Đại học Chính trị - Political University (PU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Thí sinh Nam miền Bắc | C00, A00, D01 | 25.75 | Thí sinh mức 25,75 điểm:Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥ 8,50. |
2 | 7310202 | Thí sinh Nam miền Nam | C00, A00, D01 | 24 | Thí sinh mức 24,00 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥ 7,00. |
3 | 7310202 | Thí sinh Nam miền Bắc | C00, A00, D01 | 18.35 | Thí sinh mức 18,35 điểm:Điểm môn Toán ≥ 6,60 |
4 | 7310202 | Thí sinh Nam miền Nam | C00, A00, D01 | 19.65 | |
5 | 7310202 | Thí sinh Nam miền Bắc | C00, A00, D01 | 21.05 | |
6 | 7310202 | Thí sinh Nam miền Nam | C00, A00, D01 | 19.8 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền và nước (Thí sinh Nam miền Bắc) | C00 | 28 | Thí sinh mức 28,00 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥ 8,75. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Sử ≥ 8,75. |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền và nước (Thí sinh Nam miền Nam) | C00 | 26.5 | Thí sinh mức 26,50 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥ 7,00. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Sử ≥ 9,00. Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Địa ≥ 9,50. |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền và nước (Thí sinh Nam miền Bắc) | A00 | 26.5 | Thí sinh mức 26,50 điểm: Điểm môn Toán ≥ 8,20. |
4 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền và nước(Thí sinh Nam miền Nam) | A00 | 23 | |
5 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền và nước (Thí sinh Nam miền Bắc) | D01 | 20 | |
6 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền và nước (Thí sinh Nam miền Nam) | D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Xây dựng đảng và chính quyền nhà nước phía Nam | A00 | 22 | |
2 | 7310202 | Xây dựng đảng và chính quyền nhà nước phía Nam | C00 | 23 | |
3 | 7310202 | Xây dựng đảng và chính quyền nhà nước phía Bắc | A00 | 24 | |
4 | 7310202 | Xây dựng đảng và chính quyền nhà nước phía Bắc | C00 | 24.75 | |
5 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (A00) | A00 | 24.5 | |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (C00) | C00 | 24.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7110102 | Quân sự hệ chính quy | A | 21 | |
2 | 7110102 | Quân sự hệ chính quy | C | 21.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn trường | C | 20.5 | ||
2 | Toàn trường | A | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Sỹ quan Chính trị | C | 15.5 | khu vực miền Bắc |