Thông tin chung
Mã trường: C29
Địa chỉ: Số 389, đường Lê Viết Thuật, xã Hưng Lộc, TP Vinh, tỉnh Nghệ An
Số điện thoại: 02383857042
Ngày thành lập: năm 1959
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 3000 giảng viên và sinh viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Cao đẳng sư phạm Nghệ An - NGHE AN CO... đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng sư phạm Nghệ An năm 2018 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201 Giáo dục mầm non M00 15
2 51140202 Giáo dục tiểu học A00, A01, C00, D01 16.1
3 51140209 Sư phạm toán học A00, A01 20
4 51140213 Sư phạm sinh học B00 20
5 51140217 Sư phạm Ngữ văn C00 20
6 51140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 15
Cao đẳng sư phạm Nghệ An - NGHE AN CO... đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng sư phạm Nghệ An năm 2015 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140209 Sư phạm Toán học (Toán-Tin, Toán-Lí) A01; A00; D07 0
2 51140211 Sư phạm Vật lí (Vật lí-Công nghệ) A01; A00 0
3 51140213 Sư phạm Sinh học (Sinh-Hoá) D08; B00; D07 0
4 51140217 Sư phạm Ngữ văn (Văn-Sử, Văn, CT đội) C00; D14; D15 0
5 51140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 0
6 51220201 Tiếng Anh (ngoài sư phạm) D01 0
7 51480201 Công nghệ thông tin (ngoài sư phạm A01; A00 0
8 51140201 Giáo dục Mầm non M00 0
9 51140202 Giáo dục Tiểu học D01 0
Cao đẳng sư phạm Nghệ An - NGHE AN CO... đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng sư phạm Nghệ An năm 2013 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140209 Sư phạm Toán - tin A 10
2 51140209 Sư phạm toán - lý A 10
3 51140213 Sư phạm Sinh học B 11
4 51140206 Giáo dục Thể chất T 14.5
5 51140231 Sư phạm tiếng Anh D1 17.5
6 51140202 Giáo dục Tiểu học A 14.5
7 51140202 Giáo dục Tiểu học C 15
8 51140202 Giáo dục Tiểu học D1 14
9 51140202 Giáo dục Tiểu học(nộp học phí) A 13
10 51140202 Giáo dục Tiểu học(nộp học phí) C 13.5
11 51140202 Giáo dục Tiểu học(nộp học phí) D1 12
12 51140201 Giáo dục Mầm non M 16
13 51140201 Giáo dục Mầm non(nộp học phí) M 15.6
14 51480201 Công nghệ thông tin A 11.5 (nộp học phí)
15 51140217 Sư phạm văn - sử C 11
16 51140219 Sư phạm Địa lí C 12
17 51340406 Quản trị văn phòng C 11 (nộp học phí)
18 51760101 Công tác xã hội C 11 (nộp học phí)
19 51220201 Tiếng Anh TM-DL D1 13.5 (nộp học phí)
20 51220201 Tiếng Anh (NSP) D1 13.5 (nộp học phí)
Cao đẳng sư phạm Nghệ An - NGHE AN CO... đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng sư phạm Nghệ An năm 2012 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140209 Sư phạm Toán - Lý A 15.5
2 51140209 Sư phạm Toán - Tin A 10
3 51140213 Sư phạm Sinh - Hóa B 11
4 51140206 Giáo dục Thể chất T 16
5 51140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 14
6 51220201 Tiếng Anh (ngoài sư phạm) D1 18
7 51140202 Giáo dục Tiểu học A 14.5
8 51140202 Giáo dục Tiểu học C 17
9 51140202 Giáo dục Tiểu học D1 14.5
10 51140201 Giáo dục Mầm non M 14
11 51480201 Công nghệ Thông tin (ngoài sư phạm) A 10
12 51140221 Sư phạm Âm nhạc N 11.5
13 51140222 Sư phạm Mĩ thuật H 12
14 51340406 Quản trị văn phòng (ngoài sư phạm) C 15
15 51760101 Công tác xã hội (ngoài sư phạm) C 11.5
16 51140217 Sư phạm Văn - GDCD C 16.5
17 51140217 Sư phạm Văn – Công tác đội C 13
18 51140218 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C 12
Cao đẳng sư phạm Nghệ An - NGHE AN CO... đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng sư phạm Nghệ An năm 2011 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 1 Sư phạm Toán - Lý A 12.5
2 2 Sư phạm Toán - Tin A 10
3 3 Sư phạm Sinh - Hoá B 11
4 5 Sư phạm Thể dục - CT Đội T 15
5 6 Sư phạm Tiếng Anh D1 16.5
6 7 Tiếng Anh (Ngoài SP) D1 12.5
7 8 Giáo dục Tiểu học A 12
8 9 Giáo dục Mầm non M 14.5
9 10 Công nghệ thông tin (Ngoài SP) A 10
10 12 Sư phạm Âm nhạc N 11
11 14 Quản trị văn phòng (Ngoài SP) C 12
12 15 Công tác xã hội (Ngoài SP) C 11
13 16 Công nghệ Thiết bị trường học (Ngoài SP) A 10
14 17 Tiếng Anh TM-DL (Ngoài SP) D1 12.5
15 18 Sư phạm Văn - GDCD C 13
16 22 Sư phạm Văn - CT Đội C 11
17 23 Sư phạm Địa - Mỹ thuật H 11
18 24 Sư phạm Sử - GDCD C 11
19 8 Giáo dục tiểu học C 15.5
20 8 Giáo dục tiểu học D1 13
21 16 Cộng nghệ B 11