Đại học Quốc tế Hồng Bàng - Hong Bang International University (HIU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01, M11 | 17 | |
2 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02, T03, T07 | 14 | |
3 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | H00; H01; V00; V01 | 14 | |
4 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00; H01; V00; V01 | 14 | |
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; V00; V01 | 14 | |
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H01; V00; V01 | 14 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D96; C00 | 14 | |
8 | 7310101 | Kinh tế: Kiểm toán | A00; A01; D01; D90 | 14 | |
9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
10 | 7310612 | Trung Quốc học | A01; C00; D01; D04 | 14 | |
11 | 7310613 | Nhật Bản học | A01; C00; D01; D06 | 14 | |
12 | 7310614 | Hàn Quốc học | A01; C00; D01; D78 | 14 | |
13 | 7310630 | Việt Nam học | A01; C00; D01; D78 | 14 | |
14 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D78 | 14 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
16 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 14 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 14 | |
18 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
19 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A01; B00; D90 | 14 | |
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 14 | |
21 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; D90 | 14 | |
22 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 14 | |
23 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01 | 14 | |
24 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 14 | |
25 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D90 | 14 | |
26 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D90 | 16 | |
27 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D90 | 14 | |
28 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; D90 | 18.5 | |
29 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D90 | 14 | |
30 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; D90 | 14 | |
31 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 14 | |
32 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01, M11 | 0 | |
2 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02, T03, T07 | 0 | |
3 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | H00; H01; V00; V01 | 15.5 | 15,5 điểm (môn năng khiếu hệ số 1) hoặc 20,0 điểm (môn năng khiếu hệ số 2). |
4 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00; H01; V00; V01 | 15.5 | 15,5 điểm (môn năng khiếu hệ số 1) hoặc 20,0 điểm (môn năng khiếu hệ số 2). |
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; V00; V01 | 15.5 | 15,5 điểm (môn năng khiếu hệ số 1) hoặc 20,0 điểm (môn năng khiếu hệ số 2). |
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H01; V00; V01 | 15.5 | 15,5 điểm (môn năng khiếu hệ số 1) hoặc 20,0 điểm (môn năng khiếu hệ số 2). |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C00 | 0 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D96 | 15.5 | |
9 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
10 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | |
11 | 7310612 | Trung Quốc học | A01; C00; D01; D04 | 15.5 | |
12 | 7310613 | Nhật Bản học | A01; C00; D01; D06 | 15.5 | |
13 | 7310614 | Hàn Quốc học | A01; C00; D01; D78 | 15.5 | |
14 | 7310630 | Việt Nam học | A01; C00; D01; D78 | 15.5 | |
15 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D78 | 15.5 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | |
17 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
18 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
19 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | |
20 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A01; B00; D90 | 15.5 | |
21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
22 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
23 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
24 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01 | 15.5 | 15,5 điểm (môn năng khiếu hệ số 1) hoặc 20,0 điểm (môn năng khiếu hệ số 2). |
25 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
26 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D90 | 15.5 | |
27 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D90 | 16.5 | |
28 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D90 | 15.5 | |
