Thông tin chung
Giới thiệu: Đại học Mở TP HCM là một trường đại học công lập và đào tạo đa ngành dành cho thí sinh tại phía Nam. Nhưng việc thu chi học phí đại học mở tp.hcm là tự chủ, toàn quyền quyết định của nhà trường. Do đó, vấn đề Học phí đại học Mở TP HCM được các bạn trẻ qua
Mã trường: MBS
Địa chỉ: 97 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3, Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 028 3930 0072
Ngày thành lập: Ngày 26 tháng 7 năm 1990
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô: 457 giảng viên và 1114 sinh viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học mở thành phố Hồ Chí Minh - Ho... đã đăng Điểm chuẩn Đại học mở thành phố Hồ Chí Minh năm 2018 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01,D14, D78 20.4
2 7220201C Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) A01, D01,D14, D78 19
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82 D83 19.85
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D02, D03, D04, D05, D06, D78, D79, D80, D81, D82 D83 19.65
5 7310101 Kinh tế A00, A01, D01, D07 18.7
6 7310301 Xã hội học A01, D01,D02, D03, D04, D05, D15, D41, D42, D43, D44, D45, D78, D79, D80, D81, D82, D83, 15
7 7310620 Đông Nam Á học A001, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D15, D42, D43, D44, D45, D78, D79, D80, D81, D82, D83, 16.7
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 19.4
9 7340101C Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) A00, A01, D01, D07 17.2
10 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D07 20.65
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D07 18
12 7340201C Tài chính - Ngân hàng (CT chất lượng cao) A00, A01, D01, D07 15.25
13 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 18.35
14 7340301C Kế toán (CT chất lượng cao) A00, A01, D01, D07 15.25
15 7340302 Kiểm toán A00, A01, D01, D07 18.2
16 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, C02, D01 19.5
17 7340405 Hệ thống thông tin quản lí A00, A01, D01, D07 16.1
18 7380101 Luật A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 18.55 Tổ hợp C00 cao hơn 1,5 điểm
19 7380107 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01, D03, D05, D06 19.25 Tổ hợp C00 cao hơn 1,5 điểm
20 7380107C Luật kinh tế (CT chất lượng cao) A01, D01, D07, D14 17
21 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D01, D07 15
22 7420201C Công nghệ sinh học CLC A01, D01, D07, D08 15
23 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D01, D07 17
24 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 18.25
25 7510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01, D07 15
26 7510102C CNKT công trình xây dựng CLC A01, D01, D07 15
27 7580302 Quản lí xây dựng A00, A01, D01, D07 15
28 7760101 Công tác xã hội A01, D01, D02, D03, D04, D05, D06, D15, D41, D42, D43, D44, D45, D78, D79, D80, D81, D82, D83 15
Đại học mở thành phố Hồ Chí Minh - Ho... đã đăng Điểm chuẩn Đại học mở thành phố Hồ Chí Minh năm 2017 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D78 23.5 Điểm ngoại ngữ từ 9,0 điểm và nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến  4.
2 7220201C Ngôn ngữ Anh CLC A01; D01; D14; D78 22 Nguyện vọng xét tuyển từ  1 đến  6.
3 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 22.25
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 23
5 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 21.25
6 7310301 Xã hội học A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D78; D79; D80; D81; D82; D83 18.75 Nguyện vọng xét tuyển từ  1 đến  3.
7 7310620 Đông Nam Á học A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D78; D79; D80; D81; D82; D83 20.25
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 22.5 Nguyện vọng xét tuyển từ  1 đến  4
9 7340101C Quản trị kinh doanh CLC A01; D01; D07; D96 18.75 Nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 3.
10 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 23 [Điểm Toán (A00) hoặc điểm Ngoại ngữ (các tổ hợp khác) từ 7,0 điểm trở lên] và nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 5.
11 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 21 Nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 4.
