Đại học Hoa Sen - Hoa Sen University (HSU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | A00,A01,D01/D03, D07 | 14 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00,A01,D01/D03, D07 | 16.5 | |
3 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D08 | 14 | |
4 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, D07, D08 | 14 | |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D08 | 14 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01/D03, D09 | 18.5 | |
7 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01/D03, D09 | 18.8 | |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01/D03, D09 | 17.8 | |
9 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01/D03, D09 | 16.5 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01/D03, D09 | 16 | |
11 | 73404 | Nhóm ngành Quản trị - Quản lý (*)- Quản trị nhân lực- Quản trị văn phòng- Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01/D03, D09 | 17.2 | |
12 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông | A00, A01, D01/D03, D09 | 20 | |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01/D03, D09 | 18.5 | |
14 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01/D03, D09 | 18.2 | |
15 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01/D03, D09 | 19.2 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D14, D15, | 18.5 | Nhân hệ số 2 môn Tiếng Anh và quy về thang điểm 30.Điểm thi môn Tiếng Anh chưa nhân hệ số phải đạt từ 5,00 điểm trở lên. |
17 | 7310401 | Tâm lý học | A01, D01, D08, D09 | 16.5 | |
18 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A01, D01, D09, D14 | 20 | |
19 | 7210404 | Thiết kế thời trang (hợp tác với Viện thời trang Mod’Art Paris – Pháp) | A01, D01, D09, D14 | 19 | |
20 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01, D01, D09, D14 | 18.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 21.75 | Thang điểm 40 |
2 | 7310401 | Tâm lý học | A01; D01; D08; D09 | 16 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
4 | 73404 | Nhóm ngành Quản trị - Quản lý (Gồm 3 ngành: Quản trị nhân lực; Hệ thống thông tin quản lý; Quản trị văn phòng) | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
5 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
6 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
7 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
8 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
10 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
12 | 7340410 | Quản trị công nghệ truyền thông* | A00; A01; D01; D03; D09 | 16 | |
13 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; D01; D03; D07 | 21.75 | Thang điểm 40 |
14 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; D01; D03; D07 | 16 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D03; D07 | 16 | |
16 | 748 | Nhóm ngành Công nghệ thông tin và truyền thông (Gồm 2 ngành: Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin quản lý) | A00; A01; D01; D03; D07 | 16 | |
17 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
18 | 78501010 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
19 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D08 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 785 | Nhóm ngành Môi trường(Gồm 2 ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường; Quản lý tài nguyên và môi trường) | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
2 | 748 | Nhóm ngành Công nghệ thông tin và truyền thông (Gồm 4 ngành: Truyền thông và mạng máy tính; Kỹ thuật phần mềm; Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin quản lý) | A00; A01; D01; D03; D07 | 15 | |
3 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; D01; D03; D07 | 18 | |
4 | 7340409 | Quản trị công nghệ truyền thông* | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
7 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D03; D09 | 17 | |
8 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
9 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
10 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
11 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
12 | 734 | Nhóm ngành Quản trị - Quản lý (Gồm 4 ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nhân lực; Hệ thống thông tin quản lý; Quản trị văn phòng) | A00; A01; D01; D03; D09 | 15 | |
13 | 7310401 | Tâm lý học | A01; D01; D08; D09 | 0 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D14; D15 | 20 | |
