Đại học Nông lâm thành phố Hồ Chí Minh - Ho Chi Minh City University of Agriculture and Forestry (NLU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | A00, A01, B00, D08 | 17 | Cơ sở TPHCM |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 18.5 | Cơ sở TPHCM |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 18.25 | Cơ sở TPHCM |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A02, B00 | 19.15 | Cơ sở TPHCM |
5 | 7440212 | Bản đồ học | A00, A01, D07 | 18 | Cơ sở TPHCM |
6 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, A01, B00, D07 | 17 | Cơ sở TPHCM |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07 | 18.15 | Cơ sở TPHCM |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D07 | 17.5 | Cơ sở TPHCM |
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A0, D07 | 18 | Cơ sở TPHCM |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ôtô | A00, A01, D07 | 19 | Cơ sở TPHCM |
11 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D07 | 17 | Cơ sở TPHCM |
12 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A01, B00, D07 | 18.25 | Cơ sở TPHCM |
13 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D07 | 17.5 | Cơ sở TPHCM |
14 | 7520320 | Kỳ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 17 | Cơ sở TPHCM |
15 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, 01, B00, D08 | 18.75 | Cơ sở TPHCM |
16 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 17 | Cơ sở TPHCM |
17 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A01, B00, D01 | 16 | Cơ sở TPHCM |
18 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, D07, D08 | 17 | Cơ sở TPHCM |
19 | 7620109 | Nông học | A00, B00, D08 | 18 | Cơ sở TPHCM |
20 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, B00, D08 | 18 | Cơ sở TPHCM |
21 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00, B00, D07, D08 | 17 | Cơ sở TPHCM |
22 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, D01 | 16.5 | Cơ sở TPHCM |
23 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00, A01, D01 | 16 | Cơ sở TPHCM |
24 | 7620201 | Lâm học | A00, B00, D01, D08 | 16 | Cơ sở TPHCM |
25 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, B00, D01, D08 | 16 | Cơ sở TPHCM |
26 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 17 | Cơ sở TPHCM |
27 | 7640101 | Thú y | A00, B00, D07, D08 | 19.6 | Cơ sở TPHCM |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (*) | A01, D01, D14, D15 | 20 | Cơ sở TPHCM |
29 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 17.5 | Cơ sở TPHCM |
30 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, A04, D01 | 17 | Cơ sở TPHCM |
31 | 7540101T | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D08 | 18 | Cơ sở TPHCM |
32 | 7640101T | Thú y | A00, B00, D07, D08 | 19.6 | Cơ sở TPHCM |
33 | 7340101C | Quản trị kinh doanh | A00, A01 D01 | 18 | Chương trình đào tạo chất lượng cao |
34 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khi | A00, A01, D07 | 17 | Chương trình đào tạo chất lượng cao |
35 | 7520320C | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 17 | Chương trình đào tạo chất lượng cao |
36 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D08 | 18 | Chương trình đào tạo chất lượng cao |
37 | 7340120Q | Kinh doanh | A00, A01, D01 | 16.75 | Chương trình đào tạo cử nhân quốc tế |
38 | 7340121Q | Thương mại | A00, A01, D01, D07 | 16.75 | Chương trình đào tạo cử nhân quốc tế |
39 | 7420201Q (LKQT) | Công nghệ sinh học | A00, A02, B00 | 16 | Chương trình đào tạo cử nhân quốc tế |
40 | 7620114Q (LKQT) | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, D01 | 16 | Chương trình đào tạo cử nhân quốc tế |
41 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 15 | Phân hiệu tại Gia Lai |
42 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D08 | 15 | Phân hiệu tại Gia Lai |
43 | 7620109 | Nông học | A00, B00, D08 | 15 | Phân hiệu tại Gia Lai |
44 | 7620201 | Lâm học | A00, B00, D01, D08 | 15 | Phân hiệu tại Gia Lai |
45 | 7640101 | Thú y | A00, B00, D07, D08 | 15 | Phân hiệu tại Gia Lai |
46 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D07 | 15 | Phân hiệu tại Gia Lai |
47 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, A04, D01 | 15 | Phân hiệu tại Gia Lai |
48 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 15 | Phân hiệu tại Ninh Thuận |
49 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D08 | 15 | Phân hiệu tại Ninh Thuận |
50 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A01, B00, D01 | 15 | Phân hiệu tại Ninh Thuận |
51 | 7620109 | Nông học | A00, B00, D08 | 15 | Phân hiệu tại Ninh Thuận |
52 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00, B00, D07, D08 | 15 | Phân hiệu tại Ninh Thuận |
53 | 7640101 | Thú y | A00, B00, D07, D08 | 15 | Phân hiệu tại Ninh Thuận |
54 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, D07, D08 | 15 | Phân hiệu tại Ninh Thuận |
55 | 7220201 | Ngôn ngừ Anh (*) | A01, D01, D14, D15 | 15 | Phân hiệu tại Ninh Thuận |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | A00, A01, B00, D08 | 19 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 22 | |
3 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 20 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 21 | |
