Đại học Công nghiệp Quảng Ninh - Quang Ninh University of Industry (QUI)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm |
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm |
6 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm |
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm |
8 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm |
11 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm |
12 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; D01; D07 | 13 | Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
2 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
5 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
8 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
9 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
10 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
11 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
12 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
2 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
3 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
4 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
8 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
11 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00; D07; D21; D22; D23; D24; D25; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; D07; D21; D22; D23; D24; D25; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
3 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; D07; D21; D22; D23; D24; D25; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; D07; D21; D22; D23; D24; D25; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
5 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00; D07; D21; D22; D23; D24; D25; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
6 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; D07; D21; D22; D23; D24; D25; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
7 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; D07; D21; D22; D23; D24; D25; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; D07; D21; D22; D23; D24; D25; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D07; D21; D22; D23; D24; D25; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
10 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | A00; D07; D21; D22; D23; D24; D25; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
11 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; D07; D21; D22; D23; D24; D25; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 13 | |
2 | 7510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1 | 13 | |
3 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 13 | |
4 | 7520601 | Kĩ thuật mỏ | A, A1 | 13 | |
5 | 7520607 | Kĩ thuật tuyển khoáng | A, A1 | 13 | |
6 | 7510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 13 | |
7 | 7520503 | Kĩ thuật trắc địa - bản đồ | A, A1 | 13 | |
8 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A, A1 | 13 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | |
10 | C511001 | Công nghệ kĩ thuật mỏ | A, A1 | 10 | |
11 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | |
12 | C480202 | Tin học ứng dụng | A, A1 | 10 | |
13 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1 | 10 | |
14 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 10 | |
15 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 10 | |
16 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A, A1 | 10 | |
17 | C515901 | Công nghệ kĩ thuật địa chất | A, A1 | 10 | |
18 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | |
19 | C515902 | Công nghệ kĩ thuật trắc địa | A, A1 | 10 | |
20 | C511002 | Công nghệ tuyển khoáng | A, A1 | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
2 | 7510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hoá | A | 13 | |
3 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A | 13 | |
4 | 7520601 | Kĩ thuật mỏ | A | 13 | |
5 | 7520607 | Kĩ thuật tuyển khoáng | A | 13 | |
6 | 7510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A | 13 | |
7 | 7520503 | Kĩ thuật trắc địa - bản đồ | A | 13 | |
8 | C511001 | Công nghệ kĩ thuật mỏ | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
9 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
10 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
11 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hoá | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
12 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
13 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
14 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
15 | C515901 | Công nghệ kĩ thuật địa chất | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
16 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
17 | C515902 | Công nghệ kĩ thuật trắc địa | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
18 | C511002 | Công nghệ tuyển khoáng | A | 10 | Hệ Cao Đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành:Công nghệ kỹ thuật điện tử | A | 10 | Cao đẳng |
2 | C511001 | Công nghệ kỹ thuật mỏ; chuyên ngành:Khai thác mỏ lộ thiên | A | 10 | Cao đẳng |
3 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A | 10 | Cao đẳng |
4 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A | 10 | Cao đẳng |
5 | C480202 | Tin học ứng dụng | A | 10 | Cao đẳng |
6 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | Cao đẳng |
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A | 13 | Đại học |
8 | C511001 | Công nghệ kỹ thuật mỏ; chuyên ngành:Khai thác mỏ hầm lò | A | 10 | Cao đẳng |
9 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ; chuyên ngành: Trắc địa mỏ | A | 13 | Đại học |
10 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ; chuyên ngành:Trắc địa công trình | A | 13 | Đại học |
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử | A | 13 | Đại học |
12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A | 13 | Đại học |
13 | 7340301 | Kế toán | A | 13 | Đại học |
14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện | A | 13 | Đại học |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành:Công nghệ cơ điện tuyển khoáng | A | 13 | Đại học |
16 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A | 13 | Đại học |
17 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành:Công nghệ cơ điện mỏ | A | 13 | Đại học |
18 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ; chuyên ngành:Kỹ thuật mỏ lộ thiên | A | 13 | Đại học |
19 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ; chuyên ngành: Kỹ thuật mỏ hầm lò | A | 13 | Đại học |
20 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện | A | 10 | Cao đẳng |
21 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành: Cơ điện mỏ | A | 10 | Cao đẳng |
22 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành:Cơ điện tuyển khoáng | A | 10 | Cao đẳng |
23 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành: Máy và thiết bị mỏ | A | 10 | Cao đẳng |
24 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A | 10 | Cao đẳng |
25 | C515901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất | A | 10 | Cao đẳng |
26 | C340301 | Kế toán | A | 10 | Cao đẳng |
27 | C515902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa; chuyên ngành: trắc địa mỏ | A | 10 | Cao đẳng |
28 | C515902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa; chuyên ngành: Trắc địa công trình | A | 10 | Cao đẳng |
29 | C511002 | Công nghệ tuyển khoáng | A | 10 | Cao đẳng |
30 | C480202 | Tin học ứng dụng | A1 | 10 | Cao đẳng |
31 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 10 | Cao đẳng |
32 | 7340301 | Kế toán | A1 | 13 | Đại học |
33 | C340301 | Kế toán | A1 | 10 | Cao đẳng |
34 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
35 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | Đại học |
36 | C340301 | Kế toán | D1 | 10.5 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Điểm chuẩn vào trường | A.D1 | 13 | |
2 | 0 | Điểm chuẩn hệ cao đẳng | A,D1 | 10 |