Đại học Xây dựng - National University of Civil Engineering (NUCE)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, V10 | 19 | |
2 | 7580101_01 | Kiến trúc (chuyên ngành: Nội thất) | V00, V01, V02, V10 | 18.79 | |
3 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01, V02, V10 | 16.23 | |
4 | 7580201 01 | Kỹ thuật xây Dựng (chuyên ngành: Xây dụng Dân dụng và Công nghiệp) | A00, A01, B00, D07, D29 | 17.5 | |
5 | 7580201_02 | Kỳ thuật xây dựng (chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình) | A00, A01, B00, D07, D29 | 17 | |
6 | 7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Tin học xây dựng) | A00, A01, B00, D07, D29 | 15.7 | |
7 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Chuyên ngành: Xây dựng cầu đường) | A00, A01, B00, D07, D29 | 16 | |
8 | 7580213_01 | Kỹ thuật Cấp thoát nước | A00, A01, B00, D07, D29 | 15 | |
9 | 7580213_01 | (Chuyên ngành: cấp thoát nước - Môi trường nước) | A00, A01, B00, D07, D29 | 15 | |
10 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A00, A01, B00, D07, D29 | 15 | |
11 | 7580202_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành: Xây dựng Cảng - Đường thuỷ) | A00, A01, B00, D07, D29 | 15 | |
12 | 7580202_02 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành: Xây dựng Thuỷ lợi - Thuỷ điện) | A00, A01, B00, D07, D29 | 15 | |
13 | 7580203 | Kỹ thuật xây dựng Công trình biển | A00, A01, B00, D07, D29 | 15 | |
14 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng | A00, A01, B00, D07, D29 | 15 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D07, D29 | 19 | |
16 | 7520103_01 | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng) | A00, A01, B00, D07, D29 | 15 | |
17 | 7520103_02 | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dụng) | A00, A01, B00, D07, D29 | 15 | |
18 | 7520503_01 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | A00, A01, B00, D07, D29 | 15 | |
19 | (Chuyên ngành: Kỹ thuật Trắc địa xây dựng - Địa chính) | A00, A01, B00, D07, D29 | 15 | ||
20 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00, A01, B00, D07, D29 | 18 | |
21 | 7580302_01 | Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý đô thị) | A00, A01, B00, D07, D29 | 16.05 | |
22 | 7580302_02 | Quán lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý bất động sản) | A00, A01, B00, D07, D29 | 15.45 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V02; V10 | 17.25 | |
2 | 7580101_01 | Kiến trúc (chuyên ngành: Nội thất) | V00; V02 | 15.5 | |
3 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00; V01; V02 | 0 | |
4 | 7580201_01 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) | A00; A01; D07; D29 | 23.5 | |
5 | 7580201_02 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình) | A00; A01; D07 | 22 | |
6 | 7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Tin học xây dựng) | A00; A01; D07 | 15.5 | |
7 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Chuyên ngành: Xây dựng Cầu đường) | A00; A01; D07 | 18.75 | |
8 | 7580213_01 | Kỹ thuật Cấp thoát nước (chuyên ngành: Cấp thoát nước - Môi trường nước) | A00; A01; B00; D07 | 0 | |
9 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07 | 16.5 | |
10 | 7580202_01 | Kỹ thuật xây dựng Công trình thủy (chuyên ngành: Xây dựng Cảng - Đường thuỷ) | A00; A01; D07 | 15.25 | |
11 | 7580202_02 | Kỹ thuật xây dựng Công trình thủy (chuyên ngành: Xây dựng Thuỷ lợi - Thuỷ điện) | A00; A01; D07 | 15.5 | |
12 | 7580203 | Kỹ thuật xây dựng công trình biển | A00; A01; D07 | 15.5 | |
13 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00; D07 | 16 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07 | 23.25 | |