12 7340201C Tài chính – Ngân hàng CLC A01; D01; D07; D96 15.5
13 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 21.75 Điểm Toán từ 7,0 trở lên.
14 7340301C Kế toán CLC A01; D01; D07; D96 15.5
15 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 21.25
16 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C03; D01 21.75 Nguyện vọng xét tuyển từ  1 đến 3.
17 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 19.5 Điểm Toán từ 7,0 trở lên
18 7380101 Luật A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 22.25 Điểm môn Toán (A00), Văn (C00), Ngoại ngữ (các tổ hợp còn lại) từ 7,0 trở lên
19 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06 22.75 [Điểm môn Toán (A00), Văn (C00), Ngoại ngữ (các tổ hợp còn lại) từ 8,0 trở lên] và nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 3.
20 7380107C Luật kinh tế CLC A01; D01; D07; D14 19 Điểm ngoại ngữ từ 6,0 trở lên
21 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D01; D07 18.5
22 7420201C Công nghệ sinh học CLC A01; D01; D07; D08 0
23 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 20.75
24 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 0
25 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 18.25 Nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 4.
26 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng CLC A01; D01; D07 0
27 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 17.5 Điểm Toán từ 7,0 trở lên.
28 7760101 Công tác xã hội A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D78; D79; D80; D81; D82; D83 17.5 Nguyện vọng xét tuyển từ 1 đến 3.
Đại học mở thành phố Hồ Chí Minh - Ho... đã đăng Điểm chuẩn Đại học mở thành phố Hồ Chí Minh năm 2016 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7760101 Công tác xã hội A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D78; D79; D80; D81; D82; D83 15
2 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 22.25
3 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 23.25
4 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 20
5 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D01; D07 16
6 7380107C Luật kinh tế (CT chất lượng cao) A01; D01; D07; D14 0
7 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06; 20.5
8 7380101 Luật A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06; 19
9 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 15
10 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 0
11 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 0
12 7340301C Kế toán (CT chất lượng cao) A01; D01; D07; D96 0
13 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 18
14 7340201C Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao) A01; D01; D07; D96 0
15 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 18
16 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 0
17 7340101C Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) A01; D01; D07; D96 0
18 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 19.5
19 7310301 Xã hội học A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D78; D79; D80; D81; D82; D83 16
20 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 18
21 7220214 Đông Nam Á học A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D78; D79; D80; D81; D82; D83 16
22 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 22
23 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 20
24 7220201C Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) A01; D01; D14; D78 0
25 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D78 24
Đại học mở thành phố Hồ Chí Minh - Ho... đã đăng Điểm chuẩn Đại học mở thành phố Hồ Chí Minh năm 2015 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A1; D; C1 28.25 Thí sinh đăng ký tổ hợp D1 có điểm tổng cộng từ 28,25 (≥28,25); Những tổ hợp còn lại điểm tổng cộng phải lớn hơn 28,25 (>28,25).
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A1; D; C1 27
3 7220209 Ngôn ngữ Nhật A1; D; C1 28 Thí sinh đăng ký tổ hợp D0 có điểm tổng cộng từ 28,00 (≥28,00) và điểm môn Ngoại ngữ từ 7,0 trở lên; Những tổ hợp còn lại điểm tổng cộng phải lớn hơn 28,00 (>28,00).
4 7220214 Đông Nam Á học A1; C; C1; D 20.5
5 7310101 Kinh Tế A; A1; D 21
6 7310301 Xã hội học A; A1; D 19.5
7 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1; D 21 Thí sinh đăng ký tổ hợp A1, D1 có điểm tổng cộng từ 21,00 (≥21,00); Thí sinh đăng ký tổ hợp A0 có điểm tổng cộng từ 21,00 (≥21,00) và có điểm môn TOÁN từ 7,0 trở lên.
