Thông tin chung
Giới thiệu: Trường Đại học Xây dựng là trường Đại học công lập chuyên đào tạo nhóm ngành Xây dựng hàng đầu Việt Nam. Trường được rất nhiều phụ huynh và các em học sinh quan tâm, đặc biệt trong vấn đề điểm chuẩn Đại học Xây dựng Hà Nội. Điểm chuẩn Đại học Xây dựng liệ
Mã trường: XDA
Địa chỉ: 55 Giải Phóng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Số điện thoại: +(84.24) 8 696 397
Ngày thành lập: 1966
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ xây dựng
Quy mô: 948 giảng viên và 19000 sinh viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Xây dựng - National Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Xây dựng năm 2018 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02, V10 19
2 7580101_01 Kiến trúc (chuyên ngành: Nội thất) V00, V01, V02, V10 18.79
3 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00, V01, V02, V10 16.23
4 7580201 01 Kỹ thuật xây Dựng (chuyên ngành: Xây dụng Dân dụng và Công nghiệp) A00, A01, B00, D07, D29 17.5
5 7580201_02 Kỳ thuật xây dựng (chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình) A00, A01, B00, D07, D29 17
6 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Tin học xây dựng) A00, A01, B00, D07, D29 15.7
7 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Chuyên ngành: Xây dựng cầu đường) A00, A01, B00, D07, D29 16
8 7580213_01 Kỹ thuật Cấp thoát nước A00, A01, B00, D07, D29 15
9 7580213_01 (Chuyên ngành: cấp thoát nước - Môi trường nước) A00, A01, B00, D07, D29 15
10 7510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường A00, A01, B00, D07, D29 15
11 7580202_01 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành: Xây dựng Cảng - Đường thuỷ) A00, A01, B00, D07, D29 15
12 7580202_02 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành: Xây dựng Thuỷ lợi - Thuỷ điện) A00, A01, B00, D07, D29 15
13 7580203 Kỹ thuật xây dựng Công trình biển A00, A01, B00, D07, D29 15
14 7510105 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng A00, A01, B00, D07, D29 15
15 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D07, D29 19
16 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng) A00, A01, B00, D07, D29 15
17 7520103_02 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dụng) A00, A01, B00, D07, D29 15
18 7520503_01 Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ A00, A01, B00, D07, D29 15
19 (Chuyên ngành: Kỹ thuật Trắc địa xây dựng - Địa chính) A00, A01, B00, D07, D29 15
20 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01, B00, D07, D29 18
21 7580302_01 Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý đô thị) A00, A01, B00, D07, D29 16.05
22 7580302_02 Quán lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý bất động sản) A00, A01, B00, D07, D29 15.45
Đại học Xây dựng - National Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Xây dựng năm 2017 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V02; V10 17.25
2 7580101_01 Kiến trúc (chuyên ngành: Nội thất) V00; V02 15.5
3 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01; V02 0
4 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) A00; A01; D07; D29 23.5
5 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình) A00; A01; D07 22
6 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Tin học xây dựng) A00; A01; D07 15.5
7 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Chuyên ngành: Xây dựng Cầu đường) A00; A01; D07 18.75
8 7580213_01 Kỹ thuật Cấp thoát nước (chuyên ngành: Cấp thoát nước - Môi trường nước) A00; A01; B00; D07 0
9 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07 16.5
10 7580202_01 Kỹ thuật xây dựng Công trình thủy (chuyên ngành: Xây dựng Cảng - Đường thuỷ) A00; A01; D07 15.25
11 7580202_02 Kỹ thuật xây dựng Công trình thủy (chuyên ngành: Xây dựng Thuỷ lợi - Thuỷ điện) A00; A01; D07 15.5
12 7580203 Kỹ thuật xây dựng công trình biển A00; A01; D07 15.5
13 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00; D07 16
14 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07 23.25
15 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng) A00; A01; D07 15.75
16 7520103_02 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dựng) A00; A01; D07 16
17 7520503_01 Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ (Chuyên ngành: Kỹ thuật Trắc địa xây dựng - Địa chính) A00; A01; D07 15.75
18 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D07 21
19 7580302_01 Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và Quản lý đô thị). A00; A01; D07 16
20 7580302_02 Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và Quản lý Bất động sản). A00; A01; D07 14.75
Đại học Xây dựng - National Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Xây dựng năm 2016 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580302_02 Quản lý xây dựng (chuyên ngành:Kinh tế và Quản lý Bất động sản). A00; A01; D29 0
2 7580302_01 Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và Quản lý đô thị). A00; A01; D29 0
3 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D29 0
4 7520503_01 Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ (Chuyên ngành: Kỹ thuật Trắc địa xây dựng - Địa chính) A00; A01; D29 0
5 7520103_02 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dựng) A00; A01; D29 0
6 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng) A00; A01; D29 0
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D29 0