15 | 7520103_01 | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng) | A00; A01; D07 | 15.75 | |
16 | 7520103_02 | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dựng) | A00; A01; D07 | 16 | |
17 | 7520503_01 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ (Chuyên ngành: Kỹ thuật Trắc địa xây dựng - Địa chính) | A00; A01; D07 | 15.75 | |
18 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D07 | 21 | |
19 | 7580302_01 | Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và Quản lý đô thị). | A00; A01; D07 | 16 | |
20 | 7580302_02 | Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và Quản lý Bất động sản). | A00; A01; D07 | 14.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580302_02 | Quản lý xây dựng (chuyên ngành:Kinh tế và Quản lý Bất động sản). | A00; A01; D29 | 0 | |
2 | 7580302_01 | Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và Quản lý đô thị). | A00; A01; D29 | 0 | |
3 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D29 | 0 | |
4 | 7520503_01 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ (Chuyên ngành: Kỹ thuật Trắc địa xây dựng - Địa chính) | A00; A01; D29 | 0 | |
5 | 7520103_02 | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dựng) | A00; A01; D29 | 0 | |
6 | 7520103_01 | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng) | A00; A01; D29 | 0 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D29 | 0 | |
8 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00 | 0 | |
9 | 7580203 | Kỹ thuật công trình biển | A00; A01; D29 | 0 | |
10 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 | 0 | |
11 | 7110104 | Cấp thoát nước | A00; A01; D29 | 0 | |
12 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Chuyên ngành: Xây dựng Cầu đường) | A00; A01; D29 | 0 | |
13 | 7580201_05 | Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Tin học xây dựng) | A00; A01; D29 | 0 | |
14 | 7580201_04 | Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Thuỷ lợi - Thuỷ điện) | A00; A01; D29 | 0 | |
15 | 7580201_03 | Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Cảng - Đường thuỷ) | A00; A01; D29 | 0 | |
16 | 7580201_02 | Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình) | A00; A01; D29 | 0 | |
17 | 7580201_01 | Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) | A00; A01; D29 | 0 | |
18 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00 | 23.08 | |
19 | 7580102 | Kiến trúc | V00 | 33.6 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580102 | Kiến trúc | Toán, Lý, Vẽ mỹ thuật | 34.5 | Toán, Vẽ nhân 2 |
2 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | Toán, Lý, Vẽ mỹ thuật | 24.33 | Toán nhân 2 |
3 | 7580201(01) | Xây dụng Dân dụng và Công nghiệp | Toán, Lý, Hóa | 30.92 | Toán nhân 2 |
4 | 7580201(02) | Hệ thống kỹ thuật trong công trình | Toán, Lý, Hóa | 29.83 | Toán nhân 2 |
5 | 7580201(03) | Xây dựng Cảng - Đường thuỷ | Toán, Lý, Hóa | 26.08 | Toán nhân 2 |
6 | 758020l(04) | Xây dựng Thuỷ lợi - Thuỷ điện | Toán, Lý, Hóa | 26.33 | Toán nhân 2 |
7 | 7580201(05) | Tin học xây dựng | Toán, Lý, Hóa | 28.25 | Toán nhân 2 |
8 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông | Toán, Lý, Hóa | 29.75 | Toán nhân 2 |
9 | 7110104 | Câp thoát nước | Toán, Lý, Hóa | 28.58 | Toán nhân 2 |
10 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | Toán, Lý, Hóa | 27.83 | Toán nhân 2 |
11 | 7580203 | Kỹ thuật Công trình biển | Toán, Lý, Hóa | 26.83 | Toán nhân 2 |
