Đại học dầu khí Việt Nam - PetroVietnam University (PVU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520600 | Ngành Dầu khí | A00 | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520600 | Ngành Dầu khí | A00 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520501 | Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) | A00; A01; D07 | 0 | |
2 | 7520604 | Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác mỏ Dầu khí) | A00; A01; D07 | 0 | |
3 | 7520301 | Kỹ thuật Hóa dầu (Lọc-Hóa dầu) | A00; A01; D07 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520501 | Kĩ thuật địa chất | A | 23 | |
2 | 7520604 | Kĩ thuật dầu khí | A | 23 | |
3 | 7520301 | Kĩ thuật Hóa chất | A | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520501 | Kỹ thuật đại chất ( Địa chất Dầu khí, Địa chất Vật lý Dầu khí | A | 23.5 | |
2 | 7520604 | Kỹ thuật Dầu khí | A | 23.5 | |
3 | 7520301 | Kỹ thuật Hóa Dầu | A | 23.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520301 | Kĩ thuật hóa dầu | A | 20 | Điểm vào trường |
2 | 7520604 | Kĩ thuật dầu khí | A | 20 | Điểm vào trường |
3 | 7520501 | Kĩ thuật địa chất | A | 20 | Điểm vào trường |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 102 | Kỹ thuật Dầu khí | A | 18.5 | |
2 | 103 | Kỹ thuật Hóa dầu | A | 18.5 |