Đại học Tôn Đức Thắng - Ton Duc Thang University (TDT)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11 | 22 | Tiếng Anh |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D11; D55 | 20 | D01, D11: Tiếng Anh; |
3 | 7220204A | Ngôn ngữ Trung Quốc (CN Trung - Anh) | D01; D04; D11; D55 | 20.25 | D04, D55: Tiếng Trung Quốc |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; D01 | 21.6 | A01, D01: Tiếng Anh; A00, C01: Toán |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (CN quản trị nhân sự) | A00; A01; C01; D01 | 20.25 | A01, D01: Tiếng Anh, A00, C01: Toán |
6 | 7340101M | Quản trị kinh doanh (CN Quản trị Marketing) | A00; A01; C01; D01 | 20.7 | A01, D01: Tiếng Anh; A00, C01: Toán |
7 | 7340101N | Quản trị kinh doanh (CN Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | A00; A01; C01; D01 | 20.8 | A01, D01: Tiếng Anh; A00, C01: Toán |
8 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 21 | |
9 | 7310630 | Việt Nam học (CN Du lịch và Lữ hành) | A01; C00; C01; D01 | 21 | A01, D01: Tiếng Anh; C00, C01: Văn |
10 | 7310630Q | Việt Nam học (CN Du lịch và Quản lý du lịch) | A01; C00; C01; D01 | 21 | A01, D01: Tiếng Anh; C00, C01: Văn |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 19.6 | Toán |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Toán |
13 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao (CN Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) | A01; D01; T00; T01 | 18.5 | A01; D01: Tiếng Anh; T00; T01: môn NK TDTT; Môn NK TDTT ≥ 5,00 |
14 | 7340408 | Quan hệ lao động (CN Quản lý Quan hệ lao động, CN Hành vi tổ chức) | A00; A01; C01; D01 | 18 | Toán |
15 | 7310301 | Xã hội học | A01; C00; C01; D01 | 19 | |
16 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00; H01; H02 | 18 | Vẽ HHMT |
17 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; H02 | 19 | Vẽ HHMT, Vẽ TTM ≥ 5,00 |
18 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H01; H02 | 18.5 | |
19 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H01; H02 | 19 | |
20 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01 | 20 | Vẽ HHMT; Vẽ HHMT ≥ 5,00 |
21 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; D01 | 19.75 | Toán |
22 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 19.25 | Toán |
23 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 20.75 | Toán |
24 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00; B00; C02; D07 | 19 | Hóa |
25 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D08 | 19 | A00: Hóa |
26 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07 | 21.5 | Hóa học |
27 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01 | 18.25 | Toán |
28 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01 | 17.5 | Toán |
29 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01 | 17.5 | Toán |
30 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01 | 17.5 | Vật lý |
31 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01 | 17 | Vật lý |
32 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; C00; C01; D01 | 17.5 | |
33 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A00; B00; C02; D07 | 17 | |
34 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; C02; D07 | 17.25 | |
35 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; C02; D07 | 17 | |
36 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; C01 | 17 | Toán; Toán ≥ 5,00 |
37 | 7460201 | Thống kê | A00; A01; C01 | 17 | Toán; Toán ≥ 5,00 |
38 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00; A01; V00; V01 | 17 | A00; A01: Vật lý; V00; V01: Vẽ HHMT; Vẽ HHMT ≥ 5,00 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00; H01; H02 | 19 | Điểm môn NK ≥ 5,0 |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; H02 | 19 | Điểm môn NK ≥ 5,0 |
3 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H01; H02 | 19 | Điểm môn NK ≥ 5,0 |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11 | 23 | |
5 | F7220201 | Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao | D01; D11 | 19.25 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D11; D55 | 20.5 | |
7 | 7220204A | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Trung - Anh) | D01; D04; D11; D55 | 21 | |
8 | 7310301 | Xã hội học | A01; C00; C01; D01 | 20 | |
9 | 7310630 | Việt Nam học | A01; C00; C01; D01 | 23 | |
10 | 7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) | A01; C00; C01; D01 | 23 | |
11 | F7310630Q | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao | A01; C00; C01; D01 | 19.5 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
13 | F7340101 | Quản trị kinh doanh -Chất lượng cao | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
14 | 7340101M | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Marketing) | A00; A01; C01; D01 | 23.25 | |
15 | F7340101M | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Marketing)- Chất lượng cao | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | |
16 | 7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | A00; A01; C01; D01 | 23.5 | |
17 | F7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) -Chất lượng cao | A00; A01; C01; D01 | 19.25 | |
18 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; D01 | 24 | |
19 | F7340120 | Kinh doanh quốc tế -Chất lượng cao | A00; A01; C01; D01 | 20.25 | |
20 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 21.5 | |
21 | F7340201 | Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | |
22 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 22.25 | |