12 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dụng | Toán, Lý, Hóa | 27.83 | Toán nhân 2 |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Toán, Lý, Hóa | 30.58 | Toán nhân 2 |
14 | 7520103(01) | Máy xây dựng | Toán, Lý, Hóa | 27.08 | Toán nhân 2 |
15 | 7520103(02) | Cơ giới hoá xây dụng | Toán, Lý, Hóa | 27 | Toán nhân 2 |
16 | 7520503 | Kỹ thuật Trăc địa - Bản đô | Toán, Lý, Hóa | 26.58 | Toán nhân 2 |
17 | 7580301 | Kinh tê xây dụng | Toán, Lý, Hóa | 30.17 | Toán nhân 2 |
18 | 7580302(01) | Kinh tê và quản lý đô thị | Toán, Lý, Hóa | 29.33 | Toán nhân 2 |
19 | 7580302(02) | Kinh tế và quản lý bất động sản | Toán, Lý, Hóa | 28.83 | Toán nhân 2 |
20 | 7580201(01) | Xây dụng Dân dụng và Công nghiệp | Toán, Lý, Anh | 27.17 | Toán nhân 2 |
21 | 7580201(02) | Hệ thống kỹ thuật trang công trình | Toán, Lý, Anh | 25.92 | Toán nhân 2 |
22 | 7580201(03) | Xây dụng Cảng - Đuòng thuỷ | Toán, Lý, Anh | 21.17 | Toán nhân 2 |
23 | 7580201(04) | Xây dụng Thuỷ lọi - Thuỷ điện | Toán, Lý, Anh | 22 | Toán nhân 2 |
24 | 7580201(05) | Tin học xây dụng | Toán, Lý, Anh | 25.17 | Toán nhân 2 |
25 | 7580205 | Kỹ thuật xây dụng công trình Giao thông | Toán, Lý, Anh | 25.33 | Toán nhân 2 |
26 | 7I 10104 | Cấp thoát nưóc | Toán, Lý, Anh | 24.92 | Toán nhân 2 |
27 | 7580203 | Kỹ thuật Công trình biển | Toán, Lý, Anh | 22.42 | Toán nhân 2 |
28 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Toán, Lý, Anh | 26.42 | Toán nhân 2 |
29 | 7520103(01) | Máy xây dụng | Toán, Lý, Anh | 23.17 | Toán nhân 2 |
30 | 7520103(02) | Cơ giói hoá xây dụng | Toán, Lý, Anh | 23.92 | Toán nhân 2 |
31 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | Toán, Lý, Anh | 22.75 | Toán nhân 2 |
32 | 7580301 | Kinh tế xây dụng | Toán, Lý, Anh | 27.5 | Toán nhân 2 |
33 | 7580302(01) | Kinh tế và quản lý đô thị | Toán, Lý, Anh | 26.5 | Toán nhân 2 |
34 | 7580302(02) | Kinh tế và quản lý bất động sản | Toán, Lý, Anh | 26.08 | Toán nhân 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580102 | Kiến trúc | V | 26 | Toán hệ số 1,5 ; Vẽ mỹ thuật hệ số 1,5 |
2 | 7580105 | Quy hoạch Vùng và Đô thị | V | 17 | Không tính hệ số |
3 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A | 17 | |
4 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A | 19 | |
5 | 7510406 | Cấp thoát nước | A | 17 | |
6 | 7580406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 17 | |
7 | 7580203 | Kỹ thuật công trình biển | A | 17 | |
8 | 7480102 | Kỹ thuật cơ khí (*) | A | 17 | |
9 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A | 17 | |
10 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A | 20 | |
11 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A | 17 | |
12 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A | 17 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 16 | |
14 | 7580201 | Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | A (CN1) | 20 | Thuộc ngành Kỹ thuật công trình Xây dựng |
15 | 7580201 | Hệ Thống Kỹ thuật trong Công Trình | A (CN2) | 20 | Thuộc ngành Kỹ thuật công trình Xây dựng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn khối | V | 24.5 | Toán hệ số 1,5, Vẽ MT hệ số 1,5 | |
2 | Toàn khối | A1 | 17 | ||
3 | Toàn khối | A | 18 | ||
4 | Quy hoạch | V | 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Điểm chuẩn vào trường | A | 18 | |
2 | 100 | Ngành kiến trúc | V | 24.5 | Điểm môn Toán và vẽ MT tính hệ số 1.5 |
3 | 101 | Ngành quy hoạch vùng và đô thị | V | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 100 | Kiến trúc | A | 23 | |
2 | 101 | Quy hoạch | A | 15 | |
3 | 102 | Xây dựng dân dụng công nghiệp | A | 22 | |
4 | 400 | Kinh tế xây dựng | A | 21 |