112 | Hóa học | A00, B00 | 30.17 | |
37 | 7220330 | Văn học | C00, D01 | 28 | |
38 | 7220113 | Việt Nam học | C00, D01 | 20.25 | |
39 | 7220212 | Quốc tế học | C00 | 19.75 | |
40 | 7220212 | Quốc tế học | D14 | 19.75 | |
41 | 7310401 | Tâm lý học | B00, C00, D01 | 21.25 | |
42 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 31.33 | |
43 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga – Anh | D01; D02 | 25.42 | |
44 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga – Anh | D14; D62 | 20.25 | |
45 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 26.17 | |
46 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D14; D64 | 24 | |
47 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | D01; D04 | 26.25 | |
48 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | D14; D65 | 22 | |
49 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 29.83 | |
50 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D14; D63 | 27.67 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | SP Toán học | A | 23 | ||
2 | SP Hóa học | A | 22.5 | ||
3 | SP Tin học | A,A,D1 | 16 | ||
4 | GD Tiểu học | A,A,D1 | 21 | ||
5 | SP Vật lý | A,A1 | 22 | ||
6 | Vật lý học | A,A1 | 16 | ||
7 | SP Địa lý | A,A1,C | 17 | ||
8 | Quản lý Giáo dục | A,A1,C,D1 | 16.5 | ||
9 | GDQP – AN | A,A1,C,D11 | 15 | ||
10 | CN Thông tin | A,A1,D1 | 16 | ||
11 | Hóa học | A,B | 18.5 | ||
12 | SP Sinh học | B | 19 | ||
13 | SP Lịch sử | C | 15.5 | ||
14 | SP Ngữ văn | C,D1 | 19 | ||
15 | GD Chính trị | C,D1 | 15 | ||
16 | Văn học | C,D1 | 16 | ||
17 | Việt Nam học | C,D1 | 16 | ||
18 | Quốc tế học | C,D1 | 15.5 | ||
19 | Tâm lý học | C,D1 | 17 | ||
20 | GD Đặc biệt | C,D1,M | 16 | ||
21 | SP tiếng Anh | D1 | 30.5 | ||
22 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 26 | ||
23 | SP Nga – Anh | D1,D2 | 22 | ||
24 | Ngôn ngữ Nga – Anh | D1,D2 | 21 | ||
25 | SP tiếng Pháp | D1,D3 | 20 | ||
26 | Ngôn ngữ Pháp | D1,D3 | 20 | ||
27 | Ngôn ngữ Trung quốc | D1,D4 | 20 | ||
28 | Ngôn ngữ Nhật | D1,D6 | 21 | ||
29 | SP tiếng Trung quốc | D4 | 20 | ||
30 | GD Mầm non | M | 18.5 | ||
31 | GD Thể chất | T | 22.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140212 | SP hóa học | A | 24 | |
2 | 7140213 | SP sinh học | B | 20 | |
3 | 7140218 | SP lịch sử | C | 17.5 | |
4 | 7140219 | SP địa lý | A | 16 | |
5 | 7140219 | SP địa lý | C | 18 | |
6 | 7140231 | SP tiếng Anh | D1 | 28.5 | |
7 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M | 19 | |
8 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T | 22 | Nhân hệ số 2 môn NKTDTT |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 29 | |
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật Bản | D1, D4 | 26 | |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật Bản | D6 | 20 | |
12 | 7440112 | Hóa học | A, B | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C | 15 | |
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A,A1 | 20 | |
3 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A,A1,D1 | 15 | |
4 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A,A1,D1 | 15 | |
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A,A1 | 17.5 | |
6 | 7440102 | Vật lý học | A,A1 | 15 | |
7 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A | 19.5 | |
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 15.5 | |
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C, D1 | 17.5 | |
10 | 7220113 | Việt Nam học | C, D1 | 14.5 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 15.5 | |
12 | 7220212 | Quốc tế học | C, D1 | 14.5 | |
13 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C, D1 | 14.5 | |
14 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A,A1,C,D1 | 15 | |
15 | 7310401 | Tâm lý học | C, D1 | 15.5 | |
