Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An - Long An University of Economics and Industry (KTCN)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D12; D15; D66 | 14 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; B03; C20; D13 | 13 | |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A08; B00; C08; D07 | 15 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; C02; D10 | 13 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C04; C05 | 13 | |
6 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; C01; C14; D08 | 15 | |
7 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A02; A10; D84 | 14 | |
8 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 15 | |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D15, D66, D84 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D12; D15; D66 | 15.5 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; B03; C20; D13 | 15.5 | |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A08; B00; C08; D07 | 15.5 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; C02; D10 | 15.5 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C04; C05 | 15.5 | |
6 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; C01; C14; D08 | 15.5 | |
7 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A02; A10; D84 | 15.5 | |
8 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 15.5 | |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D15, D66, D84 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580102 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 15 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D12; D15; D66 | 15 | |
3 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A02; A10; D84 | 15 | |
4 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; C01; C14; D08 | 15 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A08; B00; C08; D07 | 15 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; B03; C20; D13 | 15 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; C02; D10 | 15 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C04; C05 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; Toán, Vật Lý, Tin học | 0 | |
2 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; D01; A02; A04 | 0 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; C02; A06; D10 | 0 | |
4 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; B00; B02; C01 | 0 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; D01; B03; C04 | 0 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; D08; D12 | 0 | |
7 | 7580102 | Kiến Trúc | V00; V01; A00; A01 | 0 | |
8 | C480101 | Khoa học máy tính | A00;A01; C01; Toán, Vật Lý, Tin học | 0 | |
9 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; D01; A02; A04 | 0 | |
10 | C340301 | Kế toán | A00; C02; A06; D10 | 0 | |
11 | C340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; B00; B02; C01 | 0 | |
12 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; D01; B03; C04 | 0 | |
13 | C220201 | Tiếng Anh | D01; D07; D08; D12 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A,A1 | 13 | |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | B | 14 | |
3 | 7480101 | Khoa học máy tính | D1,2,3,4 | 13.5 | |
4 | 7510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1,V | 13 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
6 | 7340301 | Kế toán | D1,2,3,4 | 13.5 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | B | 14 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4 | 13.5 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1,2,3,4 | 13.5 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | |
13 | C480101 | Khoa học máy tính | A,A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
14 | C480101 | Khoa học máy tính | B | 11 | Hệ cao đẳng |
15 | C480101 | Khoa học máy tính | D1,2,3,4 | 10 | Hệ cao đẳng |
16 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1,V | 10 | Hệ cao đẳng |
17 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
18 | C340301 | Kế toán | D1,2,3,4 | 10 | Hệ cao đẳng |
19 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
20 | C340101 | Quản trị kinh doanh | B | 11 | Hệ cao đẳng |
21 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4 | 10 | Hệ cao đẳng |
22 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
23 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1,2,3,4 | 10 | Hệ cao đẳng |
24 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | Hệ cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn khối | D1 | 10.5 | Cao đẳng | |
2 | Toàn Khối | A,A1 | 10 | Cao Đẳng | |
3 | Toàn Khối | D1 | 13.5 | Đại Học | |
4 | Toàn Khối | A,A1 | 13 | Đại Học |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Khoa học máy tính | A,D1,D2,D3,D4 | 13 | Hệ đại học |
2 | 102 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,V | 13 | |
3 | 401 | Kế Toán | A,D1,D2,D3,D4 | 13 | |
4 | 402 | Quản trị kinh doanh | A,D1,D2,D3,D4 | 13 | |
5 | 402 | Quản trị kinh doanh | B,C | 14 | |
6 | 403 | Tài chính - Ngân hàng | A,D1,D2,D3,D4 | 13 | |
7 | 701 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 | |
8 | C65 | Khoa học máy tính | A,D1,D2,D3,D4 | 13 | Hệ cao đẳng |
9 | C66 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,V | 13 | |
10 | C67 | Kế Toán | A,D1,D2,D3,D4 | 13 | |
11 | C68 | Quản trị kinh doanh | A,D1,D2,D3,D4 | 13 | |
12 | C68 | Quản trị kinh doanh | B,C | 14 | |
13 | C69 | Tài chính - Ngân hàng | A,D1,D2,D3,D4 | 13 | |
14 | C70 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 |