Thông tin chung
Mã trường: DLA
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, phường Khánh Hậu, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An
Số điện thoại: +84-(072).3512 826
Ngày thành lập: 04/5/2007
Trực thuộc: Dân lập
Loại hình: Thủ tướng Chính phủ
Quy mô: Hơn 250 giảng viên và gần 1000 sinh viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An -... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An năm 2018 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D12; D15; D66 14
2 7340101 Quản trị kinh doanh A01; B03; C20; D13 13
3 7340201 Tài chính – Ngân hàng A08; B00; C08; D07 15
4 7340301 Kế toán A00; A09; C02; D10 13
5 7380107 Luật kinh tế A00; C00; C04; C05 13
6 7480101 Khoa học máy tính A00; C01; C14; D08 15
7 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A02; A10; D84 14
8 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 15
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01, D15, D66, D84 13
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An -... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An năm 2017 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D12; D15; D66 15.5
2 7340101 Quản trị kinh doanh A01; B03; C20; D13 15.5
3 7340201 Tài chính – Ngân hàng A08; B00; C08; D07 15.5
4 7340301 Kế toán A00; A09; C02; D10 15.5
5 7380107 Luật kinh tế A00; C00; C04; C05 15.5
6 7480101 Khoa học máy tính A00; C01; C14; D08 15.5
7 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A02; A10; D84 15.5
8 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 15.5
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01, D15, D66, D84 0
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An -... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An năm 2016 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580102 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 15
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D12; D15; D66 15
3 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A02; A10; D84 15
4 7480101 Khoa học máy tính A00; C01; C14; D08 15
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A08; B00; C08; D07 15
6 7340101 Quản trị kinh doanh A01; B03; C20; D13 15
7 7340301 Kế toán A00; A09; C02; D10 15
8 7380107 Luật kinh tế A00; C00; C04; C05 15
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An -... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An năm 2015 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; Toán, Vật Lý, Tin học 0
2 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; D01; A02; A04 0
3 7340301 Kế toán A00; C02; A06; D10 0
4 7340101 Quản trị Kinh doanh A00; B00; B02; C01 0
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; D01; B03; C04 0
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D07; D08; D12 0
7 7580102 Kiến Trúc V00; V01; A00; A01 0
8 C480101 Khoa học máy tính A00;A01; C01; Toán, Vật Lý, Tin học 0
9 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; D01; A02; A04 0
10 C340301 Kế toán A00; C02; A06; D10 0
11 C340101 Quản trị Kinh doanh A00; B00; B02; C01 0
12 C340201 Tài chính - Ngân hàng A00; D01; B03; C04 0
13 C220201 Tiếng Anh D01; D07; D08; D12 0
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An -... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An năm 2013 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A,A1 13
2 7480101 Khoa học máy tính B 14
3 7480101 Khoa học máy tính D1,2,3,4 13.5
4 7510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A,A1,V 13
5 7340301 Kế toán A,A1 13
6 7340301 Kế toán D1,2,3,4 13.5
7 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1 13
8 7340101 Quản trị kinh doanh B 14
9 7340101 Quản trị kinh doanh D1,2,3,4 13.5
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 13
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng D1,2,3,4 13.5
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
13 C480101 Khoa học máy tính A,A1 10 Hệ cao đẳng
14 C480101 Khoa học máy tính B 11 Hệ cao đẳng
15 C480101 Khoa học máy tính D1,2,3,4 10 Hệ cao đẳng
16 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A,A1,V 10 Hệ cao đẳng
17 C340301 Kế toán A,A1 10 Hệ cao đẳng
18 C340301 Kế toán D1,2,3,4 10 Hệ cao đẳng
19 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1 10 Hệ cao đẳng
20 C340101 Quản trị kinh doanh B 11 Hệ cao đẳng
21 C340101 Quản trị kinh doanh D1,2,3,4 10 Hệ cao đẳng
22 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 10 Hệ cao đẳng
23 C340201 Tài chính - Ngân hàng D1,2,3,4 10 Hệ cao đẳng
24 C220201 Tiếng Anh D1 10 Hệ cao đẳng
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An -... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An năm 2012 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Toàn khối D1 10.5 Cao đẳng
2 Toàn Khối A,A1 10 Cao Đẳng
3 Toàn Khối D1 13.5 Đại Học
4 Toàn Khối A,A1 13 Đại Học
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An -... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An năm 2011 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Khoa học máy tính A,D1,D2,D3,D4 13 Hệ đại học
2 102 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A,V 13
3 401 Kế Toán A,D1,D2,D3,D4 13
4 402 Quản trị kinh doanh A,D1,D2,D3,D4 13
5 402 Quản trị kinh doanh B,C 14
6 403 Tài chính - Ngân hàng A,D1,D2,D3,D4 13
7 701 Ngôn ngữ Anh D1 13
8 C65 Khoa học máy tính A,D1,D2,D3,D4 13 Hệ cao đẳng
9 C66 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A,V 13
10 C67 Kế Toán A,D1,D2,D3,D4 13
11 C68 Quản trị kinh doanh A,D1,D2,D3,D4 13
12 C68 Quản trị kinh doanh B,C 14
13 C69 Tài chính - Ngân hàng A,D1,D2,D3,D4 13
14 C70 Ngôn ngữ Anh D1 13