Đại học Mỏ - Địa chất - Hanoi University of Mining and Geology (HUMG)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 14 | Tiêu chí phụ: Toán |
2 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 14 | Tiêu chí phụ: Toán |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 14 | Tiêu chí phụ: Toán |
4 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, D07 | 15 | Tiêu chí phụ: Toán |
5 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00, A01 | 14 | Tiêu chí phụ: Toán |
6 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01 | 14 | Tiêu chí phụ: Toán |
7 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01 | 16 | Tiêu chí phụ: Toán |
8 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00 | 14 | Tiêu chí phụ: Toán |
9 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00, A01, A04, A06 | 14 | Tiêu chí phụ: Toán |
10 | 7520502 | Kỹ thuật địa vật lý | A00, A01 | 15 | Tiêu chí phụ: Toán |
11 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00, A01, C01, D01 | 14 | Tiêu chí phụ: Toán |
12 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00, A01, D01 | 14 | Tiêu chí phụ: Toán |
13 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | A00, A01 | 15 | Tiêu chí phụ: Toán |
14 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00, A01, D01 | 14 | Tiêu chí phụ: Toán |
15 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D07 | 14 | Tiêu chí phụ: Toán |
16 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01 | 14 | Tiêu chí phụ: Toán |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 16 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15.5 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 16.5 | |
4 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A01; D07 | 17 | |
5 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 15.5 | |
6 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01 | 17.99 | |
7 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01 | 17.99 | |
8 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 16 | |
9 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; A04; A06 | 15.5 | |
10 | 7520502 | Kỹ thuật địa vật lý | A00; A01 | 17 | |
11 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
12 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00; A01; D01 | 15.5 | |
13 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | A00; A01 | 17 | |
14 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; D01 | 15.5 | |
15 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D07 | 15.5 | |
16 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | TT102 | Công nghệ kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01 | 5.04 | |
2 | DH301 | Kỹ thuật dầu khí; Kế toán; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Kỹ thuật điện. điện tử (Học tại Vũng Tàu) | A00; A01; D01 | 5.04 | |
3 | DH113 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 5.21 | |
4 | DH111 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 5.46 | |
5 | DH111 | Kế Toán | A00; A01; D01 | 5.69 | |
6 | DH110 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 5 | |
7 | DH109 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01 | 5.02 | |
8 | DH108 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 5.22 | |
9 | DH107 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Kỹ thuật điện. điện tử | A00; A01 | 5.82 | |
10 | DH106 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 5.32 | |
11 | DH105 | Kỹ thuật mỏ; Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; D01 | 5.02 | |
12 | DH104 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | A00; A01; C01; D01 | 5 | |
13 | DH103 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01;A04;A06 | 5 | |
14 | DH102 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; D01 | 5.14 | |
15 | DH101 | Kỹ thuật dầu khí; Kỹ thuật Địa vật lý | A00; A01 | 5.11 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | Toán, Lý, Hóa | 17.75 | |
2 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | Toán, Lý, Anh | 17.25 | |
3 | 7520502 | Kỹ thuật địa vật lý | Toán, Lý, Hóa | 17.75 | |
4 | 7520502 | Kỹ thuật địa vật lý | Toán, Lý, Anh | 17.25 | |
5 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Toán, Lý, Hóa | 18 | |
6 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Toán, Lý, Anh | 16 | |
7 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | Toán, Lý, Hóa; Toán,Lý, Anh | 15 | |
8 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | Toán, Lý, Hóa; Toán,Lý, Anh | 15 | |
9 | 7850103 | Quản lý đất đai | Toán, Lý, Hóa; Toán,Lý, Anh; Toán, Văn, Anh; Toán, Hóa, Sinh | 15 | |
10 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | Toán, Lý, Hóa; Toán,Lý, Anh | 15 | |
11 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | Toán, Lý, Hóa; Toán,Lý, Anh | 15 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Toán, Lý, Hóa; Toán,Lý, Anh | 15 | |
13 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | Toán, Lý, Hóa; Toán,Lý, Anh | 17.5 | |
14 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | Toán, Lý, Hóa; Toán,Lý, Anh | 16.25 | |
15 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Toán, Lý, Hóa | 15.25 | |
16 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Toán, Lý, Anh | 15 | |
17 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | Toán, Lý, Hóa; Toán,Lý, Anh | 15 | |
