Thông tin chung
Giới thiệu: Trường Đại học Phạm Văn Đồng tuy là ngôi trường thành lập muộn nhưng không ngừng nỗ lực phát triển đào tạo sinh viên một cách toàn diện với nhiều ngành nghề, lĩnh vực. Đi đôi với đào tạo sinh viên nhà trường cũng đào tạo đội ngũ giảng viên có đạo đức, có
Mã trường: DPQ
Địa chỉ: 509 Phan Đình Phùng, TP Quảng Ngãi
Số điện thoại: +84 0255 2240902
Ngày thành lập: Ngày 7 tháng 9 năm 2007
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô:
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Phạm Văn Đồng - Pham Van Dong... đã đăng Điểm chuẩn Đại học phạm văn đồng năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7420203 Sinh học ứng dụng B00, D09 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, D90 17 Điểm trúng tuyển học bạ: Học lực giỏi
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D78 17 Điểm trúng tuyển học bạ: Học lực giỏi
4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D72, D96 17 Điểm trúng tuyển học bạ: Học lực giỏi
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D72, D96 14 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
6 7310105 Kinh tế phát triển A00, A01, D01, D90 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
7 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D72 14 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D90 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
9 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D90 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
10 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, D90 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm
11 51140201 Giáo dục Mầm non (cao đẳng) M00 15
12 51140202 Giáo dục Tiểu học (cao đẳng) A00, A01, C00, D78 15
13 51140209 Sư phạm Toán học (cao đẳng) A00, A01, D90 15
14 51140210 Sư phạm Tin học (cao đẳng) A00, A01, D01, D72 15
15 51140211 Sư phạm Vật lý (cao đẳng) A00, A01, D90 15
16 51140212 Sư phạm Hoá học (cao đẳng) A00, B00, D90 15
17 51140217 Sư phạm Ngữ văn (cao đẳng) C00, D78 15
18 51140218 Sư phạm Lịch sử (cao đẳng) C00, D78 15
19 51140219 Sư phạm Địa lý (cao đẳng) C00, D78 15
20 51140221 Sư phạm Âm nhạc (cao đẳng) N00 15
21 51140231 Sư phạm Tiếng Anh (cao đẳng) D01, D72, D96 15
22 42140201 Sư phạm mầm non (trung cấp) M00 13
23 42140202 Sư phạm tiểu học (trung cấp) A00, A01, C00, D78 13
Đại học Phạm Văn Đồng - Pham Van Dong... đã đăng Điểm chuẩn Đại học phạm văn đồng năm 2017 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D72 15.5 Xét học bạ 18 điểm
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D90 15.5 Xét học bạ 18 điểm
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D78 15.5 Xét học bạ 18 điểm
4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D72; D96 15.5 Xét học bạ 18 điểm
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D96 15.5 Xét học bạ 18 điểm
6 7310105 Kinh tế phát triển A00, A01, D01, D90 0
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D72 15.5 Xét học bạ 18 điểm
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D90 15.5 Xét học bạ 18 điểm
9 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D90 0
10 51140201 Giáo dục Mầm non (cao đẳng) M00 16 Xét học bạ 22.27 điểm
11 51140202 Giáo dục Tiểu học (cao đẳng) A00; A01; C00; D78 16.25 Xét học bạ 23.8 điểm
12 51140206 Giáo dục Thể chất (cao đẳng) T00 0
