Thông tin chung
Giới thiệu: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2, một nơi được biết đến với nền tảng giáo dục lâu đời mà còn là lò đào tạo ra rất nhiều cán bộ giáo dục ưu tú cho đất nước. Tính đến nay trường đã luôn luôn nỗ lực để đạt được nhiều thành tích cao trong giảng dạy nhiều tầng
Mã trường: SP2
Địa chỉ: Số 32 đường Nguyễn Văn Linh, phường Xuân Hoà, Tp. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phú
Số điện thoại: 0211 3.863.207
Ngày thành lập: Ngày 14 tháng 8 năm 1967
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô: khoảng 6000 sinh viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 - Hanoi Peda... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội 2 năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M99, M10, M11, M13 18 Điểm chuẩn học bạ lấy 22.43
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A01, A00, C04, D01 27 Điểm chuẩn học bạ lấy 33
3 7140204 Giáo dục Công dân C00, C19, D01, D66 17 Điểm chuẩn học bạ lấy 24.25
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T02, T03, T05 25 Điểm chuẩn học bạ lấy 29.75
5 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D01, D84 22.67 Điểm chuẩn học bạ lấy 31.38
6 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, C01, D01 27 Điểm chuẩn học bạ lấy 35
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A04, C01 22.67 Điểm chuẩn học bạ lấy 32.83
8 7140212 Sư phạm Hoá học A00, A06, B00, D07 22.67 Điểm chuẩn học bạ lấy 30.68
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00, B02, B03, D08 22.67 Điểm chuẩn học bạ lấy 32.61
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01, C14, D15 23.5 Điểm chuẩn học bạ lấy 30.83
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C03, C19, D14 22.67 Điểm chuẩn học bạ lấy 33.13
12 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01, D01, D11, D12 22.67 Điểm chuẩn học bạ lấy 30.28
13 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D11, D12 20 Điểm chuẩn học bạ lấy 25.83
14 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D04, D11 20 Điểm chuẩn học bạ lấy 26.11
15 7229030 Văn học C00, D01, C14, D15 20 Điểm chuẩn học bạ lấy 29.86
16 7310630 Việt Nam học C00, D01, C14, D15 20 Điểm chuẩn học bạ lấy 25.51
17 7320201 Thông tin - thư viện D01, C00, C19, C20 27 Điểm chuẩn học bạ lấy 31
18 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 20 Điểm chuẩn học bạ lấy 26.88
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 - Hanoi Peda... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội 2 năm 2017 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M10; M11; M13 17.25 Xét học bạ lấy 18 điểm
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C04; D01 30.25 Xét học bạ lấy 31 điểm
3 7140204 Giáo dục Công dân C00; C19; D01; D66 17 Xét học bạ lấy 18 điểm
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T02; T03; T05 20.75 Xét học bạ lấy 26 điểm
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01; D84 24.25 Xét học bạ lấy 26 điểm
6 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; C01; D01 20.75 Xét học bạ lấy 26 điểm
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A01; C01 20.75 Xét học bạ lấy 26 điểm
8 7140212 Sư phạm Hoá học A00; A06; B00; D07 20.75 Xét học bạ lấy 26 điểm
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B02; B03; D08 20.75 Xét học bạ lấy 26 điểm
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C14; D01; D15 29 Xét học bạ lấy 30 điểm
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C03; C19; D65 19 Xét học bạ lấy 26 điểm
12 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D11; D12 24.25 Xét học bạ lấy 26 điểm
13 7140246 Sư phạm công nghệ A01, A02, D08, D90 0
14 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D11; D12 22.75 Xét học bạ lấy 24 điểm
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D11 19.75 Xét học bạ lấy 24 điểm
16 7229030 Văn học C00; C14; D01; D15 20.75 Xét học bạ lấy 24 điểm
17 7310630 Việt Nam học C00; C14; D01; D15 20.75 Xét học bạ lấy 24 điểm
18 7320201 Thông tin - thư viện C00, C19, C20, D01 0
19 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 20.75 Xét học bạ lấy 24 điểm
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 - Hanoi Peda... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội 2 năm 2016 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 0