5 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CLC) | A00, A01, D01 | 18 | |
6 | 7340120Q | Kinh doanh (LKQT) | A00, A01, D01, D07 | 20 | |
7 | 7340121Q | Thương mại (LKQT) | A00, A01, D01, D07 | 20 | |
8 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A02, B00 | 23 | |
9 | 7420201C | Công nghệ sinh học (CLC) | A01, D07, D08 | 20 | |
10 | 7420201Q | Công nghệ sinh học (LKQT) | A01, D07, D08 | 17 | |
11 | 7440212 | Bản đồ học | A00, A01, D07 | 23 | |
12 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, A01, B00 | 18 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07 | 21 | |
14 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D07 | 21 | |
15 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC) | A00, A01, D07 | 18 | |
16 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D07 | 21 | |
17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D07 | 22 | |
18 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D07 | 18 | |
19 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, B00, D07 | 22 | |
20 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, D07 | 21 | |
21 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 19 | |
22 | 7520320C | Kỹ thuật môi trường (CLC) | A00, A01, B00, D07 | 23 | |
23 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D08 | 23 | |
24 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC) | A00, A01, B00, D08 | 20 | |
25 | 7540101T | Công nghệ thực phẩm(CTTT) | A00, A01, B00, D08 | 20 | |
26 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | A00, A01, D07, D08 | 21 | |
27 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A01, B00, D01 | 17 | |
28 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A01, D07, D08 | 20 | |
29 | 7620109 | Nông học | A00, D07, D08 | 21 | |
30 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, D07, D08 | 21 | |
31 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00, A01, D07, D08 | 18 | |
32 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, D01 | 19 | |
33 | 7620114Q | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp quốc tế | A00, A01, D07, D08 | 19 | |
34 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00, A01, D01 | 18 | |
35 | 7620201 | Lâm học | A00, A01, D07, D08 | 17 | |
36 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, A01, D07, D08 | 17 | |
37 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, A01, D07, D08 | 18 | |
38 | 7640101 | Thú y | A00, A01, D07, D08 | 23.75 | |
39 | 7640101T | Thú y ( CTTT) | A00, A01, D07, D08 | 23 | |
40 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D07 | 18 | |
41 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, A04, D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7850103 | Quản lý đất đai | D07 | 0 | |
2 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01 | 19 | |
3 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D07 | 0 | |
4 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00 | 20 | |
5 | 7640101T | Thú y (CT TT) | D08 | 0 | |
6 | 7640101T | Thú y (CT TT) | A00; A01; B00 | 22 | |
7 | 7640101 | Thú y | D08 | 0 | |
8 | 7640101 | Thú y | A00; A01; B00 | 22 | |
9 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | D07; D08 | 0 | |
10 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00 | 18.5 | |
11 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A01; B00; D08 | 0 | |
12 | 7620201 | Lâm nghiệp | D08 | 0 | |
13 | 7620201 | Lâm nghiệp | A00; A01; B00 | 18 | |
14 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; A01; D01 | 18 | |
15 | 7620114Q | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp quốc tế (LK QT) | D07 | 0 | |
16 | 7620114Q | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp quốc tế (LK QT) | A00; A01; D01 | 18 | |
17 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01 | 19 | |
18 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | D07; D08 | 0 | |
19 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00; B00 | 18 | |
20 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | D08 | 0 | |
21 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00 | 20.5 | |
22 | 7620109 | Nông học | D08 | 0 | |
23 | 7620109 | Nông học | A00; B00 | 20.5 | |
24 | 7620105 | Chăn nuôi | D08 | 0 | |
25 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00 | 20 | |
26 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | D07 | 0 | |
27 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A01; B00 | 18 | |
28 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | D08 | 0 | |
29 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; B00; D07 | 19.75 | |
30 | 7540102T | Công nghệ thực phẩm (CT TT) | D08 | 0 | |
31 | 7540102T | Công nghệ thực phẩm (CT TT) | A00; A01; B00 | 20.5 | |
32 | 7540102C | Công nghệ thực phẩm (CL Cao) | D08 | 0 | |
33 | 7540102C | Công nghệ thực phẩm (CL Cao) | A00; A01; B00 | 20.5 | |
34 | 7540102 | Công nghệ thực phẩm | D08 | 0 | |
35 | 7540102 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00 | 20.5 | |
36 | 7520320C | Kỹ thuật môi trường (CL Cao) | D07 | 0 | |
37 | 7520320C | Kỹ thuật môi trường (CL Cao) | A00; A01; B00 | 20 | |
38 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | D07 | 0 | |