8 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00 0
9 7580203 Kỹ thuật công trình biển A00; A01; D29 0
10 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00 0
11 7110104 Cấp thoát nước A00; A01; D29 0
12 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Chuyên ngành: Xây dựng Cầu đường) A00; A01; D29 0
13 7580201_05 Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Tin học xây dựng) A00; A01; D29 0
14 7580201_04 Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Thuỷ lợi - Thuỷ điện) A00; A01; D29 0
15 7580201_03 Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Cảng - Đường thuỷ) A00; A01; D29 0
16 7580201_02 Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình) A00; A01; D29 0
17 7580201_01 Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) A00; A01; D29 0
18 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00 23.08
19 7580102 Kiến trúc V00 33.6
Đại học Xây dựng - National Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Xây dựng năm 2015 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580102 Kiến trúc Toán, Lý, Vẽ mỹ thuật 34.5 Toán, Vẽ nhân 2
2 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị Toán, Lý, Vẽ mỹ thuật 24.33 Toán nhân 2
3 7580201(01) Xây dụng Dân dụng và Công nghiệp Toán, Lý, Hóa 30.92 Toán nhân 2
4 7580201(02) Hệ thống kỹ thuật trong công trình Toán, Lý, Hóa 29.83 Toán nhân 2
5 7580201(03) Xây dựng Cảng - Đường thuỷ Toán, Lý, Hóa 26.08 Toán nhân 2
6 758020l(04) Xây dựng Thuỷ lợi - Thuỷ điện Toán, Lý, Hóa 26.33 Toán nhân 2
7 7580201(05) Tin học xây dựng Toán, Lý, Hóa 28.25 Toán nhân 2
8 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông Toán, Lý, Hóa 29.75 Toán nhân 2
9 7110104 Câp thoát nước Toán, Lý, Hóa 28.58 Toán nhân 2
10 7510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường Toán, Lý, Hóa 27.83 Toán nhân 2
11 7580203 Kỹ thuật Công trình biển Toán, Lý, Hóa 26.83 Toán nhân 2
12 7510105 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dụng Toán, Lý, Hóa 27.83 Toán nhân 2
13 7480201 Công nghệ thông tin Toán, Lý, Hóa 30.58 Toán nhân 2
14 7520103(01) Máy xây dựng Toán, Lý, Hóa 27.08 Toán nhân 2
15 7520103(02) Cơ giới hoá xây dụng Toán, Lý, Hóa 27 Toán nhân 2
16 7520503 Kỹ thuật Trăc địa - Bản đô Toán, Lý, Hóa 26.58 Toán nhân 2
17 7580301 Kinh tê xây dụng Toán, Lý, Hóa 30.17 Toán nhân 2
18 7580302(01) Kinh tê và quản lý đô thị Toán, Lý, Hóa 29.33 Toán nhân 2
19 7580302(02) Kinh tế và quản lý bất động sản Toán, Lý, Hóa 28.83 Toán nhân 2
20 7580201(01) Xây dụng Dân dụng và Công nghiệp Toán, Lý, Anh 27.17 Toán nhân 2
21 7580201(02) Hệ thống kỹ thuật trang công trình Toán, Lý, Anh 25.92 Toán nhân 2
22 7580201(03) Xây dụng Cảng - Đuòng thuỷ Toán, Lý, Anh 21.17 Toán nhân 2
23 7580201(04) Xây dụng Thuỷ lọi - Thuỷ điện Toán, Lý, Anh 22 Toán nhân 2
24 7580201(05) Tin học xây dụng Toán, Lý, Anh 25.17 Toán nhân 2
25 7580205 Kỹ thuật xây dụng công trình Giao thông Toán, Lý, Anh 25.33 Toán nhân 2
26 7I 10104 Cấp thoát nưóc Toán, Lý, Anh 24.92 Toán nhân 2
27 7580203 Kỹ thuật Công trình biển Toán, Lý, Anh 22.42 Toán nhân 2
28 7480201 Công nghệ thông tin Toán, Lý, Anh 26.42 Toán nhân 2
29 7520103(01) Máy xây dụng Toán, Lý, Anh 23.17 Toán nhân 2
30 7520103(02) Cơ giói hoá xây dụng Toán, Lý, Anh 23.92 Toán nhân 2
31 7520503 Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ Toán, Lý, Anh 22.75 Toán nhân 2
32 7580301 Kinh tế xây dụng Toán, Lý, Anh 27.5 Toán nhân 2
33 7580302(01) Kinh tế và quản lý đô thị Toán, Lý, Anh 26.5 Toán nhân 2
34 7580302(02) Kinh tế và quản lý bất động sản Toán, Lý, Anh 26.08 Toán nhân 2
Đại học Xây dựng - National Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Xây dựng năm 2013 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580102 Kiến trúc V 26 Toán hệ số 1,5 ; Vẽ mỹ thuật hệ số 1,5
2 7580105 Quy hoạch Vùng và Đô thị V 17 Không tính hệ số
3 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A 17
4 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A 19
5 7510406 Cấp thoát nước A 17
6 7580406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A 17
7 7580203 Kỹ thuật công trình biển A 17
8 7480102 Kỹ thuật cơ khí (*) A 17
9 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A 17
10 7580301 Kinh tế xây dựng A 20
11 7580302 Quản lý xây dựng A 17
12 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A 17
13 7480201 Công nghệ thông tin A1 16
14 7580201 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A (CN1) 20 Thuộc ngành Kỹ thuật công trình Xây dựng
15 7580201 Hệ Thống Kỹ thuật trong Công Trình A (CN2) 20 Thuộc ngành Kỹ thuật công trình Xây dựng
Đại học Xây dựng - National Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Xây dựng năm 2012 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Toàn khối V 24.5 Toán hệ số 1,5, Vẽ MT hệ số 1,5
2 Toàn khối A1 17
3 Toàn khối A 18
4 Quy hoạch V 16.5
Đại học Xây dựng - National Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Xây dựng năm 2011 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 0 Điểm chuẩn vào trường A 18
2 100 Ngành kiến trúc V 24.5 Điểm môn Toán và vẽ MT tính hệ số 1.5
3 101 Ngành quy hoạch vùng và đô thị V 17
Đại học Xây dựng - National Universit... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Xây dựng năm 2010 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 100 Kiến trúc A 23
2 101 Quy hoạch A 15
3 102 Xây dựng dân dụng công nghiệp A 22
4 400 Kinh tế xây dựng A 21