23 | F7340301 | Kế toán - Chất lượng cao | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
24 | 7340408 | Quan hệ lao động | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
25 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 24.25 | |
26 | F7380101 | Luật - Chất Lượng cao | A00; A01; C00; D01 | 19.25 | |
27 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D08 | 21.5 | |
28 | F7420201 | Công nghệ sinh học (Chất lượng cao) | A00; B00; D08 | 17.25 | |
29 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; C02; D07 | 18 | |
30 | F7440301 | Khoa học môi trường(Chất lượng cao) | A00; B00; C02; D07 | 17 | |
31 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; C01 | 18 | |
32 | 7460201 | Thống kê | A00; A01; C01 | 18 | |
33 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; D01 | 21.25 | |
34 | F7480101 | Khoa học máy tính- Chất lượng cao | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
35 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 19.75 | |
36 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 21.25 | |
37 | F7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chất lượng cao | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
38 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; C02; D07 | 18 | |
39 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; C01 | 20 | |
40 | F7520201 | Kỹ thuật điện - Chất lượng cao | A00; A01; C01 | 17 | |
41 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01 | 19 | |
42 | F7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao) | A00; A01; C01 | 17 | |
43 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01 | 20 | |
44 | F7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao) | A00; A01; C01 | 17 | |
45 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học | A00; B00; C02; D07 | 19 | |
46 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01 | 20 | |
47 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00; A01; V00; V01 | 18 | |
48 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H01; H02 | 19 | Điểm môn NK ≥ 5,0 |
49 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01 | 19 | |
50 | F7580201 | Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao) | A00; A01; C01 | 17 | |
51 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01 | 18 | |
52 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07 | 25.25 | |
53 | 7760101 | Công tác xã hội | A01; C00; C01; D01 | 19 | |
54 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | A01; D01; T00; T01 | 18 | |
55 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A00; B00; C02; D07 | 18 | |
56 | B7220201 | Ngôn ngữ Anh -Chương trình học 02 năm đầu tại Bảo Lộc | D01; D11 | 18.25 | |
57 | B7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) - Chương trình học 02 năm đầu tại Bảo Lộc | A00; A01; C01; D01 | 18.25 | |
58 | B7380101 | Luật - Chương trình học 02 năm đầu tại Bảo Lộc | A00; A01; C01; D01 | 18.25 | |
59 | B7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình học 02 năm đầu tại Bảo Lộc | A00; B00; D08 | 17.5 | |
60 | B7480103 | Kỹ thuật phần mềm - Chương trình học 02 năm đầu tại Bảo Lộc | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
61 | N7220201 | Ngôn ngữ Anh- Chương trình học 02 năm đầu tại Nha Trang | D01; D11 | 17 | |
62 | N7340101M | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Marketing)-Chương trình học 02 năm đầu tại Nha Trang | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
63 | N7340101N | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) -Chương trình học 02 năm đầu tại Nha Trang | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
64 | N7340301 | Kế toán -Chương trình học 02 năm đầu tại Nha Trang | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
65 | N7380101 | Luật -Chương trình học 02 năm đầu tại Nha Trang | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
66 | M7220201 | Ngôn ngữ Anh - Chương trình học 02 năm đầu tại Cà Mau | D01; D11 | 0 | |
67 | M7340301 | Kế toán - Chương trình học 02 năm đầu tại Cà Mau | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
68 | M7520201 | Kỹ thuật điện - Chương trình học 02 năm đầu tại Cà Mau | A00; A01; C01 | 17 | |
69 | M7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa -Chương trình học 02 năm đầu tại Cà Mau | A00; A01; C01 | 17 | |
70 | K7310630Q | Quản lý du lịch và giải trí (song bằng 2+2) Đại học khoa học và công nghệ quốc gia Penghu (Đài Loan) | A01; C00; C01; D01 | 0 | |
71 | K7340101 | Quản trị kinh doanh (song bằng 2+2) Đại học kinh tế Praha (Cộng Hòa Séc) | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
72 | K7340101N | Quản trị nhà hàng khách sạn (song bằng 2,5+1,5) Đại học Taylor’s (Malaysia) | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
73 | K7340201 | Tài chính (song bằng 2+2) Đại học Fengchia (Đài Loan) | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
74 | K7340301 | Kế toán (song bằng 3+1) Đại học West of England, Bristol (Vương Quốc Anh) | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
75 | K7520201 | Kỹ thuật điện – điện tử (song bằng 2,5+1,5) Đại học khoa học ứng dụng Saxion (Hà Lan) | A00; A01; C01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | N52380101 | Luật (Học 2 năm đầu tại cơ sở Nha Trang) | A00; C01 | 16 | |
2 | N52380101 | Luật (Học 2 năm đầu tại cơ sở Nha Trang) | A01; D01 | 15 | |
3 | N52340301 | Kế toán (Học 2 năm đầu tại cơ sở Nha Trang) | A00; C01 | 15 | |
4 | N52340301 | Kế toán (Học 2 năm đầu tại cơ sở Nha Trang) | A01; D01 | 16 | |
