Đại học Phạm Văn Đồng - Pham Van Dong University (PDU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B00, D09 | 13 | Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, D90 | 17 | Điểm trúng tuyển học bạ: Học lực giỏi |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D78 | 17 | Điểm trúng tuyển học bạ: Học lực giỏi |
4 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D72, D96 | 17 | Điểm trúng tuyển học bạ: Học lực giỏi |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D72, D96 | 14 | Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm |
6 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, D01, D90 | 13 | Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D72 | 14 | Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D90 | 13 | Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm |
9 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D90 | 13 | Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm |
10 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D90 | 13 | Điểm trúng tuyển học bạ: 16 điểm |
11 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (cao đẳng) | M00 | 15 | |
12 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học (cao đẳng) | A00, A01, C00, D78 | 15 | |
13 | 51140209 | Sư phạm Toán học (cao đẳng) | A00, A01, D90 | 15 | |
14 | 51140210 | Sư phạm Tin học (cao đẳng) | A00, A01, D01, D72 | 15 | |
15 | 51140211 | Sư phạm Vật lý (cao đẳng) | A00, A01, D90 | 15 | |
16 | 51140212 | Sư phạm Hoá học (cao đẳng) | A00, B00, D90 | 15 | |
17 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn (cao đẳng) | C00, D78 | 15 | |
18 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử (cao đẳng) | C00, D78 | 15 | |
19 | 51140219 | Sư phạm Địa lý (cao đẳng) | C00, D78 | 15 | |
20 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc (cao đẳng) | N00 | 15 | |
21 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh (cao đẳng) | D01, D72, D96 | 15 | |
22 | 42140201 | Sư phạm mầm non (trung cấp) | M00 | 13 | |
23 | 42140202 | Sư phạm tiểu học (trung cấp) | A00, A01, C00, D78 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D72 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D90 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D78 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
4 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D72; D96 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D96 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
6 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, D01, D90 | 0 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D72 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D90 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
9 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D90 | 0 | |
10 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (cao đẳng) | M00 | 16 | Xét học bạ 22.27 điểm |
11 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học (cao đẳng) | A00; A01; C00; D78 | 16.25 | Xét học bạ 23.8 điểm |
12 | 51140206 | Giáo dục Thể chất (cao đẳng) | T00 | 0 | |
13 | 51140209 | Sư phạm Toán học (cao đẳng) | A00; A01; D90 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
14 | 51140210 | Sư phạm Tin học (cao đẳng) | A00; A01; D01; D72 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
15 | 51140211 | Sư phạm Vật lý (cao đẳng) | A00; A01; D90 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
16 | 51140212 | Sư phạm Hoá học (cao đẳng) | A00; B00; D90 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
17 | 51140213 | Sư phạm Sinh học (cao đẳng) | B00; D90 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
18 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn (cao đẳng) | C00; D78 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
19 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử (cao đẳng) | C00; D78 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
20 | 51140219 | Sư phạm Địa lý (cao đẳng) | C00; D78 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
21 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc (cao đẳng) | N00 | 19.75 | Xét học bạ 28.37 điểm |
22 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật (cao đẳng) | H00 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
23 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh (cao đẳng) | D01; D72; D96 | 0 | |
24 | 42140201 | Sư phạm mầm non (trung cấp) | M00 | 0 | |
25 | 42140202 | Sư phạm tiểu học (trung cấp) | A00, A01, C00, D78 | 0 | |
26 | 42140206 | Sư phạm thể dục thể thao (trung cấp) | T00 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh. | D01; D72; D96 | 10.5 | |
2 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật. | H00 | 0 | |
3 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc. | N00 | 25.25 | |
4 | 51140219 | Sư phạm Địa lý. | C00; D78 | 9.75 | |
5 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử. | C00; D78 | 9.75 | |
6 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn. | C00; D78 | 11 | |
7 | 51140213 | Sư phạm Sinh học. | B00; D90 | 12.75 | |
