Đại học Sư phạm Hà Nội 2 - Hanoi Pedagogical University 2 (HPU2)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M99, M10, M11, M13 | 18 | Điểm chuẩn học bạ lấy 22.43 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A01, A00, C04, D01 | 27 | Điểm chuẩn học bạ lấy 33 |
3 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00, C19, D01, D66 | 17 | Điểm chuẩn học bạ lấy 24.25 |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T02, T03, T05 | 25 | Điểm chuẩn học bạ lấy 29.75 |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D01, D84 | 22.67 | Điểm chuẩn học bạ lấy 31.38 |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, C01, D01 | 27 | Điểm chuẩn học bạ lấy 35 |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A04, C01 | 22.67 | Điểm chuẩn học bạ lấy 32.83 |
8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, A06, B00, D07 | 22.67 | Điểm chuẩn học bạ lấy 30.68 |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, B02, B03, D08 | 22.67 | Điểm chuẩn học bạ lấy 32.61 |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, C14, D15 | 23.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 30.83 |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C03, C19, D14 | 22.67 | Điểm chuẩn học bạ lấy 33.13 |
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01, D01, D11, D12 | 22.67 | Điểm chuẩn học bạ lấy 30.28 |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D11, D12 | 20 | Điểm chuẩn học bạ lấy 25.83 |
14 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D11 | 20 | Điểm chuẩn học bạ lấy 26.11 |
15 | 7229030 | Văn học | C00, D01, C14, D15 | 20 | Điểm chuẩn học bạ lấy 29.86 |
16 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, C14, D15 | 20 | Điểm chuẩn học bạ lấy 25.51 |
17 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D01, C00, C19, C20 | 27 | Điểm chuẩn học bạ lấy 31 |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 20 | Điểm chuẩn học bạ lấy 26.88 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M10; M11; M13 | 17.25 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C04; D01 | 30.25 | Xét học bạ lấy 31 điểm |
3 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00; C19; D01; D66 | 17 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T02; T03; T05 | 20.75 | Xét học bạ lấy 26 điểm |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01; D84 | 24.25 | Xét học bạ lấy 26 điểm |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; C01; D01 | 20.75 | Xét học bạ lấy 26 điểm |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A01; C01 | 20.75 | Xét học bạ lấy 26 điểm |
8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; A06; B00; D07 | 20.75 | Xét học bạ lấy 26 điểm |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B02; B03; D08 | 20.75 | Xét học bạ lấy 26 điểm |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C14; D01; D15 | 29 | Xét học bạ lấy 30 điểm |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C03; C19; D65 | 19 | Xét học bạ lấy 26 điểm |
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D11; D12 | 24.25 | Xét học bạ lấy 26 điểm |
13 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A01, A02, D08, D90 | 0 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D11; D12 | 22.75 | Xét học bạ lấy 24 điểm |
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D11 | 19.75 | Xét học bạ lấy 24 điểm |
16 | 7229030 | Văn học | C00; C14; D01; D15 | 20.75 | Xét học bạ lấy 24 điểm |
17 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C14; D01; D15 | 20.75 | Xét học bạ lấy 24 điểm |
18 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00, C19, C20, D01 | 0 | |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 20.75 | Xét học bạ lấy 24 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
2 | 7440112 | Hóa học | A00; A06; B00; D07 | 28 | |
3 | 7220330 | Văn học | C00; C14; D01; D15 | 28.5 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D11 | 24 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D11; D12 | 28 | |
6 | 7220113 | Việt Nam học | C00; C14; D01; D15 | 26 | |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D11; D12 | 29 | |
8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C03; C19; D65 | 27 | |
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C14; D01; D15 | 28.5 | |
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B02; B03; D08 | 26 | |
11 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; A06; B00; D07 | 28 | |
12 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A01; C01 | 28.5 | |
13 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; C01; D01 | 24 | |
14 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01; D84 | 30 | |