29 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00; B00; D90 | 21 | |
30 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D90 | 15.5 | |
31 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; D90 | 15.5 | |
32 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | |
33 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục Thê chât | B; T | 15 | |
2 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh - truyền hinh | H, V, Toán Văn Vẽ | 15 | |
3 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H, V, Toán Văn Vẽ | 15 | |
4 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H, V, Toán Văn Vẽ | 15 | |
5 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H, V, Toán Văn Vẽ | 15 | |
6 | 7220113 | Việt Nam học | A1; C; D | 15 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A1; D | 15 | |
8 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A1; D; D3 | 15 | |
9 | 7220214 | Đông Nam Á học | A1; C; D | 15 | |
10 | 7220215 | Trung Quốc học | A1; C; D; D4 | 15 | |
11 | 7220216 | Nhật Bản học | A1; C; D; D6 | 15 | |
12 | 7220217 | Hàn Quốc học | A1; C; D | 15 | |
13 | 7310101 | Kinh tế | A; A1; D | 15 | |
14 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A; A1; C; D | 15 | |
15 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A1; C; D | 15 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; C; D | 15 | |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; D | 15 | |
18 | 7440301 | Khoa học môi trường | A; A1; B | 15 | |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; D | 15 | |
20 | 7520201 | Kĩ thuật điện, điện tử | A; A1; D | 15 | |
21 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A; A1; D | 15 | |
22 | 7580102 | Kiến trúc | H, V, Toán Văn Vẽ | 15 | |
23 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A; A1; D | 15 | |
24 | 7580205 | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông | A; A1; D | 15 | |
25 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B | 15 | |
26 | 7720401 | Dược học | A; B | 15 | |
27 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 15 | |
28 | 7720503 | Phục hồi chức năng | B | 15 | |
29 | C220113 | Việt Nam học | A1; C; D | 12 | |
30 | C320104 | Truyền thông đa phương tiện | A; C; D | 12 | |
31 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; C; D | 12 | |
32 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; D | 12 | |
33 | C340301 | Kế toán | A; A1; D | 12 | |
34 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; D | 12 | |
35 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A; A1; D | 12 | |
36 | C720332 | Xét nghiệm y học | B | 12 | |
37 | C720501 | Điều dưỡng | B | 12 | |
38 | C900107 | Dược | B | 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 14 | |
2 | 7720330 | Kĩ thuật y học | B | 14 | |
3 | 7580205 | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông | A,A1 | 13 | |
4 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 13 | |
5 | 7580102 | Kiến trúc | V | 16 | |
6 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 13 | |
7 | 7520201 | Kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 13 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
9 | 7440301 | Khoa học môi trường | A,A1 | 13 | |
10 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 14 | |
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C, D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
14 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
15 | 7310101 | Kinh tế | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
16 | 7220217 | Hàn Quốc học | C, D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
17 | 7220216 | Nhật Bản học | C, D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
18 | 7220215 | Trung Quốc học | C, D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
19 | 7220214 | Đông Nam Á học | C, D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
20 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D3 | 13 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 | |
22 | 7220113 | Việt Nam học | C, D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
23 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H,V | 16 | |
24 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H,V | 16 | |
25 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H,V | 16 | |
26 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh - truyền hình | H,V | 16 | |
