Thông tin chung
Giới thiệu: Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh là trường Đại học định hướng nghề nghiệp-ứng dụng, đào tạo kỹ sư thực hành hệ 4 năm, trực thuộc Bộ Công thương, được thành lập ngày 25/12/2007, theo Quyết định số 1730/Qđ-TTg của Thủ tướng Chính phủ, trụ sở của Trường
Mã trường: DDM
Địa chỉ: phường Yên Thọ, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Số điện thoại: 0203 3871 292
Ngày thành lập: Ngày 25 tháng 12 năm 2007
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ Công Thương
Quy mô: hơn 1500 sinh viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh - Quan... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
3 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; D01; D07 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
4 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01; D07 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
6 7520601 Kỹ thuật mỏ A00; A01; D01; D07 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
7 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
8 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A00; A01; D01; D07 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
11 7520503 Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ A00; A01; D01; D07 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
12 7520501 Kỹ thuật địa chất A00; A01; D01; D07 13 Điểm trúng tuyển học bạ: 18 điểm
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh - Quan... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2017 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15.5 Học bạ THPT 18 điểm
2 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 15.5 Học bạ THPT 18 điểm
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15.5 Học bạ THPT 18 điểm
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15.5 Học bạ THPT 18 điểm
5 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 15.5 Học bạ THPT 18 điểm
6 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 15.5 Học bạ THPT 18 điểm
7 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 15.5 Học bạ THPT 18 điểm
8 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 15.5 Học bạ THPT 18 điểm
9 7520501 Kỹ thuật địa chất A00; A01; D01; D07 15.5 Học bạ THPT 18 điểm
10 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00; A01; D01; D07 15.5 Học bạ THPT 18 điểm
11 7520601 Kỹ thuật mỏ A00; A01; D01; D07 15.5 Học bạ THPT 18 điểm
12 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A00; A01; D01; D07 15.5 Học bạ THPT 18 điểm
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh - Quan... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2016 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A00; A01; D01; D07 15
2 7520601 Kỹ thuật mỏ A00; A01; D01; D07 15
3 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00; A01; D01; D07 15
4 7520501 Kỹ thuật địa chất A00; A01; D01; D07 15
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 15
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 15
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 15
8 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 15
9 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15
10 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15
11 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 15
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh - Quan... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; D07; D21; D22; D23; D24; D25; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 0
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; D07; D21; D22; D23; D24; D25; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 0
3 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; D07; D21; D22; D23; D24; D25; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 0
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; D07; D21; D22; D23; D24; D25; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 0
5 7520601 Kỹ thuật mỏ A00; D07; D21; D22; D23; D24; D25; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 0
6 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; D07; D21; D22; D23; D24; D25; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 0
7 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A00; D07; D21; D22; D23; D24; D25; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 0
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; D07; D21; D22; D23; D24; D25; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 0
9 7480201 Công nghệ thông tin A00; D07; D21; D22; D23; D24; D25; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 0
10 7520503 Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ A00; D07; D21; D22; D23; D24; D25; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 0
11 7520501 Kỹ thuật địa chất A00; D07; D21; D22; D23; D24; D25; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06 0
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh - Quan... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2014 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A, A1 13