2 7440112 Hóa học A00; A06; B00; D07 28
3 7220330 Văn học C00; C14; D01; D15 28.5
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D11 24
5 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D11; D12 28
6 7220113 Việt Nam học C00; C14; D01; D15 26
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D11; D12 29
8 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C03; C19; D65 27
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C14; D01; D15 28.5
10 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B02; B03; D08 26
11 7140212 Sư phạm Hóa học A00; A06; B00; D07 28
12 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A01; C01 28.5
13 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; C01; D01 24
14 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01; D84 30
15 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh A00; B00; C00; D01 21.5
16 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T02; T03; T05 21
17 7140204 Giáo dục Công dân C00; C19; D01; D66 19
18 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C04; D01 28.75
19 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M10; M11; M13 17.5
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 - Hanoi Peda... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội 2 năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M 19
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A; A1; D 30.25
3 7140204 Giáo dục Công dân C; D 21.25
4 7140206 Giáo dục Thể chất T 24
5 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An Ninh A; C; D 20.25
6 7140209 Sư phạm Toán học A; A1; D 31
7 7140210 Sư phạm Tin học A; D 27
8 7140211 Sư phạm Vật lý A; A1; A2 29.25
9 7140212 Sư phạm Hóa học A; A3 30
10 7140213 Sư phạm Sinh học B; M2 26
11 7140217 Sư phạm Ngữ văn C; D 31
12 7140218 Sư phạm Lịch sử C; C1 30.5
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D 29
14 7220113 Việt Nam học C; D; D4 26.25
15 7220201 Ngôn ngữ Anh D 28
16 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D; D4 23
17 7220310 Lịch sử C; C1 30.5
18 7220330 Văn học C; D; D4 27
19 7420101 Sinh học B; M2 26
20 7440102 Vật lý A; A1; A2 29.25
21 7440112 Hóa học A; A3 30
22 7460101 Toán học A; A1; D 31
23 7480201 Công nghệ Thông tin A; D 27
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 - Hanoi Peda... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội 2 năm 2014 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M 17.5
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A,A1 19.5
3 7140202 Giáo dục Tiểu học C 20.5
4 7140202 Giáo dục Tiểu học D1 19
5 7140206 Giáo dục Thể chất T 20.5
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn C 18
7 7140217 Sư phạm Ngữ văn D1 17
8 7140212 Sư phạm Hóa học A 18
9 7140213 Sư phạm Sinh học B 17
10 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An Ninh A,A1,B,C,D1 15
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 17
12 7140218 Sư phạm Lịch sử C 17
13 7140218 Sư phạm Lịch sử D1 16
14 7140210 Sư phạm Tin học A,A1,D1 17
15 7140209 Sư phạm Toán học A,A1 20
16 7140211 Sư phạm Vật lý A,A1 18
17 7140214 Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp A,A1,D1 18
18 7140215 Sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp B 17
19 7140204 Giáo dục Công dân C 16
20 7140204 Giáo dục Công dân D1 15
21 7460101 Toán học A,A1 20
22 7480201 Công nghệ Thông tin A,A1,D1 17
23 7220330 Văn học C 18
24 7220330 Văn học D1 17
25 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 17
26 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1,D4 16
27 7440112 Hóa học A 18
28 7420101 Sinh học B 17
29 7440102 Vật lý A,A1 18
30 7220310 Lịch sử C 17
31 7220310 Lịch sử D1 16
32 7320202 Khoa học Thư viện A,A1,C,D1 17
33 7220113 Việt Nam học C 18
34 7220113 Việt Nam học D1 17
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 - Hanoi Peda... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội 2 năm 2013 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M 19
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A, A1 20
3 7140202 Giáo dục Tiểu học C 21
4 7140202 Giáo dục Tiểu học D1 19.5
5 7140206 Giáo dục Thể chất T 20.5
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn C 18
7 7140212 Sư phạm Hóa học A 20
8 7140213 Sư phạm Sinh học B 17
