Đại học kĩ thuật y tế Hải Dương - HAI DUONG MEDICAL TECHNICAL UNIVERSITY (HMTU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 21.9 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 18 | |
3 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 19.35 | |
4 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 18 | |
5 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 17 | |
6 | 7860202 | Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | 20.45 | Thí sinh mức 20,45 điểm:- Thí sinh có điểm môn Toán ≥ 7,20 trúng tuyển. - Thí sinh có điểm môn Toán ≥ 6,20, điểm môn Lý ≥ 7,50 trúng tuyển. |
7 | 7860202 | Thí sinh Nam miền Nam | A00, A01 | 19.8 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26.5 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 22.5 | |
3 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 23.75 | |
4 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 22 | |
5 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 22 | |
6 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân Thí sinh Nam miền Bắc | A00 | 25 | |
7 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân Thí sinh Nam miền Nam | A00 | 22.5 | Thí sinh mức 22,50 điểm: Điểm môn Toán ≥ 7,20. |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720503 | Phục hồi chức năng | B00 | 21 | |
2 | 7720501 | Điều dưỡng | B00 | 22 | |
3 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B00 | 22.5 | |
4 | 7720330 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 22 | |
5 | 7720101 | Y đa khoa | B00 | 24.5 | |
6 | 7860201 | Chỉ huy tham mưu Hải quân (Chi tuyen nam | A00 | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y đa khoa | Toán, Hóa, Sinh | 25 | |
2 | 7720330 | Kỹ thuật hình ảnh y học | Toán, Hóa, Sinh | 22.5 | |
3 | 7720332 | Xét nghiệm y học | Toán, Hóa, Sinh | 22.75 | |
4 | 7720501 | Điều dưỡng | Toán, Hóa, Sinh | 22.25 | |
5 | 7720503 | Phục hồi chức năng | Toán, Hóa, Sinh | 22.25 | |
6 | C720330 | Kỹ thuật hình ảnh y học | Toán, Hóa, Sinh | 19 | |
7 | C720332 | Xét nghiệm y học | Toán, Hóa, Sinh | 20 | |
8 | C720501 | Điều dưỡng | Toán, Hóa, Sinh | 20.25 | |
9 | C720502 | Hộ sinh | Toán, Hóa, Sinh | 19.75 | |
10 | C720503 | Phục hoi chức năng | Toán, Hóa, Sinh | 19.5 | |
11 | 7860210 | Chỉ huy Tham mưu Hải quân | A00 | 24.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y đa khoa (bác sĩ đa khoa) | B | 24 | |
2 | 7720330 | Kỹ thuật Hình ảnh Y học | B | 21 | Không tuyển nữ |
3 | 7720332 | Xét nghiệm Y học | B | 21 | |
4 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 20 | |
5 | 7720503 | Phục hồi chức năng | B | 20 | |
6 | C720330 | Kỹ thuật hình ảnh Y học | B | 15 | Cao đẳng (Không tuyển nữ) |
7 | C720332 | Xét nghiệm Y học | B | 15 | Cao đẳng |
8 | C720501 | Điều dưỡng | B | 15 | Cao đẳng |
9 | C720502 | Hộ sinh | B | 15 | Cao đẳng (Không tuyển nam) |
10 | C720503 | Phục hồi chức năng | B | 15 | |
11 | 0 | Toàn ngành | A | 20 | Thí sinh Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y đa khoa (Bác sĩ đa khoa 6 năm) | B | 24 | |
2 | 7720330 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B | 21 | |
3 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B | 21 | |
4 | 7720333 | Vật lý trị liệu | B | 20 | |
5 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 20 | |
6 | C720330 | Cao đẳng Kỹ thuật hình ảnh y học | B | 15 | |
7 | C720332 | Cao đẳng Xét nghiệm y học | B | 15 | |
8 | C720333 | Cao đẳng Vật lý trị liệu | B | 14 | |
9 | C720501 | Cao đẳng Điều dưỡng | B | 15 | |