15 | 7210405 | Thiết kế nội thất | 0 | 15 | |
16 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 0 | 15 | |
17 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 0 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7460112 | Toán ứng dụng (hệ số 2 môn Toán) | A00,A01.D01,D03,D07 | 19 | |
2 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00,A01,D01,D03,D07 | 15 | |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00,A01,D01,D03,D07 | 15 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00,A01,D01,D03,D07 | 15 | |
5 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi tnrờng | A00,B00,D07,D08 | 15 | |
6 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00,A01.B00,D01,D03 | 15 | |
7 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00,A01,D01,D03,D07 | 15 | |
8 | 7340409 | Quản trị công nghệ truyền thông | A00,A01,D01,D03,D09 | 16 | |
9 | 7340101 | Quảntrị kinh doanh | A00,A01,D01,D03,D09 | 17 | |
10 | 7340115 | Marketing | A00,A01,D01,D03,D09 | 17 | |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00,A01,D01,D03,D09 | 18 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00,A01.D01,D03,D09 | 15 | |
13 | 7340301 | Kế toán | A00,A01,D01,D03,D09 | 15 | |
14 | 7340404 | Quảntrị nliân lực | A00,A01,D01,D03,D09 | 15 | |
15 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00,A01,D01,D03,D09 | 15 | |
16 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00,A01,D01,D03,D09 | 17 | |
17 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00,A01,D01,D03,D09 | 16 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01,D14,D09,D15 | 22 | |
19 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00,H01,H02,H03 | 15 | |
20 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00,H01,H02,H03 | 15 | |
21 | 7210405 | Tlũết kế nội thất | H00,H01,H02,H03 | 15 | |
22 | C340101 | Quảntrị kinh doanh | A00,A01,D01,D03,D09 | 13 | |
23 | C340120 | Kinh doanh quốc tế | A00,A01,D01,D03,D09 | 13 | |
24 | C340406 | Quản trị văn phòng | A00,A0l,D01,D03,D09 | 12 | |
25 | C340107 | Quản trị khách sạn | A00,A0l,D01,D03,D09 | 13 | |
26 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00,A01,D01,D03,D09 | 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 13 | |
2 | 7460112 | Toán ứng dụng (hệ số 2 môn Toán) | A,A1 | 17 | |
3 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1,D1,3 | 13 | |
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A,A1,D1,3 | 13 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1,3 | 13 | |
6 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A,A1,D1,3 | 13 | |
7 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A,A1,D1,3 | 13 | |
8 | 7340409 | Quản trị công nghệ truyền thông | A,A1,D1,3 | 13 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1,3 | 14 | |
10 | 7340115 | Marketing | A,A1,D1,3 | 14 | |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A,A1,D1,3 | 14 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1,3 | 14 | |
13 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1,3 | 13 | |
14 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A,A1,D1,3 | 13 | |
15 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1,D1,3 | 14 | |
16 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A,A1,D1,3 | 14 | |
17 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A,A1,D1,3 | 14 | |
18 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 14 | |
19 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B | 14 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 19 | Tiếng Anh nhân 2 |
21 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H | 18 | Hệ số 2 môn Vẽ trang trí màu hoặc môn Hình họa mỹ thuật |
22 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H | 18 | Hệ số 2 môn Vẽ trang trí màu |
23 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H | 18 | Hệ số 2 môn Vẽ trang trí màu hoặc môn Hình họa mỹ thuật) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7460112 | Toán ứng dụng (hệ số 2 môn Toán) | A,A1 | 17 | |
2 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1 | 13 | |
3 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A,A1 | 13 | |
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | D1,D3 | 13.5 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1,D3 | 13.5 | |
7 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 13 | |
8 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 14 | |
