Đại học Mỹ thuật Việt Nam - Vietnam University of Arts (mythuatvietnam)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 52140222 | Sư phạm mỹ thuật | Hình họa, Bố cục | 26.25 | |
2 | 52210103 | Hội họaChuyên ngành: - Tranh Lụa - Tranh Sơn dầu - Tranh Sơn mài | Hình họa, Bố cục | 26.25 | |
3 | 52210104 | Đồ họa | Hình họa, Bố cục | 27 | |
4 | 52210105 | Điêu khắcChuyên ngành: - Điêu khắc tạo hình - Điêu khắc ứng dụng | Tượng tròn, phù điêu | 28 | |
5 | 52210101 | Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật | Hình họa, Bố cục | 31.75 | |
6 | 52210403 | Thiết kế đồ họa | Hình họa, trang trí | 25.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H03 | 24 | |
2 | 7210105 | Điêu khắc | H02 | 27 | |
3 | 7210104 | Đồ họa | H01 | 25 | |
4 | 7210103 | Hội họa | H01 | 25.5 | |
5 | 7210101 | Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật | H01 | 25.5 | |
6 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H01 | 26.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140222 | Sư phạm Mĩ Thuật | H ( văn xét tuyển) | 25 | |
2 | 7210101 | Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật | H ( văn xét tuyển) | 28 | |
3 | 7210103 | Hội họa | H ( văn xét tuyển) | 26 | |
4 | 7210104 | Đồ họa | H ( văn xét tuyển) | 26 | |
5 | 7210105 | Điêu khắc | H ( văn xét tuyển) | 26 | |
6 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H ( văn xét tuyển) | 23.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210103 | Hội hoạ | H | 28.5 | |
2 | 7210104 | Đồ hoạ | H | 28.5 | |
3 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H | 28 | |
4 | 7210105 | Điêu khắc | H | 28.5 | |
5 | 7210101 | Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật | H | 23.5 | |
6 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 27.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210103 | Hội họa | H | 27.5 | |
2 | 7210104 | Đồ họa | H | 23.5 | |
3 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H | 25 | |
4 | 7210105 | Điêu khắc | H | 28.5 | |
5 | 7210101 | Lý luận, lịch sử và phê bình mĩ thuật | H | 21.5 | |
6 | 7140222 | Sư phạm Mĩ thuật | H | 23.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140222 | Sư phạm mỹ thuật | H | 25 | HSPT-KV3 |
2 | 7210105 | Điêu khắc | H | 31 | HSPT-KV3 |
3 | 7210103 | Hội họa | H | 32 | HSPT-KV3 |
4 | 7210104 | Đồ họa | H | 25.5 | HSPT-KV3 |
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H | 25 | HSPT-KV3 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 801 | Hội họa | H | 32 | |
2 | 802 | Đồ họa | H | 32 | |
3 | 803 | Điêu khắc | H | 34 | |
4 | 805 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 28 | |
5 | 806 | Thiết kế đồ họa | H | 32 |