5 | N52340101D | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn)(Học 2 năm đầu tại cơ sở Nha Trang) | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
6 | N52340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Marketing)(Học 2 năm đầu tại cơ sở Nha Trang) | A00; C01 | 16 | |
7 | N52340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Marketing)(Học 2 năm đầu tại cơ sở Nha Trang) | A01; D01 | 15 | |
8 | N52220201 | Ngôn ngữ Anh (Học 2 năm đầu tại cơ sở Nha Trang) | D01; D11 | 16 | |
9 | M52520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Học 2 năm đầu tại cơ sở Cà Mau) | A00; A01; C01 | 0 | |
10 | M52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử (Học 2 năm đầu tại cơ sở Cà Mau) | A00; A01; C01 | 0 | |
11 | M52480103 | Kỹ thuật phần mềm (Học 2 năm đầu tại cơ sở Cà Mau) | A00; A01; C01 | 0 | |
12 | M52440301 | Khoa học môi trường (Học 2 năm đầu tại cơ sở Cà Mau) | A00; B00; C02 | 0 | |
13 | M52340301 | Kế toán (Học 2 năm đầu tại cơ sở Cà Mau) | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
14 | F52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng Chất lượng cao | A00; A01; C01 | 17 | |
15 | F52520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Chất lượng cao | A00; A01; C01 | 17 | |
16 | F52520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Chất lượng cao) | A00; A01; C01 | 17 | |
17 | F52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao) | A00; A01; C01 | 17 | |
18 | F52480103 | Kỹ thuật phần mềm (Chất lượng cao) | A00; A01; C01 | 0 | |
19 | F52480101 | Khoa học máy tính (Chất lượng cao) | A00; A01; C01 | 17.5 | |
20 | F52440301 | Khoa học môi trường (Chất lượng cao) | B00; C02 | 16.5 | |
21 | F52440301 | Khoa học môi trường (Chất lượng cao) | A00 | 16 | |
22 | F52420201 | Công nghệ sinh học (Chất lượng cao) | D08 | 18 | |
23 | F52420201 | Công nghệ sinh học (Chất lượng cao) | A00; B00 | 17 | |
24 | F52380101 | Luật (Chất lượng cao) | C01 | 19 | |
25 | F52380101 | Luật (Chất lượng cao) | A00; A01; D01 | 17.5 | |
26 | F52340301 | Kế toán (Chất lượng cao) | A00; C01 | 18.25 | |
27 | F52340301 | Kế toán (Chất lượng cao) | A01; D01 | 18 | |
28 | F52340201 | Tài chính - Ngân hàng (Chất lượng cao) | A00; C01 | 18.5 | |
29 | F52340201 | Tài chính - Ngân hàng (Chất lượng cao) | A01; D01 | 18.25 | |
30 | F52340120 | Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao) | A00; C01 | 19.5 | |
31 | F52340120 | Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao) | A01; D01 | 19 | |
32 | F52340101D | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) (Chất lượng cao) | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
33 | F52340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Marketing) (Chất lượng cao) | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
34 | F52220201 | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) | D01; D11 | 18.5 | |
35 | F52220113D | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) (Chất lượng cao) | A01; C00; C01; D01 | 16 | |
36 | B52480103 | Kỹ thuật phần mềm (Học 2 năm đầu tại cơ sở Bảo Lộc) | A00; A01; C01 | 0 | |
37 | B52420201 | Công nghệ sinh học (Học 2 năm đầu tại cơ sở Bảo Lộc) | A00; B00; D08 | 0 | |
38 | B52380101 | Luật (Học 2 năm đầu tại cơ sở Bảo Lộc) | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
39 | B52340301 | Kế toán (Học 2 năm đầu tại cơ sở Bảo Lộc) | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
40 | B52340101D | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) (Học 2 năm đầu tại cơ sở Bảo Lộc) | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
41 | B52220201 | Ngôn ngữ Anh (Học 2 năm đầu tại cơ sở Bảo Lộc) | D01; D11 | 0 | |
42 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A00; B00; C02 | 17 | |
43 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C01; D01 | 17.75 | |
44 | 7760101 | Công tác xã hội | A01 | 18 | |
45 | 7720401 | Dược học | B00 | 23.5 | |
46 | 7720401 | Dược học | A00 | 23 | |
47 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01 | 17 | |
48 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | C01 | 20 | |
49 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A01 | 19 | |
50 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 19.5 | |
51 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00; A01; V00; V01 | 17.5 | |
52 | 7580102 | Kiến trúc | V00; V01 | 20 | |
53 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | C02 | 20 | |
54 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | B00 | 19.75 | |
55 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A00 | 20 | |
56 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | C01 | 19.5 | |
57 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 | 19 | |
58 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 20 | |
59 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; C01 | 18 | |
60 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | C01 | 19.5 | |
61 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A01 | 19 | |
62 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 20 | |
63 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | C02 | 18 | |
64 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00 | 17.5 | |
65 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01 | 0 | |
66 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; C01 | 0 | |
67 | 7480101 | Khoa học máy tính | C01 | 20 | |
68 | 7480101 | Khoa học máy tính | A01 | 18.75 | |
