Đại học Luật Hà Nội - Hanoi Law University (HLU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A01 | 18 | |
2 | 7380101 | Luật | A00 | 18.35 | |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 25 | |
4 | 7380101 | Luật | D01 | 20.5 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A01 | 21 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00 | 21 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 26.5 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 | 22.05 | |
9 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01 | 20.15 | Tiếng Anh tính hệ số 2, quy về thang điểm 30 theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo |
10 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01 | 22 | |
11 | 7380109 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý) | A01 | 18.09 | |
12 | 7380109 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý) | D01 | 20.15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A01 | 24.5 | |
2 | 7380101 | Luật | A00 | 24 | |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 27.5 | |
4 | 7380101 | Luật | D01 | 23.5 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A01 | 26.75 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00 | 27 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 28.75 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 | 25.75 | |
9 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | A01 | 26.25 | Tiếng Anh nhân hệ số 2. Quy về thang điểm 30. |
10 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | D01 | 25.25 | Tiếng Anh nhân hệ số 2. Quy về thang điểm 30. |
11 | 7380109 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý) | A01 | 24.5 | Tiếng Anh nhân hệ số 2. Quy về thang điểm 30. |
12 | 7380109 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý) | D01 | 24 | Tiếng Anh nhân hệ số 2. Quy về thang điểm 30. |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý) | D01 | 0 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý) | A01; A01CC; D01CC | 0 | |
3 | 7110101 | Luật thương mại quốc tế | D01 | 0 | |
4 | 7110101 | Luật thương mại quốc tế | A01; A01CC; D01CC | 0 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 | 0 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 0 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00 | 0 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | A01, A01CC; D01CC | 0 | |
9 | 7380101 | Luật | D01 | 0 | |
10 | 7380101 | Luật | C00 | 0 | |
11 | 7380101 | Luật | A00 | 0 | |
12 | 7380101 | Luật | A01, A01CC; D01CC | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật (A00) | A00 | 23 | |
2 | 7380101 | Luật (C00) | C00 | 26 | |
3 | 7380101 | Luật (D00) | D01 | 21.25 | |
4 | 7380107 | Luật kinh tế (A00) | A00 | 25 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế (C00) | C00 | 27.5 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế (D01) | D01 | 23.5 | |
7 | 7110101 | Luật Thương mại quốc tế | D01 | 30.25 | Tiếng Anh nhân 2 |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 28.58 | Tiếng Anh nhân 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A,C | 21 | |
2 | 7380101 | Luật | D1 | 20 | |
3 | 7380107 | Luật kinh tế | A | 23 | |
4 | 7380107 | Luật kinh tế | C | 22.5 | |
5 | 7110101 | Luật thương mại quốc tế | D1 | 20 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A | 22.5 | |
2 | 7380101 | Luật | C | 22.5 | |
3 | 7380101 | Luật | D1 | 20 | |
4 | 7380107 | Luật kinh tế | A | 24 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | C | 24 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | D1 | 21.5 | |
7 | 7110101 | Luật thương mại quốc tế | D1 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn khối | D | 20 | ||
2 | Toàn khối | C | 21.5 | ||
3 | Toàn khối | A | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Vào trường | A | 17 | |
2 | 0 | Vào Trường | C | 20 | |
3 | 0 | Vào trường | D | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn trường | C | 22 | |
2 | 0 | Toàn trường | A | 17 | |
3 | 0 | Toàn trường | D1 | 17.5 |