39 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 20 | |
40 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D07 | 0 | |
41 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 20 | |
42 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D07 | 0 | |
43 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00 | 20.5 | |
44 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | D07 | 0 | |
45 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 19.5 | |
46 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | D07 | 0 | |
47 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 21 | |
48 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D07 | 0 | |
49 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | 20.5 | |
50 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CL Cao) | D07 | 0 | |
51 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CL Cao) | A00; A01 | 20 | |
52 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | D07 | 0 | |
53 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 20 | |
54 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 19.5 | |
55 | 7440301 | Khoa học môi trường | D07 | 0 | |
56 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A01; B00 | 20 | |
57 | 7420201Q | Công nghệ sinh học (LK QT) | D07; D08 | 0 | |
58 | 7420201Q | Công nghệ sinh học (LK QT) | A01 | 18 | |
59 | 7420201C | Công nghệ sinh học (CL Cao) | D07; D08 | 0 | |
60 | 7420201C | Công nghệ sinh học (CL Cao) | A01 | 21.5 | |
61 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02 | 0 | |
62 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00 | 21.5 | |
63 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 19.5 | |
64 | 7340120Q | Kinh doanh quốc tế (LK QT) | D07 | 0 | |
65 | 7340120Q | Kinh doanh quốc tế (LK QT) | A00; A01; D01 | 18.5 | |
66 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CL Cao) | A00; A01; D01 | 19.5 | |
67 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 19.5 | |
68 | 7310502 | Bản đồ học | D07 | 0 | |
69 | 7310502 | Bản đồ học | A00; A01 | 20 | |
70 | 7310106Q | Thương mại quốc tế (LK QT) | D07 | 0 | |
71 | 7310106Q | Thương mại quốc tế (LK QT) | A00; A01; D01 | 18 | |
72 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 19 | |
73 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14 | 24 | |
74 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | D08 | 0 | |
75 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | A00; A01; B00 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | A00; B00 | 18.75 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (*) | D01 | 28 | |
3 | 7310101 | Kinh tế | A00; D01 | 19.5 | |
4 | 7310501 | Bản đồ học | A00; D01 | 17 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; D01 | 20.25 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; D01 | 20.75 | |
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00 | 22 | |
8 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00 | 20 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 20 | |
10 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 20 | |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | 21 | |
12 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 21.25 | |
13 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 19.5 | |
14 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00 | 21.5 | |
15 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 20.25 | |
16 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00 | 20.25 | |
17 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | 21.5 | |
18 | 7540101T | Công nghệ thực phẩm (CT tiên tiến) | A00; B00 | 20.25 | |
19 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; B00 | 20.75 | |
20 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; B00 | 17.75 | |
21 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00 | 21 | |
22 | 7620109 | Nông học | A00; B00 | 21.5 | |
23 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00 | 21.5 | |
24 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00; B00 | 17.75 | |
25 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; D01 | 18.5 | |
26 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; D01 | 18 | |
27 | 7620201 | Lâm nghiệp | A00; B00 | 17 | |
28 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00 | 19.5 | |
29 | 7640101 | Thú y | A00; B00 | 22.5 | |
30 | 7640101T | Thú y (CT tiên tiến) | A00; B00 | 21.5 | |
31 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00 | 20.25 | |
32 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01 | 19 | |
33 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Liên thông) | A00; D01 | 20.25 | |
34 | 7340301 | Kế toán (Liên thông) | A00; D01 | 20.75 | |
35 | 7420201 | Công nghệ sinh học (Liên thông) | A00; B00 | 22 | |
36 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Liên thông) | A00; A01 | 20 | |
37 | 7510201 | Cơ khí công nghệ (Liên thông) | A00; A01 | 20 | |
38 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (Liên thông) | A00; B00 | 20.25 | |
39 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (Liên thông) | A00; B00 | 21.5 | |
40 | 7620109 | Nông học (Liên thông) | A00; B00 | 21.5 | |