69 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00 | 19.75 | |
70 | 7460201 | Thống kê | A00; A01; C01 | 17 | |
71 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; C01 | 17 | |
72 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; C02 | 18 | |
73 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D08 | 21 | |
74 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 20.5 | |
75 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00 | 21.25 | |
76 | 7380101 | Luật | D01 | 19 | |
77 | 7380101 | Luật | C00 | 22 | |
78 | 7380101 | Luật | A01 | 19.25 | |
79 | 7380101 | Luật | A00 | 20.5 | |
80 | 7340408 | Quan hệ lao động | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
81 | 7340301 | Kế toán | A00; C01 | 20.5 | |
82 | 7340301 | Kế toán | A01; D01 | 19.75 | |
83 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; C01 | 20.5 | |
84 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01; D01 | 19.5 | |
85 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; C01 | 21.5 | |
86 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00 | 21.75 | |
87 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01; D01 | 20.75 | |
88 | 7340101D | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | A00; C01 | 21 | |
89 | 7340101D | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | A01; D01 | 20 | |
90 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C01 | 21.5 | |
91 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 21.25 | |
92 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01 | 20.5 | |
93 | 7310301 | Xã hội học | C00; C01 | 18.25 | |
94 | 7310301 | Xã hội học | A01; D01 | 17.5 | |
95 | 7220343 | Quản lý thể dục thể thao* | A01; D01; T00; T01 | 17 | |
96 | 7220204D | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Trung - Anh) | D01; D04; D11; D55 | 18.5 | |
97 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D11; D55 | 18.5 | |
98 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11 | 20.5 | |
99 | 7220113D | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) | C00; C01 | 19.5 | |
100 | 7220113D | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) | A01; D01 | 19 | |
101 | 7220113 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Lữ hành) | C00; C01 | 19.5 | |
102 | 7220113 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Lữ hành) | A01; D01 | 19 | |
103 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H00; H01; H02 | 18.25 | |
104 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H01; H02 | 17.5 | |
105 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; H02 | 18.25 | |
106 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00; H01; H02 | 17.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Văn, Vẽ màu, Vẽ HHMT (H) | 16 | |
2 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Toán, Văn, Vẽ màu (H1) | 16 | |
3 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | Toán, Vẽ màu, Vẽ HHMT | 16 | |
4 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Văn, Vẽ màu, Vẽ HHMT (H) | 17.5 | |
5 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Toán, Văn, Vẽ màu (H1) | 16.5 | |
6 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | Toán, Vẽ màu, Vẽ HHMT | 17.5 | |
7 | 7210404 | Thiết kế thời trang | Văn, Vẽ màu, Vẽ HHMT (H) | 17 | |
8 | 7210404 | Thiết kế thời trang | Toán, Văn, Vẽ màu (H1) | 16 | |
9 | 7210404 | Thiết kế thời trang | Toán, Vẽ màu, Vẽ HHMT | 17 | |
10 | 7210405 | Thiết kế nội thất | Văn, Vẽ màu, Vẽ HHMT (H) | 17 | |
11 | 7210405 | Thiết kế nội thất | Toán, Văn, Vẽ màu (H1) | 16 | |
12 | 7210405 | Thiết kế nội thất | Toán, Vẽ màu, Vẽ HHMT | 17 | |
13 | 7220113 | Việt Nam học | Toán, Lí, Anh (A1) | 19.5 | |
14 | 7220113 | Việt Nam học | Văn, Sử, Địa (C) | 20.5 | |
15 | 7220113 | Việt Nam học | Văn, Toán, Lí | 21.5 | |
16 | 7220113 | Việt Nam học | Văn, Toán, Anh (D1) | 20 | |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Văn, Toán, Anh (D1) | 20.75 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Văn, Lí, Anh | 21.75 | |
19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung) | Văn, Toán, Anh (D1) | 19.5 | |
20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung) | Văn, Toán, Trung (D4) | 19.5 | |
21 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung) | Văn, Lí, Anh | 20 | |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Tiếng Trung) | Văn, Lí, Trung | 19.5 | |
23 | 7220204 | Ngôn ngữ TQ (Chuyên ngành Trung - Anh) | Văn, Toán, Anh (D1) | 20.25 | |
24 | 7220204 | Ngôn ngữ TQ (Chuyên ngành Trung - Anh) | Văn, Toán, Trung (D4) | 20.25 | |
25 | 7220204 | Ngôn ngữ TQ (Chuyên ngành Trung - Anh) | Văn, Lí, Anh | 20.5 | |
26 | 7220204 | Ngôn ngữ TQ (Chuyên ngành Trung - Anh) | Văn, Lí, Trung | 20.25 | |
27 | 7220343 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và sự kiện) | Toán, Sinh, NK TDTT (T) | 17 | |
28 | 7220343 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và sự kiện) | Toán, Lí, Anh (A1) | 17 | |
29 | 7220343 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và sự kiện) | Văn, Toán, Anh (D1) | 17 | |
30 | 7220343 | Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Kinh doanh thể thao và sự kiện) | Văn, Anh, NK TDTT | 17 | |
31 | 7310301 | Xã hội học | Toán, Lí, Anh (A1) | 19.25 | |
32 | 7310301 | Xã hội học | Văn, Sử, Địa (C) | 20.25 | |
33 | 7310301 | Xã hội học | Văn, Toán, Lí | 21.25 | |
34 | 7310301 | Xã hội học | Văn, Toán, Anh (D1) | 19.25 | |
35 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành QT Marketing) | Toán, Lí, Hóa (A) | 21.25 | |
