Đại học Xây dựng miền Trung - Mien Trung University of Civil Engineering (MUCE)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 18 |
2 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, C01, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 18 |
3 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, V03 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 18 |
4 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 18 |
5 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C01, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 18 |
6 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00, A01, C01, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 18 |
7 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 18 |
8 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ: 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 0 | |
2 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
3 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 15.5 | |
4 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
5 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
6 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
7 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
8 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
2 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
3 | 7580211 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
4 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
6 | 7580102 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 17 | |
7 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; C01; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 12 | |
2 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng (CN Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
3 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (CN Xây dựng cầu đường) | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
4 | C340301 | Kế toán | A00, A01, C01, D01 | 12 | |
5 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01, D01 | 12 | |
6 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện – điện tử (CN Công nghệ Kỹ thuật điện công trình) | A00, A01, C01, D01 | 12 | |
7 | C580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 12 | |
8 | C510101 | Công nghệ Kỹ thuật kiến trúc | A00, A01, C01, D01 | 12 | |
9 | C510405 | Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước (CN Cấp thoát nước và môi trường) | A00, A01, C01, D01 | 12 | |
10 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | A00, A01, C01, D01 | 12 | |
11 | C510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (CN Xây dựng cầu đường) | A00, A01, C01, D01 | 12 | |
12 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN Xây dựng dân dụng và công nghiệp) | A00, A01, C01, D01 | 12 | |
13 | 7580201 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
14 | 7580201 | Quản lý xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
15 | 7580201 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, C01, D01 | 15 | |
16 | 7580201 | Kiến trúc (điểm môn vẽ mỹ thuật từ 3.5 trở lên và được nhân hệ số 2) | V00, V01 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580201 | Kỹ thuật CT xây dựng | A, A1, V, V1 | 13 | |
2 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A, A1, V, V1 | 13 | |
3 | 7580102 | Kiến trúc | V, V1 | 17.5 | |
4 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | |
5 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | |
6 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A, A1,V, V1 | 10 | |
7 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A, A1,V, V1 | 10 | |
8 | C510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A, A1,V, V1 | 10 | |
9 | C510405 | Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước | A, A1,V, V1 | 10 | |
10 | C580302 | Quản lý xây dựng | A, A1,V, V1 | 10 | |
11 | C580302 | Quản lý xây dựng | A, A1,V, V1 | 10 | |
12 | C510101 | Công nghệ Kỹ thuật kiến trúc | A, A1,V, V1 | 10 | |
13 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A, A1,V, V1 | 10 | |
14 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1,V, V1 | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 13 | |
2 | 7580205 | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông | A,A1 | 13 | |
3 | 7580102 | Kiến trúc | V | 15.5 | Tổng điểm 3 môn chưa nhân hệ số ≥ 13; môn vẽ mỹ thuật nhân hệ số 1,5 |
4 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
5 | C510104 | Công nghệ kĩ thuật giao thông | A,A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
6 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
7 | C510405 | Công nghệ kĩ thuật tài nguyên nước | A,A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
8 | C580302 | Quản lí xây dựng | A,A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
9 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | Hệ cao đẳng |
10 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | Hệ cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7525802 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 13 | |
2 | 7525801 | Kiến trúc | V | 13 | Chưa nhân hệ số môn vẽ kỹ thuật. |