9 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A,A1 | 13 | |
10 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B | 14 | |
11 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D1,D3 | 13.5 | |
12 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A,A1 | 13 | |
13 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | D1,D3 | 13.5 | |
14 | 7340409 | Quản trị công nghệ truyền thông | A,A1 | 13 | |
15 | 7340409 | Quản trị công nghệ truyền thông | D1,D3 | 14 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 14 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1,D3 | 15 | |
18 | 7340115 | Marketing | A,A1 | 14 | |
19 | 7340115 | Marketing | D1,D3 | 15 | |
20 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A,A1 | 15 | |
21 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D1,D3 | 17 | |
22 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1,D3 | 15 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
24 | 7340301 | Kế toán | D1,D3 | 14 | |
25 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A,A1 | 13 | |
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D1,D3 | 14 | |
27 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1 | 14 | |
28 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1,D3 | 15 | |
29 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A,A1 | 15 | |
30 | 7340107 | Quản trị khách sạn | D1,D3 | 16 | |
31 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A,A1 | 14 | |
32 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D1,D3 | 15 | |
33 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (hệ số 2 môn Anh văn) | D1 | 21 | Tiếng anh nhân 2 |
34 | 7210403 | Thiết kế đồ họa (hệ số 2 môn Vẽ trang trí màu hoặc môn Hình họa mỹ thuật) | H | 18 | |
35 | 7210404 | Thiết kế thời trang ( hệ số 2 môn Vẽ trang trí màu) | H | 18 | |
36 | 7210405 | Thiết kế nội thất (hệ số 2 môn Vẽ trang trí màu hoặc môn Hình họa mỹ thuật) | H | 18 | |
37 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1 | 10 | |
38 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | D1,D3 | 10.5 | |
39 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | |
40 | C480201 | Công nghệ thông tin | D1,D3 | 10.5 | |
41 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 10 | |
42 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1,D3 | 10.5 | |
43 | C340120 | Kinh doanh quốc tế | A,A1 | 10 | |
44 | C340120 | Kinh doanh quốc tế | D1,D3 | 10.5 | |
45 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10 | |
46 | C340301 | Kế toán | D1,D3 | 10.5 | |
47 | C340406 | Quản trị văn phòng | A,A1 | 10 | |
48 | C340406 | Quản trị văn phòng | D1,D3 | 10.5 | |
49 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1 | 10 | |
50 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1,D3 | 10.5 | |
51 | C340107 | Quản trị khách sạn | A,A1 | 10 | |
52 | C340107 | Quản trị khách sạn | D1,D3 | 10.5 | |
53 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A,A1 | 10 | |
54 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D1,D3 | 10.5 | |
55 | C220201 | Tiếng Anh (hệ số 2 môn Anh văn) | D1 | 15 | tiếng anh nhân 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A, A1 | 10 | |
2 | C340107 | Quản trị khách sạn | A, A1 | 10 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | |
4 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A, A1 | 13 | |
5 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A, A1 | 13 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A, A1 | 13 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 13 | |
8 | 7340404 | Quản trị nguồn nhân lực | A, A1 | 13 | |
9 | C340406 | Quản trị văn phòng | A, A1 | 10 | |
10 | C340301 | Kế toán | A, A1 | 10 | |
11 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 10 | |
12 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A, A1 | 10 | |
13 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | |
14 | C340120 | Kinh doanh quốc tế | A, A1 | 10 | |
15 | 7460112 | Toán ứng dụng ( hệ số 2 môn Toán) | A, A1 | 17 | |
16 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A, A1 | 13 | |
17 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A, A1 | 10 | |
18 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A, A1 | 13 | |
19 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A, A1 | 13 | |
20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1,D1,D3 | 14 | |
21 | 7340115 | Marketing | A, A1,D1,D3 | 14 | |