36 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành QT Marketing) | Toán, Lí, Anh (A1) | 20.75 | |
37 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành QT Marketing) | Văn, Toán, Lí | 22.25 | |
38 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành QT Marketing) | Văn, Toán, Anh (D1) | 20.75 | |
39 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị NH - KS) | Toán, Lí, Hóa (A) | 21 | |
40 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị NH - KS) | Toán, Lí, Anh (A1) | 20.5 | |
41 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị NH - KS) | Văn, Toán, Lí | 21.5 | |
42 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị NH - KS) | Văn, Toán, Anh (D1) | 20.5 | |
43 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Toán, Lí, Hóa (A) | 22 | |
44 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Toán, Lí, Anh (A1) | 21.5 | |
45 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Văn, Toán, Lí | 21.5 | |
46 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | Văn, Toán, Anh (D1) | 21.5 | |
47 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Toán, Lí, Hóa (A) | 21 | |
48 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Toán, Lí, Anh (A1) | 20.25 | |
49 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Văn, Toán, Lí | 21.5 | |
50 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Văn, Toán, Anh (D1) | 20.25 | |
51 | 7340301 | Kế toán | Toán, Lí, Hóa (A) | 20.75 | |
52 | 7340301 | Kế toán | Toán, Lí, Anh (A1) | 20.25 | |
53 | 7340301 | Kế toán | Văn, Toán, Lí | 21.25 | |
54 | 7340301 | Kế toán | Văn, Toán, Anh (D1) | 20.75 | |
55 | 7340408 | Quan hệ lao động | Toán, Lí, Hóa (A) | 20 | |
56 | 7340408 | Quan hệ lao động | Toán, Lí, Anh (A1) | 19.5 | |
57 | 7340408 | Quan hệ lao động | Văn, Toán, Lí | 21.5 | |
58 | 7340408 | Quan hệ lao động | Văn, Toán, Anh (D1) | 19.5 | |
59 | 7380101 | Luật | Toán, Lí, Hóa (A) | 21.75 | |
60 | 7380101 | Luật | Toán, Lí, Anh (A1) | 20.75 | |
61 | 7380101 | Luật | Văn, Sử, Địa (C) | 22.25 | |
62 | 7380101 | Luật | Văn, Toán, Anh (D1) | 20.75 | |
63 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Toán, Lí, Hóa (A) | 20.75 | |
64 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Toán, Hóa, Sinh (B) | 20.75 | |
65 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Văn, Toán, Hóa | 22.25 | |
66 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Toán, Hóa, Anh | 20.75 | |
67 | 7440301 | Khoa học môi trường | Toán, Lí, Hóa (A) | 20 | |
68 | 7440301 | Khoa học môi trường | Toán, Hóa, Sinh (B) | 19 | |
69 | 7440301 | Khoa học môi trường | Văn, Toán, Hóa | 22 | |
70 | 7440301 | Khoa học môi trường | Toán, Hóa, Anh | 20 | |
71 | 7460112 | Toán ứng dụng | Toán, Lí, Hóa (A) | 19.5 | |
72 | 7460112 | Toán ứng dụng | Toán, Lí, Anh (A1) | 19.5 | |
73 | 7460112 | Toán ứng dụng | Văn, Toán, Lí | 21 | |
74 | 7460112 | Toán ứng dụng | Toán, Hóa, Anh | 19.5 | |
75 | 7460201 | Thống kê | Toán, Lí, Hóa (A) | 19.75 | |
76 | 7460201 | Thống kê | Toán, Lí, Anh (A1) | 19.25 | |
77 | 7460201 | Thống kê | Văn, Toán, Lí | 21.25 | |
78 | 7460201 | Thống kê | Toán, Hóa, Anh | 19.25 | |
79 | 7480101 | Khoa học máy tính | Toán, Lí, Hóa (A) | 20.5 | |
80 | 7480101 | Khoa học máy tính | Toán, Lí, Anh (A1) | 20 | |
81 | 7480101 | Khoa học máy tính | Văn, Toán, Lí | 21 | |
82 | 7480101 | Khoa học máy tính | Toán, Hóa, Anh | 20 | |
83 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Toán, Lí, Hóa (A) | 19.75 | |
84 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Toán, Hóa, Sinh (B) | 19.75 | |
85 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Văn, Toán, Hóa | 20.5 | |
86 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Toán, Hóa, Anh | 19.75 | |
87 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | Toán, Lí, Hóa (A) | 20.25 | |
88 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | Toán, Lí, Anh (A1) | 19.25 | |
89 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | Văn, Toán, Lí | 20 | |
90 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | Toán, Lí, Hóa (A) | 20.25 | |
91 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | Toán, Lí, Anh (A1) | 19.25 | |
92 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | Văn, Toán, Lí | 20.25 | |
93 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Toán, Lí, Hóa (A) | 20.25 | |
94 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Toán, Lí, Anh (A1) | 19.25 | |
95 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Văn, Toán, Lí | 20.25 | |
96 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | Toán, Lí, Hóa (A) | 20.5 | |
97 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | Toán, Hóa, Sinh (B) | 20.5 | |
98 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | Văn, Toán, Hóa | 21.5 | |
99 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | Toán, Hóa, Anh | 20.25 | |
100 | 7580102 | Kiến trúc | Toán, Lí, Vẽ mỹ thuật (V) | 18 | |
101 | 7580102 | Kiến trúc | Toán, Văn, Vẽ mỹ thuật (V1) | 18 | |
102 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | Toán, Lí, Hóa (A) | 18.75 | |
103 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | Toán, Lí, Anh (A1) | 18.75 | |
104 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | Toán, Lí, Vẽ mỹ thuật (V) | 18.75 | |
105 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | Toán, Văn, Vẽ mỹ thuật (V1) | 18.75 | |
106 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | Toán, Lí, Hóa (A) | 20.25 | |
107 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | Toán, Lí, Anh (A1) | 18.75 | |
