Đại học Kinh tế quốc dân - National Economics University (NEU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 30.75 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 22.75 | |
3 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; B00; D01 | 22.85 | |
4 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; D07 | 22.3 | |
5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 24.35 | |
6 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 21.65 | |
7 | 7310108 | Toán kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 21.45 | |
8 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01; C03; C04; D01 | 24 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
10 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 23.6 | |
11 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | |
12 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 24.25 | |
13 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 23.15 | |
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 23.25 | |
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 22.85 | |
16 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 21.35 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 23.6 | |
18 | 7340401 | Khoa học quản lý | A00; A01; D01; D07 | 21.25 | |
19 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 20.75 | |
20 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 22.85 | |
21 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
22 | 7340409 | Quản lý dự án | A00; A01; B00; D01 | 22 | |
23 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 22.35 | |
24 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 21.75 | |
26 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 23.85 | |
27 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 20.75 | |
28 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 22.75 | |
29 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 23.15 | |
30 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | |
31 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; B00; D01 | 20.75 | |
32 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | |
33 | EBBA | Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (EBBA) | A00; A01; D01; D07 | 22.1 | |
34 | EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) | A01; D01; D07; D09 | 28 | |
35 | EP02 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | |
36 | EPMP | Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
37 | POHE | Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE - tiếng Anh hệ số 2) | A01; D01; D07; D09 | 28.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 34.42 | Tiếng Anh hệ số 2 |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
3 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; B00; D01 | 25.75 | |
4 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
6 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
7 | 7310108 | Toán kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 23.25 | |
8 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01; C03; C04; D01 | 0 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 26.25 | |
10 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
11 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D07 | 24.25 | |
12 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 26.75 | |
13 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
15 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
16 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
18 | 7340401 | Khoa học quản lý | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
19 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
20 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
21 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 24.25 | |
22 | 7340409 | Quản lý dự án | A00; A01; B00; D01 | 0 | |
23 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
24 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
26 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
27 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 0 | |
28 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 25.25 | |
29 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
30 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
31 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; B00; D01 | 24.25 | |
32 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
33 | EBBA | Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (EBBA) | A00; A01; D01; D07 | 25.25 | |
34 | EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) | A01; D01; D07; D09 | 0 | |
35 | EP02 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
36 | EPMP | Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) | A00; A01; D01; D07 | 23.25 | |
37 | POHE | Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE - tiếng Anh hệ số 2) | A01; D01; D07; D09 | 31 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7110110 | Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (Tiếng Anh hệ số 2) | A01; D01; D07 | 26.16 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01 | 28.76 | |
3 | 7110107 | Kinh tế tài nguyên | A00; A01; B00; D01 | 21 | |
4 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 21.51 | |