22 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1,D1,D3 | 14 | |
23 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A, A1,D1,D3 | 15 | |
24 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D | 14 | |
25 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (hệ số 2 môn Anh văn) | D1 | 19 | Điểm chưa nhân hệ số phải trên điểm sàn đại học |
26 | C220201 | Tiếng Anh (hệ số 2 môn Anh văn) | D1 | 15 | Điểm chưa nhân hệ số phải trên điểm sàn Cao Đẳng |
27 | C340107 | Quản trị khách sạn | D1, D3 | 10.5 | |
28 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | D1, D3 | 13.5 | |
29 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1, D3 | 13.5 | |
30 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | D1, D3 | 13.5 | |
31 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D1, D3 | 13.5 | |
32 | 7340301 | Kế toán | D1, D3 | 13.5 | |
33 | C340406 | Quản trị văn phòng | D1, D3 | 10.5 | |
34 | C340120 | Kinh doanh quốc tế | D1, D3 | 10.5 | |
35 | C340301 | Kế toán | D1, D3 | 10.5 | |
36 | C480201 | Công nghệ thông tin | D1, D3 | 10.5 | |
37 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | D1, D3 | 10.5 | |
38 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1, D3 | 10.5 | |
39 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1, D3 | 10.5 | |
40 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D1, D3 | 13.5 | |
41 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1, D3 | 13.5 | |
42 | 7340404 | Quản trị nguồn nhân lực | D1, D3 | 13.5 | |
43 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D1, D3 | 10.5 | |
44 | 7210403 | Thiết kế đồ họa (hệ số 2 môn Vẽ trang trí màu hoặc môn Hình họa mỹ thuật) | H | 18 | Điểm chưa nhân hệ số phải trên điểm sàn đại học |
45 | 7210404 | Thiết kế thời trang ( hệ số 2 môn Vẽ trang trí màu) | H | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Công nghệ thông tin | A.D1.D3 | 13 | |
2 | 102 | Truyền thông và mạng máy tính | A.D1.D3 | 13 | |
3 | 103 | Toán ứng dụng (chuyên ngành Hệ thống thông tin tài chính) | A | 18 | |
4 | 301 | Công nghệ Kỹ thuật môi trường | A | 13 | |
5 | 301 | Công nghệ Kỹ thuật môi trường: | B | 14 | |
6 | 401 | Quản trị kinh doanh | A.D1.D3 | 16 | |
7 | 402 | Quản trị nhân lực | A.D1.D3 | 13 | |
8 | 403 | Marketing | A.D1.D3 | 14 | |
9 | 404 | Kế toán | A.D1.D3 | 14 | |
10 | 405 | Quản trị Khách sạn | A.D1.D3 | 14 | |
11 | 406 | Tài chính – Ngân hàng | A.D1.D3 | 16 | |
12 | 407 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A.D1.D3 | 14 | |
13 | 408 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A.D1.D3 | 15 | |
14 | 701 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 19 | |
15 | 801 | Thiết kế thời trang | H | 18 | |
16 | C65 | Công nghệ thông tin | A.D1.D3 | 10 | |
17 | C66 | Truyền thông và mạng máy tính | A.D1.D3 | 10 | |
18 | C67 | Quản trị kinh doanh | A.D1.D3 | 10 | |
19 | C68 | Quản trị văn phòng | A.D1.D3 | 10 | |
20 | C69 | Kinh doanh quốc tế | A.D1.D3 | 10 | |
21 | C70 | Kế toán | A.D1.D3 | 10 | |
22 | C71 | Quản trị Khách sạn | A.D1.D3 | 10 | |
23 | C72 | Tiếng Anh (chuyên ngành Anh văn thương mại) | D1 | 15 | |
24 | C73 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A.D1.D3 | 10 | |
25 | C74 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A.D1.D3 | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Công nghệ thông tin | A, D1,3 | 13 | |
2 | 102 | Mạng máy tính | A, D1,3 | 13 | |
3 | 103 | Toán ứng dụng (môn Toán hệ số 2, điểm chưa nhân phải trên sàn ĐH) | A, D1,3 | 18 | |
4 | Quản lý công nghệ môi trường | A,B | 0 | ||
5 | 401 | Quản trị kinh doanh | A, D1,3 | 15 | |
6 | 402 | Quản trị nhân lực | A, D1,3 | 13 | |
7 | 403 | Marketing | A, D1,3 | 14 | |
8 | 404 | Kế toán | A, D1,3 | 14 | |
9 | 405 | Quản trị du lịch và khách sạn nhà hàng | A, D1,3 | 15.5 | |
10 | 406 | Tài chính Ngân hàng | A,D1,3 | 16 | |
11 | 701 | Tiếng Anh (môn Anh văn hệ số 2, điểm chưa nhân phải trên sàn ĐH) | D1 | 18 | |
12 | 801 | Thiết kế thời trang (môn Hội hoạ hệ số 2) | H | 20 | |
13 | C65 | Công nghệ thông tin | A, D1,3 | 10 | |
14 | C66 | Mạng máy tính | A, D1,3 | 10 | |
15 | C67 | Quản trị kinh doanh | A,D1,3 | 10 | |
16 | C68 | Quản trị Văn phòng | A, D1,3 | 10 | |
17 | C69 | Ngoại thương | A, D1,3 | 10 | |
18 | C70 | Kế toán | A, D1,3 | 10 | |
19 | C71 | Quản trị du lịch và Khách sạn nhà hàng | A,D1,3 | 10 | |
20 | C72 | Tiếng Anh (Anh văn thương mại) (môn Anh văn hệ số 2, điểm chưa nhân phải trên sàn CĐ) | D1 | 16 |