Đại học Y dược Thái Bình - Thai Binh University of Medicine and Pharmacy (TBUMP)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 22.7 | |
2 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 20.6 | |
3 | 7720201 | Dược học | A00 | 21.55 | |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 20.35 | |
5 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 15.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 27.5 | TTNV |
2 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 25 | TTNV |
3 | 7720201 | Dược học | A00 | 26 | TTNV |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 24.25 | TTNV |
5 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 20 | TTVN |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720401 | Dược học | A00 | 24.25 | |
2 | 7720301 | Y tế công cộng | B00 | 21.25 | |
3 | 7720501 | Điều dưỡng | B00 | 22.5 | |
4 | 7720201 | Y học cổ truyền | B00 | 23.75 | |
5 | 7720101 | Y đa khoa | B00 | 25.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y Đa khoa | B00 | 26 | |
2 | 7720103 | Y học dự phòng | B00 | 23.25 | |
3 | 7720201 | Y học cổ truyền | B00 | 24.5 | |
4 | 7720301 | Y tế công cộng | B00 | 21.75 | |
5 | 7720401 | Dược học | B00 | 25.5 | |
6 | 7720501 | Điều dưỡng | B00 | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y đa khoa | B | 25 | |
2 | 7720201 | Y học cổ truyền | B | 21.5 | |
3 | 7720302 | Y học dự phòng | B | 21 | |
4 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 20 | |
5 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 20.5 | |
6 | 7720401 | Dược học | B | 24 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720401 | Dược học | B | 24.5 | |
2 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 22.5 | |
3 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 15 | |
4 | 7720302 | Y học dự phòng | B | 22.5 | |
5 | 7720201 | Y học cổ truyền | B | 23 | |
6 | 7720101 | Y Đa khoa | B | 25.5 | |
7 | LTD0101 (LT | Bác sĩ đa khoa (LT dưới 36 tháng) | B | 16.5 | |
8 | LTD0201 (LT | Bác sĩ y học cổ truyền (LT dưới 36 tháng) | B | 18 | |
9 | LTD0401 (LT | Dược sĩ (LT dưới 36 tháng) | B | 15.5 | |
10 | LTD0101 (LT>36t) | Bác sĩ đa khoa (LT trên 36 tháng) | B | 15.5 | |
11 | LTD0201 (LT>36t) | Bác sĩ y học cổ truyền (LT trên 36 tháng) | B | 17.5 | |
12 | LTD0401 (LT>36t) | Dược sĩ (LT trên 36 tháng) | B | 13.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Bác sĩ đa khoa | B | 24 | |
2 | 0 | Bác sĩ y học cổ truyền | B | 20 | |
3 | 0 | Bác sĩ y học dự phòng | B | 19.5 | |
4 | 0 | Điều dưỡng | B | 19.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 301 | Bác sĩ đa khoa | B | 22.5 | |
2 | 302 | Bác sĩ y học cổ truyền | B | 19 | |
3 | 303 | Dược sĩ | A | 20.5 | |
4 | 304 | Bác sĩ y học dự phòng | B | 17.5 | |
5 | 305 | Điều dưỡng | B | 17 |