41 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản (Liên thông) | A00; B00 | 19.5 | |
42 | 7850103 | Quản lý đất đai (Liên thông) | A00; A01 | 19 | |
43 | 7340301 | Kế toán (Gia Lai) | A00; D01 | 15 | |
44 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (Gia Lai) | A00; B00 | 15 | |
45 | 7620109 | Nông học (Gia Lai) | A00; B00 | 15 | |
46 | 7620201 | Lâm nghiệp (Gia Lai) | A00; B00 | 15 | |
47 | 7640101 | Thú y (Gia Lai) | A00; B00 | 18 | |
48 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Gia Lai) | A00; B00 | 15 | |
49 | 7850103 | Quản lý đất đai (Gia Lai) | A00; A01 | 15 | |
50 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Ninh Thuận) | A00; D01 | 15 | |
51 | 7620109 | Nông học (Ninh Thuận) | A00; B00 | 15 | |
52 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Ninh Thuận) | A00; B00 | 15 | |
53 | 7850103 | Quản lý đất đai (Ninh Thuận) | A00; A01 | 15 | |
54 | 7310106 | Thương mại quốc tế (Quốc tế) | A00; A01; D01 | 17 | |
55 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (Quốc tế) | A00; A01; D01 | 17 | |
56 | 7420201 | Công nghệ sinh học (Quốc tế) | A00; A01; B00 | 17 | |
57 | 7440301 | Khoa học và quản lý môi trường (Quốc tế) | A00; A01; B00 | 17 | |
58 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Quốc tế) | A00; A01 | 17 | |
59 | 7620114 | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp quốc tế (Quốc tế) | A00; A01; D01 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A | 16 | |
2 | 7620201 | Lâm nghiệp | A | 16 | |
3 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 18 | |
4 | 7620105 | Chăn nuôi | A | 16 | |
5 | 7640101 | Thú y | A | 18 | |
6 | 7620109 | Nông học | A | 17 | |
7 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A | 17 | |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 18 | |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 18 | |
10 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A | 18 | |
11 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A | 18 | |
12 | 7440301 | Khoa học môi trường | A | 16 | |
13 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A | 16 | |
14 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 16 | |
15 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A | 17 | |
16 | 7140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | A | 16 | |
17 | 7310501 | Bản đồ học | A | 16 | |
18 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A,A1 | 16 | |
19 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A,A1 | 16 | |
20 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A,A1 | 16 | |
21 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A,A1 | 17 | |
22 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A,A1 | 16 | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 16 | |
24 | 7850103 | Quản lý đất đai | A,A1 | 16 | |
25 | 7310101 | Kinh tế | A,D1 | 17 | |
26 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 17 | |
27 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A,D1 | 16 | |
28 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A,D1 | 16 | |
29 | 7340301 | Kế toán | A,D1 | 17 | |
30 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | B | 17 | |
31 | 7620201 | Lâm nghiệp | B | 17 | |
32 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B | 19.5 | |
33 | 7620105 | Chăn nuôi | B | 17 | |
34 | 7640101 | Thú y | B | 20 | |
35 | 7620109 | Nông học | B | 19 | |
36 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B | 19 | |
37 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 20 | |
38 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 21 | |
39 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B | 20 | |
40 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B | 19 | |
41 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 17 | |
42 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | B | 17 | |
43 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 17 | |
44 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | B | 18 | |
45 | 7140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | B | 17 | |
46 | 7310501 | Bản đồ học | D1 | 17 | |
47 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 24 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7620105 | Chăn nuôi | A | 15 | |
2 | 7620105 | Chăn nuôi | B | 16 | |
3 | 7640101 | Thú y | A | 17 | |
4 | 7640101 | Thú y | B | 20 | |
5 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 15 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 15 | |
7 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A | 15 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A | 15 | |
9 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A | 15 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 17.5 | |
11 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B | 19 | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 18 | |
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 21 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 16 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 17 | |
16 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 17 | |
17 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 20 | |
18 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A,D1 | 15 | |
