Đại học Y dược Hải Phòng - Haiphong University Of Medicine and Pharmacy (HPMU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 22 | DS>=18, Tiêu chí phụ: TO+HO+SI; SI; HO; TO: 21.5000; 7.5000; 7.0000; 7.0000 99 |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 18.5 | DS>=16, Tiêu chí phụ: TO+HO+SI; SI; HO; TO: 18.5000; 6.2500; 6.2500; 6.0000 98 |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 19.95 | DS>=16, Tiêu chí phụ: TO+HO+SI; SI; HO; TO: 19.9500; 7.7500; 6.0000; 6.2000 98 |
4 | 7720201A | Dược học (A) | A00 | 21.6 | DS>=18, Tiêu chí phụ: TO+HO+LI; HO; TO; LI: 21.3500; 6.7500; 6.6000; 8.0000 99 |
5 | 7720201B | Dược học (B) | A00 | 21.65 | DS>=18, Tiêu chí phụ: TO+HO+SI; SI; HO; TO: 21.1500; 7.2500; 6.5000; 7.4000 95 |
6 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19.9 | DS>=16, Tiêu chí phụ: TO+HO+SI; SI; HO; TO: 19.9000; 7.2500; 6.2500; 6.4000 98 |
7 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 | 21.85 | DS>=18, Tiêu chí phụ: TO+HO+SI; SI; HO; TO: 21.6000; 7.5000; 6.5000; 7.6000 97 |
8 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 20.25 | DS>=16, Tiêu chí phụ: TO+HO+SI; SI; HO; TO: 19.5000; 5.5000; 6.0000; 8.0000 94 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 27 | Tiêu chí phụ: môn 1: 9, môn 2: 8.5, môn 3: 8 |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 22.5 | Tiêu chí phụ: môn 1: 7.5, môn 2: 6.75, môn 3: 7.2 |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 23.75 | Tiêu chí phụ: môn 1: 6.75, môn 2: 8, môn 3: 8 |
4 | 7720201A | Dược học (A) | A00 | 26.25 | Tiêu chí phụ: môn 1: 9, môn 2: 9.4, môn 3: 6.75 |
5 | 7720201B | Dược học (B) | B00 | 26.25 | Tiêu chí phụ: môn 1: 8.75, môn 2: 9, môn 3: 7.4 |
6 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 24 | Tiêu chí phụ: môn 1: 8.25, môn 2: 6.25, môn 3: 8.4 |
7 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 26.5 | Tiêu chí phụ: môn 1: 8.75, môn 2: 8.75, môn 3: 8.4 |
8 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24.5 | Tiêu chí phụ: môn 1: 7, môn 2: 8, môn 3: 8.6 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720601 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 0 | |
2 | 7720501 | Điều dưỡng | B00 | 0 | |
3 | 7720401B | Dược học (B) | B00 | 0 | |
4 | 7720401A | Dược học (A) | A00 | 0 | |
5 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B00 | 0 | |
6 | 7720201 | Y học cổ truyền | B00 | 0 | |
7 | 7720103 | Y học dự phòng | B00 | 0 | |
8 | 7720101 | Y đa khoa | B00 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y đa khoa | Toán, Hóa, Sinh | 25.5 | |
2 | 7720103 | Y học dự phòng | Toán, Hóa, Sinh | 23.75 | |
3 | 7720201 | Y học cổ truyền | Toán, Hóa, Sinh | 23.75 | |
4 | 7720332 | Xét nghiệm y học | Toán, Hóa, Sinh | 23.5 | |
5 | 7720401 | Dược học | Toán, Hóa, Sinh | 25 | |
6 | 7720501 | Điều dưỡng | Toán, Hóa, Sinh | 23.25 | |
7 | 7720601 | Răng - Hàm - Mặt | Toán, Hóa, Sinh | 25.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y đa khoa | B | 24 | |
2 | 7720601 | Răng - Hàm - Mặt | B | 24.5 | |
3 | 7720103 | Y học dự phòng | B | 20.5 | |
4 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 20 | |
5 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B | 20 | |
6 | 7720401 | Dược học | B | 22 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Bác sỹ đa khoa | B | 25.5 | |
2 | 7720601 | Bác sỹ Răng Hàm Mặt | B | 22 | |
3 | 7720302 | Bác sỹ Y học dự phòng | B | 21.5 | |
4 | 7720501 | Cử nhân Điều dưỡng | B | 22.5 | |
5 | 7720303 | Cử nhân Kỹ thuật y học | B | 22.5 | |
6 | 7720401 | Dược sỹ Đại học | B | 24.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 301 | Y đa khoa (học 6 năm) | B | 22.5 | |
2 | 303 | Răng Hàm Mặt (học 6 năm) | B | 21 | |
3 | 304 | Y học dự phòng (học 6 năm) | B | 18 | |
4 | 305 | Điều dưỡng (học 4 năm) | B | 18.5 | |
5 | 306 | Kĩ thuật Y học (4 năm) chuyên ngành xét nghiệm | B | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 301 | Bác sĩ đa khoa | B | 21.5 | |
2 | 304 | Bác sĩ Y học dự phòng | B | 18 | |
3 | 303 | Bác sĩ Răng hàm mặt | B | 22.5 | |
4 | 305 | Điều dưỡng | B | 18 | |
5 | 306 | Kĩ thuật Y học chuyên ngành xét nghiệm | B | 19.5 |