Đại học sư phạm nghệ thuật trung ương - National University of Art Education (NUAE)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc | N00 | 29 | Năng khiếu nhân 2 |
2 | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc Mầm non | N00 | 27 | Năng khiếu nhân 2 |
3 | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật | H00 | 28 | Năng khiếu nhân 2 |
4 | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật Mầm non | H00 | 28 | Năng khiếu nhân 2 |
5 | 7229042 | ĐH Quản lý văn hóa | N00, H00, R00 | 25 | Năng khiếu nhân 2 |
6 | 7229042 | ĐH Quản lý văn hóa | C00 | 15 | |
7 | 7210404 | ĐH Thiết kế Thời trang | H00 | 25 | Năng khiếu nhân 2 |
8 | 7540204 | ĐH Công nghệ may | H00 | 25 | Năng khiếu nhân 2 |
9 | 7540204 | ĐH Công nghệ may | A00, D01 | 15 | |
10 | 7210403 | ĐH Thiết kế Đồ họa | H00 | 32 | Năng khiếu nhân 2 |
11 | 7210103 | ĐH Hội họa | H00 | 28 | Năng khiếu nhân 2 |
12 | 7210205 | ĐH Thanh nhạc | N00 | 31 | Năng khiếu nhân 2 |
13 | 7210208 | ĐH Piano | N00 | 32 | Năng khiếu nhân 2 |
14 | 7210234 | ĐH Diễn viên kịch - điện ảnh | S00 | 20 | Năng khiếu nhân 2 |
15 | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc | N00 | 28 | Liên thông (Năng khiếu nhân 2) |
16 | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật | H00 | 32 | Liên thông (Năng khiếu nhân 2) |
17 | 7229042 | ĐH Quản lý văn hóa | R00 | 32 | Liên thông (Năng khiếu nhân 2) |
18 | 7210404 | ĐH Thiết kế Thời trang | H00 | 32 | Liên thông (Năng khiếu nhân 2) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 16 | |
2 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 15.5 | |
3 | 7210103 | Hội hoạ | H00 | 16.5 | |
4 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 19 | |
5 | 7210208 | Piano | N00 | 18.5 | |
6 | 7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | S00 | 17.5 | |
7 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00 | 18 | |
8 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 18 | |
9 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00, H00, N00, R00 | 15.5 | |
10 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | H00 | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220342 | Quản lý văn hóa | C00; H00; N00; R00 | 15 | |
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00 | 15 | |
3 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00 | 15 | |
4 | 7210234 | Diễn viên kịch - điện ảnh | S00 | 15 | |
5 | 7210208 | Piano | N00 | 15 | |
6 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 15 | |
7 | 7210103 | Hội họa | H00 | 15 | |
8 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 15 | |
9 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc | N | 25 | |
2 | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc Mầm non | N | 25 | |
3 | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật | H | 25 | |
4 | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật Mầm non | H | 25 | |
5 | 7220342 | ĐH Quản lý văn hóa | N | 25 | |
6 | 7220342 | ĐH Quản lý văn hóa | H | 25 | |
7 | 7210404 | ĐH Thiết kế Thời trang | H | 29.5 | |
8 | 7210403 | ĐH Thiết kế Đồ họa | H | 28.5 | |
9 | 7210103 | ĐH Hội họa | H | 25 | |
10 | 7210505 | ĐH Thanh nhạc | N | 25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc | N | 26 | |
2 | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc Mầm non | N | 26 | |
3 | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật | H | 26 | |
4 | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật Mầm non | H | 26 | |
5 | 7220342 | ĐH Quản lý văn hóa | N | 25.5 | |
6 | 7220342 | ĐH Quản lý văn hóa | H | 26.5 | |
7 | 7210404 | ĐH Thiết kế Thời trang | H | 35 | |
8 | 7210403 | ĐH Thiết kế Đồ họa | H | 36 | |
9 | 7210103 | ĐH Hội họa | H | 27.5 | |
10 | 7210505 | ĐH Thanh nhạc | N | 25 | |
11 | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc (Liên thông) | N | 27 | Liên thông |
12 | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật (Liên thông) | H | 27.5 | Liên thông |
13 | 7220342 | ĐH Quản lý văn hóa (Liên thông) | N | 25 | Liên thông |
14 | 7220342 | ĐH Quản lý văn hóa (Liên thông) | H | 26 | Liên thông |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc | N | 24 | |
2 | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật | H | 30 | |
3 | 7220342 | ĐH Quản lý văn hóa | N | 24.5 | |
4 | 7220342 | ĐH Quản lý văn hóa | H | 28.5 | |
5 | 7210404 | ĐH Thiết kế Thời trang | H | 28 | |
6 | 7210403 | ĐH Thiết kế Đồ họa | H | 33 | |
7 | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc | N | 25.5 | Đại học liên thông hệ chính quy |
8 | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật | H | 31 | Đại học liên thông hệ chính quy |
9 | 7220342 | ĐH Quản lý văn hóa | N | 28 | Đại học liên thông hệ chính quy |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Âm nhạc | N | 22.5 | ||
2 | Sư phạm Mĩ thuật | H | 25 | ||
3 | Quản lí Văn hóa | R | 20 | ||
4 | Thiết kế thời trang | H | 28.5 | ||
5 | Hội họa. Thiết kế đồ họa | H | 24 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Sư phạm Âm nhạc | N | 25.5 | |
2 | 0 | Sư phạm Mĩ thuật | H | 31 | |
3 | 0 | Quản lí văn hoá | R | 21 | |
4 | 0 | Thiết kế thời trang | H | 28.5 | |
5 | 0 | Thiết kế đồ hoạ | H | 28.5 | |
6 | 0 | Hội hoạ | H | 32.5 |