18 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | Toán, Lý, Hóa; Toán,Lý, Anh; Toán, Hóa, Sinh | 15 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Toán, Lý, Hóa; Toán, Lý, Anh; Toán, Văn, Anh | 15 | |
20 | 7340301 | Kế toán | Toán, Lý, Hóa | 15 | |
21 | 7340301 | Kế toán | Toán, Lý, Anh | 16.5 | |
22 | 7340301 | Kế toán | Toán, Văn, Anh | 17.25 | |
23 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Toán, Lý, Hóa | 17.75 | |
24 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Toán, Lý, Anh | 15 | |
25 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | Toán, Lý, Hóa; Toán, Lý, Anh | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | A | 18 | |
2 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A | 18 | |
3 | 7520502 | Kỹ thuật địa vật lý | A | 18 | |
4 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A | 14 | |
5 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A | 14 | |
6 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A | 14.5 | |
7 | 7520607 | Kỹ thuật truyền khoáng | A | 14.5 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 14 | |
9 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A | 16 | |
10 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A | 16 | |
11 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A | 16 | |
12 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A | 14 | |
13 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A | 14.5 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 16 | |
15 | 7340301 | Kế Toán | A | 16 | |
16 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | A | 14 | |
17 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A | 14 | |
18 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A | 14 | |
19 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A | 14 | |
20 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A | 14 | |
21 | C510901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất | A | 10 | |
22 | C510902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | A | 10 | |
23 | C511001 | Công nghệ kỹ thuật mỏ | A | 10 | |
24 | C340301 | Kế toán | A | 10 | |
25 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 10 | |
26 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | 10 | |
27 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 10 | |
28 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A | 10 | |
29 | C480201 | Công nghệ thông tin | A | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | A | 18.5 | |
2 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 18.5 | |
3 | 7520502 | Kỹ thuật địa vật lý | A | 18.5 | |
4 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A | 14.5 | |
5 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | A | 14.5 | |
6 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A | 15 | |
7 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 14.5 | |
9 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 15 | |
10 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A | 15 | |
11 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A | 15 | |
12 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A | 15.5 | |
13 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A | 15.5 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 15.5 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A | 15.5 | |
16 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | A | 14.5 | |
17 | 7520502 | Kỹ thuật địa vật lý | A | 14.5 | |
18 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 14.5 | |
19 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 14.5 | |
20 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A | 14.5 | |
21 | Chung cho các mã ngành đào tạo của trường. | A | 13 | Liên thông cao đẳng lên đại học | |
22 | C515901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất | A | 10 | |
23 | C515902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | A | 10 | |
24 | C511001 | Công nghệ kỹ thuật mỏ | A | 10 | |
25 | C340301 | Kế toán | A | 10 | |
26 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 10 | |
27 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | 10 | |
28 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 10 | |
29 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A | 10 | |
30 | C480201 | Công nghệ thông tin | A | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Dầu khí | A | 17 | |
2 | 102 | Địa chất | A | 14.5 | |
3 | 103 | Trắc địa | A | 14.5 | |
4 | 104 | Mỏ | A | 14.5 | |
5 | 105 | Công nghệ thông tin | A | 14 | |
6 | 106 | Cơ điện | A | 14 | |
7 | 107 | Xây dựng | A | 14 | |
8 | 108 | Môi trường | A | 14 | |
9 | 401 | Kinh tế | A | 15 | |
10 | 104 | Mỏ (Quảng Ninh) | A | 14 | |
11 | 101 | Dầu khí (Vũng Tàu) | A | 14 | |
12 | C65 | Địa chất | A | 10 | |
13 | C66 | Trắc địa | A | 10 | |
14 | C67 | Mỏ | A | 10 | |
15 | C68 | Kinh tế | A | 10 | |
16 | C69 | Cơ điện | A | 10 | |
17 | C70 | Xây dựng | A | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Dầu khí | A | 17 | |
2 | 102 | Địa chất | A | 15 | |
3 | 103 | Trắc địa | A | 15 | |
4 | 104 | Mỏ | A | 15 | |
5 | 105 | Công nghệ Thông tin | A | 15 | |
6 | 106 | Cơ điện | A | 15 | |
7 | 401 | Kinh tế | A | 15.5 | |
8 | MĐQ | Quảng Ninh | A | 15 | |
9 | MĐV | Vũng Tàu | A | 15 | |
10 | C65 | Cao đẳng Địa chất | A | 10 | |
11 | C66 | Cao đẳng Trắc địa | A | 10 | |
12 | C67 | Cao đẳng Mỏ | A | 10 | |
13 | C68 | Cao đẳng Kinh tế | A | 10 | |
14 | C69 | Cao đẳng Cơ điện | A | 10 |