Đại học Nghệ thuật Đại học Huế - Hue University - College Of Arts (HUFA)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 17 | |
2 | 7210103 | Hội họa | H00 | 16 | |
3 | 7210105 | Điêu khắc | H00 | 16 | |
4 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | H00 | 16 | |
5 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 16 | |
6 | 7580108 | Thiết kế Nội thất | H00 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 15 | |
2 | 7210103 | Hội hoạ | H00 | 15 | |
3 | 7210105 | Điêu khắc | H00 | 15 | |
4 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00 | 15 | |
5 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 15 | |
6 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H00 | 26.75 | |
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 27.25 | |
3 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00 | 24.75 | |
4 | 7210105 | Điêu khắc | H00 | 0 | |
5 | 7210104 | Đồ họa | H00 | 0 | |
6 | 7210103 | Hội họa | H00 | 33 | |
7 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 32.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 26.17 | |
2 | 7210103 | Hội họa | H00 | 36.25 | |
3 | 7210104 | Đồ họa | H00 | 32.33 | |
4 | 7210105 | Điêu khắc | H00 | 38.5 | |
5 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | H00 | 26.67 | |
6 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H00 | 31 | |
7 | 7210405 | Thiết kế Nội thất | H00 | 28.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H | 26 | |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H | 33 | |
3 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H | 25.5 | Phân hiệu ĐH Huế tại Quảng Trị |
4 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H | 28.5 | |
5 | 7210103 | Hội hoạ | H | 23.5 | |
6 | 7210104 | Đồ hoạ | H | 30 | |
7 | 7210105 | Điêu khắc | H | 27.5 | |
8 | 7140222 | Sư phạm mỹ thuật | H | 28.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140222 | Sư phạm Mĩ thuật | H1 | 25 | |
2 | 7210103 | Hội họa | H1 | 22 | |
3 | 7210104 | Đồ họa | H1 | 24.5 | |
4 | 7210105 | Điêu khắc | H2 | 31.5 | |
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H1 | 31.5 | |
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H1 | 30 | |
7 | 7210405 | Thiết kế nội thất - Học tại Huế | H1 | 33 | |
8 | 7210405 | Thiết kế nội thất - Học tại Quảng trị | H1 | 25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210405 | Thiết kế nội thất (Phân viện Quảng Trị) | H | 29 | |
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang (Phân viện Quảng Trị) | H | 29 | |
3 | Nhóm ngành: Mĩ thuật ứng dụng | H | 34 | ||
4 | 7210403 | Thiết kế đồ họa (Phân viện Quảng Trị) | H | 29 | |
5 | 7140222 | Sư phạm Mĩ thuật | H | 24 | |
6 | 7210103 | Hội họa | H | 24 | |
7 | 7210104 | Đồ học | H | 23 | |
8 | 7210105 | Điêu khắc | H | 25 | |
9 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H | 34 | |
10 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H | 34 | |
11 | 0 | Nhóm ngành mỹ thuật ứng dụng | H | 34 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 801 | Hội họa | H | 25 | |
2 | 802 | Điêu khắc | H | 27.5 | |
3 | 803 | SP Mĩ thuật | H | 32.5 | |
4 | 804 | Mĩ thuật ứng dụng | H | 33 | |
5 | 805 | Đồ họa | H | 24 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 801 | Hội họa | H | 24 | Các môn năng khiếu nhân hệ số 2 |
2 | 802 | Điêu khắc | H | 27.5 | Các môn năng khiếu nhân hệ số 2 |
3 | 803 | Sư phạm mỹ thuật | H | 31.5 | Các môn năng khiếu nhân hệ số 2 |
4 | 804 | Mỹ thuật ứng dụng | H | 32.5 | Các môn năng khiếu nhân hệ số 2 |
5 | 805 | Đồ họa | H | 27.5 | Các môn năng khiếu nhân hệ số 2 |