8 7340201 Tài chính ngân hàng A; A1; D 20.75
9 7340301 Kế toán A; A1; D 20.75 Thí sinh đăng ký tổ hợp A1, D1 có điểm tổng cộng từ 20,75 (≥20,75); Thí sinh đăng ký tổ hợp A0 có điểm tổng cộng từ 20,75 (≥20,75) và có điểm môn TOÁN từ 7,0 trở lên.
10 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A; A1; D 20
11 7380107 Luật kinh tế A; A1; C; D 21.75
12 7420201 Công nghệ Sinh học A; A1; B; D 18
13 7480101 Khoa học máy tính A; A1; D 26.5
14 7510102 CNKT Công trình xây dựng A; A1; D 18.75
15 7580302 Quản lý xây dựng A; A1; D 18.75
16 7760101 Công tác Xã hội A; A1; D 18.75
Đại học mở thành phố Hồ Chí Minh - Ho... đã đăng Điểm chuẩn Đại học mở thành phố Hồ Chí Minh năm 2014 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A, A1, D1 15.5
2 7510102 CNKT Công trình xây dựng A, A1 14
3 7580302 Quản lý xây dựng A, A1, D1 14
4 7420201 Công nghệ Sinh học A, A1 14
5 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 17
6 7310101 Kinh tế A, A1, D1 15.5
7 7340201 Tài chính ngân hàng A, A1, D1 17
8 7340301 Kế toán A, A1, D1 17
9 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A, A1, D1 14.5
10 7380107 Luật kinh tế A, A1, C, D1 18
11 7220214 Đông Nam á học A, A1, C,  14.5
12 7310301 Xã hội học A, A1, C, D1 14.5
13 7760101 Công tác Xã hội A, A1, C,D1 14.5
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 20 Ngoại ngữ hệ số 2
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1, D4 19 Ngoại ngữ hệ số 2
16 7220209 Ngôn ngữ Nhật D1, D4, D6 22 Ngoại ngữ hệ số 2
Đại học mở thành phố Hồ Chí Minh - Ho... đã đăng Điểm chuẩn Đại học mở thành phố Hồ Chí Minh năm 2013 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A,A1,D1 14.5
2 7510102 CNKT công trình XD A,A1 14.5
3 7420201 Công nghệ sinh học A,A1,B 17.5
4 7760101 Công tác Xã hội A,A1,C, D1 14.5
5 7220214 Đông Nam Á học A,A1,C, D1,D4 17.5
6 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A,A1,D1 14.5
7 7340301 Kế toán A,A1,D1 17.5
8 7310101 Kinh tế A,A1,D1 17.5
9 7380107 Luật kinh tế A,A1,C, D1 18.5
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 26
11 7220209 Ngôn ngữ Nhật D1,D4 23.5
12 7220209 Ngôn ngữ Nhật D6 21
13 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1, d4 20
14 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 18
15 7340201 Tài chính  Ngân hàng A,A1,D1 16.5
16 7310301 Xã hội học A,A1,C, D1 14.5
Đại học mở thành phố Hồ Chí Minh - Ho... đã đăng Điểm chuẩn Đại học mở thành phố Hồ Chí Minh năm 2012 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7760101 Công tác Xã hội D6 13.5 Đại học
2 7310301 Xã hội học D6 13.5 Đại học
3 7220214 Đông Nam á học D6 13.5 Đại học
4 7340405 Hệ thống thông tin quản lý D1 14.5 Đại học
5 7380107 Luật kinh tế D1 16 Đại học
6 7340201 Tài chính Ngân hàng D1 16.5 Đại học
7 7340301 Kế toán D1 16 Đại học
8 7310101 Kinh tế D1 15 Đại học
9 7580201 CNKT công trình XD A1 14.5 Đại học