27 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T | 13 | |
28 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | Cao đẳng |
29 | C720330 | Kĩ thuật y học | B | 11 | Cao đẳng |
30 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
31 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
32 | C440301 | Khoa học môi trường | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
33 | C440301 | Khoa học môi trường | B | 11 | Cao đẳng |
34 | C340301 | Kế toán | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
35 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
36 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
37 | C320104 | Truyền thông đa phương tiện | C, D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
38 | C220113 | Việt Nam học | C, D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | |
2 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
3 | 7220214 | Đông Nam Á học | C | 14 | |
4 | 7220214 | Đông Nam Á học | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
5 | 7220215 | Trung Quốc học | C | 14 | |
6 | 7220215 | Trung Quốc học | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
7 | 7220216 | Nhật Bản học | C | 14 | |
8 | 7220216 | Nhật Bản học | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
9 | 7220217 | Hàn Quốc học | C | 14 | |
10 | 7220217 | Hàn Quốc học | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
11 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C | 14 | |
12 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
13 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A, A1 | 13 | |
14 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
15 | 7220113 | Việt Nam học | C | 14 | |
16 | 7220113 | Việt Nam học | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
17 | 7310101 | Kinh tế | A, A1 | 13 | |
18 | 7310101 | Kinh tế | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1 | 13 | |
20 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 13 | |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | |
24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
25 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 13 | |
26 | 7580205 | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông | A,A1 | 13 | |
27 | 7520201 | Kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 13 | |
28 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 13 | |
29 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H,V | 16 | Môn năng khiếu hệ số 2 |
30 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H,V | 16 | Môn năng khiếu hệ số 2 |
31 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H,V | 16 | Môn năng khiếu hệ số 2 |
32 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh - truyền hình | H,V | 16 | Môn năng khiếu hệ số 2 |
33 | 7580102 | Kiến trúc | V | 16 | Môn năng khiếu hệ số 2 |
34 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T | 13 | Môn năng khiếu hệ số 2 |
35 | 7440301 | Khoa học môi trường | A, A1 | 13 | |
36 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 14 | |
37 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 14 | |
38 | 7720330 | Kĩ thuật y học | B | 14 | |
39 | C320104 | Truyền thông đa phương tiện | D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
40 | C320104 | Truyền thông đa phương tiện | C | 11 | Cao đẳng |
41 | C220113 | Việt Nam học | D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
42 | C220113 | Việt Nam học | C | 11 | Cao đẳng |
43 | C340301 | Kế toán | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
44 | C340301 | Kế toán | D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
45 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
46 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
47 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
48 | C480201 | Công nghệ thông tin | D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
49 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
50 | C440301 | Khoa học môi trường | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
51 | C440301 | Khoa học môi trường | B | 11 | Cao đẳng |
52 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | Cao đẳng |
53 | C720330 | Kĩ thuật y học | B | 11 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn trường | T | 13 | Đại học(NăNG KHIếU HS2) | |
2 | Toàn trường | H,V | 16 | Đại Học | |
3 | Toàn trường | D | 10.5 | Cao Đẳng | |
4 | Toàn trường | D | 13.5 | Đại Học | |
