Đại học Y Phạm Ngọc Thạch - Pham Ngoc Thach University of Medicine (PNT)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 22.7 | |
2 | 7720101TP | Y khoa | B00 | 22 | Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM |
3 | 7720201 | Dược học | B00 | 22.2 | |
4 | 7720201TP | Dược học | B00 | 21.9 | Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 19.2 | |
6 | 7720301TP | Điều dưỡng | B00 | 19.6 | Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM |
7 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 23.3 | |
8 | 7720501TP | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 22.5 | Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM |
9 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 21.2 | |
10 | 7720601TP | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 21.1 | Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM |
11 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 20.1 | |
12 | 7720602TP | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 20.35 | Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM |
13 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 19.8 | |
14 | 7720699TP | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 20.75 | Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM |
15 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 16.85 | |
16 | 7720701TP | Y tế công cộng | B00 | 18.5 | Thí sinh có hộ khẩu tại TPHCM |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 27 | |
2 | 7720101TP | Y khoa | B00 | 0 | |
3 | 7720201 | Dược học | B00 | 0 | |
4 | 7720201TP | Dược học | B00 | 0 | |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 23.25 | |
6 | 7720301TP | Điều dưỡng | B00 | 0 | |
7 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 27.25 | |
8 | 7720501TP | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 0 | |
9 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 25.75 | |
10 | 7720601TP | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 0 | |
11 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 24.5 | |
12 | 7720602TP | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 0 | |
13 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 25.25 | |
14 | 7720699TP | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 0 | |
15 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 21.75 | |
16 | 7720701TP | Y tế công cộng | B00 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y đa khoa | B00 | 22.8 | |
2 | 7720601 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 23.2 | |
3 | 7720501 | Điều dưỡng | B00 | 21.25 | |
4 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B00 | 22.5 | |
5 | 7720330 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 21.9 | |
6 | 7720301 | Y tế công cộng | B00 | 21.3 | |
7 | 7720199 | Khúc xạ nhãn khoa* | B00 | 20.2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y đa khoa | B | 24 | |
2 | 7720601 | Răng Hàm Mặt | B | 24.75 | |
3 | 7720301 | Y tế Công cộng | B | 23.25 | |
4 | 7720501 | Điều Dưỡng | B | 22 | |
5 | 7720332 | Xét nghiệm Y học | B | 23.75 | |
6 | 7720330 | Kỹ thuật Hình ảnh Y học | B | 23.5 | |
7 | 7720199 | Khúc xạ nhãn khoa | B | 23.25 | |
8 | C720502 | Hộ sinh | B | 20.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y đa khoa | B | 22 | |
2 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 18 | |
3 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B | 21 | |
4 | 7720330 | Kĩ thuật hình ảnh y học | B | 19.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y đa khoa | B | 23 | |
2 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 18.5 | |
3 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B | 14 | |
4 | 7720330 | Kỹ thuật y học | B | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 301 | Bác sĩ đa khoa (diện ngân sách nhà nước) | B | 22 | |
2 | 301 | Bác sĩ đa khoa (diện ngoài ngân sách nhà nước) | B | 19.5 | |
3 | 305 | Điều Dưỡng | B | 15 |