5 | 7310104 | Kinh tế phát triển* | A00; A01; B00; D01 | 23.01 | |
6 | 7310103 | Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (E-PMP) | A00; A01; D01; D07 | 20.55 | |
7 | 7110109 | Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (E-BBA) | A00; A01; D01; D07 | 23.07 | |
8 | 7110106 | Toán ứng dụng trong kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 20.64 | |
9 | 7110105 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 21.45 | |
10 | 7340202 | Bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 21.75 | |
11 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D07 | 22.05 | |
12 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 22.35 | |
13 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D07 | 22.92 | |
14 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 22.95 | |
15 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 23.1 | |
16 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | 23.31 | |
17 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 23.34 | |
18 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 23.76 | |
19 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 24.03 | |
20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 24.06 | |
21 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 24.09 | |
22 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 24.81 | |
23 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 25.44 | |
24 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 25.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7110105 | Thống kê kinh tế | A; A1; B; D | 23.5 | |
2 | 7110106 | Toánứng dụng trong kinh tế | A; A1; B; D | 23.25 | |
3 | 7110107 | Kinh tế tài nguyên | A; A1; B; D | 23.75 | |
4 | 7110109 | Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) | A; A1; B; D | 23.75 | |
5 | 7110110 | Các chương trìnhđịnh hướng ứng dụng (POHE) | A1; D | 29.75 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D | 32.25 | Tiếng Anh nhân 2 |
7 | 7310101 | Kinh tế | A; A1; B; D | 24.25 | |
8 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A; A1; B; D | 25.75 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; B; D | 25 | |
10 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A; A1; B; D | 23.75 | |
11 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A; A1; B; D | 24 | |
12 | 7340115 | Marketing | A; A1; B; D | 24.75 | |
13 | 7340116 | Bất động sản | A; A1; B; D | 23 | |
14 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A; A1; B; D | 25 | |
15 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A; A1; B; D | 24.25 | |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; B; D | 25.25 | |
17 | 7340202 | Bảo hiểm | A; A1; B; D | 23.25 | |
18 | 7340301 | Kế toán | A; A1; B; D | 26 | |
19 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A; A1; B; D | 24.25 | |
20 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A; A1; B; D | 22.75 | |
21 | 7380101 | Luật | A; A1; B; D | 24 | |
22 | 7480101 | Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) | A; A1; B; D | 23.25 | |
23 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A; A1; B; D | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 29 | Tiếng anh hệ số 2 |
2 | 7310101 | Kinh tế | A, A1, D1 | 21.5 | Tiếng anh hệ số 1 |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 22 | Tiếng anh hệ số 1 |
4 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A, A1, D1 | 21 | Tiếng anh hệ số 1 |
5 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A, A1, D1 | 21 | Tiếng anh hệ số 1 |
6 | 7340115 | Marketing | A, A1, D1 | 22.5 | Tiếng anh hệ số 1 |
7 | 7340116 | Bất động sản | A, A1, D1 | 21 | Tiếng anh hệ số 1 |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 21 | Tiếng anh hệ số 1 |
9 | 7340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 24 | Tiếng anh hệ số 1 |
10 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A, A1, D1 | 21 | Tiếng anh hệ số 1 |
11 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A, A1, D1 | 20 | Tiếng anh hệ số 1 |
12 | 7380101 | Luật | A, A1, D1 | 21 | Tiếng anh hệ số 1 |
13 | 7480101 | Khoa học máy tính | A, A1,D1 | 19 | Tiếng anh hệ số 1 |
14 | 7110105 | Thống kê kinh tế | A, A1, D1 | 20 | Tiếng anh hệ số 1 |
15 | 7110106 | Toán ứng dụng trong kinh tế | A, A1, D1 | 20 | Tiếng anh hệ số 1 |
16 | 7110107 | Kinh tế tài nguyên | A, A1, D1 | 20 | Tiếng anh hệ số 1 |
17 | 7110109 | Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh (E-BBA) | A, A1, D1 | 22.5 | Tiếng anh hệ số 1 |
18 | 7110110 | Các lớp theo chương trình định hướng nghề nghiệp (POHE) gồm 4 ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Quản trị khách sạn,Marketing, Thống kê kinh tế | A1, D1 | 28 | Tiếng anh hệ số 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 24.5 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A,A1,D1 | 23 | |
3 | 7110106 | Toán ứng dụng trong kinh tế | A,A1,D1 | 21.5 | |
4 | 7110105 | Thống kê kinh tế | A,A1,D1 | 21.5 | |
5 | 7110107 | Kinh tế tài nguyên | A,A1,D1 | 21.5 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (QTKD) | A,A1,D1 | 22.5 | |
7 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1,D1 | 22.5 | |