9 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An Ninh A, A1 15
10 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An Ninh B, C 16
11 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An Ninh D1 15.5
12 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 18
13 7140218 Sư phạm Lịch sử C 18
14 7140210 Sư phạm Tin học A, A1 17
15 7140210 Sư phạm Tin học D1 17.5
16 7140209 Sư phạm Toán học A, A1 20
17 7140211 Sư phạm Vật lý A, A1 18
18 7140214 Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp A, A1 18
19 7140214 Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp D1 18.5
20 7140215 Sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp B 17
21 7140204 Giáo dục Công dân C 15
22 7460101 Toán học A, A1 20
23 7480201 Công nghệ Thông tin A, A1 17
24 7480201 Công nghệ Thông tin D1 17.5
25 7220330 Văn học C 16
26 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 15
27 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1, D4 15
28 7440112 Hóa học A 16
29 7420101 Sinh học B 17
30 7440102 Vật lý A, A1 18
31 7220310 Lịch sử C 17
32 7320202 Khoa học Thư viện A, A1 17
33 7320202 Khoa học Thư viện C 18
34 7320202 Khoa học Thư viện  D1 17.5
35 7220113 Việt Nam học C 15
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 - Hanoi Peda... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội 2 năm 2012 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7440102 Vật lý A1 14 Ngành ngoài sư phạm
2 7440112 Hóa học A 15 Ngành ngoài sư phạm
3 7480201 Công nghệ Thông tin D1 14 Ngành ngoài sư phạm
4 7140209 Sư phạm Toán học A1 15.5 Ngành sư phạm
5 7140211 Sư phạm Vật lý A1 14.5 Ngành sư phạm
6 7140214 Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp D1 14 Ngành sư phạm
7 7140212 Sư phạm Hóa học A 15.5 Ngành sư phạm
8 7140202 Giáo dục Tiểu học D1 16.5 Ngành sư phạm
9 7460101 Toán học A1 15 Ngành ngoài sư phạm
10 7320202 Khoa học Thư viện D1 14.5 Ngành ngoài sư phạm
11 7420101 Sinh học B 14.5 Ngành ngoài sư phạm
12 7140213 Sư phạm Sinh học B 15 Ngành sư phạm
13 7140215 Sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp B 14.5 Ngành sư phạm
14 7220330 Văn học C 16 Ngành ngoài sư phạm
15 7140217 Sư phạm Ngữ văn C 16.5 Ngành sư phạm
16 7140204 Giáo dục Công dân C 15 Ngành sư phạm
17 7220310 Lịch sử C 15 Ngành ngoài sư phạm
18 7220113 Việt Nam học C 15.5 Ngành ngoài sư phạm
19 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D4 14.5 Ngành ngoài sư phạm
20 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 15 Ngành ngoài sư phạm
21 7140201 Giáo dục Mầm non M 16 Ngành sư phạm
22 7140206 Giáo dục Thể chất T 20.5 Ngành sư phạm
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 - Hanoi Peda... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội 2 năm 2011 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Sư phạm Toán học A 15.5
2 102 Sư phạm Vật lý A 13.5
3 201 Sư phạm Hoá học A 14
4 301 Sư phạm Sinh học B 14
5 601 Sư phạm Ngữ văn C 17.5
6 602 Giáo dục Công dân C 14
7 904 Giáo dục Tiểu học M 18.5
8 903 Giáo dục Mầm non M 17.5
9 607 Giáo dục Thể chất C 16.5
10 104 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp A 13
11 303 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp B 14
12 105 Toán học A 13
13 106 Vật lý học A 13
14 202 Hoá học A 13
15 302 Sinh học B 14
16 103 Công nghệ Thông tin A 13
17 603 Văn học C 14
18 604 Lịch sử C 14
19 605 Việt Nam học C 14
20 606 Khoa học Thư viện C 14
21 751 Ngôn ngữ Anh D1 16
22 752 Ngôn ngữ Trung Quốc D.4 13
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 - Hanoi Peda... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội 2 năm 2010 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 SP Toán A 17
2 102 SP Vật lý A 17.5
3 104 SP Kỹ thuật A 14
4 201 SP Hóa A 17
5 301 SP Sinh B 17
6 601 SP Ngữ văn C 19.5
7 602 SP Giáo dục Công dân C 17.5
8 607 SP Giáo dục Công dân-GD Quốc phòng C 15.5
9 904 SP Giáo dục Tiểu học M 16.5
10 903 SP Giáo dục Mầm non M 16
11 303 SP Kỹ thuật Nông nghiệp (Ghép Kỹ thuật Công nghiệp và Kinh tế gia đình) B 14
12 105 Toán A 14
13 103 Tin học A 14
14 603 Văn học C 16
15 751 Tiếng Anh D1 15.5
16 752 Tiếng Trung Quốc D1, 4 14
17 202 Hóa học A 14
18 302 Sinh học B 14
19 106 Vật lý A 14
20 604 Lịch sử C 16.5
21 605 Việt Nam học C 15
22 606 Thư viện-Thông tin C 15