Thông tin chung
Giới thiệu: Trường Đại học Đại học Y dược Hải Phòng, một nơi được biết đến với môi trường giáo dục vô cùng hiện đại, có sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý thuyết với thực hành. Không những thế, nơi đây còn đào tạo ra nhiều thế hệ ưu tú chuyên ngành Y dược. Đến nay, Trườ
Mã trường: YPB
Địa chỉ: Số 72A Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngô Quyền, Hải Phòng
Số điện thoại: 02253.731.907
Ngày thành lập: 1979
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ y tế
Quy mô: 384 giảng viên và khoảng 6530 sinh viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Y dược Hải Phòng - Haiphong U... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y dược Hải phòng năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 22 DS>=18, Tiêu chí phụ: TO+HO+SI; SI; HO; TO: 21.5000; 7.5000; 7.0000; 7.0000 99
2 7720110 Y học dự phòng B00 18.5 DS>=16, Tiêu chí phụ: TO+HO+SI; SI; HO; TO: 18.5000; 6.2500; 6.2500; 6.0000 98
3 7720115 Y học cổ truyền B00 19.95 DS>=16, Tiêu chí phụ: TO+HO+SI; SI; HO; TO: 19.9500; 7.7500; 6.0000; 6.2000 98
4 7720201A Dược học (A) A00 21.6 DS>=18, Tiêu chí phụ: TO+HO+LI; HO; TO; LI: 21.3500; 6.7500; 6.6000; 8.0000 99
5 7720201B Dược học (B) A00 21.65 DS>=18, Tiêu chí phụ: TO+HO+SI; SI; HO; TO: 21.1500; 7.2500; 6.5000; 7.4000 95
6 7720301 Điều dưỡng B00 19.9 DS>=16, Tiêu chí phụ: TO+HO+SI; SI; HO; TO: 19.9000; 7.2500; 6.2500; 6.4000 98
7 7720501 Răng hàm mặt B00 21.85 DS>=18, Tiêu chí phụ: TO+HO+SI; SI; HO; TO: 21.6000; 7.5000; 6.5000; 7.6000 97
8 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 20.25 DS>=16, Tiêu chí phụ: TO+HO+SI; SI; HO; TO: 19.5000; 5.5000; 6.0000; 8.0000 94
Đại học Y dược Hải Phòng - Haiphong U... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y dược Hải phòng năm 2017 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 27 Tiêu chí phụ: môn 1: 9, môn 2: 8.5, môn 3: 8
2 7720110 Y học dự phòng B00 22.5 Tiêu chí phụ: môn 1: 7.5, môn 2: 6.75, môn 3: 7.2
3 7720115 Y học cổ truyền B00 23.75 Tiêu chí phụ: môn 1: 6.75, môn 2: 8, môn 3: 8
4 7720201A Dược học (A) A00 26.25 Tiêu chí phụ: môn 1: 9, môn 2: 9.4, môn 3: 6.75
5 7720201B Dược học (B) B00 26.25 Tiêu chí phụ: môn 1: 8.75, môn 2: 9, môn 3: 7.4
6 7720301 Điều dưỡng B00 24 Tiêu chí phụ: môn 1: 8.25, môn 2: 6.25, môn 3: 8.4
7 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 26.5 Tiêu chí phụ: môn 1: 8.75, môn 2: 8.75, môn 3: 8.4
8 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 24.5 Tiêu chí phụ: môn 1: 7, môn 2: 8, môn 3: 8.6
Đại học Y dược Hải Phòng - Haiphong U... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y dược Hải phòng năm 2016 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720601 Răng - Hàm - Mặt B00 0
2 7720501 Điều dưỡng B00 0
3 7720401B Dược học (B) B00 0
4 7720401A Dược học (A) A00 0
5 7720332 Xét nghiệm y học B00 0
6 7720201 Y học cổ truyền B00 0
7 7720103 Y học dự phòng B00 0
8 7720101 Y đa khoa B00 0
Đại học Y dược Hải Phòng - Haiphong U... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y dược Hải phòng năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y đa khoa Toán, Hóa, Sinh 25.5
2 7720103 Y học dự phòng Toán, Hóa, Sinh 23.75
3 7720201 Y học cổ truyền Toán, Hóa, Sinh 23.75
4 7720332 Xét nghiệm y học Toán, Hóa, Sinh 23.5
5 7720401 Dược học Toán, Hóa, Sinh 25
6 7720501 Điều dưỡng Toán, Hóa, Sinh 23.25
7 7720601 Răng - Hàm - Mặt Toán, Hóa, Sinh 25.25
Đại học Y dược Hải Phòng - Haiphong U... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y dược Hải phòng năm 2014 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y đa khoa B 24
2 7720601 Răng - Hàm - Mặt B 24.5
3 7720103 Y học dự phòng B 20.5
4 7720501 Điều dưỡng B 20
5 7720332 Xét nghiệm y học B 20
6 7720401 Dược học B 22
Đại học Y dược Hải Phòng - Haiphong U... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y dược Hải phòng năm 2013 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Bác sỹ đa khoa B 25.5
2 7720601 Bác sỹ Răng Hàm Mặt B 22
3 7720302 Bác sỹ Y học dự phòng B 21.5
4 7720501 Cử nhân Điều dưỡng B 22.5
5 7720303 Cử nhân Kỹ thuật y học B 22.5
6 7720401 Dược sỹ Đại học B 24.5
Đại học Y dược Hải Phòng - Haiphong U... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y dược Hải phòng năm 2011 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 301 Y đa khoa (học 6 năm) B 22.5
2 303 Răng Hàm Mặt (học 6 năm) B 21
3 304 Y học dự phòng (học 6 năm) B 18
4 305 Điều dưỡng (học 4 năm) B 18.5
5 306 Kĩ thuật Y học (4 năm) chuyên ngành xét nghiệm B 19
Đại học Y dược Hải Phòng - Haiphong U... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y dược Hải phòng năm 2010 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 301 Bác sĩ đa khoa B 21.5
2 304 Bác sĩ Y học dự phòng B 18
3 303 Bác sĩ Răng hàm mặt B 22.5
4 305 Điều dưỡng B 18
5 306 Kĩ thuật Y học chuyên ngành xét nghiệm B 19.5