19 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A,D1 | 15 | |
20 | 7310101 | Kinh tế | A,D1 | 16 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 16 | |
22 | 7340301 | Kế toán | A,D1 | 16 | |
23 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A | 15 | |
24 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | B | 16 | |
25 | 7620201 | Lâm nghiệp | A | 15 | |
26 | 7620201 | Lâm nghiệp | B | 16 | |
27 | 7140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | A | 15 | |
28 | 7140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | B | 16 | |
29 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 24 | Môn Ngoại ngữ đã nhân hệ số 2 |
30 | 7620109 | Nông học | A | 17 | |
31 | 7620109 | Nông học | B | 19 | |
32 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A | 17 | |
33 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B | 19 | |
34 | 7850103 | Quản lí đất đai | A | 15 | |
35 | 7850103 | Quản lí đất đai | D1 | 16.5 | |
36 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A | 16 | |
37 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B | 18 | |
38 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A | 17 | |
39 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | B | 19 | |
40 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A | 15 | |
41 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | B | 16 | |
42 | 7310501 | Bản đồ học | A,D1 | 15 | |
43 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 15 | |
44 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 16 | |
45 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A | 16 | |
46 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | B | 18 | |
47 | 7620109 | Nông học | A | 13 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
48 | 7620109 | Nông học | B | 14 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
49 | 7620201 | Lâm nghiệp | A | 13 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
50 | 7620201 | Lâm nghiệp | B | 14 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
51 | 7340301 | Kế toán | A | 13 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
52 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
53 | 7850103 | Quản lí đất đai | A | 13 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
54 | 7850103 | Quản lí đất đai | D1 | 13.5 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
55 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A | 13 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
56 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | B | 14 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
57 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 13 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
58 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
59 | 7640101 | Thú y | A | 13 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
60 | 7640101 | Thú y | B | 14 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
61 | 7620109 | Nông học | A | 13 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
62 | 7620109 | Nông học | B | 14 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai |
63 | 7620109 | Kinh tế | A | 13 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận |
64 | 7620109 | Kinh tế | D1 | 13.5 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận |
65 | 7620201 | Quản trị kinh doanh | A | 13 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận |
66 | 7620201 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận |
67 | 7340301 | Kế toán | A | 13 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận |
68 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận |
69 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A | 13 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận |
70 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | B | 14 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận |
71 | 7510201 (LT) | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 13 | Hệ Liên thông chính quy |
72 | 7620109 (LT) | Nông học | A | 13 | Hệ Liên thông chính quy |
73 | 7620109 (LT) | Nông học | B | 14 | Hệ Liên thông chính quy |
74 | 7620112 (LT) | Bảo vệ thực vật | A | 13 | Hệ Liên thông chính quy |
75 | 7620112 (LT) | Bảo vệ thực vật | B | 14 | Hệ Liên thông chính quy |
76 | 7620301 (LT) | Nuôi trồng thủy sản | A | 13 | Hệ Liên thông chính quy |
77 | 7620301 (LT) | Nuôi trồng thủy sản | B | 14 | Hệ Liên thông chính quy |
78 | 7540101 (LT) | Công nghệ thực phẩm | A | 13 | Hệ Liên thông chính quy |
79 | 7540101 (LT) | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | Hệ Liên thông chính quy |
80 | 7420201 (LT) | Công nghệ sinh học | A | 13 | Hệ Liên thông chính quy |
81 | 7420201 (LT) | Công nghệ sinh học | B | 14 | Hệ Liên thông chính quy |
82 | 7480201 (LT) | Công nghệ thông tin | A | 13 | Hệ Liên thông chính quy |
83 | 7480201 (LT) | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | Hệ Liên thông chính quy |
84 | 7850103 (LT) | Quản lí đất đai | A | 13 | Hệ Liên thông chính quy |
85 | 7850103 (LT) | Quản lí đất đai | D1 | 13.5 | Hệ Liên thông chính quy |
86 | 7340101 (LT) | Quản trị kinh doanh | A | 13 | Hệ Liên thông chính quy |