8 | 51140212 | Sư phạm Hóa học. | A00; B00; D90 | 9.5 | |
9 | 51140211 | Sư phạm Vật lý. | A00; A01; D90 | 10.25 | |
10 | 51140210 | Sư phạm Tin học. | A00; A01; D01; D72 | 10 | |
11 | 51140209 | Sư phạm Toán học. | A00; A01; D90 | 13.5 | |
12 | 51140206 | Giáo dục Thể chất. | T00 | 23 | |
13 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học. | A00; A01; C00; D78 | 14.5 | |
14 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | M00 | 19.75 | |
15 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D90 | 15 | |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D72 | 15 | |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D96 | 15 | |
18 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D72; D96 | 15 | |
19 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D78 | 15 | |
20 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D90 | 15 | |
21 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D72 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 15 | |
2 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 17 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 15 | |
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00; A01 | 18.25 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 15.75 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kí thuật cơ khí | A00; A01 | 15 | |
7 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 12 | |
8 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 12 | |
9 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | A00; A01 | 12 | |
10 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 12 | |
11 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00 | 12 | |
12 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 20.83 | |
13 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01 | 17.5 | |
14 | C140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 16 | |
15 | C140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 17.5 | |
16 | C140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01 | 13 | |
17 | C140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01 | 16 | |
18 | C140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00 | 16 | |
19 | C140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 12 | |
20 | C140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | A00; B00 | 12 | |
21 | C140216 | Sư phạm Kinh tế gia đình | A00; A01; D01 | 12 | |
22 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 12.5 | |
23 | C140219 | Sư phạm Địa lý | C00 | 12 | |
24 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 14.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140212 | Sư phạm Hóa học | A | 11 | Điểm dự thi ĐH: 11 Điểm dự thi CĐ: 13 |
2 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 10 | |
3 | C140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A | 10 | |
4 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 13 | |
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A,A1 | 14.5 | |
6 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 10 | |
7 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
8 | C140209 | Sư phạm Toán học | A,A1 | 16 | Điểm dự thi ĐH: 16 Điểm dự thi CĐ: 19,5 |
9 | C140211 | Sư phạm Vật lí | A,A1 | 10 | |
10 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A,A1,C,D1 | 15 | Điểm dự thi ĐH: 15 Điểm dự thi CĐ: 18,5 |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 13 | |
12 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 10 | |
13 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
14 | C140210 | Sư phạm Tin học | A,A1,D1 | 10 | |
15 | C140212 | Sư phạm Hóa học | B | 12 | Điểm dự thi ĐH: 12 Điểm dự thi CĐ: 14 |
16 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 11 | |
17 | C140206 | Giáo dục thể chất | B | 11 | Thí sinh phải dự thi năng khiếu mới chính thức trúng tuyển |
18 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 13 | |
19 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 10 | |
20 | C140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 10 | |
21 | C140222 | Sư phạm Mĩ thuật | C | 10 | Thí sinh phải dự thi năng khiếu mới chính thức trúng tuyển |
22 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | C | 10 | Thí sinh phải dự thi năng khiếu mới chính thức trúng tuyển |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 | |
24 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 13 | |
25 | C140201 | Giáo dục Mầm non | D1 | 14 | Điểm dự thi ĐH: 14,5 Điểm dự thi CĐ: 17,5 (Thí sinh phải dự thi năng khiếu mới chính thức trúng tuyển) |
26 | C140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 10 | |
27 | C140222 | Sư phạm Mĩ thuật | H | 12 | Điểm môn năng khiếu hệ số 2 |
28 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 20 | Điểm dự thi ĐH: 20,33 Điểm dự thi CĐ: 20,5 (Điểm môn năng khiếu hệ số 2) |
29 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 12 | Điểm môn năng khiếu hệ số 2 |
30 | C140206 | Giáo dục thể chất | T | 12 | Điểm môn năng khiếu hệ số 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A, A1 | 13 | |
2 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | D1 | 13.5 | |