108 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | Văn, Toán, Lí | 20.75 | |
109 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Toán, Lí, Hóa (A) | 19.5 | |
110 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Toán, Lí, Anh (A1) | 18.5 | |
111 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Văn, Toán, Lí | 20.5 | |
112 | 7720401 | Dược học | Toán, Lí, Hóa (A) | 23 | |
113 | 7720401 | Dược học | Toán, Hóa, Sinh (B) | 23 | |
114 | 7720401 | Dược học | Toán, Hóa, Anh | 23 | |
115 | 7760101 | Công tác xã hội | Toán, Lí, Anh (A1) | 19.25 | |
116 | 7760101 | Công tác xã hội | Văn, Sử, Địa (C) | 19.25 | |
117 | 7760101 | Công tác xã hội | Văn, Toán, Lí | 20.75 | |
118 | 7760101 | Công tác xã hội | Văn, Toán, Anh | 19.25 | |
119 | 7850201 | Bảo hộ lao động | Toán, Lí, Hóa (A) | 19.75 | |
120 | 7850201 | Bảo hộ lao động | Toán, Hóa, Sinh (B) | 19.25 | |
121 | 7850201 | Bảo hộ lao động | Văn, Toán, Hóa | 20.25 | |
122 | 7850201 | Bảo hộ lao động | Toán, Hóa, Anh | 19.25 | |
123 | C220201 | Tiếng Anh | Văn, Toán, Anh (D1) | 18.25 | |
124 | C220201 | Tiếng Anh | Văn, Lí, Anh | 19.25 | |
125 | C340101 | Quản trị kinh doanh | Toán, Lí, Hóa (A) | 19.25 | |
126 | C340101 | Quản trị kinh doanh | Toán, Lí, Anh (A1) | 18.75 | |
127 | C340101 | Quản trị kinh doanh | Văn, Toán, Lí | 20 | |
128 | C340101 | Quản trị kinh doanh | Văn, Toán, Anh (D1) | 18.25 | |
129 | C340301 | Kế toán | Toán, Lí, Hóa (A) | 18.5 | |
130 | C340301 | Kế toán | Toán, Lí, Anh (A1) | 18.5 | |
131 | C340301 | Kế toán | Văn, Toán, Lí | 19.5 | |
132 | C340301 | Kế toán | Văn, Toán, Anh (D1) | 18.5 | |
133 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Toán, Lí, Hóa (A) | 16.75 | |
134 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Toán, Lí, Anh (A1) | 16.75 | |
135 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Văn, Toán, Lí | 17.75 | |
136 | F210405 | Thiết kế nội thất (Chất lượng cao) | Văn, Vẽ màu, Vẽ HHMT (H) | 16.5 | |
137 | F210405 | Thiết kế nội thất (Chất lượng cao) | Toán, Văn, Vẽ màu (H1) | 16.5 | |
138 | F210405 | Thiết kế nội thất (Chất lượng cao) | Toán, Vẽ màu, Vẽ HHMT | 16.5 | |
139 | F220201 | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) | Văn, Toán, Anh (D1) | 19 | |
140 | F220201 | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) | Văn, Lí, Anh | 19 | |
141 | F340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị NH - KS) (Chất lượng cao) | Toán, Lí, Hóa (A) | 19.25 | |
142 | F340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị NH - KS) (Chất lượng cao) | Toán, Lí, Anh (A1) | 19.25 | |
143 | F340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị NH - KS) (Chất lượng cao) | Văn, Toán, Lí | 19.25 | |
144 | F340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị NH - KS) (Chất lượng cao) | Văn, Toán, Anh (D1) | 19.25 | |
145 | F340120 | Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao) | Toán, Lí, Hóa (A) | 20.5 | |
146 | F340120 | Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao) | Toán, Lí, Anh (A1) | 20.5 | |
147 | F340120 | Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao) | Văn, Toán, Lí | 20.5 | |
148 | F340120 | Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao) | Văn, Toán, Anh (D1) | 20.5 | |
149 | F340201 | Tài chính - Ngân hàng (Chất lượng cao) | Toán, Lí, Hóa (A) | 18.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A,B | 16 | |
2 | 7760101 | Công tác xã hội | A,A1,D1 | 16 | |
3 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 17 | |
4 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A,A1 | 16 | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 17 | |
6 | 7580105 | Quy hoạch vùng & đô thị | A,A1,V | 16 | |
7 | 7580102 | Kiến trúc | V | 17 | |
8 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A | 16 | |
9 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | B | 18 | |
10 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển & tự động hoá | A,A1 | 16 | |
11 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 16 | |
12 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A,A1 | 16 | |
13 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 16 | |
14 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 17 | |
15 | 7480101 | Khoa học máy tính | A,A1 | 16 | |
16 | 7480101 | Khoa học máy tính | D1 | 17 | |
17 | 7460201 | Thống kê | A,A1 | 16 | |
18 | 7460112 | Toán ứng dụng | A,A1 | 16 | |
19 | 7440301 | Khoa học môi trường | A | 16 | |
20 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 17 | |
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 16 | |
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 19 | |
23 | 7340408 | Quan hệ lao động | A,A1,D1 | 16 | |
24 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 18 | |
25 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A,A1,D1 | 17 | |
26 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 18 | |
27 | 7340101 | Kinh doanh quốc tế | A,A1 | 19 | |
28 | 7340101 | Quản trị khách sạn | A,A1 | 18 | |
29 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1,D1 | 19 | |
30 | 7340101 | Kinh doanh quốc tế | D1 | 20 | |
31 | 7340101 | Quản trị khách sạn | D1 | 19 | |
32 | 7310301 | Xã hội học | A,A1,D1 | 16 | |
33 | 7310301 | Xã hội học | C | 17 | |
34 | 7220343 | Quản lý thể dục thể thao | T,A1,D1 | 16 | |
35 | 7220204 | Chuyên ngành Tiếng Trung | D1,D4 | 16 | |
36 | 7220204 | Chuyên ngành Trung – Anh | D1,D4 | 17 | |
37 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 18 | |
