Viện Đại học Mở Hà Nội - HaNoi Open University (HOU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp(gồm 03 chuyên ngành: Thiết kế nội thất, Thiết kế thời trang, Thiết kế đồ họa) | Hình họa (H00, H01, H06): 7,50 | 20.35 | NV1 |
2 | 7340301 | Kế toán | Toán (A00, A01, D01): 6,80 | 19.5 | NV1 |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Toán (A00, A01, D01): 5,40 | 18.65 | NV4 |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Toán (A00), Tiếng Anh (A01, D01): 7,20 | 18.9 | NV5 |
5 | 7380101 | Luật | Toán (A00, A01, D01), Ngữ văn (C00): 5,40 | 18.5 | NV4 |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | Toán (A00, A01, D01), Ngữ văn (C00): 5,75 | 19 | NV5 |
7 | 7380108 | Luật quốc tế | Toán (A00, A01, D01), Ngữ văn (C00): 6,25 | 17.75 | NV6 |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Toán (A00, A01, D01): 5,60 | 18.7 | NV1 |
9 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Toán (A00, A01, D01, C01): 5,20 | 15.05 | NV1 |
10 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Toán (A00, A01, D01, C01): 5,40 | 15.15 | NV1 |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Tiếng Anh (D01): 6,40 | 26.4 | NV4 |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh (D01): 5,60 | 25.92 | NV2 |
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Tiếng Anh (D01), Tiếng Trung (D04): 6,40 | 27.08 | NV1 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00; H01; H06 | 20.5 | Hình họa: 7.5. TTNV=1 |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 29.33 | Tiếng Anh: 7.6. TTNV=2 |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 28.75 | Tiếng Anh/ Tiếng Trung: 7.4. TTNV=6 |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 21.25 | Toán/Tiếng Anh:6. TTNV=2 |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 20 | Toán: 6.2. TTNV=4 |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 21 | Toán: 7.6. TTNV=5 |
7 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 19.75 | Toán: 6.8. TTNV=7 |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 20.5 | Toán: 7.8. TTNV=3 |
9 | 7380108 | Luật quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 19.25 | Toán: 7.8. TTNV=3 |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D07 | 15.5 | Hóa: 5.5. TTNV=3 |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 20.5 | Toán: 7. TTNV=2 |
12 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 20.25 | Lý: 4.5. TTNV=2 |
13 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
14 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07 | 0 | |
15 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 21.75 | Vẽ MT/Hình họa: 5.5. TTNV=1 |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H01; NK2; H06 | 0 | |
2 | 7210402 | Thiết kế nội thất | H00 | 24.5 | |
3 | 7210402 | Thiết kế thời trang | H00 | 25.5 | |
4 | 7210402 | Thiết kế đồ họa | H00 | 24 | |
5 | 7340301 | Kế toán | D01 | 19.5 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A01 | 19 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00 | 19.5 | |
8 | 7340101 | Quàn trị kinh doanh | D01 | 19 | |
9 | 7340101 | Quàn trị kinh doanh | A01 | 19 | |
10 | 7340101 | Quàn trị kinh doanh | A00 | 19 | |
11 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01 | 0 | |
12 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01 | 17 | |
13 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 18 | |
14 | 7380101 | Luật | D01 | 16 | |
15 | 7380101 | Luật | A00 | 16 | |
16 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 | 19.5 | |
17 | 7380107 | Luật kinh tế | A00 | 19.5 | |
18 | 7380108 | Luật quốc tế | D01 | 17.25 | |
19 | 7380108 | Luật quốc tế | A00 | 17.25 | |
20 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 15 | |
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 | 15 | |
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D07 | 15 | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 | 18.25 | |
24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 18.5 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 18 | |
26 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; C01 | 20 | |
27 | 7580102 | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 19 | |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.5 | |
29 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 22.5 | |
30 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 | 18 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 18 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 17.75 | |
4 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00 | 21.75 | |
5 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A01 | 21.75 | |
6 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | C01 | 23 | |
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 15 | |
8 | 7340301 | Kế toán | D01, A01; A00 | 18.5 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 18.75 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 18.25 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 18.25 | |
12 | 7340101 | Quản trị du lịch, khách sạn | D01 | 19.25 | |
13 | 7340101 | Quản trị du lịch, khách sạn | A01 | 21 | |
14 | 7340101 | Quản trị du lịch, khách sạn | A00 | 21 | |
15 | 7340101 | Hướng dẫn du lịch | D01 | 18 | |
16 | 7340101 | Hướng dẫn du lịch | A01 | 19 | |
17 | 7340101 | Hướng dẫn du lịch | A00 | 19 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01 | 17 | |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00 | 18.5 | |
20 | 7380107 | Luật kinh tế | D01; A00 | 19.25 | |
21 | 7380108 | Luật quốc tế | D01 | 15.5 | |
22 | 7380108 | Luật quốc tế | A00 | 18 | |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.25 | |
24 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 24.5 | |
25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 22 | |
26 | 7580102 | Kiến trúc | V00 | 19 | |
27 | 7210402 | Thiết kế nội thất | H00 | 24 | |
28 | 106 | Thiết kế đồ họa | H03 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 15 | |