87 | 7340101 (LT) | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | Hệ Liên thông chính quy |
88 | 7340301 (LT) | Kế toán | A | 13 | Hệ Liên thông chính quy |
89 | 7340301 (LT) | Kế toán | D1 | 13.5 | Hệ Liên thông chính quy |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A | 13 | |
2 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A | 13 | |
3 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | V | 14 | |
4 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A | 13 | |
5 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | D1 | 14 | |
6 | 7510206 | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A | 13 | |
7 | 7520216 | Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 13 | |
8 | 7510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A | 13 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kĩ thuật ôtô | A | 13 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kĩ thuật Hóa học | A | 14 | |
11 | 7510401 | Công nghệ kĩ thuật Hóa học | B | 18 | |
12 | 7620105 | Chăn nuôi | A | 13 | |
13 | 7620105 | Chăn nuôi | B | 14 | |
14 | 7640101 | Thú y | A | 15 | |
15 | 7640101 | Thú y | B | 16.5 | |
16 | 7620109 | Nông học | A | 13 | |
17 | 7620109 | Nông học | B | 14 | |
18 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A | 13 | |
19 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B | 14 | |
20 | 7620201 | Lâm nghiệp | A | 13 | |
21 | 7620201 | Lâm nghiệp | B | 14 | |
22 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 13 | |
23 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 14 | |
24 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 15 | |
25 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 16.5 | |
26 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A | 15 | |
27 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B | 18 | |
28 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | A | 14 | |
29 | 7520320 | Kỹ thuật Môi trường | B | 16 | |
30 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A | 14 | |
31 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | B | 16 | |
32 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A | 13 | |
33 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | B | 14 | |
34 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | A | 13 | |
35 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | B | 14 | |
36 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A | 13 | |
37 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | B | 14 | |
38 | 7310101 | Ngành Kinh tế | A,D1 | 14 | |
39 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 14 | |
40 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 15 | |
41 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A | 13 | |
42 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | D1 | 14 | |
43 | 7340301 | Kế toán | A | 14 | |
44 | 7340301 | Kế toán | D1 | 15 | |
45 | 7850103 | Quản lí đất đai | A,D1 | 14 | |
46 | 7310501 | Bản đồ học | A | 13 | |
47 | 7310501 | Bản đồ học | D1 | 13.5 | |
48 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 18 | Ngoại ngữ nhận hệ số 2 |
49 | 7310101 | Ngành Kinh tế | A | 13 | HÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI NINH THUẬN |
50 | 7310101 | Ngành Kinh tế | D1 | 13.5 | HÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI NINH THUẬN |
51 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 13 | HÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI NINH THUẬN |
52 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | HÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI NINH THUẬN |
53 | 7340301 | Kế toán | A | 13 | HÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI NINH THUẬN |
54 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | HÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI NINH THUẬN |
55 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A | 13 | HÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI NINH THUẬN |
56 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | B | 14 | HÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI NINH THUẬN |
57 | 7620109 | Nông học | A | 13 | PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI |
58 | 7620109 | Nông học | B | 14 | PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI |
59 | 7620201 | Lâm nghiệp | A | 13 | PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI |
60 | 7620201 | Lâm nghiệp | B | 14 | PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI |
61 | 7340301 | Kế toán | A | 13 | PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI |
62 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI |
63 | 7850103 | Quản lí đất đai | A | 13 | PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI |
64 | 7850103 | Quản lí đất đai | D1 | 13.5 | PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI |
65 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A | 13 | PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI |
66 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | B | 14 | PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI |
67 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 13 | PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI |
68 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI |
69 | 7640101 | Thú y | A | 13 | PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI |
70 | 7640101 | Thú y | B | 14 | PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM TẠI GIA LAI |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 100 | Cơ khí chế biến bảo quản NSTP | A | 13 | |
2 | 101 | Cơ khí nông lâm | A | 13 | |
3 | 102 | Chế biến lâm sản | A | 13 | |
4 | 103 | Công nghệ giấy và bột giấy | A | 13 | |
5 | 112 | Thiết kế đồ gỗ và nội thất | A | 13 | |
6 | 104 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
7 | 105 | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A | 13 | |
8 | 106 | Kĩ thuật điều khiển tự đông hóa | A | 13 | |
9 | 108 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A | 13 | |
10 | 109 | Công nghệ kĩ thuật ôtô | A | 13 | |
11 | 107 | Công nghệ kĩ thuật Hóa học | A | 14 | |
12 | 107 | Công nghệ kĩ thuật Hóa học: | B | 15 | |
13 | 300 | Công nghệ sản xuất động vật ( Chăn nuôi ) | A | 13 | |
14 | 300 | Công nghệ sản xuất động vật ( Chăn nuôi ): | B | 14 | |
15 | 321 | Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi | A | 13 | |
16 | 321 | Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi: | B | 14 | |
17 | 301 | Bác sỹ thú y | A | 14 | |
18 | 301 | Bác sỹ thú y: | B | 15 | |
19 | 302 | Dược thú y | A | 14 | |
20 | 302 | Dược thú y: | B | 15 | |
21 | 303 | Nông học ( cây trồng và giống cây trồng ) | A | 13 | |
22 | 303 | Nông học ( cây trồng và giống cây trồng ): | B | 14 | |
23 | 304 | Bảo vệ thực vật | A | 13 | |
24 | 304 | Bảo vệ thực vật: | B | 14 | |
25 | 305 | Lâm nghiệp | A | 13 | |
26 | 305 | Lâm nghiệp: | B | 14 | |
27 | 306 | Nông lâm kết hợp | A | 13 | |
28 | 306 | Nông lâm kết hợp: | B | 14 | |
29 | 307 | Quản lý tài nguyên rừng | A | 13 | |
30 | 307 | Quản lý tài nguyên rừng: | B | 14 | |
31 | 323 | Kỹ thuật thông tin lâm nghiệp | A | 13 | |
32 | 323 | Kỹ thuật thông tin lâm nghiệp: | B | 14 | |
33 | 308 | Nuôi trồng thủy sản | A | 13 | |
34 | 308 | Nuôi trồng thủy sản: | B | 14 | |
35 | 309 | Ngư y ( Bệnh học thủy sản ) | A | 13 | |
36 | 309 | Ngư y ( Bệnh học thủy sản ): | B | 14 | |
37 | 324 | Kinh tế - quản lí nuôi trồng thủy sản | A | 13 | |
38 | 324 | Kinh tế - quản lí nuôi trồng thủy sản: | B | 14 | |
39 | 310 | Bảo quản chế biến nông sản thực phẩm: | A | 13.5 | |
40 | 310 | Bảo quản chế biến nông sản thực phẩm: | B | 15.5 | |
41 | 311 | Bảo quản chế biến NSTP và dinh duỡng nguời | A | 13.5 | |
42 | 311 | Bảo quản chế biến NSTP và dinh duỡng nguời: | B | 15.5 | |
43 | 318 | Bảo quản chế biến NS và vi sinh thực phẩm | A | 13.5 | |
44 | 318 | Bảo quản chế biến NS và vi sinh thực phẩm: | B | 15.5 | |
45 | 312 | Công nghệ Sinh học | A | 14.5 | |
46 | 312 | Công nghệ Sinh học: | B | 17.5 | |
47 | 325 | Công nghệ Sinh học môi trường | A | 13 | |
48 | 325 | Công nghệ Sinh học môi trường: | B | 14 | |
49 | 313 | Kỹ thuật Môi truờng | A | 13 | |
50 | 313 | Kỹ thuật Môi truờng: | B | 15 | |
51 | 314 | Quản lí Môi truờng | A | 13 | |
52 | 314 | Quản lí Môi truờng: | B | 15 | |
53 | 319 | Quản lí Môi trường và du lịch sinh thái | A | 13 | |
54 | 319 | Quản lí Môi trường và du lịch sinh thái: | B | 15 | |
55 | 315 | Công nghệ chế biến thủy sản | A | 13 | |
56 | 315 | Công nghệ chế biến thủy sản: | B | 14.5 | |
57 | 316 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | A | 13 | |
58 | 316 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp: | B | 14 | |
59 | 320 | Sư phạm Kỹ thuật công nông nghiệp | A | 13 | |
60 | 320 | Sư phạm Kỹ thuật công nông nghiệp: | B | 14 | |
61 | 317 | Cảnh quan và Kỹ thuật hoa viên | A | 13 | |
62 | 317 | Cảnh quan và Kỹ thuật hoa viên: | B | 14 | |
63 | 322 | Thiết kế cảnh quan | A | 13 | |
64 | 322 | Thiết kế cảnh quan: | B | 14 | |
65 | 400 | Kinh tế nông lâm | A.D1 | 13 | |
66 | 401 | Kinh tế tài nguyên Môi trường | A.D1 | 13 | |
67 | 402 | Phát triển nông thôn | A.D1 | 13 | |
68 | 403 | Quản trị Kinh doanh (tổng hợp) | A.D1 | 14 | |
69 | 404 | Quản trị Kinh doanh thư¬ơng mại | A.D1 | 14 | |
70 | 410 | Quản trị Tài chính | A.D1 | 14 | |
71 | 409 | Kinh doanh nông nghiệp (Quản trị kinh doanh nông nghiệp) | A.D1 | 13 | |
72 | 405 | Kế toán | A.D1 | 14 | |
73 | 406 | Quản lí đất đai | A.D1 | 14 | |
74 | 407 | Quản lí thị tr¬ường bất động sản | A.D1 | 14 | |
75 | 408 | Công nghệ địa chính | A.D1 | 14 | |
76 | 110 | Hệ thống thông tin địa lý | A.D1 | 13 | |
77 | 111 | Hệ thống thông tin môi trường | A.D1 | 13 | |
78 | 701 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 17.5 | Môn Ngoại ngữ đã nhận hệ số 2 |
79 | 703 | Ngôn ngữ Pháp (Pháp – Anh) | D1.D3 | 17.5 | Môn Ngoại ngữ đã nhận hệ số 2 |
80 | 118 | Nông học | A | 13 | ĐH Nông Lâm - Phân hiệu Gia Lai |
81 | 118 | Nông học: | B | 14 | ĐH Nông Lâm - Phân hiệu Gia Lai |
82 | 120 | Lâm nghiệp | A | 13 | ĐH Nông Lâm - Phân hiệu Gia Lai |
83 | 120 | Lâm nghiệp: | B | 14 | ĐH Nông Lâm - Phân hiệu Gia Lai |
84 | 121 | Kế toán | A.D1 | 13 | ĐH Nông Lâm - Phân hiệu Gia Lai |
85 | 122 | Quản lí đất đai | A.D1 | 13 | ĐH Nông Lâm - Phân hiệu Gia Lai |
86 | 123 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A | 13 | ĐH Nông Lâm - Phân hiệu Gia Lai |