13 51140209 Sư phạm Toán học (cao đẳng) A00; A01; D90 10 Xét học bạ 10 điểm
14 51140210 Sư phạm Tin học (cao đẳng) A00; A01; D01; D72 10 Xét học bạ 10 điểm
15 51140211 Sư phạm Vật lý (cao đẳng) A00; A01; D90 10 Xét học bạ 10 điểm
16 51140212 Sư phạm Hoá học (cao đẳng) A00; B00; D90 10 Xét học bạ 10 điểm
17 51140213 Sư phạm Sinh học (cao đẳng) B00; D90 10 Xét học bạ 10 điểm
18 51140217 Sư phạm Ngữ văn (cao đẳng) C00; D78 10 Xét học bạ 10 điểm
19 51140218 Sư phạm Lịch sử (cao đẳng) C00; D78 10 Xét học bạ 10 điểm
20 51140219 Sư phạm Địa lý (cao đẳng) C00; D78 10 Xét học bạ 10 điểm
21 51140221 Sư phạm Âm nhạc (cao đẳng) N00 19.75 Xét học bạ 28.37 điểm
22 51140222 Sư phạm Mỹ thuật (cao đẳng) H00 10 Xét học bạ 10 điểm
23 51140231 Sư phạm Tiếng Anh (cao đẳng) D01; D72; D96 0
24 42140201 Sư phạm mầm non (trung cấp) M00 0
25 42140202 Sư phạm tiểu học (trung cấp) A00, A01, C00, D78 0
26 42140206 Sư phạm thể dục thể thao (trung cấp) T00 0
Đại học Phạm Văn Đồng - Pham Van Dong... đã đăng Điểm chuẩn Đại học phạm văn đồng năm 2016 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140231 Sư phạm Tiếng Anh. D01; D72; D96 10.5
2 51140222 Sư phạm Mỹ thuật. H00 0
3 51140221 Sư phạm Âm nhạc. N00 25.25
4 51140219 Sư phạm Địa lý. C00; D78 9.75
5 51140218 Sư phạm Lịch sử. C00; D78 9.75
6 51140217 Sư phạm Ngữ văn. C00; D78 11
7 51140213 Sư phạm Sinh học. B00; D90 12.75
8 51140212 Sư phạm Hóa học. A00; B00; D90 9.5
9 51140211 Sư phạm Vật lý. A00; A01; D90 10.25
10 51140210 Sư phạm Tin học. A00; A01; D01; D72 10
11 51140209 Sư phạm Toán học. A00; A01; D90 13.5
12 51140206 Giáo dục Thể chất. T00 23
13 51140202 Giáo dục Tiểu học. A00; A01; C00; D78 14.5
14 51140201 Giáo dục Mầm non. M00 19.75
15 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D90 15
16 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D72 15
17 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D96 15
18 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D72; D96 15
19 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D78 15
20 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D90 15
21 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D72 15
Đại học Phạm Văn Đồng - Pham Van Dong... đã đăng Điểm chuẩn Đại học phạm văn đồng năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15
2 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 17
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 15
4 7140211 Sư phạm Vật lí A00; A01 18.25
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 15.75
6 7510201 Công nghệ kí thuật cơ khí A00; A01 15
7 C480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 12
8 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 12
9 C510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử A00; A01 12
10 C340301 Kế toán A00; A01; D01 12
11 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00 12
12 C140201 Giáo dục Mầm non M00 20.83
13 C140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01 17.5
14 C140206 Giáo dục Thể chất T00 16
15 C140209 Sư phạm Toán học A00; A01 17.5
16 C140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 13
17 C140211 Sư phạm Vật lý A00; A01 16
18 C140212 Sư phạm Hóa học A00; B00 16
19 C140213 Sư phạm Sinh học B00 12
20 C140215 Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp A00; B00 12
21 C140216 Sư phạm Kinh tế gia đình A00; A01; D01 12