38 | 7220113 | Việt Nam học | A,A1,D1 | 16 | |
39 | 7220113 | Việt Nam học | C | 17 | |
40 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H | 17 | |
41 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H | 17 | |
42 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H | 17 | |
43 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H | 17 | |
44 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | A,A1 | 12 | Cao đẳng |
45 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện-Điện tử | A,A1 | 12 | Cao đẳng |
46 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng | A,A1 | 12 | Cao đẳng |
47 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1,D1 | 12 | Cao đẳng |
48 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 12 | Cao đẳng |
49 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A,A1,D1 | 12 | Cao đẳng |
50 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 12 | Cao đẳng |
51 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 12 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A,A1 | 15 | |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | D1 | 16 | |
3 | 7460112 | Toán ứng dụng | A,A1 | 14 | |
4 | 7460201 | Thống kê | A,A1 | 14 | |
5 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A,A1 | 14 | |
6 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 14 | |
7 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển & tự động hoá | A,A1 | 14 | |
8 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A,B | 14 | |
9 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 15 | |
10 | 7580205 | Kỹ thuật XD công trình giao thông | A,A1 | 14 | |
11 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường chuyên ngành Cấp thoát nước & môi trường nước | A,B | 14 | |
12 | 7580105 | Qui hoạch vùng & đô thị | A,A1,V | 14 | |
13 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A | 14 | |
14 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | B | 16 | |
15 | 7440301 | Khoa học môi trường | A,B | 16 | |
16 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 14 | |
17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 16 | |
18 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A,A1,D1 | 15 | |
19 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 15 | |
20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 16 | |
21 | 7340101 | QTKD chuyên ngành KD quốc tế | A,A1,D1 | 16 | |
22 | 7340101 | QTKD chuyên ngành QT khách sạn | A,A1,D1 | 16 | |
23 | 7340408 | Quan hệ lao động | A,A1,D1 | 14 | |
24 | 7310301 | Xã hội học | A,A1,D1 | 14 | |
25 | 7310301 | Xã hội học | C | 15 | |
26 | 7220113 | Việt Nam học chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | A,A1,D1 | 14 | |
27 | 7220113 | Việt Nam học chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C | 15 | |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 17 | |
29 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1,D4 | 14 | |
30 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc . chuyên ngành Trung – Anh | D1,D4 | 15 | |
31 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H | 16 | (môn năng khiếu ≥5,0 |
32 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H | 16 | (môn năng khiếu ≥5,0 |
33 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H | 16 | (môn năng khiếu ≥5,0 |
34 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H | 17 | (môn năng khiếu ≥5,0 |
35 | 7220343 | Quản lý thể dục thể thao | T | 17 | (môn năng khiếu ≥5,0 |
36 | 7220343 | Quản lý thể dục thể thao | A1,D1 | 15 | (môn năng khiếu ≥5,0 |
37 | C480202 | Tin học ứng dụng | A1,A1,D1 | 11 | (cao đẳng) |
38 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện-Điện tử | A1,A1 | 11 | (cao đẳng) |
39 | C510302 | Công nghệ KT Điện tử - Truyền thông | A1,A1 | 11 | (cao đẳng) |
40 | C510102 | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng | A1,A1,D1 | 11 | (cao đẳng) |
41 | C340301 | Kế toán | A1,A1,D1 | 11 | (cao đẳng) |
42 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A1,A1,D1 | 11 | (cao đẳng) |
43 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A1,A1,D1 | 11 | (cao đẳng) |
44 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 11 | (cao đẳng) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220113 | Việt Nam học chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | A | 13 | Đại học chính qui |
2 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A | 13 | Đại học chính qui |
3 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trườngchuyên ngành Cấp thoát nước & môi trường nước | A | 13 | Đại học chính qui |
4 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A | 13 | Đại học chính qui |
5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 14 | Đại học chính qui |
6 | 7310301 | Xã hội học | A,A1 | 13 | Đại học chính qui |
7 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển & tự động hoá | A,A1 | 13 | Đại học chính qui |
8 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 16 | Đại học chính qui |
9 | 7580205 | Kỹ thuật XD công trình giao thông | A,A1 | 13 | Đại học chính qui |
10 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 13 | Đại học chính qui |
11 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A,A1 | 13 | Đại học chính qui |
12 | C510102 | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 11 | Cao đẳng chính qui |
13 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện-Điện tử | A,A1 | 10.5 | Cao đẳng chính qui |
14 | C510302 | Công nghệ KT Điện tử - Truyền thông | A,A1 | 10.5 | Cao đẳng chính qui |