10 7420201 Công nghệ sinh học B 14 Đại học
11 7340101 Quản trị kinh doanh D1 16 Đại học
12 7480101 Khoa học máy tính D1 15 Đại học
13 C480101 Khoa học máy tính D1 10.5 Cao đẳng
14 C760101 Công tác Xã hội D6 10.5 Cao đẳng
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D4 13.5 Đại học
16 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 20.5 Đại học
17 7220209 Ngôn ngữ Nhật D6 15 Đại học
18 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1,4 13.5
19 C760101 Công tác xã hội D1 10.5
20 C480101 Khoa học máy tính D1 10.5
21 7220209 Ngôn ngữ Nhật D1 15
22 7480101 Khoa học máy tính D1 15
23 7310101 Kinh tế D1 15
24 7340101 Quản trị kinh doanh D1 16
25 7340301 Kế toán D1 16
26 7340201 Tài chính – Ngân hàng D1 16.5
27 7340405 Hệ thống thông tin quản lí D1 14.5
28 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 20.5
29 7380107 Luật kinh tế D1 16
30 7220214 Đông Nam Á học D1 13.5
31 7310301 Xã hội học D1 13.5
32 C760101 Công tác xã hội C 11.5
33 7380107 Luật kinh tế C 17.5
34 7220214 Đông Nam Á học C 14.5
35 7310301 Xã hội học B 14
36 7760101 Công tác Xã hội B 14
37 C760101 Công tác xã hội A1 10
38 C480101 Khoa học máy tính A1 10
39 7420201 Công nghệ sinh học A1 14
40 7580201 Công nghệ kĩ thuật công trình Xây dựng A1 14.5
41 7480101 Khoa học máy tính A1 15
42 7310101 Kinh tế A1 15
43 7340101 Quản trị kinh doanh A1 16
44 7340301 Kế toán A1 16
45 7340201 Tài chính – Ngân hàng A1 16.5
46 7340405 Hệ thống thông tin quản lí A1 14.5
47 7380107 Luật kinh tế A1 16
48 7220214 Đông Nam Á học A1 13
49 7310301 Xã hội học A1 13
50 7760101 Công tác Xã hội A1 13
51 C760101 Công tác xã hội A 13
52 C480101 Khoa học máy tính A 10
53 7480101 Khoa học máy tính A 15
54 7340101 Quản trị kinh doanh A 16
55 7420201 Công nghệ sinh học A 14
56 7580201 Công nghệ kĩ thuật công trình Xây dựng A 14.5
57 7310101 Kinh tế A 15
58 7340201 Tài chính – Ngân hàng A 16.5
59 7380107 Luật kinh tế A 16
60 7340405 Hệ thống thông tin quản lí A 14.5
61 7220214 Đông Nam Á học A 13
62 7310301 Xã hội học A 13
63 7760101 Công tác Xã hội A 13
Đại học mở thành phố Hồ Chí Minh - Ho... đã đăng Điểm chuẩn Đại học mở thành phố Hồ Chí Minh năm 2010 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Tin học A, D1 13.5
2 102 Xây dựng A, D1 13.5
3 301 Công nghệ sinh học A, B 14.5
4 401 Quản trị kinh doanh A, D1 15
5 402 Kinh tế A, D1 14
6 403 Tài chính ngân hàng A, D1 16
7 404 Kế toán A, D1 15
8 406 Luật kinh tế A, C, D1 14
9 501 Đông Nam Á học C 14
10 501 Đông Nam Á học. D1 13
11 601 Xã hội học C 14
12 601 Xã hội học. D1 13
13 602 Công tác xã hội C 14
14 602 Công tác xã hội. D1 13
15 701 Tiếng Anh D1 13.5
16 704 Tiếng Trung Quốc D1, D4 13
17 705 Tiếng Nhật D1, D4, D6 13
18 C65 Tin học A, D1 10.5
19 C66 Quản trị kinh doanh A, D1 12
20 C67 Tài chính ngân hàng A, D1 12.5
21 C68 Kế toán A, D1 12
22 C69 Công tác xã hội C 11
23 C69 Công tác xã hội. D1 10
24 C70 Tiếng Anh D1 10.5