Đại học Ngoại ngữ Đại học Huế - Hue University - University Of Foreign Languages (HUCFL)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15 | 21 | |
2 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D03, D15, D44 | 17.15 | |
3 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D04, D15, D45 | 18.5 | |
4 | 7310630 | Việt Nam học | D01, D14, D15 | 15 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 17 | |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D15, D42 | 15 | |
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D15, D44 | 16.25 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D15, D45 | 18.75 | |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, D15, D43 | 18.75 | |
10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D14, D15 | 20 | |
11 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D14, D15 | 17.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15 | 23.25 | |
2 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D03, D15, D44 | 14.25 | |
3 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01, D04, D15, D45 | 18.25 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15 | 19.5 | |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D15, D42 | 15.25 | |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D15, D44 | 14.25 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D15, D45 | 19 | |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, D15, D43 | 20.5 | |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D14, D15 | 21 | |
10 | 7310601 | Quốc tế học | D01, D14, D15 | 15.5 | |
11 | 7310630 | Việt Nam học | D01, D14, D15 | 14.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220212 | Quốc tế học | D01; D14; D15 | 20 | |
2 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D14; D15 | 24.25 | |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D15; D43 | 23.75 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 21.5 | |
5 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D15; D44 | 20.5 | |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D01; D15; D42 | 20 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 20.5 | |
8 | 7220113 | Việt Nam học | D01; D14; D15 | 18 | |
9 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D15; D45 | 21.25 | |
10 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D15; D44 | 20 | |
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 23.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 29 | |
2 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D03; D01 | 22.92 | |
3 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D04; D01 | 23.75 | |
4 | 7220113 | Việt Nam học | D01 | 23.33 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.08 | |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D02; D01 | 22.83 | |
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03; D01 | 23.5 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04; D01 | 24.5 | |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D06; D01 | 26.67 | |
10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Ọuốc | D01 | 25.08 | |
11 | 7220212 | Quốc tế học | D01 | 24 | |
12 | 7140231LT | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 29 | |
13 | 7220201LT | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.08 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220212 | Quốc tế học | D1 | 17 | |
2 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 24 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 21 | |
4 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 24 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 21 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1,2,3,4 | 19.5 | |
7 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D1,2,3,4 | 17 | |
8 | 7220113 | Việt Nam học | D1,2,3,4 | 16.5 | |
9 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D1,2,3,4 | 16.5 | |
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D1,2,3,4,6 | 20.5 | |
11 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D1,3 | 17.5 | |
12 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D1,3 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 21 | |
2 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D1 | 13.5 | |
3 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D3 | 13.5 | |
4 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D1 | 13.5 | |
5 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D2 | 13.5 | |
6 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D3 | 13.5 | |
7 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D4 | 13.5 | |
8 | 7220113 | Việt Nam học | D1 | 13.5 | |
9 | 7220113 | Việt Nam học | D2 | 13.5 | |
10 | 7220113 | Việt Nam học | D3 | 13.5 | |
11 | 7220113 | Việt Nam học | D4 | 13.5 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 19.5 | |
13 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D1 | 13.5 | |
14 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D2 | 13.5 | |
15 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D3 | 13.5 | |
16 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D4 | 13.5 | |
17 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D1 | 13.5 | |
18 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D3 | 13.5 | |
19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 13.5 | |
20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D2 | 13.5 | |
21 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D3 | 13.5 | |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D4 | 13.5 | |
23 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D1 | 20.5 | |
24 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D2 | 20.5 | |
25 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D3 | 20.5 | |
26 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D4 | 20.5 | |
27 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D6 | 20.5 | |
28 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D1 | 14.5 | |
29 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D2 | 14.5 | |
30 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D3 | 14.5 | |
31 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D4 | 14.5 | |
32 | 7220212 | Quốc tế học | D1 | 13.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220113 | Việt Nam học | C | 14.5 | |
2 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 14.5 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 14.5 | |
4 | 7220212 | Quốc tế học | D1 | 13.5 | |
5 | 7140134 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D1,2,3,4 | 13.5 | |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D1,2,3,4 | 13.5 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1,2,3,4 | 13.5 | |
8 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D1,2,3,4 | 13.5 | |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D1,2,3,4,6 | 13.5 | |
10 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D1,3 | 13.5 | |
11 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D3 | 13.5 | |
12 | 7220113 | Việt Nam học | D1,2,3,4 | 13.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 701 | SP tiếng anh | D1 | 14 | |
2 | 703 | SP tiếng pháp | D1.3 | 13 | |
3 | 705 | Việt Nam học | C | 14 | |
4 | 705 | Việt Nam Học : | D1.2.3.4 | 13 | |
5 | 706 | Quốc tế học | D1 | 13 | |
6 | 751 | Ngôn ngữ anh | D1 | 13 | |
7 | 752 | Song ngữ anh - nga | D1.2.3.4 | 13 | |
8 | 753 | Ngôn ngữ pháp | D1.3 | 13 | |
9 | 754 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1.2.3.4 | 13 | |
10 | 755 | Ngôn ngữ Nhật | D1.2.3.4 | 13 | |
11 | 756 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D1.2.3.4 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 701 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 13.5 | |
2 | 705 | Việt Nam học | C | 14 | |
3 | 705 | Việt Nam học | D1,2,3,4 | 13 | |
4 | 0 | Các ngành còn lại | D1,2,3,4 | 13 |