15 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A00; B00; C00; D01 | 21.5 | |
16 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T02; T03; T05 | 21 | |
17 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00; C19; D01; D66 | 19 | |
18 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C04; D01 | 28.75 | |
19 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M10; M11; M13 | 17.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A; A1; D | 30.25 | |
3 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C; D | 21.25 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T | 24 | |
5 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An Ninh | A; C; D | 20.25 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A; A1; D | 31 | |
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A; D | 27 | |
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A; A1; A2 | 29.25 | |
9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A; A3 | 30 | |
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B; M2 | 26 | |
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C; D | 31 | |
12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C; C1 | 30.5 | |
13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D | 29 | |
14 | 7220113 | Việt Nam học | C; D; D4 | 26.25 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D | 28 | |
16 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D; D4 | 23 | |
17 | 7220310 | Lịch sử | C; C1 | 30.5 | |
18 | 7220330 | Văn học | C; D; D4 | 27 | |
19 | 7420101 | Sinh học | B; M2 | 26 | |
20 | 7440102 | Vật lý | A; A1; A2 | 29.25 | |
21 | 7440112 | Hóa học | A; A3 | 30 | |
22 | 7460101 | Toán học | A; A1; D | 31 | |
23 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A; D | 27 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 17.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A,A1 | 19.5 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 20.5 | |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 19 | |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T | 20.5 | |
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 18 | |
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D1 | 17 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A | 18 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 17 | |
10 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An Ninh | A,A1,B,C,D1 | 15 | |
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 17 | |
12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 17 | |
13 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D1 | 16 | |
14 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A,A1,D1 | 17 | |
15 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A,A1 | 20 | |
16 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A,A1 | 18 | |
17 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | A,A1,D1 | 18 | |
18 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp | B | 17 | |
19 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C | 16 | |
20 | 7140204 | Giáo dục Công dân | D1 | 15 | |
21 | 7460101 | Toán học | A,A1 | 20 | |
22 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A,A1,D1 | 17 | |
23 | 7220330 | Văn học | C | 18 | |
24 | 7220330 | Văn học | D1 | 17 | |
25 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 17 | |
26 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1,D4 | 16 | |
27 | 7440112 | Hóa học | A | 18 | |
28 | 7420101 | Sinh học | B | 17 | |
29 | 7440102 | Vật lý | A,A1 | 18 | |
30 | 7220310 | Lịch sử | C | 17 | |
31 | 7220310 | Lịch sử | D1 | 16 | |
32 | 7320202 | Khoa học Thư viện | A,A1,C,D1 | 17 | |
33 | 7220113 | Việt Nam học | C | 18 | |
34 | 7220113 | Việt Nam học | D1 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A, A1 | 20 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 21 | |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 19.5 | |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T | 20.5 | |
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 18 | |
7 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A | 20 | |
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 17 | |
9 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An Ninh | A, A1 | 15 | |
10 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An Ninh | B, C | 16 | |
11 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An Ninh | D1 | 15.5 | |
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 18 | |
13 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 18 | |
14 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A, A1 | 17 | |
15 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D1 | 17.5 | |
16 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A, A1 | 20 | |
