Cao đẳng Du lịch Hà Nội - (HTC)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6810207 | KỸ thuật chế biến món ăn | A00, A01, D01 | 11 | Điểm chuẩn học bạ: 19.5 |
2 | 6810201 | Quản trị khách sạn | A0, A01, D01 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 21 |
3 | 6810103 | Hưởng dẫn du lịch | D01, C00 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 20 |
4 | 6220206 | Tiếng Anh | A00, D01 | 0 | |
5 | 6220206 | Tiếng Anh - Quản trị khách sạn. nhà hàng | A00, D01 | 12 | Điểm chuẩn học bạ: 16.5 |
6 | 6220206 | Tiếng Anh - Quản trị lữ hành, hướng dẫn | A00, D01 | 12 | Điểm chuẩn học bạ: 16.5 |
7 | 6810205 | Quán trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A0, A01, D01 | 12 | Điểm chuẩn học bạ: 16.5 |
8 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch vả lừ hành | A00, A01, D01 | 11 | Điểm chuẩn học bạ: 20 |
9 | 6340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 10 | Điểm chuẩn học bạ: 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03; D04 | 0 | |
2 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D03; D04 | 0 | |
3 | C340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03; D04 | 0 | |
4 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D03; D04 | 0 | |
5 | C220113 | Việt Nam học | C00; D01; D03; D04 | 0 | |
6 | C220201 | Tiếng Anh | D01 | 0 | |
7 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D03; D04 | 0 | |
8 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03; D04 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
2 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
3 | C340107 | Quản trị khách sạn | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
4 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
5 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
6 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
7 | C220113 | Việt Nam học | C,D1,3,4 | 10 | |
8 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
2 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
3 | C340107 | Quản trị khách sạn | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
4 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
5 | C220113 | Việt Nam học | D1,3,4 | 10 | |
6 | C220113 | Việt Nam học | C | 11 | |
7 | C220201 | Tiêng Anh | D1 | 10 | |
8 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
9 | C340301 | Kể toán | A,A1,D1,3,4 | 10 | |
10 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A,A1,D1,3,4 | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340301 | Kế toán | D1,3,4 | 10.5 | |
2 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 10 | |
3 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A,A1 | 10 | |
4 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 10 | |
5 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10 | |
6 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1,3,4 | 10.5 | |
7 | C220113 | Việt Nam học | D1,3,4 | 10.5 | |
8 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10.5 | |
9 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lí | D1,3,4 | 10.5 | |
10 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1,3,4 | 10.5 |