Đại học y tế công cộng - Hanoi School of Public Health (HUPH)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720701 | Y tế công cộng | A00, B00, D01, D08 | 16 | Xét tuyển dựa vào kết quả thi THPT quốc gia |
2 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, A02, B00 | 17.7 | Xét tuyển dựa vào kết quả thi THPT quốc gia; Điểm trung bình môn toán >= 6.2 00099 |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng học | B00, D01, D08 | 22 | Xét tuyển dựa vào kết quả học tập ở cấp THPT |
4 | 7760101 | Công tác xã hội | B00, D01, C03, C04 | 17 | Xét tuyển dựa vào kết quả học tập ở cấp THPT |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A02; B00 | 22.75 | Tiêu chí phụ 1-Môn Toán: 7.2; Tiêu chí phụ 2: TTNV |
2 | 7720701 | Y tế công cộng | A00; B00; D01; D08 | 20.25 | Tiêu chí phụ 1-Môn Toán: 6.6; Tiêu chí phụ 2: TTNV |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7760101 | Công tác xã hội | 0 | 0 | |
2 | 7720399 | Xét nghiệm Y học dự phòng* | A00; B00; D08 | 0 | |
3 | 7720397 | Dinh dưỡng học | 0 | 0 | |
4 | 7720301 | Y tế công cộng | A00; B00; D01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720301 | Y tế công cộng | B00 | 0 | |
2 | 7720399 | Xét nghiệm Y học dự phòng | B00 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 19.5 | Dự kiến |
2 | 7720399 | Xét nghiệm Y học dự phòng | B | 18.5 | Dự kiến |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 21 | 21 điểm học sinh phố thông, khu vực 3. Mức chênh lệch điểm trúng tuyển giữa các nhóm đối tượng là 1,0 điểm và giữa các khu vực kế tiếp là 0,5 điểm). |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Điểm chuẩn vào trường | B | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn trường | B | 16.5 |