Học Viện Phòng không không quân - AIR DEFENCE - AIR FORCE ACADEMY (PK-KQ)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520120 | Ngành kỹ thuật hàng không Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | 20.4 | Thí sinh mức 20,40 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,40. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 6,75. |
2 | 7520120 | Ngành kỹ thuật hàng khôngThí sinh Nam miền Nam | A00, A01 | 21.7 | |
3 | 7860226 | Ngành CHTM PK - KQ Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | 20.1 | Thí sinh mức 20,10 điểm:Điểm môn Toán ≥ 6,60 |
4 | 7860226 | Ngành CHTM PK - KQ Thí sinh Nam miền Nam | A00, A01 | 19.25 | Thí sinh mức 19,25 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 6,00. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,25. |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không (miền Bắc) | A00, A01 | 26.75 | Thí sinh mức 26. 75 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 9,40. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 8. 00 |
2 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không (miền Nam) | A00, A01 | 23 | Thí sinh mức 23. 25 điểm: Điểm môn Toán ≥ 8.20 |
3 | 7860226 | Chỉ huy kỹ thuật Phòng không (miền Bắc) | A00, A01 | 25 | Thí sinh mức 25.00 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8.40. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 8.25 |
4 | 7860226 | Chỉ huy kỹ thuật Phòng không (miền Nam) | A00, A01 | 21.5 | Thí sinh mức 21.50 điểm: Điểm môn Toán ≥ 7.00 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860203 | Chỉ huy tham mưu Phòng không phía Nam | A01 | 17 | |
2 | 7860203 | Chỉ huy tham mưu Phòng không phía Nam | A00 | 19.5 | |
3 | 7860203 | Chỉ huy tham mưu Phòng không phía Bắc | A01 | 17 | |
4 | 7860203 | Chỉ huy tham mưu Phòng không phía Bắc | A00 | 23.5 | |
5 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không phía Nam | A01 | 18 | |
6 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không phía Nam | A00 | 21.25 | |
7 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không phía Bắc | A01 | 18 | |
8 | 7520120 | Kỹ thuật hàng không phía Bắc | A00 | 25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520120 | Kĩ thuật hàng không | Toán, Vật lí, Hoá học | 25.5 | |
2 | 7860203 | Chỉ huy tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử | Toán, Vật lí, Hoá học | 24.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520120 | Kỹ Sư Hàng không | A | 23 | |
2 | 7860210 | Chỉ huy tham mưu | A | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn trường | A | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn trường | A | 17.5 |