22 C140217 Sư phạm Ngữ văn C00 12.5
23 C140219 Sư phạm Địa lý C00 12
24 C140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 14.25
Đại học Phạm Văn Đồng - Pham Van Dong... đã đăng Điểm chuẩn Đại học phạm văn đồng năm 2014 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C140212 Sư phạm Hóa học A 11 Điểm dự thi ĐH: 11 Điểm dự thi CĐ: 13
2 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A 10
3 C140214 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp A 10
4 7510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A,A1 13
5 7140211 Sư phạm Vật lý A,A1 14.5
6 C510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A,A1 10
7 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 10
8 C140209 Sư phạm Toán học A,A1 16 Điểm dự thi ĐH: 16 Điểm dự thi CĐ: 19,5
9 C140211 Sư phạm Vật lí A,A1 10
10 C140202 Giáo dục Tiểu học A,A1,C,D1 15 Điểm dự thi ĐH: 15 Điểm dự thi CĐ: 18,5
11 7480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 13
12 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 10
13 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
14 C140210 Sư phạm Tin học A,A1,D1 10
15 C140212 Sư phạm Hóa học B 12 Điểm dự thi ĐH: 12 Điểm dự thi CĐ: 14
16 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B 11
17 C140206 Giáo dục thể chất B 11 Thí sinh phải dự thi năng khiếu mới chính thức trúng tuyển
18 7140217 Sư phạm Ngữ văn C 13
19 C140217 Sư phạm Ngữ văn C 10
20 C140218 Sư phạm Lịch sử C 10
21 C140222 Sư phạm Mĩ thuật C 10 Thí sinh phải dự thi năng khiếu mới chính thức trúng tuyển
22 C140221 Sư phạm Âm nhạc C 10 Thí sinh phải dự thi năng khiếu mới chính thức trúng tuyển
23 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13
24 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 13
25 C140201 Giáo dục Mầm non D1 14 Điểm dự thi ĐH: 14,5 Điểm dự thi CĐ: 17,5 (Thí sinh phải dự thi năng khiếu mới chính thức trúng tuyển)
26 C140231 Sư phạm tiếng Anh D1 10
27 C140222 Sư phạm Mĩ thuật H 12 Điểm môn năng khiếu hệ số 2
28 C140201 Giáo dục Mầm non M 20 Điểm dự thi ĐH: 20,33 Điểm dự thi CĐ: 20,5 (Điểm môn năng khiếu hệ số 2)
29 C140221 Sư phạm Âm nhạc N 12 Điểm môn năng khiếu hệ số 2
30 C140206 Giáo dục thể chất T 12 Điểm môn năng khiếu hệ số 2
Đại học Phạm Văn Đồng - Pham Van Dong... đã đăng Điểm chuẩn Đại học phạm văn đồng năm 2013 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ Thông tin A, A1 13
2 7480201 Công nghệ Thông tin D1 13.5
3 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A, A1 13
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C 14
6 7140210 Sư phạm Tin học A, A1 13
7 7140210 Sư phạm Tin học D1 13.5
8 C480201 Công nghệ Thông tin A,A1,D1 10
9 C510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A, AI 10
10 C510301 Công nghệ KT Điện, Điện tử A, A1 10
11 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
12 C140201 Giáo dục Mẩm non DI 16
13 C140201 Giáo dục Mẩm non M 21.5
14 C140202 Giáo dục Tiều học A,A1,D1 12
15 C140202 Giáo dục Tiều học C 13
16 C140209 Sư phạm Toán học A, A1 10
17 C140210 Sư phạm Tin học A,A1,D1 10
18 C140211 Sư phạm vật lý A, A1 10
19 C140212 Sư phạm Hóa học A 11
20 C140212 Sư phạm Hóa học B 12
21 C140213 Sư phạm sính học B 11
22 C140216 Sư phạm Kinh tê gia đình A,A1,D1 10
23 C140216 Sư phạm Kinh tê gia đình B 11
24 C140217 Sư phạm Ngữ văn C 11
25 C140218 Sư phạm Lịch sử C 11
