Đại học Mỹ thuật Công nghiệp - Ho Chi Minh City University of Arts (MTC)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210103 | Hội Họa | Bố cục và hình họa | 16.5 | |
2 | 7210105 | Điêu Khắc | Bố cục và hình họa | 16.5 | |
3 | 7210107 | Gốm | Bố cục và hình họa | 16.5 | |
4 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Bố cục và hình họa | 16.75 | |
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Bố cục và hình họa | 19 | |
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | Bố cục và hình họa | 18 | |
7 | 7580108 | Thiết kế nội thất | Bố cục và hình họa | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210103 | Hội họa | H00; H07 | 17.75 | Xét học bạ 17.75 điểm |
2 | 7210105 | Điêu khắc | H00; H07 | 18 | Xét học bạ 18 điểm |
3 | 7210107 | Gốm | H00; H07 | 18 | Xét học bạ 18 điểm |
4 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00; H07 | 15.5 | Xét học bạ 15.5 điểm |
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H07 | 20 | Xét học bạ 19.5 điểm |
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H07 | 17 | Xét học bạ 18 điểm |
7 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H00; H07 | 18 | Xét học bạ 18.5 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H00. H07 | 31.5 | |
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00. H07 | 31.5 | |
3 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00. H07 | 34.5 | |
4 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00. H07 | 31.5 | |
5 | 7210107 | Gốm | H00. H07 | 31.5 | |
6 | 7210105 | Điêu khắc | H00. H07 | 31.5 | |
7 | 7210103 | Hội họa | H00. H07 | 31.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | Văn, Hình họa,Bố cục màu | 29.5 | |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Văn, Hình họa,Bố cục màu | 32.5 | |
3 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Văn, Hình họa,Bố cục màu | 27 | |
4 | 7210107 | Gốm | Văn, Hình họa,Bố cục màu | 27 | |
5 | 7210105 | Điêu khắc | Văn, Hình họa,Bố cục màu | 27 | |
6 | 7210103 | Hội họa | Văn, Hình họa,Bố cục màu | 27 | |
7 | 7210405 | Thiết kế nội thất | Văn, Hình họa,Bố cục màu | 27 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H | 33 | |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ hoạ | H | 35 | |
3 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H | 33 | |
4 | 7210103 | Hội hoạ | H | 33 | |
5 | 7210104 | Điêu khắc | H | 33 | |
6 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H | 33 | |
7 | 7210107 | Gốm | H | 33 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H | 33.5 | |
2 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | H | 34.5 | |
3 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H | 33 | |
4 | 7210103 | Hội hoạ Hoành tráng | H | 32.5 | |
5 | 7210104 | Điêu khắc | H | 32.5 | |
6 | 7210107 | Gốm | H | 32.5 | |
7 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H | 32.5 | |
8 | Toàn ngành (Hệ Đại học Liên Thông) | H | 30.5 | (Hệ Đại học Liên Thông) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H | 34.5 | Bố cục màu(M2), Hình họa (M3)- Hệ số: 2 |
2 | 7210405 | Thiết kế nội thất - ngoại thất | H | 35 | Bố cục màu(M2), Hình họa (M3)- Hệ số: 2 |
3 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H | 34 | Bố cục màu(M2), Hình họa (M3)- Hệ số: 2 |
4 | 7210103 | Hội họa | H | 33.5 | Bố cục màu(M2), Hình họa (M3)- Hệ số: 2 |
5 | 7210104 | Điêu khắc | H | 33.5 | Bố cục màu(M2), Hình họa (M3)- Hệ số: 2 |
6 | 7210107 | Gốm | H | 33.5 | Bố cục màu(M2), Hình họa (M3)- Hệ số: 2 |
7 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H | 33.5 | Bố cục màu(M2), Hình họa (M3)- Hệ số: 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 801 | Trang trí nội ngoại thất | H | 32 | 2 môn năng khiếu nhân đôi |
2 | 802 | Hội họa | H | 29 | 2 môn năng khiếu nhân đôi |
3 | 803 | Điêu khắc | H | 29 | 2 môn năng khiếu nhân đôi |
4 | 804 | Thời trang | H | 30.5 | 2 môn năng khiếu nhân đôi |
5 | 805 | Sơn mài | H | 29 | 2 môn năng khiếu nhân đôi |
6 | 806 | Gốm | H | 29 | 2 môn năng khiếu nhân đôi |
7 | 807 | Đồ họa | H | 30.5 | 2 môn năng khiếu nhân đôi |
8 | 808 | Thiết kế công nghiệp | H | 29 | 2 môn năng khiếu nhân đôi |