Thông tin chung
Giới thiệu: Trường Đại học Đại học Y Phạm Ngọc Thạch, một nơi được biết đến với môi trường giáo dục vô cùng hiện đại, ứng dụng nhiều khoa học công nghệ tiên tiến vào trong giảng dạy. Không những thế, nơi đây còn đào tạo ra nhiều thế hệ ưu tú chuyên ngành Y dược. Đến
Mã trường: TYS
Địa chỉ: Số 2 Dương Quang Trung, P.12, Q.10, TP.HCM
Số điện thoại: 028.38.652.435
Ngày thành lập: 1989
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ y tế
Quy mô: 456 giảng viên và hơn 9000 sinh viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Y Phạm Ngọc Thạch - Pham Ngoc... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y phạm ngọc thạch năm 2018 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 22.7
2 7720101TP Y khoa B00 22 Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM
3 7720201 Dược học B00 22.2
4 7720201TP Dược học B00 21.9 Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM
5 7720301 Điều dưỡng B00 19.2
6 7720301TP Điều dưỡng B00 19.6 Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM
7 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 23.3
8 7720501TP Răng - Hàm - Mặt B00 22.5 Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM
9 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 21.2
10 7720601TP Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 21.1 Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM
11 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 20.1
12 7720602TP Kỹ thuật hình ảnh y học B00 20.35 Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM
13 7720699 Khúc xạ nhãn khoa B00 19.8
14 7720699TP Khúc xạ nhãn khoa B00 20.75 Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM
15 7720701 Y tế công cộng B00 16.85
16 7720701TP Y tế công cộng B00 18.5 Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM
Đại học Y Phạm Ngọc Thạch - Pham Ngoc... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y phạm ngọc thạch năm 2017 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 27
2 7720101TP Y khoa B00 0
3 7720201 Dược học B00 0
4 7720201TP Dược học B00 0
5 7720301 Điều dưỡng B00 23.25
6 7720301TP Điều dưỡng B00 0
7 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 27.25
8 7720501TP Răng - Hàm - Mặt B00 0
9 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 25.75
10 7720601TP Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 0
11 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 24.5
12 7720602TP Kỹ thuật hình ảnh y học B00 0
13 7720699 Khúc xạ nhãn khoa B00 25.25
14 7720699TP Khúc xạ nhãn khoa B00 0
15 7720701 Y tế công cộng B00 21.75
16 7720701TP Y tế công cộng B00 0
Đại học Y Phạm Ngọc Thạch - Pham Ngoc... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y phạm ngọc thạch năm 2016 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y đa khoa B00 22.8
2 7720601 Răng - Hàm - Mặt B00 23.2
3 7720501 Điều dưỡng B00 21.25
4 7720332 Xét nghiệm y học B00 22.5
5 7720330 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 21.9
6 7720301 Y tế công cộng B00 21.3
7 7720199 Khúc xạ nhãn khoa* B00 20.2
Đại học Y Phạm Ngọc Thạch - Pham Ngoc... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y phạm ngọc thạch năm 2015 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y đa khoa B 24
2 7720601 Răng Hàm Mặt B 24.75
3 7720301 Y tế Công cộng B 23.25
4 7720501 Điều Dưỡng B 22
5 7720332 Xét nghiệm Y học B 23.75
6 7720330 Kỹ thuật Hình ảnh Y học B 23.5
7 7720199 Khúc xạ nhãn khoa B 23.25
8 C720502 Hộ sinh B 20.5
Đại học Y Phạm Ngọc Thạch - Pham Ngoc... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y phạm ngọc thạch năm 2014 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y đa khoa B 22
2 7720501 Điều dưỡng B 18
3 7720332 Xét nghiệm y học B 21
4 7720330 Kĩ thuật hình ảnh y học B 19.5
Đại học Y Phạm Ngọc Thạch - Pham Ngoc... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y phạm ngọc thạch năm 2013 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y đa khoa B 23
2 7720501 Điều dưỡng B 18.5
3 7720332 Xét nghiệm y học B 14
4 7720330 Kỹ thuật y học B 14
Đại học Y Phạm Ngọc Thạch - Pham Ngoc... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y phạm ngọc thạch năm 2010 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 301 Bác sĩ đa khoa (diện ngân sách nhà nước) B 22
2 301 Bác sĩ đa khoa (diện ngoài ngân sách nhà nước) B 19.5
3 305 Điều Dưỡng B 15