Đại học Ngoại ngữ tin học thành phố Hồ Chí Minh - Ho Chi Minh City University of Foreign Languages – Information Technology (HUFLIT)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 18.25 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 28.75 | (Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2) |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D14 | 21.5 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, D01,D07, D11 | 26.25 | (Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2) |
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01, D01, D07, D11 | 27.75 | (Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2) |
6 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01, D01, D07, D14 | 27.75 | (Điểm Tiếng Anh nhân hệ số 2) |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01, D01, D07, D11 | 16.25 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A01, D01, D07, D11 | 16.25 | |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, D01, D14, D15 | 19.75 | |
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01, D01, D14, D15 | 20.25 | |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | A01, D01, D07, D14 | 15.5 | |
12 | 7310608 | Đông Phương học | D01, D06, D14, D15 | 21.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 22.25 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, D14 | 21 | |
3 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01, D01, D07, D14 | 20.5 | |
4 | 7310608 | Đông phương học | D01, D06, D14, D15 | 21.5 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01, D01, D07, D11 | 19.75 | |
6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01, D01, D07, D11 | 21.25 | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01, D01, D07, D11 | 18 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A01, D01, D07, D11 | 18.5 | |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | A01, D01, D07, D14 | 17.5 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 19.5 | |
11 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, D01, D14, D15 | 20.5 | |
12 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01, D01, D14, D15 | 20.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
2 | 7380107 | Luật kinh tế | A01; D01; D07; D14 | 15 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A01; D01; D07; D11 | 18 | |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01; D01; D07; D11 | 18 | |
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D11 | 18 | |
6 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
7 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07; D11 | 18 | |
9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D07; D14 | 18 | |
10 | 7220213 | Đông phương học | D01; D06; D14; D15 | 15 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D14 | 0 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 15 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
15 | 7380107 | Luật kinh tế | A01; D01; D07; D14 | 15 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A01; D01; D07; D11 | 18 | |
17 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01; D01; D07; D11 | 18 | |
18 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D11 | 18 | |
19 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
20 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07; D11 | 18 | |
22 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D07; D14 | 18 | |
23 | 7220213 | Đông phương học | D01; D06; D14; D15 | 15 | |
24 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D14 | 0 | |
25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 15 | |
26 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C220201 | CĐ Tiếng Anh | D | 23.5 | |
2 | C220204 | CĐ Tiếng Trung Quốc | D; D4 | 16.25 | |
3 | C480201 | CĐ Công nghệ thông tin | A; A1; D | 15.25 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D | 26.75 | |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D; D4 | 18.5 | |
6 | 7220213 | Đông Phương học | C2; D; D6 | 20 | |
7 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A1; D | 26 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1; D | 24.5 | |
9 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A1; D | 24 | |
10 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A1; D | 25.5 | |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A1; D | 26 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A1; D | 24 | |
13 | 7340301 | Kế toán | A1; D | 23 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; D | 17.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 14 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 19 | |
4 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A1 | 19.5 | |
5 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A1 | 22 | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A1 | 18 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
7 | 7340301 | Kế toán | A1 | 18 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 14.5 | |
9 | 7340102 | Quản trị kinh doanh | D1 | 19 | |
10 | 7220213 | Đông phương học | D1 | 14.5 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 20 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 13 | |
13 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1 | 18 | |
14 | 7340107 | Quản trị khách sạn | D1 | 19.5 | |
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D1 | 18 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
16 | 7340301 | Kế toán | D1 | 18 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
17 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D1 | 18.5 | |
18 | 7220213 | Đông phương học | D4 | 13 | |
19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D4 | 13 | |
20 | 7220213 | Đông phương học | D6 | 13 | |
21 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 10 | Hệ Cao đẳng |
22 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 14 | Hệ Cao đẳng (Tiếng Anh nhân hệ số 2) |
23 | C220204 | Tiếng Trung | D1, D4 | 11.5 | Hệ Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 14 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 16 | |
3 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A1 | 22 | môn tiếng Anh nhân 2 |
4 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | D1 | 21.5 | môn tiếng Anh nhân 2 |
5 | 7220213 | Đông phương học | D1 | 15 | |
6 | 7220213 | Đông phương học | D4,D6 | 13.5 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 23 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1, D4 | 13.5 | |
9 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D1 | 22 | môn tiếng Anh nhân 2 |
10 | C480201 | CĐ Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 10 | |
11 | C220201 | CĐ Tiếng Anh | D1 | 14 | môn tiếng Anh nhân 2 |
12 | C220204 | CĐ Tiếng Trung | D1, D4 | 10.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | D1 | 13.5 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | |
3 | C480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
4 | 7220213 | Đông phương học | D1 | 13.5 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | |
6 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D1 | 13.5 | |
7 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1, D4 | 13.5 | |
9 | C220204 | Tiếng Trung | D1, D4 | 10.5 | Cao đẳng |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 13 | |
11 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Công nghệ thông tin | A, D1 | 0 | |
2 | 400 | QT Kinh doanh quốc tế | D1 | 0 | |
3 | 401 | QT Du lịch–Khách sạn (tiếng Anh) | D1 | 0 | |
4 | 402 | QT Hành chánh-Văn phòng | D1 | 0 | |
5 | 601 | Trung Quốc học | D1, D4 | 0 | |
6 | 602 | Nhật Bản học | D1 | 0 | |
7 | 603 | Hàn Quốc học | D1 | 0 | |
8 | 701 | Tiếng Anh | D1 | 0 | |
9 | 704 | Tiếng Trung | D1, D4 | 0 | |
10 | 711 | Quan hệ quốc tế và tiếng Anh | D1 | 0 | |
11 | C65 | Công nghệ thông tin | A, D1 | 0 | |
12 | C66 | Tiếng Anh | D1 | 0 | |
13 | C67 | Tiếng Trung | D1, D4 | 0 |