Đại học Xây dựng miền Tây - MienTay Construction University (MTU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C00,D15 | 14 | |
2 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00,D01 | 14 | |
3 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02,V03 | 14 | |
4 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01, V02,V03 | 14 | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00,D01 | 14 | |
6 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, B00,D01 | 14 | |
7 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, B00,D01 | 14 | |
8 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, V00,V01 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C00,D15 | 15.5 | |
2 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00,D01 | 15.5 | |
3 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02,V03 | 15.5 | |
4 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01, V02,V03 | 15.5 | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00,D01 | 15.5 | |
6 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, B00,D01 | 15.5 | |
7 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, B00,D01 | 15.5 | |
8 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, V00,V01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340301 | Kế toán | A; A1; B; D | 12 | |
2 | C510101 | Công nghệ kĩ thuật kiến trúc | V; H | 12 | |
3 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A; A1; B; D | 12 | |
4 | C510104 | Công nghệ kĩ thuật giao thông | A; A1; B; D | 12 | |
5 | C510405 | Công nghệ kĩ thuật tài nguyên nước | A; A1; B; D | 12 | |
6 | 7110104 | Công nghệ Kĩ thuật công trình xây dựng | A; A1; B; D | 15 | |
7 | 7580102 | Kiến trúc | V; H | 15 | |
8 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V; H | 15 | |
9 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A; A1; B; D | 15 | |
10 | 7580205 | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông | A; A1; B; D | 15 | |
11 | 7580302 | Quản lí xây dựng | A; A1; V; H | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580102 | Kiến trúc | V,V1 | 14.5 | Đã cộng điểm ưu tiên |
2 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 13 | Đã cộng điểm ưu tiên |
3 | 7580302 | Quản lí xây dựng (Quản lí đô thị) | A, A1 | 13 | Đã cộng điểm ưu tiên |
4 | 7580302 | Quản lí xây dựng (Quản lí đô thị) | V,V1 | 14.5 | Đã cộng điểm ưu tiên |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580102 | Kiến trúc | V | 18.5 | vẽ nhân hệ số 2 |
2 | 7580201 | Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A, A1 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng Công trình | A | 13 | Đại học |
2 | C510102 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng Công trình (ngành cũ: Xây dựng DD&CN) | A | 10 | Cao đẳng |
3 | C510405 | Công nghệ Kỹ thuật Tài nguyên nước (ngành cũ: Cấp thoát nước và môi trường) | A | 10 | Cao đẳng |
4 | C340301 | Kế toán | A | 10 | Cao đẳng |
5 | 7580102 | Kiến trúc | V | 13 | Đại học |