26 C140219 Sư phạm Địa Lý C 11
27 C140222 Sư phạm Mỹ thuật C 11
28 C140222 Sư phạm Mỹ thuật H 12
29 C140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 10 Cao đẳng
30 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường B 11 Cao đẳng
31 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 0 Cao đẳng
32 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A,A1 10 Cao đẳng
33 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1,2,3,4,5,6 10 Cao đẳng
34 C480201 Kĩ thuật phần mềm (Đồ họa máy tính & Multimedia) A,A1, 10 Cao đẳng
35 C340301 Kế toán A,A1,D1,2,3,4,5,6 10 Cao đẳng
36 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1,2,3,4,5,6 0 Cao đẳng
37 C340107 Quản trị khách sạn A,A1,D1,2,3,4,5,6 0 Cao đẳng
38 C340101 Quản trị kinh doanh (Quản trị & Nghiệp vụ Marketing) A,A1, D1,2,3,4,5,6 0 Cao đẳng
39 C220201 Tiếng Anh D1 0 Cao đẳng
40 C220113 Việt Nam học (Văn hóa Du lịch) D1,2,3,4,5,6 10 Cao đẳng
41 C220113 Việt Nam học (Văn hóa Du lịch) C 11 Cao đẳng
Đại học Phạm Văn Đồng - Pham Van Dong... đã đăng Điểm chuẩn Đại học phạm văn đồng năm 2012 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ thông tin, Công nghệ kĩ thuật cơ khí, Ngôn ngữ Anh, Sư phạm Ngũ Văn, Sư phạm Tin học D1 13.5
2 Công nghệ thông tin, Công nghệ kĩ thuật cơ khí, Ngôn ngữ Anh, Sư phạm Ngũ Văn, Sư phạm Tin học C 14.5
3 Công nghệ thông tin, Công nghệ kĩ thuật cơ khí, Ngôn ngữ Anh, Sư phạm Ngũ Văn, Sư phạm Tin học A 13
Đại học Phạm Văn Đồng - Pham Van Dong... đã đăng Điểm chuẩn Đại học phạm văn đồng năm 2011 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Công nghệ Thông tin . D1 13
2 108 Công nghệ kĩ thuật cơ khí    A 13
3 103  Ngôn ngữ Anh D1 13
4 106 Sư phạm Ngữ văn C 14
5 107 Sư phạm Tin học A. D1 13
6 C65 Công nghệ Thông tin A. D1 10 cao đẳng
7 C66 Công nghệ kĩ thuật Cơ khí A 10 cao đẳng
8 C67 Công nghệ kĩ thuật Điện, điện tử A 10 cao đẳng
9 C68 Kế toán A. D1 10 cao đẳng
10 C69 Giáo dục Mầm non M. D1 14 cao đẳng
11 C72 Giáo dục Tiểu học A. D1 10.5 cao đẳng
12 C72 Giáo dục Tiểu học C 11.5 cao đẳng
13 C74 Sư phạm kĩ thuật công nghiệp A 10 cao đẳng
14 C74 Sư phạm kĩ thuật công nghiệp B 11 cao đẳng
15 C76 Sư phạm Ngữ văn C 11 cao đẳng
16 C78 Sư phạm Sinh học (Sinh - Hóa) A 10 cao đẳng
17 C78 Sư phạm Sinh học (Sinh - Hóa) B 11 cao đẳng
18 C79 Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD) C 11 cao đẳng
19 C80 Sư phạm Mĩ thuật (Mĩ thuật - CTĐ) C 11 cao đẳng
20 C80 Sư phạm Mĩ thuật (Mĩ thuật - CTĐ) H 10 cao đẳng
21 C81 Sư phạm Vật lí (Lí - Tin) A 10 cao đẳng
22 C82 Sư phạm Toán học (Toán - Tin) A 10 cao đẳng
23 C83 Sư phạm Tiếng Anh D1 10 cao đẳng
Đại học Phạm Văn Đồng - Pham Van Dong... đã đăng Điểm chuẩn Đại học phạm văn đồng năm 2010 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Công nghệ Thông tin A, D1 13
2 108 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A 13
3 107 Sư phạm Tin học A, D1 13
4 C65 Công nghệ Thông tin A, D1 10
5 C66 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A 10
6 C67 Công nghệ Kỹ thuật Điện A 10
7 C68 Kế toán A, D1 10
8 C70 Sư phạm Hóa - Sinh A 10
9 C71 Sư phạm Địa - Giáo dục công dân C 11
10 C74 Sư phạm Công nghệ A 10
11 (KTNN-KTGĐ) B 11
12 C76 Sư phạm Ngữ văn C 11
13 C77 Sư phạm Âm nhạc N, C 11
14 C83 Sư phạm Tiếng Anh D1 10
15 C84 Sư phạm Toán - Lý A 10
16 C86 Sư phạm Thể dục – Công tác Đội T, B 11