Đại học Sao Đỏ - Sao Do University (SDU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00, A09, C20, D01 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm |
2 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A09, C01, D01 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm |
3 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A09, C01, D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm |
4 | 7520216 | Kỷ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A09, C01, D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A09, C01, D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm |
6 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử | A00, A09, C01, D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A09, C01, D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A09, C01, D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm |
9 | 7340301 | Kế toán | A00, A09, C01, D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm |
10 | 7540101 | Cồng nghệ thực phẩm | A00, A09, B00, D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm |
11 | 7310630 | Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịh) | C00, C20, D01, D15 | 14 | Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 14 | Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm |
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D15, D66, D71 | 14 | Điểm chuẩn học bạ: 18 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14, D66 | 0 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D15 | 15.5 | ĐTB học bạ: 6 |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D66, D71 | 0 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D15 | 15.5 | ĐTB học bạ: 6 |
5 | 7310630 | Việt Nam học | C20 | 0 | |
6 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D15 | 0 | ĐTB học bạ: 6 |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A09, C01 | 0 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 6 |
9 | 7340301 | Kế toán | A09, C01 | 0 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 6 |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, D01 | 0 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 6 |
13 | 7510201 | 7510201 | A09, D07 | 0 | |
14 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 6 |
15 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A09, C01 | 0 | |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 6 |
17 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A09, C01 | 0 | |
18 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 6 |
19 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A09, C01 | 0 | |
20 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 6 |
21 | 7520C216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A09, C01 | 0 | |
22 | 7520C216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 6 |
23 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A09 | 0 | |
24 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 6 |
25 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; D01 | 15.5 | ĐTB học bạ: 6 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7540204 | Công nghệ may | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
2 | 7540102 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
3 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
4 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D14; D15; D30; D45; D65 | 15 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; C00; D01; D15 | 15 | |
13 | 7220113 | Việt Nam học | A01; C00; D01; D15 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
2 | 7510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
3 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
4 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
6 | 7540204 | Công nghệ may | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
10 | 7510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
11 | 7510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; D01; B00 | 15 | |
13 | 7510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | A00; A01; D01; B00 | 15 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D14 | 15 | |
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D30; D01; D04; D45; D15; D65; D14 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1,D1 | 13 | |
2 | 7510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A,A1,D1 | 13 | |
3 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1,D1 | 13 | |
4 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1,D1 | 13 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 13 | |
6 | 7520122 | Kĩ thuật tàu thuỷ | A,A1,D1 | 13 | |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A,A1,D1 | 13 | |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | |
9 | 7510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | A,A1,D1 | 13 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | B | 14 | |
11 | 7540204 | Công nghệ may | A,A1,D1 | 13 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 13 | |
13 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 13 | |
14 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 13 | |
15 | 7220113 | Việt Nam học | A1,C,D1 | 13 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 | |
17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1,4 | 13 | |
18 | 7510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1,D1 | 13 | |
19 | 7510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1,D1 | 13 | |
20 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
21 | C510503 | Công nghệ hàn | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
22 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
23 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
24 | C540204 | Công nghệ may | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
25 | C540206 | Công nghệ da giày | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
26 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
27 | C510206 | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
28 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
29 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
30 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
31 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | B | 11 | Cao đẳng |
32 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
33 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | B | 11 | Cao đẳng |
34 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
35 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
36 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
37 | C220113 | Việt Nam học | A1,C,D1 | 10 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510201 | CN kỹ thuật cơ khí | A | 13 | |
2 | 7510205 | CN kỹ thuật ô tô | A | 13 | |
3 | 7510301 | CN kỹ thuật điện, điện tử | A | 13 | |
4 | 7510302 | CN kỹ thuật điện tử, truyền thông | A | 13 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
6 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | A | 13 | |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 13 | |
8 | 7510401 | CN kỹ thuật hóa học | A | 13 | |
9 | 7540204 | CN may | A | 13 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 13 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A | 13 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 13 | |
13 | 7510103 | CN kỹ thuật xây dựng | A | 13 | |
14 | 7510102 | CN kỹ thuật công trình xây dựng | A | 13 | |
15 | C510201 | CN kỹ thuật cơ khí | A | 10 | |
16 | C510205 | CN kỹ thuật ô tô | A | 10 | |
17 | C510301 | CN kỹ thuật điện, điện tử | A | 10 | |
18 | C510302 | CN kỹ thuật điện tử, truyền thông | A | 10 | |
19 | C480201 | Công nghệ thông tin | A | 10 | |
20 | C540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 10 | |
21 | C510401 | CN kỹ thuật hóa học | A | 10 | |
22 | C540204 | CN may | A | 10 | |
23 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | |
24 | C340301 | Kế toán | A | 10 | |
25 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 10 | |
26 | C510503 | CN hàn | A | 10 | |
27 | C510203 | CN kỹ thuật cơ, điện tử | A | 10 | |
28 | C540206 | CN da giầy | A | 10 | |
29 | C510206 | CN kỹ thuật nhiệt | A | 10 | |
30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | |
31 | 7510401 | CN kỹ thuật hóa học | B | 14 | |
32 | C540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 11 | |
33 | C510401 | CN kỹ thuật hóa học | B | 11 | |
34 | 7220113 | Việt Nam học | C | 13.5 | |
35 | C220113 | Việt Nam học | C | 10.5 | |
36 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
37 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
38 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
39 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | |
40 | 7220113 | Việt Nam học | D1 | 13.5 | |
41 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | |
42 | C340301 | Kế toán | D1 | 10.5 | |
43 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 10.5 | |
44 | C220113 | Việt Nam học | D1 | 10.5 | |
45 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1,D4 | 13.5 |