10 | C720502 | Cao đẳng Hộ sinh | B | 14 | |
11 | 7860210 | Chỉ huy Tham mưu | A | 20.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C720332 | Cao đẳng Kỹ thuật Xét nghiệm Đa khoa | B | 15 | Cao đẳng |
2 | C720330 | Cao đẳng Kỹ thuật Hình ảnh Y học | B | 14.5 | Cao đẳng |
3 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 17 | Đại học |
4 | 7720332 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | B | 18.5 | Đại học |
5 | 7720333 | Kỹ thuật Vật lý trị liệu | B | 17 | Đại học |
6 | 7720330 | Kỹ thuật Hình ảnh Y học | B | 18 | Đại học |
7 | C720333 | Cao đẳng Kỹ thuật Vật Lý trị liệu / PHCN | B | 13.5 | Cao đẳng |
8 | C720501 | Cao đẳng Điều dưỡng | B | 14 | Cao đẳng |
9 | C720502 | Cao đẳng Hộ Sinh | B | 13 | Cao đẳng |
10 | Toàn trường | A | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 301 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | B | 20 | (Hệ ngoài ngân sách: 17.5 ) |
2 | 302 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | B | 19 | (Hệ ngoài ngân sách: 17 ) |
3 | 310 | Điều dưỡng | B | 18.5 | (Hệ ngoài ngân sách: 16.5 ) |
4 | 303 | Kỹ thuật VLTL/PHCN | B | 17.5 | (Hệ ngoài ngân sách: 17 ) |
5 | C65 | CĐ Xét nghiệm Đa khoa | B | 14 | (Hệ ngoài ngân sách: 13 ) |
6 | C71 | CĐ Điều dưỡng Đa khoa | B | 13.5 | (Hệ ngoài ngân sách: 12.5 ) |
7 | C72 | CĐ Điều dưỡng Nha khoa | B | 13.5 | (Hệ ngoài ngân sách: 12.5 ) |
8 | C66 | CĐ Kỹ thuật Hình ảnh | B | 13.5 | (Hệ ngoài ngân sách: 12) |
9 | C73 | CĐ Điều dưỡng Gây mê | B | 13.5 | (Hệ ngoài ngân sách: 11.5) |
10 | C74 | CĐ Hộ sinh | B | 13.5 | |
11 | C67 | CĐ VLTL/PHCN | B | 12.5 | (Hệ ngoài ngân sách: 11.5) |
12 | C68 | CĐ Kiểm nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm | B | 12 | |
13 | 0 | Điểm chuẩn vào trường | A | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 301 | Xét nghiệm đa khoa | B | 18.5 | Có ngân sách Nhà nước |
2 | 301 | Xét nghiệm đa khoa. | B | 17 | Hệ không có ngân sách Nhà nước |
3 | 302 | Kỹ thuật hình ảnh | B | 17.5 | Có ngân sách Nhà nước |
4 | 302 | Kỹ thuật hình ảnh. | B | 16 | Hệ không có ngân sách Nhà nước |
5 | 303 | Vật lí trị liệu/ phục hồi chức năng | B | 16 | Có ngân sách Nhà nước |
6 | 303 | Vật lí trị liệu/ phục hồi chức năng. | B | 15.5 | Hệ không có ngân sách Nhà nước |
7 | 310 | Điều dưỡng đa khoa | B | 17.5 | Có ngân sách Nhà nước |
8 | C65 | Xét nghiệm đa khoa | B | 14 | Có ngân sách Nhà nước |
9 | C65 | Xét nghiệm đa khoa. | B | 13 | Hệ không có ngân sách Nhà nước |
10 | C66 | Kỹ thuật hình ảnh (không tuyển nữ) | B | 13.5 | Có ngân sách Nhà nước |
11 | C66 | Kỹ thuật hình ảnh (không tuyển nữ). | B | 12 | Hệ không có ngân sách Nhà nước |
12 | C67 | Vật lí trị liệu/ Phục hồi chức năng | B | 12 | Có ngân sách Nhà nước |
13 | C68 | Kiểm nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm | B | 12 | Có ngân sách Nhà nước |
14 | C71 | Điều dưỡng đa khoa | B | 13.5 | Có ngân sách Nhà nước |
15 | C71 | Điều dưỡng đa khoa. | B | 12 | Hệ không có ngân sách Nhà nước |
16 | C72 | Điều dưỡng nha khoa | B | 13.5 | Có ngân sách Nhà nước |
17 | C72 | Điều dưỡng nha khoa. | B | 12 | Hệ không có ngân sách Nhà nước |
18 | C73 | Điều dưỡng gây mê | B | 13.5 | Có ngân sách Nhà nước |
19 | C73 | Điều dưỡng gây mê. | B | 11 | Hệ không có ngân sách Nhà nước |
20 | C74 | Hộ sinh (không tuyển nam) | B | 13.5 | Có ngân sách Nhà nước |
21 | C74 | Hộ sinh (không tuyển nam). | B | 11 | Hệ không có ngân sách Nhà nước |
22 | 0 | Toàn trường | A | 15.5 |