17 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A, A1 | 18 | |
18 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | A, A1 | 18 | |
19 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | D1 | 18.5 | |
20 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp | B | 17 | |
21 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C | 15 | |
22 | 7460101 | Toán học | A, A1 | 20 | |
23 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A, A1 | 17 | |
24 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | D1 | 17.5 | |
25 | 7220330 | Văn học | C | 16 | |
26 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 15 | |
27 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1, D4 | 15 | |
28 | 7440112 | Hóa học | A | 16 | |
29 | 7420101 | Sinh học | B | 17 | |
30 | 7440102 | Vật lý | A, A1 | 18 | |
31 | 7220310 | Lịch sử | C | 17 | |
32 | 7320202 | Khoa học Thư viện | A, A1 | 17 | |
33 | 7320202 | Khoa học Thư viện | C | 18 | |
34 | 7320202 | Khoa học Thư viện | D1 | 17.5 | |
35 | 7220113 | Việt Nam học | C | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7440102 | Vật lý | A1 | 14 | Ngành ngoài sư phạm |
2 | 7440112 | Hóa học | A | 15 | Ngành ngoài sư phạm |
3 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | D1 | 14 | Ngành ngoài sư phạm |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A1 | 15.5 | Ngành sư phạm |
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A1 | 14.5 | Ngành sư phạm |
6 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | D1 | 14 | Ngành sư phạm |
7 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A | 15.5 | Ngành sư phạm |
8 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 16.5 | Ngành sư phạm |
9 | 7460101 | Toán học | A1 | 15 | Ngành ngoài sư phạm |
10 | 7320202 | Khoa học Thư viện | D1 | 14.5 | Ngành ngoài sư phạm |
11 | 7420101 | Sinh học | B | 14.5 | Ngành ngoài sư phạm |
12 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 15 | Ngành sư phạm |
13 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp | B | 14.5 | Ngành sư phạm |
14 | 7220330 | Văn học | C | 16 | Ngành ngoài sư phạm |
15 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 16.5 | Ngành sư phạm |
16 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C | 15 | Ngành sư phạm |
17 | 7220310 | Lịch sử | C | 15 | Ngành ngoài sư phạm |
18 | 7220113 | Việt Nam học | C | 15.5 | Ngành ngoài sư phạm |
19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D4 | 14.5 | Ngành ngoài sư phạm |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 15 | Ngành ngoài sư phạm |
21 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 16 | Ngành sư phạm |
22 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T | 20.5 | Ngành sư phạm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Sư phạm Toán học | A | 15.5 | |
2 | 102 | Sư phạm Vật lý | A | 13.5 | |
3 | 201 | Sư phạm Hoá học | A | 14 | |
4 | 301 | Sư phạm Sinh học | B | 14 | |
5 | 601 | Sư phạm Ngữ văn | C | 17.5 | |
6 | 602 | Giáo dục Công dân | C | 14 | |
7 | 904 | Giáo dục Tiểu học | M | 18.5 | |
8 | 903 | Giáo dục Mầm non | M | 17.5 | |
9 | 607 | Giáo dục Thể chất | C | 16.5 | |
10 | 104 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A | 13 | |
11 | 303 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | B | 14 | |
12 | 105 | Toán học | A | 13 | |
13 | 106 | Vật lý học | A | 13 | |
14 | 202 | Hoá học | A | 13 | |
15 | 302 | Sinh học | B | 14 | |
16 | 103 | Công nghệ Thông tin | A | 13 | |
17 | 603 | Văn học | C | 14 | |
18 | 604 | Lịch sử | C | 14 | |
19 | 605 | Việt Nam học | C | 14 | |
20 | 606 | Khoa học Thư viện | C | 14 | |
21 | 751 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 16 | |
22 | 752 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D.4 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | SP Toán | A | 17 | |
2 | 102 | SP Vật lý | A | 17.5 | |
3 | 104 | SP Kỹ thuật | A | 14 | |
4 | 201 | SP Hóa | A | 17 | |
5 | 301 | SP Sinh | B | 17 | |
6 | 601 | SP Ngữ văn | C | 19.5 | |
7 | 602 | SP Giáo dục Công dân | C | 17.5 | |
8 | 607 | SP Giáo dục Công dân-GD Quốc phòng | C | 15.5 | |
9 | 904 | SP Giáo dục Tiểu học | M | 16.5 | |
10 | 903 | SP Giáo dục Mầm non | M | 16 | |
11 | 303 | SP Kỹ thuật Nông nghiệp (Ghép Kỹ thuật Công nghiệp và Kinh tế gia đình) | B | 14 | |
12 | 105 | Toán | A | 14 | |
13 | 103 | Tin học | A | 14 | |
14 | 603 | Văn học | C | 16 | |
15 | 751 | Tiếng Anh | D1 | 15.5 | |
16 | 752 | Tiếng Trung Quốc | D1, 4 | 14 | |
17 | 202 | Hóa học | A | 14 | |
18 | 302 | Sinh học | B | 14 | |
19 | 106 | Vật lý | A | 14 | |
20 | 604 | Lịch sử | C | 16.5 | |
21 | 605 | Việt Nam học | C | 15 | |
22 | 606 | Thư viện-Thông tin | C | 15 |