5 | Toàn trường | C | 11.5 | Cao Đẳng | |
6 | Toàn trường | C | 14.5 | Đại Học | |
7 | Toàn trường | A,A1 | 10 | Cao Đẳng | |
8 | Toàn trường | A,A1 | 13 | Đại Học | |
9 | Toàn trường | B | 11 | Cao Đẳng | |
10 | Toàn trường | B | 14 | Đại Học |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Công nghệ thông tin | A.D | 13 | |
2 | 102 | Kỹ thuật điện. điện tử | A | 13 | |
3 | 103 | Kỹ thuật điện tử. truyền thông | A | 13 | |
4 | 104 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A | 13 | |
5 | 105 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A | 13 | |
6 | 300 | Khoa học môi trường | A | 13 | |
7 | 300 | Khoa học môi trường : | B | 14 | |
8 | 301 | Điều dưỡng | B | 14 | |
9 | 302 | Kỹ thuật y học | B | 14 | |
10 | 400 | Kế toán | A.D | 13 | |
11 | 401 | Quản trị kinh doanh | A.D | 13 | |
12 | 402 | Quản trị Marketting | A.D | 13 | |
13 | 403 | Quản trị ngoại thương | A.D | 13 | |
14 | 404 | Luật kinh doanh | A.D | 13 | |
15 | 405 | Tài chính ngân hàng | A.D | 13 | |
16 | 406 | Quản trị khách sạn. resort. condominium | A.D | 13 | |
17 | 407 | Quản trị lữ hành và hướng dẫn viên du lịch | A.D | 13 | |
18 | 408 | Quản trị nhà hàng - dịch vụ ăn uống | A.D | 13 | |
19 | 409 | Quản trị nhà bếp - kỹ thuật nấu ăn | A.D | 13 | |
20 | 410 | Quản lý đô thị | A.D | 13 | |
21 | 800 | Thiết kế tạo dáng công nghiệp | H.V | 15 | |
22 | 804 | Thiết kế tạo dáng công nghiệp | H.V | 15 | |
23 | 801 | Thiết kế đồ họa | H.V | 15 | |
24 | 802 | Thiết kế thời trang | H.V | 15 | |
25 | 803 | Công nghệ điện ảnh - truyền hình | H.V | 15 | |
26 | 806 | Công nghệ điện ảnh - truyền hình | H.V | 15 | |
27 | 805 | Kiến trúc | V | 15 | |
28 | 601 | Đông Nam Á học | C | 14 | |
29 | 601 | Đông Nam Á học: | D | 13 | |
30 | 602 | Trung Quốc học | C | 14 | |
31 | 602 | Trung Quốc học: | D | 13 | |
32 | 603 | Nhật Bản học | C | 14 | |
33 | 603 | Nhật Bản học: | D | 13 | |
34 | 604 | Hàn Quốc học | C | 14 | |
35 | 604 | Hàn Quốc học: | D | 13 | |
36 | 605 | Việt Nam học | C | 14 | |
37 | 605 | Việt Nam học: | D | 13 | |
38 | 606 | Truyền thông đa phương tiện | C | 14 | |
39 | 606 | Truyền thông đa phương tiện: | D | 13 | |
40 | 701 | Ngôn ngữ Anh | D | 13 | |
41 | 702 | Ngôn ngữ Pháp | D | 13 | |
42 | 706 | Quan hệ quốc tế | A.D | 13 | |
43 | 901 | Bóng đá (Sân cỏ. Futsal) | T | 13 | |
44 | 902 | Bóng chuyền (trong nhà. bãi biển) | T | 13 | |
45 | 903 | Điền kinh | T | 13 | |
46 | 904 | Quản lý Thể dục thể thao & Võ thuật | T | 13 | |
47 | 905 | Võ thuật Vovinam - Việt võ đạo | T | 13 | |
48 | 906 | Võ thuật cổ truyền Việt Nam | T | 13 | |
49 | 908 | Thể hình | T | 13 | |
50 | 907 | Công nghệ Spa & Y sinh học TDTT | T | 13 | |
51 | 907 | Công nghệ Spa & Y sinh học TDTT: | B | 14 | |
52 | C65 | Việt Nam học | C | 11 | |
53 | C65 | Việt Nam học: | D | 10 | |
54 | C79 | Truyền thông đa phương tiện | C | 11 | |
55 | C79 | Truyền thông đa phương tiện: | D | 10 | |
56 | C66 | Quản trị kinh doanh | A.D | 10 | |
57 | C67 | Kế toán | A.D | 10 | |
58 | C70 | Ngoại thương | A.D | 10 | |
59 | C71 | Luật kinh doanh | A.D | 10 | |
60 | C72 | Tài chính ngân hàng | A.D | 10 | |
61 | C73 | Quản trị khách sạn. resort. condominium | A.D | 10 | |
62 | C74 | Quản trị lữ hành và hướng dẫn viên du lịch | A.D | 10 | |
63 | C75 | Quản trị nhà hàng - dịch vụ ăn uống | A.D | 10 | |
64 | C76 | Quản trị nhà bếp - kỹ thuật nấu ăn | A.D | 10 | |
65 | C77 | Quản lý đô thị | A.D | 10 | |
66 | C78 | Quản trị Marketing | A.D | 10 | |
67 | C68 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 10 | |
68 | C80 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 10 | |
69 | C69 | Công nghệ thông tin | A.D | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Công nghệ thông tin (các chuyên ngành: Hệ thống thông tin, Công nghệ phần mềm, Mạng máy tính và Viễn thông, Lập trình game, An ninh mạ | A,D | 13 | |
2 | 104 | Điện và Điện tử (các chuyên ngành: Điện tử viễn thông, Điện tử tự động hóa cơ khí ô tô) | A | 13 | |
3 | 102 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | 13 | |
4 | 103 | Xây dựng cầu đường | A | 13 | |
5 | 300 | Công nghệ sinh học và môi trường (các chuyên ngành Quản lí môi trường, Công nghệ Sinh y học môi trường, Công nghệ sinh học t | A | 13 | |
6 | 300 | Công nghệ sinh học và môi trường (các chuyên ngành Quản lí môi trường, Công nghệ Sinh y học môi trường, Công nghệ sinh học t | B | 14 | |
7 | 301 | Điều dưỡng đa khoa | B | 14 | |