87 | 123 | Quản lí tài nguyên và môi trường: | B | 14 | ĐH Nông Lâm - Phân hiệu Gia Lai |
88 | 124 | Công nghệ thực phẩm | A | 13 | ĐH Nông Lâm - Phân hiệu Gia Lai |
89 | 124 | Công nghệ thực phẩm: | B | 14 | ĐH Nông Lâm - Phân hiệu Gia Lai |
90 | 125 | Thú y | A | 13 | ĐH Nông Lâm - Phân hiệu Gia Lai |
91 | 125 | Thú y: | B | 14 | ĐH Nông Lâm - Phân hiệu Gia Lai |
92 | 218 | Nông học | A | 13 | ĐH Nông Lâm - Phân hiệu Ninh Thuận |
93 | 218 | Nông học: | B | 14 | ĐH Nông Lâm - Phân hiệu Ninh Thuận |
94 | 219 | Công nghệ thông tin | A | 13 | ĐH Nông Lâm - Phân hiệu Ninh Thuận |
95 | 222 | Quản lí đất đai | A.D1 | 13 | ĐH Nông Lâm - Phân hiệu Ninh Thuận |
96 | 221 | Kinh tế ( chuyên ngành Kinh tế tài nguyên môi trường ) | A.D1 | 13 | ĐH Nông Lâm - Phân hiệu Ninh Thuận |
97 | 223 | Quản lí môi trường ( chuyên ngành quản lí môi trường và du lịch sinh thái ) | A | 13 | ĐH Nông Lâm - Phân hiệu Ninh Thuận |
98 | 223 | Quản lí môi trường ( chuyên ngành quản lí môi trường và du lịch sinh thái ): | B | 14 | ĐH Nông Lâm - Phân hiệu Ninh Thuận |
99 | 224 | Kinh tế nông lâm | A.D1 | 13 | ĐH Nông Lâm - Phân hiệu Ninh Thuận |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 100 | Cơ khí chế biến bảo quản NSTP | A | 13 | |
2 | 101 | Cơ khí nông lâm | A | 13 | |
3 | 102 | Chế biến lâm sản | A | 13 | |
4 | 103 | Công nghệ giấy và bột giấy | A | 13 | |
5 | 112 | Thiết kế đồ gỗ nội thất | A | 13 | |
6 | 105 | Công nghệ nhiệt lạnh | A | 13 | |
7 | 106 | Điều khiển tự động | A | 13 | |
8 | 108 | Cơ điện tử | A | 13 | |
9 | 109 | Công nghệ Kỹ thuật ô tô | A | 13 | |
10 | 107 | Công nghệ Hóa học | A | 13 | |
11 | 107 | Công nghệ Hóa học. | B | 17 | |
12 | 300 | Công nghệ sản xuất động vật | A | 13 | |
13 | 300 | Công nghệ sản xuất động vật. | B | 14 | |
14 | 321 | Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi | A | 13 | |
15 | 321 | Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi. | B | 14 | |
16 | 301 | Bác sĩ thú y | A | 13 | |
17 | 301 | Bác sĩ thú y. | B | 15 | |
18 | 302 | Dược thú y | A | 13 | |
19 | 302 | Dược thú y. | B | 15 | |
20 | 303 | Nông học (cây trồng và giống cây trồng) | A | 13 | |
21 | 303 | Nông học (cây trồng và giống cây trồng). | B | 14 | |
22 | 304 | Bảo vệ thực vật | A | 13 | |
23 | 304 | Bảo vệ thực vật. | B | 14 | |
24 | 305 | Lâm nghiệp | A | 13 | |
25 | 305 | Lâm nghiệp. | B | 14 | |
26 | 306 | Nông lâm kết hợp | A | 13 | |
27 | 306 | Nông lâm kết hợp. | B | 14 | |
28 | 307 | Quản lý tài nguyên rừng | A | 13 | |
29 | 307 | Quản lý tài nguyên rừng. | B | 14 | |
30 | 323 | Kỹ thuật thông tin lâm nghiệp | A | 13 | |
31 | 323 | Kỹ thuật thông tin lâm nghiệp. | B | 14 | |
32 | 308 | Nuôi trồng thủy sản | A | 13 | |
33 | 308 | Nuôi trồng thủy sản. | B | 14 | |
34 | 309 | Ngư y (Bệnh học thủy sản | A | 13 | |
35 | 309 | Ngư y (Bệnh học thủy sản. | B | 14 | |
36 | 324 | Kinh tế - quản lý nuôi trồng thủy sản | A | 13 | |
37 | 324 | Kinh tế - quản lý nuôi trồng thủy sản. | B | 14 | |
38 | 310 | Bảo quản chế biến nông sản thực phẩm | A | 13 | |
39 | 310 | Bảo quản chế biến nông sản thực phẩm. | B | 14 | |
40 | 311 | Bảo quản chế biến NSTP và dinh duỡng người | A | 13 | |
41 | 311 | Bảo quản chế biến NSTP và dinh duỡng người. | B | 15 | |
42 | 318 | Bảo quản chế biến NS và vi sinh thực phẩm | A | 13 | |
43 | 318 | Bảo quản chế biến NS và vi sinh thực phẩm. | B | 14 | |
44 | 312 | Công nghệ Sinh học | A | 15 | |
45 | 312 | Công nghệ Sinh học. | B | 17 | |
46 | 325 | Công nghệ Sinh học môi trường | A | 13 | |
47 | 325 | Công nghệ Sinh học môi trường. | B | 15 | |
48 | 313 | Kỹ thuật Môi truờng | A | 13 | |
49 | 313 | Kỹ thuật Môi truờng. | B | 14 | |
50 | 314 | Quẩn lý môi trường | A | 13 | |
51 | 314 | Quẩn lý môi trường. | B | 16 | |
52 | 319 | Quản lý Môi trường và du lịch sinh thái | A | 13 | |
53 | 319 | Quản lý Môi trường và du lịch sinh thái. | B | 16 | |
54 | 315 | Chế biến thủy sản | A | 13 | |
55 | 315 | Chế biến thủy sản. | B | 14 | |
56 | 316 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | A | 13 | |
57 | 316 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp. | B | 14 | |
58 | 320 | Sư phạm Kỹ thuật công nông nghiệp | A | 13 | |
59 | 320 | Sư phạm Kỹ thuật công nông nghiệp. | B | 14 | |
60 | 317 | Cảnh quan và Kỹ thuật hoa viên | A | 13 | |
61 | 317 | Cảnh quan và Kỹ thuật hoa viên. | B | 14 | |
62 | 322 | Thiết kế cảnh quan | A | 13 | |
63 | 322 | Thiết kế cảnh quan. | B | 14 | |
64 | 400 | Kinh tế nông lâm | A, D1 | 13 | |
65 | 401 | Kinh tế tài nguyên Môi trường | A, D1 | 13 | |
66 | 402 | Phát triển nông thôn và khuyến nông | A, D1 | 13 | |
67 | 403 | Quản trị Kinh doanh | A, D1 | 14 | |
68 | 404 | Quản trị Kinh doanh thương mại | A, D1 | 14 | |
69 | 410 | Quản trị Tài chính | A, D1 | 14 | |
70 | 409 | Kinh doanh nông nghiệp | A, D1 | 13 | |
71 | 405 | Kế toán | A, D1 | 14 | |
72 | 406 | Quản lý đất đai | A, D1 | 13 | |
73 | 407 | Quản lý thị trường bất động sản | A, D1 | 13 | |
74 | 408 | Công nghệ địa chính | A, D1 | 13 | |
75 | 110 | Hệ thống thông tin địa lý | A, D1 | 13 | |
76 | 111 | Hệ thống thông tin môi trường | A, D1 | 13 | |
77 | 701 | Tiếng Anh | D1 | 19 | |
78 | 703 | Tiếng Pháp-Anh | D1,D3 | 19 |