Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội - Hanoi University of Business and Technology (HUBT)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00, H01, H02, H08 | 13 | |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00, H01, H02, H08 | 13 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D10 | 16.5 | |
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | A01, D01, D09, D10 | 13 | |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D14, D15 | 16.5 | |
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | B00, C00, C03, D09 | 13 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, A08, D01 | 16.5 | |
8 | 7340120 | Kinh doanh quôc tế | A00, A04, A09, D01 | 16.5 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, A02, D01 | 13 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A08, D01 | 15 | |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | A08, C00, C14, D01 | 16.5 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D08 | 15 | |
13 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A03, A10, D01 | 13 | |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A04, A07, A10 | 15 | |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A10, D01 | 13 | |
16 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A06, B00, B02, B04 | 13 | |
17 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, V03 | 13 | |
18 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00, H01, H02, H08 | 13 | |
19 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A06, B02, C01 | 13 | |
20 | 7720101 | Y đa khoa | A00, A02, B00 | 18 | |
21 | 7720201 | Dược học | A00, A02, B00 | 16 | |
22 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, A02, B00 | 16 | |
23 | 7720501 | Răng- Hàm -Mặt | A00, A02, B00 | 18 | |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, A07, D66 | 16.5 | |
25 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A11, B00, B02 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00, H01, H02, H08 | 18 | |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00, H01, H02, H08 | 18 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D09, D10 | 17 | |
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | A01, D01, D09, D10 | 0 | |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D14, D15 | 18 | |
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | B00, C00, C03, D09 | 17 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, A08, D01 | 18 | |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A04, A09, D01 | 17 | |
9 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, A02, D10 | 15.5 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A08, D01 | 17 | |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | A08, C00, C14, D01 | 18 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D08 | 16 | |
13 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A03, A10, D01 | 15.5 | |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A04, A07, A10 | 17 | |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, A10, D01 | 15.5 | |
16 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A06, B00, B02, B04 | 0 | |
17 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, V03 | 18 | |
18 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00, H01, H02, H08 | 0 | |
19 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A06, B02, C01 | 15.5 | |
20 | 7720101 | Y khoa | A00, A02, B00 | 20 | |
21 | 7720201 | Dược học | A00, A02, B00 | 18 | |
22 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, A02, B00 | 0 | |
23 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | A00, A02, B00 | 0 | |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, A07, D66 | 18 | |
25 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A06, A11, B00, B02 | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A06; A11; B00; B02 | 0 | |
2 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A06; B00; B02; B04 | 0 | |
3 | 7720401 | Dược học | A00; A02; B00; B03 | 0 | |
4 | 7720101 | Y đa khoa | A00; A02; B00; B03 | 0 | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A06; B01; C01 | 15 | |
6 | 7580102 | Kiến trúc | V00; V01 | 15 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A10; D01 | 15 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A04; A07; A10 | 15 | |
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A03; A10; D01 | 15 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D08 | 15 | |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | A08; C00; C14; D01 | 15 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A08; D01 | 15 | |
13 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A02; D10 | 15 | |
14 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A04; A09; D01 | 15 | |
15 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; A07; D66 | 15 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A08; D01 | 15 | |
17 | 7310205 | Quản lý nhà nước | B00; C00; C03; D09 | 15 | |
18 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 15 | |
20 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H00; H01; V00 | 15 | |
21 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; V00 | 15 | |
22 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00; H01; V00 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | V; H | 15 | |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V; H | 15 | |
3 | 7210405 | Thiết kế nội thất | V; H | 15 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A1; C; D | 15 | |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A1; C; D | 15 | |
6 | 7310205 | Quản lí nhà nước | A; A1; C; D | 15 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 15 | |
8 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A; A1; C; D | 15 | |
9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A; A1; D | 15 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân Hàng | A; A1; D | 15 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A; A1; D | 15 | |
12 | 7380107 | Luật kinh tế | A; A1; C; D | 15 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; D | 15 | |
14 | 7510102 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A; A1; D | 15 | |
15 | 7510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ, điện tử | A; A1; D | 15 | |
16 | 7510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A; A1; D | 15 | |
17 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1; D | 15 | |
18 | 7580102 | Kiến trúc | V; H | 15 | |
19 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 12 | |
20 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A; A1; C; D | 12 | |
21 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; D | 12 | |
22 | C340301 | Kế toán | A; A1; D | 12 | |
23 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; D | 12 | |
24 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A; A1; D | 12 | |
25 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A; A1; D | 12 | |
26 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A; A1; D | 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 13 | |
2 | 7510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A,A1 | 13 | |
3 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 13 | |
4 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 13 | |
5 | 7580102 | Công nghệ kĩ thuật kiến trúc | V | 13 | |
6 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A,A1,D1 | 13 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 13 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 13 | |
9 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1,C,D1 | 13 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 13 | |
12 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A,A1,C,D1 | 13 | |
13 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H,V | 13 | |
14 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H,V | 13 | |
15 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H,V | 13 | |
16 | C480201 | Công nghệ thông tin. | A,A1,D1 | 10 | |
17 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A,A1 | 10 | |
18 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
19 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 10 | |
20 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | |
21 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
22 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | |
23 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1,C,D1 | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | |
3 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử | A,A1 | 13 | |
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A,A1 | 13 | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 13 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
9 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
10 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
11 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
12 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1 | 13 | |
13 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1 | 13.5 | |
14 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C | 14 | |
15 | 7220201 | Tiếng Anh | D1 | 13.5 | |
16 | 7220204 | Tiếng Trung | A1 | 13 | |
17 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 10 | cao đẳng |
18 | C340101 | Quản trị kinh doanh (Gồm các ngành: Tài chính - Ngân hàng, Kế toán, quản trị kinh doanh, Thương mại) | A,A1,D1 | 10 | cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn ngành | D1 | 13.5 | ||
2 | Toàn ngành | C | 14.5 | ||
3 | Toàn ngành | A,A1,V | 13 | ||
4 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử, Công nghệ kĩ thuật điện-điện tử, Kĩ thuật công trình xây dựng | A | 10 | Cao Đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
2 | 102 | Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử | A | 13 | |
3 | 103 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A | 13 | |
4 | 104 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A | 13 | |
5 | 105 | Kiến trúc công trình | V | 13 | |
6 | 401 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 13 | |
7 | 402 | Kế toán | A.D1 | 13 | |
8 | 403 | Thương mại | A.D1 | 13 | |
9 | 404 | Tài chính Ngân hàng | A.D1 | 13 | |
10 | 405 | Du lịch | C | 14 | |
11 | 405 | Du lịch: | D1 | 13 | |
12 | 751 | Tiếng Anh | D1 | 13 | |
13 | 754 | Tiếng Trung | D1 | 13 | |
14 | C65 | Công nghệ thông tin | A.D1 | 12 | Hệ Cao đẳng trường không tổ chức thi tuyển. mà xét tuyển thí sinh đã dự thi ĐH khối A. D1 vào trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội năm 2011. nhưng không trúng tuyển hệ đại học. để xét tuyển. trên cơ sở hồ sơ đăng kí xét tuyển của thí sinh. |