8 | 302 | Kĩ thuật y học (xét nghiệm y khoa) | B | 14 | |
9 | 400 | Ngoại thương (Kinh tế đối ngoại) | A,D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
10 | 401 | Kế toán Kiểm toán | A,D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
11 | 402 | Tài chính ngân hàng | A,D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
12 | 403 | Quản trị kinh doanh | A,D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
13 | 407 | Luật kinh doanh | A,D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
14 | 404 | Quản trị du lịch, khách sạn, Resort Center | A,D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
15 | 405 | Quản trị lữ hành và hướng dẫn du lịch | A,D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
16 | 406 | Quản trị nhà bếp và chế biến thực phẩm, nấu ăn | A,D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
17 | 800 | Đồ họa và quảng cáo, thương mại | H,V | 15 | năng khiếu hệ số 2 |
18 | 801 | Thiết kế kinh doanh thời trang | H,V | 15 | năng khiếu hệ số 2 |
19 | 802 | Trang trí nội ngoại thất, Resort center | H,V | 15 | năng khiếu hệ số 2 |
20 | 803 | Tạo dáng công nghiệp, Thủ công mĩ nghệ | H,V | 15 | năng khiếu hệ số 2 |
21 | 804 | Hoạt hình Manga Nhật Bản & Cartoon Mĩ | H,V | 15 | năng khiếu hệ số 2 |
22 | 805 | Mĩ thuật tạo hình (Hình họa, điêu khắc, đồ họa) | H,V | 15 | năng khiếu hệ số 2 |
23 | 806 | Hoạt hình 3D & kĩ xảo điện ảnh | H,V | 15 | năng khiếu hệ số 2 |
24 | 808 | Kiến trúc công trình (đào tạo kiến trúc sư) | V | 15 | năng khiếu hệ số 2 |
25 | 601 | Châu Á Thái Bình Dương (chuyên đào tạo về ngôn ngữ, kinh tế, thương mại) với các ngành: Hoa Kỳ học, Nhật Bản học, H | C | 14 | |
26 | 601 | Châu Á Thái Bình Dương (chuyên đào tạo về ngôn ngữ, kinh tế, thương mại) với các ngành: Hoa Kỳ học, Nhật Bản học, H | D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
27 | 605 | Khoa học xã hội (các chuyên ngành: Quản lí đô thị, Ngữ văn truyền thông đại chúng (Mass Communication)) | C | 14 | |
28 | 605 | Khoa học xã hội (các chuyên ngành: Quản lí đô thị, Ngữ văn truyền thông đại chúng (Mass Communication)) | D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
29 | 701 | Pháp Anh | D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
30 | 702 | Anh Hoa | D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
31 | 703 | Anh Nhật | D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
32 | 704 | Anh Hàn | D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
33 | 706 | Quan hệ quốc tế: Lễ tân ngoại giao, ứng xử cộng đồng (P.R), Đàm phán quốc tế, Công pháp quốc tế, kinh tế, thương mại. | A,D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
34 | 903 | Cầu lông | T | 13 | năng khiếu hệ số 2 |
35 | 904 | Bóng đá (sân cỏ, Futsal) | T | 13 | năng khiếu hệ số 2 |
36 | 906 | Bơi lội | T | 13 | năng khiếu hệ số 2 |
37 | 908 | Bóng chuyền (trong nhà, bãi biển) | T | 13 | năng khiếu hệ số 2 |
38 | 911 | Võ thuật Việt Nam (Vovinam Việt võ đạo và Võ thuật cổ truyền Việt Nam) | T | 13 | năng khiếu hệ số 2 |
39 | 913 | Quản lí TDTT và Võ thuật | T | 13 | năng khiếu hệ số 2 |
40 | 915 | Điền kinh | T | 13 | năng khiếu hệ số 2 |
41 | 917 | Công nghệ SPA và Y sinh học TDTT và Võ thuật | T | 13 | năng khiếu hệ số 2 |
42 | 917 | Công nghệ SPA và Y sinh học TDTT và Võ thuật | B | 14 | |
43 | C65 | Quản lí đô thị | C | 11 | |
44 | C65 | Quản lí đô thị | D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
45 | C66 | Ngữ văn truyền thông đại chúng | C | 11 | |
46 | C66 | Ngữ văn truyền thông đại chúng | D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
47 | C67 | Hướng dẫn du lịch | C | 11 | |
48 | C67 | Hướng dẫn du lịch | D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
49 | C68 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
50 | C69 | Quản trị du lịch | D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
51 | C70 | Kế toán Kiểm toán | D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
52 | C75 | Tài chính ngân hàng | D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
53 | C76 | Ngoại thương (Kinh tế đối ngoại) | D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
54 | C71 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | 10 | |
55 | C72 | Xây dựng cầu đường | A | 10 | |
56 | C73 | Ngành Công nghệ thông tin (An ninh mạng, Lập trình games, Mạng máy tính và viễn thông) | A | 10 | |
57 | C74 | Ngành Điện Điện tử cơ khí, viễn thông | A | 10 |