3 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A, A1 | 13 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 14 | |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A, A1 | 13 | |
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D1 | 13.5 | |
8 | C480201 | Công nghệ Thông tin | A,A1,D1 | 10 | |
9 | C510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A, AI | 10 | |
10 | C510301 | Công nghệ KT Điện, Điện tử | A, A1 | 10 | |
11 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
12 | C140201 | Giáo dục Mẩm non | DI | 16 | |
13 | C140201 | Giáo dục Mẩm non | M | 21.5 | |
14 | C140202 | Giáo dục Tiều học | A,A1,D1 | 12 | |
15 | C140202 | Giáo dục Tiều học | C | 13 | |
16 | C140209 | Sư phạm Toán học | A, A1 | 10 | |
17 | C140210 | Sư phạm Tin học | A,A1,D1 | 10 | |
18 | C140211 | Sư phạm vật lý | A, A1 | 10 | |
19 | C140212 | Sư phạm Hóa học | A | 11 | |
20 | C140212 | Sư phạm Hóa học | B | 12 | |
21 | C140213 | Sư phạm sính học | B | 11 | |
22 | C140216 | Sư phạm Kinh tê gia đình | A,A1,D1 | 10 | |
23 | C140216 | Sư phạm Kinh tê gia đình | B | 11 | |
24 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 11 | |
25 | C140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 11 | |
26 | C140219 | Sư phạm Địa Lý | C | 11 | |
27 | C140222 | Sư phạm Mỹ thuật | C | 11 | |
28 | C140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 12 | |
29 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 10 | Cao đẳng |
30 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 11 | Cao đẳng |
31 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 0 | Cao đẳng |
32 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
33 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
34 | C480201 | Kĩ thuật phần mềm (Đồ họa máy tính & Multimedia) | A,A1, | 10 | Cao đẳng |
35 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
36 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 0 | Cao đẳng |
37 | C340107 | Quản trị khách sạn | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 0 | Cao đẳng |
38 | C340101 | Quản trị kinh doanh (Quản trị & Nghiệp vụ Marketing) | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 0 | Cao đẳng |
39 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 0 | Cao đẳng |
40 | C220113 | Việt Nam học (Văn hóa Du lịch) | D1,2,3,4,5,6 | 10 | Cao đẳng |
41 | C220113 | Việt Nam học (Văn hóa Du lịch) | C | 11 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thông tin, Công nghệ kĩ thuật cơ khí, Ngôn ngữ Anh, Sư phạm Ngũ Văn, Sư phạm Tin học | D1 | 13.5 | ||
2 | Công nghệ thông tin, Công nghệ kĩ thuật cơ khí, Ngôn ngữ Anh, Sư phạm Ngũ Văn, Sư phạm Tin học | C | 14.5 | ||
3 | Công nghệ thông tin, Công nghệ kĩ thuật cơ khí, Ngôn ngữ Anh, Sư phạm Ngũ Văn, Sư phạm Tin học | A | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Công nghệ Thông tin | . D1 | 13 | |
2 | 108 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A | 13 | |
3 | 103 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 | |
4 | 106 | Sư phạm Ngữ văn | C | 14 | |
5 | 107 | Sư phạm Tin học | A. D1 | 13 | |
6 | C65 | Công nghệ Thông tin | A. D1 | 10 | cao đẳng |
7 | C66 | Công nghệ kĩ thuật Cơ khí | A | 10 | cao đẳng |
8 | C67 | Công nghệ kĩ thuật Điện, điện tử | A | 10 | cao đẳng |
9 | C68 | Kế toán | A. D1 | 10 | cao đẳng |
10 | C69 | Giáo dục Mầm non | M. D1 | 14 | cao đẳng |
11 | C72 | Giáo dục Tiểu học | A. D1 | 10.5 | cao đẳng |
12 | C72 | Giáo dục Tiểu học | C | 11.5 | cao đẳng |
13 | C74 | Sư phạm kĩ thuật công nghiệp | A | 10 | cao đẳng |
14 | C74 | Sư phạm kĩ thuật công nghiệp | B | 11 | cao đẳng |
15 | C76 | Sư phạm Ngữ văn | C | 11 | cao đẳng |
16 | C78 | Sư phạm Sinh học (Sinh - Hóa) | A | 10 | cao đẳng |
17 | C78 | Sư phạm Sinh học (Sinh - Hóa) | B | 11 | cao đẳng |
18 | C79 | Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD) | C | 11 | cao đẳng |
19 | C80 | Sư phạm Mĩ thuật (Mĩ thuật - CTĐ) | C | 11 | cao đẳng |
20 | C80 | Sư phạm Mĩ thuật (Mĩ thuật - CTĐ) | H | 10 | cao đẳng |
21 | C81 | Sư phạm Vật lí (Lí - Tin) | A | 10 | cao đẳng |
22 | C82 | Sư phạm Toán học (Toán - Tin) | A | 10 | cao đẳng |
23 | C83 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 10 | cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Công nghệ Thông tin | A, D1 | 13 | |
2 | 108 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A | 13 | |
3 | 107 | Sư phạm Tin học | A, D1 | 13 | |
4 | C65 | Công nghệ Thông tin | A, D1 | 10 | |
5 | C66 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A | 10 | |
6 | C67 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | A | 10 | |
7 | C68 | Kế toán | A, D1 | 10 | |
8 | C70 | Sư phạm Hóa - Sinh | A | 10 | |
9 | C71 | Sư phạm Địa - Giáo dục công dân | C | 11 | |
10 | C74 | Sư phạm Công nghệ | A | 10 | |
11 | (KTNN-KTGĐ) | B | 11 | ||
12 | C76 | Sư phạm Ngữ văn | C | 11 | |
13 | C77 | Sư phạm Âm nhạc | N, C | 11 | |
14 | C83 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 10 | |
15 | C84 | Sư phạm Toán - Lý | A | 10 | |
16 | C86 | Sư phạm Thể dục – Công tác Đội | T, B | 11 |