Đại học Y Hà Nội - Hanoi Medical University (HMU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y Đa khoa | B00 | 24.75 | Thí sinh có cùng mức 24.75 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1 |
2 | 7720101_YHT | Y Đa khoa Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 22.1 | Thí sinh có cùng mức 22.1 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1 |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 20 | Thí sinh có cùng mức 20.00 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1 |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 21.85 | Thí sinh có cùng mức 21.85 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1 |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 21.25 | Thí sinh có cùng mức 21.25 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1 |
6 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 19.65 | Thí sinh có cùng mức 19.65 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1 |
7 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 24.3 | Thí sinh có cùng mức 24.3 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1 |
8 | 7720601 | Xét nghiệm Y học | B00 | 21.55 | Thí sinh có cùng mức 21.55 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1 |
9 | 7720699 | Khúc xạ Nhãn khoa | B00 | 21.6 | Thí sinh có cùng mức 21.6 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1 |
10 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 18.1 | Thí sinh có cùng mức 18.1 điểm xét trúng tuyển theo tiêu chí:Điểm ngoại ngữ (tiếng Anh, tiếng Pháp) cao hơn và đăng kí nguyện vọng 1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 29.25 | Ưu tiên 1: 29.2, Ưu tiên 2: 9.2, Ưu tiên 3: 9.25, Ưu tiên 4: TTNV |
2 | 7720101_YHT | Y Đa khoa Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 26.75 | Ưu tiên 1: 27.75, Ưu tiên 2: 9, Ưu tiên 3: 9.25, Ưu tiên 4: TTNV |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 24.5 | Ưu tiên 1: 24.45, Ưu tiên 2: 8.2, Ưu tiên 3: 8.75, Ưu tiên 4: TTNV |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 26.75 | Ưu tiên 1: 26.8, Ưu tiên 2: 7.8, Ưu tiên 3: 9.25, Ưu tiên 4: TTNV |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 26 | Ưu tiên 1: 26.4, Ưu tiên 2: 8.4, Ưu tiên 3: 8.75, Ưu tiên 4: TTNV |
6 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 24.5 | Ưu tiên 1: 24.6, Ưu tiên 2: 8.6, Ưu tiên 3: 7.5, Ưu tiên 4: TTNV |
7 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 28.75 | Ưu tiên 1: 28.85, Ưu tiên 2: 9.6, Ưu tiên 3: 8.5, Ưu tiên 4: TTNV |
8 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 26.5 | Ưu tiên 1: 26.4, Ưu tiên 2: 8.4, Ưu tiên 3: 8.75, Ưu tiên 4: TTNV |
9 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 26.5 | Ưu tiên 1: 26.45, Ưu tiên 2: 8.2, Ưu tiên 3: 8.25, Ưu tiên 4: TTNV |
10 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 23.75 | Ưu tiên 1: 23.8, Ưu tiên 2: 8.8, Ưu tiên 3: 6.5, Ưu tiên 4: TTNV |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720601 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 26.75 | |
2 | 7720501 | Điều dưỡng | B00 | 24 | |
3 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B00 | 24.75 | |
4 | 7720303 | Dinh dưỡng | B00 | 23.5 | |
5 | 7720301 | Y tế công cộng | B00 | 23.25 | |
6 | 7720201 | Y học cổ truyền | B00 | 25.5 | |
7 | 7720199 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 24.5 | |
8 | 7720103 | Y học dự phòng | B00 | 24 | |
9 | 7720101_YHT | Y Đa khoa phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 24.5 | |
10 | 7720101 | Y đa khoa | B00 | 27 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | CNKXNK | Khúc xạ Nhãn khoa | B | 23.75 | |
2 | 7720101 | Y Đa khoa | B | 27.75 | |
3 | 7720201 | Y học Cổ truyền | B | 25 | |
4 | 7720301 | Y tế Công cộng | B | 23 | |
5 | 7720302 | Y học Dự phòng | B | 24 | |
6 | 7720303 | Dinh Dưỡng | B | 23 | |
7 | 7720332 | Xét nghiệm Y học | B | 24.25 | |
8 | 7720501 | Điều Dưỡng | B | 24 | |
9 | 7720601 | Răng Hàm Mặt | B | 27 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y đa khoa | B | 26.5 | |
2 | 7720201 | Y học cổ truyền | B | 23 | |
3 | 7720601 | Răng - Hàm - Mặt | B | 25 | |
4 | 7720302 | Y học dự phòng | B | 22 | |
5 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 22 | |
6 | 7720330 | Kĩ thuật y học | B | 22.5 | |
7 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 20 | |
8 | 7720303 | Dinh dưỡng | B | 22.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y đa khoa | B | 27.5 | |
2 | 7720601 | Răng - Hàm - Mặt | B | 27 | |
3 | 7720201 | Y học cổ truyền | B | 25 | |
4 | 7720330 | Kĩ thuật y học | B | 25 | |
5 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 24 | |
6 | 7720302 | Y học dự phòng | B | 22.5 | |
7 | 7720301 | Y tế Công cộng | B | 22 | |
8 | 7720303 | Dinh dưỡng | B | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 301 | Y đa khoa | B | 25.5 | |
2 | 304 | Răng Hàm Mặt | B | 25.5 | |
3 | 303 | Y học cổ truyền | B | 23 | |
4 | 305 | Y học dự phòng | B | 22 | |
5 | 306 | Điều dưỡng | B | 20.5 | |
6 | 307 | Kĩ thuật Y học | B | 22 | |
7 | 308 | Y tế công cộng | B | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 301 | Bác sĩ đa khoa | B | 24 | |
2 | 303 | Bác sĩ y học cổ truyền | B | 19.5 | |
3 | 304 | Bác sĩ Răng Hàm Mặt | B | 22 | |
4 | 305 | Bác sĩ y học dự phòng | B | 18.5 | |
5 | 306 | Điều dưỡng | B | 19 | |
6 | 307 | Kỹ thuật Y học | B | 19 | |
7 | 308 | Y tế công cộng | B | 18.5 |