8 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A,A1,D1 | 21.5 | |
9 | 7340115 | Marketing | A,A1,D1 | 23.5 | |
10 | 7340116 | Bất động sản | A,A1,D1 | 22.5 | |
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 24 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 25 | |
13 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A,A1,D1 | 22.5 | |
14 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A,A1,D1 | 21.5 | |
15 | 7380101 | Luật | A,A1,D1 | 22 | |
16 | 7480101 | Khoa học máy tính | A,A1,D1 | 21.5 | |
17 | 7110109 | Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (E-BBA) | A | 22 | |
18 | 7110109 | Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (E-BBA) | A1,D1 | 24 | |
19 | 7110110 | Quản trị khách sạn và lữ hành định hướng nghề nghiệp (POHE) | A1,D1 | 24 | |
20 | Điểm sàn Trường | A1,D1 | 24.5 | (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | |
21 | Điểm sàn Trường | A,A1,D1 | 22.5 | (Khối A1 và D1, môn Tiếng Anh hệ số 1) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế tài nguyên | D1, A | 19 | ||
2 | Quản trị kinh doanh (E-BBA) | A | 19 | ||
3 | 7110110 | Quản trị khách sạn và lữ hành hướng nghề nghiệp (POHE) | D1 | 23.5 | nhân hệ số |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 29 | nhân hệ số |
5 | 7380101 | Luật | A, D1 | 19.5 | |
6 | 7480101 | Khoa học máy tính | A, D1 | 19 | |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A, D1 | 20 | |
8 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A, D1 | 19 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, D1 | 23 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A, D1 | 24.5 | |
11 | 7310101 | Kinh tế | A, D1 | 20.5 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, D1 | 20.5 | |
13 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A, D1 | 20.5 | |
14 | 7340115 | Marketing | A, D1 | 21 | |
15 | 7340116 | Bất động sản | A, D1 | 20 | |
16 | 7110105 | Thống kê kinh tế | A, D1 | 19 | |
17 | 7110106 | Toán ứng dụng trong kinh tế | A, D1 | 19 | |
18 | 7110107 | Kinh tế tài nguyên | A, D1 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Điểm chuẩn vào trường | A.D1 | 21 | ||
2 | 403 | Tài chính ngân hàng | A.D1 | 24.5 | |
3 | 403 | Các ngành còn lại | A.D1 | 24.5 | |
4 | 438 | Tài chính doanh nghiệp | A.D1 | 25.5 | |
5 | 404 | Kế toán | A.D1 | 24.5 | |
6 | 404 | Kiểm toán | A.D1 | 25.5 | |
7 | 418 | Kinh tế đầu tư | A.D1 | 24.5 | |
8 | 420 | Kinh tế quốc tế | A.D1 | 23.5 | |
9 | 426 | Kinh doanh quốc tế | A.D1 | 22.5 | |
10 | 433 | Quản trị doanh nghiệp | A.D1 | 22.5 | |
11 | 435 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | A.D1 | 22.5 | |
12 | 421 | Kinh tế lao động | A | 20 | |
13 | 421 | Kinh tế lao động: | D1 | 19 | |
14 | 545 | Luật kinh doanh | A | 20 | |
15 | 545 | Luật kinh doanh: | D1 | 19 | |
16 | 417 | Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn | A.D1 | 19 | |
17 | 146 | công nghệ thông tin | A.D1 | 18 | |
18 | 444 | Tin học kinh tế | A.D1 | 18 | |
19 | 447 | Thống kê kinh doanh | A.D1 | 18 | |
20 | 701 | Tiếng Anh Thương mại | D1 | 24.5 | Tiếng anh nhân hệ số 2 |
21 | 457 | Quản trị kinh doanh bằng tiếng Anh | A | 20 | |
22 | 457 | Quản trị kinh doanh bằng tiếng Anh | D1 | 23.5 | Tiếng anh nhân hệ số 2 |
23 | 454 | Theo chương trình POHE | D1 | 22 | Tiếng anh nhân hệ số 2 |
24 | 455 | Theo chương trình POHE: | D1 | 22 | Tiếng anh nhân hệ số 2 |
25 | Các ngành còn lại | A.D1 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 403 | Tài chính - Ngân hàng. | A | 24 | Toàn ngành |
2 | 403 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 23 | Toàn ngành |
3 | 437 | Ngân hàng | A | 25 | |
4 | 437 | Ngân hàng. | D1 | 24 | |
5 | 438 | Tài chính doanh nghiệp | A | 25 | |
6 | 438 | Tài chính doanh nghiệp | D1 | 24 | |
7 | 404 | Kế toán | A | 23 | |
8 | 404 | Kế toán. | D1 | 22 | |
9 | 443 | Kiếm toán. | A | 26 | |
10 | 443 | Kiếm toán | D1 | 25 | |
11 | 420 | Kinh tế quốc tế | A | 24 | |
12 | 420 | Kinh tế quốc tế. | D1 | 23 | |
13 | 426 | Kinh doanh quốc tế | A | 22 | |
14 | 426 | Kinh doanh quốc tế. | D1 | 21 | |
15 | 433 | Quản trị doanh nghiệp | A | 22 | |
16 | 433 | Quản trị doanh nghiệp. | D1 | 21 | |
17 | 435 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | A | 22 | |
18 | 435 | Quản trị kinh doanh tổng hợp. | D1 | 21 | |
19 | 146 | Công nghệ thông tin | A,D1 | 18 | |
20 | 444 | Tin học kinh tế | A,D1 | 18 | |
21 | 453 | Hệ thống thông tin quản lý | A,D1 | 18 | |
22 | 427 | Kinh tế NN và PTNN | A,D1 | 18 | |
23 | 545 | Luật kinh doanh | A,D1 | 18 | |
24 | 546 | Luật kinh doanh quốc tế | A,D1 | 18 | |
25 | 424 | Thống kê xã hội | A,D1 | 18 | |
26 | 701 | Tiếng anh thương mại | D1 | 28 | Ngoại ngữ hệ số 2 |
27 | 421 | Kinh tế lao động. | A | 19 | |
28 | 421 | Kinh tế lao động | D1 | 18 | |
29 | 445 | QTKD lữ hành và hướng dẫn du lịch. | A | 18 | |
30 | 445 | QTKD lữ hành và hướng dẫn du lịch | D1 | 19 | |
31 | 430 | Quản trị quảng cáo. | A | 18 | |
32 | 430 | Quản trị quảng cáo | D1 | 19 | |
33 | 457 | QTKD bằng tiếng Anh. | A | 19 | |
34 | 457 | QTKD bằng tiếng Anh | D1 | 26 | Ngoại ngữ hệ số 2 |
35 | Còn lại | A | 21 | ||
36 | Còn lại | D1 | 21 | Ngoại ngữ không nhân hệ số 2 |