15 | 7460201 | Thống kê | A,A1 | 13 | Đại học chính qui |
16 | 7460112 | Toán ứng dụng | A,A1 | 13 | Đại học chính qui |
17 | 7480101 | Khoa học máy tính | A,A1 | 14 | Đại học chính qui |
18 | 7340101 | QTKD chuyên ngành QT khách sạn | A,A1,D1 | 16 | Đại học chính qui |
19 | 7340408 | Quan hệ lao động | A,A1,D1 | 14 | Đại học chính qui |
20 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A,A1,D1 | 16 | Đại học chính qui |
21 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 16 | Đại học chính qui |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 16 | Đại học chính qui |
23 | 7340101 | QTKD chuyên ngành KD quốc tế | A,A1,D1 | 16 | Đại học chính qui |
24 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 11 | Cao đẳng chính qui |
25 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 11 | Cao đẳng chính qui |
26 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A,A1,D1 | 12 | Cao đẳng chính qui |
27 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1,D1 | 10.5 | Cao đẳng chính qui |
28 | 7580105 | Qui hoạch vùng & đô thị | A,A1,V | 14 | Đại học chính qui |
29 | 7440301 | Khoa học môi trường | A,B | 15 | Đại học chính qui |
30 | 7220113 | Việt Nam học chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | A1,D1 | 14 | Đại học chính qui |
31 | 7220343 | Quản lý thể dục thể thao | A1,D1 | 14 | Đại học chính qui |
32 | 7850201 | Bảo hộ lao động | B | 14 | Đại học chính qui |
33 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trườngchuyên ngành Cấp thoát nước & môi trường nước | B | 14 | Đại học chính qui |
34 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | B | 15 | Đại học chính qui |
35 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 15 | Đại học chính qui |
36 | 7310301 | Xã hội học | C | 14.5 | Đại học chính qui |
37 | 7220113 | Việt Nam học chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C | 14.5 | Đại học chính qui |
38 | 7310301 | Xã hội học | D1 | 13.5 | Đại học chính qui |
39 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 15 | Đại học chính qui |
40 | 7480101 | Khoa học máy tính | D1 | 15 | Đại học chính qui |
41 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 11 | Cao đẳng chính qui |
42 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1,D4 | 14 | Đại học chính qui |
43 | 7220204 | Trung – Anh | D1,D4 | 14 | Đại học chính qui |
44 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H | 16 | Đại học chính qui(môn năng khiếu ≥5,0) |
45 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H | 16 | Đại học chính qui(môn năng khiếu ≥5,0) |
46 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H | 17 | Đại học chính qui(môn năng khiếu ≥5,0) |
47 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H | 16 | Đại học chính qui(môn năng khiếu ≥5,0) |
48 | 7220343 | Quản lý thể dục thể thao | T | 16 | Đại học chính qui (Năng khiếu x2) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 901 | Điền kinh | T | 16.5 | |
2 | 902 | Thể dục | T | 18 | |
3 | 903 | Bơi lội | T | 16 | |
4 | 904 | Bóng đá | T | 17 | |
5 | 905 | Cầu lông | T | 17 | |
6 | 906 | Bóng rổ | T | 16 | |
7 | 907 | Bóng bàn | T | 16 | |
8 | 908 | Bóng chuyền | T | 17 | |
9 | 909 | Bóng ném | T | 18 | |
10 | 910 | Cờ vua | T | 18 | |
11 | 911 | Võ | T | 17 | |
12 | 912 | Vật-Judo | T | 17 | |
13 | 913 | Bắn súng | T | 16 | |
14 | 914 | Quần vợt | T | 16 | |
15 | 915 | Múa(khiêu vũ) | T | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khối ngành kinh tế | A | 16 | ||
2 | Mỹ thuật công nghiệp | H | 18 | ||
3 | Tiếng anh | D | 14 | ||
4 | Công nghệ hóa học | B | 17 | ||
5 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | 15 | ||
6 | Công nghệ hóa học | A | 15 | ||
7 | 101 | Công nghệ thông tin | A,D1 | 14 | |
8 | 102 | Toán Tin ứng dụng | A | 13 | |
9 | 103 | Điện Điện tử (chuyên ngành: hệ thống điện, Điện tử viễn thông, Tự động điều khiển) | A | 13 | |
10 | 104 | Bảo hộ lao động | A | 13 | |
11 | 104 | Bảo hộ lao động. | B | 14 | |
12 | 105 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | 15 | |
13 | 106 | Xây dựng cầu đường | A | 13 | |
14 | 107 | Cấp thoát nước Môi trường nước | A | 13 | |
15 | 107 | Cấp thoát nước Môi trường nước. | B | 14 | |
16 | 108 | Qui hoạch đô thị | A,V | 13 | |
17 | 201 | Công nghệ hóa học | A | 15 | |
18 | 201 | Công nghệ hóa học. | B | 17 | |
19 | 300 | Khoa học môi trường | A,B | 15 | |
20 | 301 | Công nghệ sinh học | A,B | 15 | |
21 | 401 | Tài chính Tín dụng | A,D1 | 16 | |
22 | 402 | Kế toán Kiểm toán | A,D1 | 16 | |
23 | 403 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 16 | |
24 | 404 | Quản trị kinh doanh quốc tế | A,D1 | 16 | |
25 | 405 | QTKD chuyên ngành Nhà hàng khách sạn | A,D1 | 16 | |
26 | 406 | Quan hệ lao động | A,D1 | 13 | |
27 | 501 | Xã hội học | A,D1 | 13 | |
28 | 501 | Xã hội học. | C | 14 | |
29 | 502 | Việt Nam học (chuyên ngành Du Lịch) | A,D1 | 13 | |
30 | 502 | Việt Nam học (chuyên ngành Du Lịch). | C | 14 | |
31 | 701 | Tiếng Anh | D1 | 14 | |
32 | 704 | Tiếng Trung Quốc | D1,D4 | 13 | |
33 | 707 | Trung – Anh | D1,D4 | 13 | |
34 | 800 | Mỹ thuật công nghiệp | H | 18 | |
35 | C65 | Công nghệ thông tin | A,D1 | 10 | |
36 | C66 | Điện Điện tử | A | 10 | |
37 | C67 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | 10 | |
38 | C69 | Kế toán Kiểm toán | A,D1 | 10 | |
39 | C70 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 10 | |
40 | C71 | Tài chính tín dụng | A,D1 | 10 | |
41 | C72 | Tiếng Anh | D1 | 10 |