16 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A,A1,D1 | 17.5 | |
17 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 17 | |
18 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | C,D1,M | 14.5 | |
19 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T | 21 | |
20 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 30 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 26 | |
22 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D1,3 | 19 | |
23 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D1, D3 | 19 | |
24 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D4 | 19 | |
25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1, D4 | 19 | |
26 | 7440112 | Hoá học | A | 15 | |
27 | 7440112 | Hoá học | B | 16.5 | |
28 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | SP Toán học | A | 19.5 | ||
2 | SP Vật lý | A | 17 | ||
3 | SP Tin Học | A | 14 | ||
4 | SP Tin Học: | D1 | 14 | ||
5 | SP Hóa học | A | 19.5 | ||
6 | SP Sinh học | B | 17.5 | ||
7 | SP Ngữ văn | C | 15.5 | ||
8 | SP Ngữ văn: | D1 | 15.5 | ||
9 | SP Lịch sử | C | 14 | ||
10 | SP Địa lý | A | 13 | ||
11 | SP Địa lý: | C | 14 | ||
12 | SP Giáo dục chính trị | C | 14 | ||
13 | SP Giáo dục chính trị: | D1 | 13 | ||
14 | SP Sử - Giáo dục quốc phòng | A.C | 14 | ||
15 | SP Tiếng Anh | D1 | 24.5 | ||
16 | SP Song ngữ Nga - Anh | D1.2 | 18 | ||
17 | SP Tiếng Pháp | D1.3 | 18 | ||
18 | SP Tiếng Trung | D4 | 18 | ||
19 | SP Giáo dục tiểu học | A.D1 | 15.5 | ||
20 | SP Giáo dục mầm non | M | 16 | ||
21 | SP Giáo dục thể chất | T | 21.5 | ||
22 | SP Giáo dục đặc biệt | C.D1 | 14 | ||
23 | Quản lý giáo dục | A.D1 | 13 | ||
24 | Quản lý giáo dục: | C | 14 | ||
25 | Tâm lý học | C | 14 | ||
26 | Tâm lý học: | D1 | 13 | ||
27 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 23.5 | ||
28 | Ngôn ngữ Nga - Anh | D1.2 | 18 | ||
29 | Ngôn ngữ Pháp | D1.3 | 18 | ||
30 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1.4 | 18 | ||
31 | Ngôn ngữ Nhật | D1.4.6 | 18 | ||
32 | Công nghệ thông tin | A.D1 | 14 | ||
33 | Vật lý học | A | 14 | ||
34 | Hóa học | A | 14.5 | ||
35 | Hóa học: | B | 15.5 | ||
36 | Văn học | C.D1 | 14 | ||
37 | Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) | C.D1 | 14 | ||
38 | Quốc tế học | C | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | SP Toán học | A | 19 | |
2 | 102 | SP Vật lý | A | 17 | |
3 | 103 | SP Tin học | A, D1 | 14 | |
4 | 201 | SP Hóa học | A | 19 | |
5 | 301 | SP Sinh học | B | 16 | |
6 | 601 | SP Ngữ văn | C, D1 | 16.5 | |
7 | 602 | SP Lịch sử | C | 15 | |
8 | 603 | SP Địa lý | A | 13.5 | |
9 | 603 | SP Địa lý. | C | 16.5 | |
10 | 604 | SP Tâm lý - Giáo dục | C, D1 | 15 | |
11 | 605 | SP Giáo dục chính trị | C, D1 | 14 | |
12 | 610 | SP Sử - Giáo dục quốc phòng | A, C | 14 | |
13 | 701 | SP Tiếng Anh | D1 | 26 | |
14 | 702 | SP Song ngữ Nga - Anh | D1, D2 | 18 | |
15 | 703 | SP Tiếng Pháp | D1, D3 | 18 | |
16 | 704 | SP Tiếng Trung | D4 | 18 | |
17 | 901 | SP Giáo dục tiểu học | A, D1 | 15.5 | |
18 | 902 | SP Giáo dục mầm non | M | 16 | |
19 | 903 | SP Giáo dục thể chất | T | 20 | |
20 | 904 | SP Giáo dục đặc biệt | C, D1 | 14 | |
21 | 609 | Quản lý giáo dục | A, C, D1 | 14 | |
22 | 751 | Cử nhân Tiếng Anh | D1 | 23.5 | |
23 | 752 | Cử nhân song ngữ Nga - Anh | D1, D2 | 18 | |
24 | 753 | Cử nhân Tiếng Pháp | D1, D3 | 18 | |
25 | 754 | Cử nhân Tiếng Trung | D1, D4 | 18 | |
26 | 755 | Cử nhân Tiếng Nhật | D1, D4, D6 | 18 | |
27 | 104 | Cử nhân Công nghệ thông tin | A, D1 | 14 | |
28 | 105 | Cử nhân Vật lý | A | 13.5 | |
29 | 106 | Cử nhân Hóa học | A | 14 | |
30 | 606 | Cử nhân Ngữ văn | C, D1 | 14 | |
31 | 607 | Cử nhân Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) | C, D1 | 14 | |
32 | 608 | Cử nhân Quốc tế học | C | 14 |