2 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A | 14.5 | |
3 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A1 | 15 | |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 15 | |
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 16.5 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A | 16.5 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A1 | 18.5 | |
8 | 7340301 | Kế toán | D1 | 18 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 15 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 16.5 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 17 | |
12 | 7340101 | QTKD (Quàn trị du lịch, khách sạn) | A | 15 | |
13 | 7340101 | QTKD (Quàn trị du lịch, khách sạn) | A1,D1 | 19.5 | |
14 | 7340101 | QTKD (Hướng dẫn du lịch) | A | 15 | |
15 | 7340101 | QTKD (Hướng dẫn du lịch) | A1 | 20 | |
16 | 7340101 | QTKD (Hướng dẫn du lịch) | D1 | 19 | |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 14.5 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 17 | |
19 | 7380107 | Luật kinh tế | A | 17 | |
20 | 7380107 | Luật kinh tế | D1 | 19 | |
21 | 7380108 | Luật quốc tế | A | 14.5 | |
22 | 7380108 | Luật quốc tế | D1 | 17.5 | |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 20 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
24 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 21.5 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
25 | 7580102 | Kiến trúc | V | 20.5 | Môn Vẽ Mỹ thuật hệ số 2 |
26 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp (Nội thất) | H | 25 | Môn Vẽ Hình họa và Bố cục màu hệ sổ 2 |
27 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp (Thời trang) | H | 25 | Môn Vẽ Hình họa và Bố cục màu hệ sổ 2 |
28 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp (Đồ họa) | H | 25 | Môn Vẽ Hình họa và Bố cục màu hệ sổ 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 16.5 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 15 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 15.5 | |
4 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 13.5 | |
5 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | D1 | 14.5 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A,B | 15 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A,D1 | 15 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 17 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 17.5 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,D1 | 14.5 | |
11 | 7380I07 | Luật kinh tế | A,D1 | 17.5 | |
12 | 7370108 | Luật quốc lế | A | 14 | |
13 | 7370108 | Luật quốc lế | D1 | 14.5 | |
14 | 7340101 | QTKD (Quản trị du lịch, khách sạn) | A1 | 23 | Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
15 | 7340101 | QTKD (Quản trị du lịch, khách sạn) | D1 | 23.5 | Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
16 | 7340101 | QTKD (Hướng dẫn du lịch) | A1, D1 | 20 | Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 23.5 | Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
18 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 19.5 | Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
19 | 7580102 | Kiến trúc | V | 23.5 | Môn năng khiếu hệ số 2 |
20 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H | 30 | Môn năng khiếu hệ số 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380107 | Luật kinh tế | A | 13 | |
2 | 7370108 | Luật quốc tế | A | 13 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 15 | |
4 | 7510302 | CN kỹ thuật điện tử, truyền thông | A | 13 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 19 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 18 | |
9 | .D340101 | QTKD (Hướng dẫn du lịch) | D1 | 18 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 15.5 | |
11 | 7340101 | QTKD (Quản trị du lịch, khách sạn) | D1 | 18 | |
12 | 7340301 | Kế toán | D1 | 17 | |
13 | ..D340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 16 | |
14 | 7210402 | Thiết kê công nghiệp (Thời trang) | H | 32 | |
15 | .D210402 | Thiết kê công nghiệp (Đồ họa) | H | 32 | |
16 | ..D210402 | Thiết kê công nghiệp (Nội thất) | H | 33.5 | |
17 | 7580102 | Kiến trúc | V | 22.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380107 | Luật kinh tế | A | 13 | |
2 | 7370108 | Luật quốc tế | A | 13 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 15 | |
4 | 7510302 | CN kỹ thuật điện tử, truyền thông | A | 13 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 19 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 18 | |
9 | .D340101 | QTKD (Hướng dẫn du lịch) | D1 | 18 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 15.5 | |
11 | 7340101 | QTKD (Quản trị du lịch, khách sạn) | D1 | 18 | |
12 | 7340301 | Kế toán | D1 | 17 | |
13 | ..D340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 16 | |
14 | 7210402 | Thiết kê công nghiệp (Thời trang) | H | 32 | |
15 | .D210402 | Thiết kê công nghiệp (Đồ họa) | H | 32 | |
16 | ..D210402 | Thiết kê công nghiệp (Nội thất) | H | 33.5 | |
17 | 7580102 | Kiến trúc | V | 22.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Tin học ứng dụng | A | 13 | |
2 | 102 | Điện tử thông tin | A | 13 | |
3 | 301 | công nghệ sinh học | B | 14.5 | |
4 | 401 | Kế toán | D1 | 16 | |
5 | 402 | Quản trị kinh doanh | D1 | 16 | |
6 | 403 | Quản trị kinh doanh du lịch và khách sạn | D1 | 18.5 | Tiếng Anh hệ số 2 |
7 | 404 | Hướng dẫn du lịch | D1 | 18 | Tiếng Anh hệ số 2 |
8 | 405 | Tài chính ngân hàng | A | 15.5 | |
9 | 405 | Tài chính ngân hàng. | D1 | 16 | |
10 | 701 | Tiếng anh | D1 | 19.5 | Tiếng Anh hệ số 2 |
11 | 702 | Tiếng Trung | D1 | 18 | Tiếng Anh hệ số 2 |
12 | 501 | Luật kinh tế | A | 13 | |
13 | 502 | Luật quốc tế | A | 13 | |
14 | 103 | Mỹ thuật công nghiệp | H | 35 | Môn vẽ hình họa và bố cục mày nhân hệ số 2 |
15 | 104 | Mỹ thuật công nghiệp. | H | 35 | Môn vẽ hình họa và bố cục mày nhân hệ số 2 |
16 | 105 | Kiến trúc | V | 21 | Môn vẽ mỹ thuật hệ số 2 |