2 7510303 Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa A, A1 13
3 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A, A1 13
4 7520601 Kĩ thuật mỏ A, A1 13
5 7520607 Kĩ thuật tuyển khoáng A, A1 13
6 7510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A, A1 13
7 7520503 Kĩ thuật trắc địa - bản đồ A, A1 13
8 7510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A, A1 13
9 7480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
10 C511001 Công nghệ kĩ thuật mỏ A, A1 10
11 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10
12 C480202 Tin học ứng dụng A, A1 10
13 C510303 Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa A, A1 10
14 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A, A1 10
15 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A, A1 10
16 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A, A1 10
17 C515901 Công nghệ kĩ thuật địa chất A, A1 10
18 C340301 Kế toán A, A1, D1 10
19 C515902 Công nghệ kĩ thuật trắc địa A, A1 10
20 C511002 Công nghệ tuyển khoáng A, A1 10
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh - Quan... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2013 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A,A1 13
2 7510303 Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hoá A 13
3 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A 13
4 7520601 Kĩ thuật mỏ A 13
5 7520607 Kĩ thuật tuyển khoáng A 13
6 7510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A 13
7 7520503 Kĩ thuật trắc địa - bản đồ A 13
8 C511001 Công nghệ kĩ thuật mỏ A 10 Hệ Cao Đẳng
9 C340101 Quản trị kinh doanh A,D1 10 Hệ Cao Đẳng
10 C480202 Tin học ứng dụng A,A1 10 Hệ Cao Đẳng
11 C510303 Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hoá A 10 Hệ Cao Đẳng
12 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A 10 Hệ Cao Đẳng
13 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A 10 Hệ Cao Đẳng
14 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A 10 Hệ Cao Đẳng
15 C515901 Công nghệ kĩ thuật địa chất A 10 Hệ Cao Đẳng
16 C340301 Kế toán A,A1,D1 10 Hệ Cao Đẳng
17 C515902 Công nghệ kĩ thuật trắc địa A 10 Hệ Cao Đẳng
18 C511002 Công nghệ tuyển khoáng A 10 Hệ Cao Đẳng
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh - Quan... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2012 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành:Công nghệ kỹ thuật điện tử A 10 Cao đẳng
2 C511001 Công nghệ kỹ thuật mỏ; chuyên ngành:Khai thác mỏ lộ thiên A 10 Cao đẳng
3 C510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A 10 Cao đẳng
4 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A 10 Cao đẳng
5 C480202 Tin học ứng dụng A 10 Cao đẳng
6 C340101 Quản trị kinh doanh A 10 Cao đẳng
7 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A 13 Đại học
8 C511001 Công nghệ kỹ thuật mỏ; chuyên ngành:Khai thác mỏ hầm lò A 10 Cao đẳng
9 7520503 Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ; chuyên ngành: Trắc địa mỏ A 13 Đại học
10 7520503 Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ; chuyên ngành:Trắc địa công trình A 13 Đại học
11 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện tử A 13 Đại học
12 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A 13 Đại học
13 7340301 Kế toán A 13 Đại học
14 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện A 13 Đại học
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành:Công nghệ cơ điện tuyển khoáng A 13 Đại học
16 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng A 13 Đại học
17 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành:Công nghệ cơ điện mỏ A 13 Đại học
18 7520601 Kỹ thuật mỏ; chuyên ngành:Kỹ thuật mỏ lộ thiên A 13 Đại học
19 7520601 Kỹ thuật mỏ; chuyên ngành: Kỹ thuật mỏ hầm lò A 13 Đại học
20 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện A 10 Cao đẳng
21 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành: Cơ điện mỏ A 10 Cao đẳng
22 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành:Cơ điện tuyển khoáng A 10 Cao đẳng
23 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; chuyên ngành: Máy và thiết bị mỏ A 10 Cao đẳng
24 C510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô A 10 Cao đẳng
25 C515901 Công nghệ kỹ thuật địa chất A 10 Cao đẳng
26 C340301 Kế toán A 10 Cao đẳng
27 C515902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa; chuyên ngành: trắc địa mỏ A 10 Cao đẳng
28 C515902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa; chuyên ngành: Trắc địa công trình A 10 Cao đẳng
29 C511002 Công nghệ tuyển khoáng A 10 Cao đẳng
30 C480202 Tin học ứng dụng A1 10 Cao đẳng
31 C340101 Quản trị kinh doanh A1 10 Cao đẳng
32 7340301 Kế toán A1 13 Đại học
33 C340301 Kế toán A1 10 Cao đẳng
34 C340101 Quản trị kinh doanh D1 10.5 Cao đẳng
35 7340301 Kế toán D1 13.5 Đại học
36 C340301 Kế toán D1 10.5 Cao đẳng
Đại học Công nghiệp Quảng Ninh - Quan... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2011 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 0 Điểm chuẩn vào trường A.D1 13
2 0 Điểm chuẩn hệ cao đẳng A,D1 10