Thông tin chung
Giới thiệu: Thông tin tuyển sinh của Trường Đại học Thành Đô Hà Nội được Exam24h cập nhật mới nhất. Năm 2019 Exam24h là đối tác Tuyển sinh chính thức của trường ĐH Thành Đô. Bạn có thể nộp hồ sơ cũng như điền phiếu đăng ký xét tuyển ngay tại Webisite của Exam24h.
Mã trường: TDD
Địa chỉ: Kim Chung - Hoài Đức - Hà Nội
Ngày thành lập: Ngày 30 tháng 11 năm 2004
Trực thuộc: Dân lập
Loại hình: Đại học tư thục
Quy mô: 22.500 sinh viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Thành Đô - Thanh Do University đã đăng Điểm chuẩn Đại học Thành Đô năm 2018 5 năm trước

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7220201

Ngôn ngữ Anh

B00; D01

14.5

 

2

7310630

Việt Nam học

A00; A01; C00; D01

14.5

 

3

7340101

Quản trị kinh doanh

A00; A01; D01; D02

14.5

 

4

7340301

Kế toán

A00; A01; D01; D02

14.5

 

5

7340406

Quản trị văn phòng

A00; A01; C00; D01

14.5

 

6

7480201

Công nghệ thông tin

A00; A01; D01; D02

14.5

 

7

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

A00; A01; D01; D02

14.5

 

8

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A00; A01; D01; D02

14.5

 

9

7720201

Dược học

A00; B00

21

 

10

7810201

Quản trị khách sạn

A00; A01; C00; D01

14.5

 

11

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

A00; A01; B00; D01

14.5

 
Đại học Thành Đô - Thanh Do University đã đăng Điểm chuẩn Đại học Thành Đô năm 2017 5 năm trước

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7220201

Ngôn ngữ Anh

B00; D01

15.5

 

2

7310630

Việt Nam học

A00; A01; C00; D01

15.5

 

3

7340101

Quản trị kinh doanh

A00; A01; D01; D02

15.5

 

4

7340301

Kế toán

A00; A01; D01; D02

15.5

 

5

7340406

Quản trị văn phòng

A00; A01; C00; D01

15.5

 

6

7480201

Công nghệ thông tin

A00; A01; D01; D02

15.5

 

7

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

A00; A01; D01; D02

15.5

 

8

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A00; A01; D01; D02

15.5

 

9

7720201

Dược học

A00; B00

15.5

 

10

7810201

Quản trị khách sạn

A00; A01; C00; D01

15.5

 

11

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

A00; A01; B00; D01

15.5

 
Đại học Thành Đô - Thanh Do University đã đăng Điểm chuẩn Đại học Thành Đô năm 2016 5 năm trước

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7720401

Dược học

A00; B00

15

 

2

7340301

Kế toán

A00; A01; D01; D02

15

 

3

7480201

Công nghệ thông tin

A00; A01; D01; D02

15

 

4

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

A00; A01; D26; D27

15

 

5

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

A00; A01; D16; D17

15

 

6

7340406

Quản trị văn phòng

A00; A01; C00; D01

15

 

7

7340107

Quản trị khách sạn

A00; A01; C00; D01

15

 

8

7510302

Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

A00; A01; D01; D02

15

 

9

7340101

Quản trị kinh doanh

A00; A01; D01; D02

15

 

10

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01; D15

15

 

11

7220113

Việt Nam học

A00; A01; C00; D01

15

 

12

7850103

Quản lý đất đai

A00; A01; B00; D01

15

 

13

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

A00; A01; B00; D01

15

 
Đại học Thành Đô - Thanh Do University đã đăng Điểm chuẩn Đại học Thành Đô năm 2015 5 năm trước

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7480201

Công nghệ thông tin

A00; A01; D01

0

 

2

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện

A00; A01

0

 

3

7510302

Công nghệ kỹ thuật Điện tử viễn thông

A00; A01; D01

0

 

4

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

A00; A01

0

 

5

7340301

Kế toán

A00; A01; D01

0

 

6

7340201

Tài chính - Ngân hàng

A00; A01; D01

0

 

7

7340101

Quản trị kinh doanh

A00; A01; D01

0

 

8

7340107

Quản trị khách sạn

A00; A01; D01; C00

0

 

9

7340406

Quản trị văn phòng

A00; A01; D01; C00

0

 

10

7220113

Việt Nam Học

A00; A01; D01; C00

0

 

11

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01

0

 

12

7510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

A00; A01; B00

0

 

13

7510303

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

A00; A01

0

 

14

7340103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00; A01; D01; C00

0

 

15

7720401

Dược học

A00; B00

0

 

16

7850103

Quản lý đất đai

A00; A01; D01; B00

0

 

17

7520503

Kĩ thuật trắc địa - bản đồ

A00; A01; D01; B00

0

 

18

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

A00; A01; D01; B00

0

 

19

C480201

Công nghệ thông tin

A00; A01; D01

0

 

20

C510301

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

A00; A01

0

 

21

C510302

Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông

A00; A01; D01

0

 

22

C510205

Công nghệ kĩ thuật ô tô

A00; A01

0

 

23

C340301

Kế toán

A00; A01; D01

0

 

24

C340201

Tài chính - Ngân hàng

A00; A01; D01

0

 

25

C340101

Quản trị kinh doanh

A00; A01; D01

0

 

26

C340107

Quản trị khách sạn

A00; A01;D01; C00

0

 

27

C340406

Quản trị văn phòng

A00; A01;D01; C00

0

 

28

C220113

Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch)

A00; A01;D01; C00

0

 

29

C220201

Tiếng Anh

D01

0

 

30

C510406

Công nghệ kĩ thuật môi trường

A00;A01; B00

0

 

31

C510303

Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hoá

A00; A01

0

 

32

C340103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A00; A01; D01; C00

0

 

33

C900107

Dược

A00; B00

0

 

34

C720501

Điều dưỡng

A00; B00

0

 

35

C850103

Quản lí đất đai

A00; A01; D01; B00

0

 
Đại học Thành Đô - Thanh Do University đã đăng Điểm chuẩn Đại học Thành Đô năm 2014 5 năm trước

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7720401

Dược học

A

13

 

2

7220201

Ngôn ngữ Anh

D1

13

 

3

7510301

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

A,A1

13

 

4

7510205

Công nghệ kĩ thuật ô tô

A,A1

13

 

5

7510406

Công nghệ kĩ thuật môi trường

A,A1

13

 

6

7510303

Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hoá

A,A1

13

 

7

7850103

Quản lý đất đai

A,A1

13

 

8

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

A,A1

13

 

9

7340406

Quản trị văn phòng

A,A1,C,D1

13

 

10

7220113

Việt Nam học

A,A1,C,D1

13

 

11

7480201

Công nghệ thông tin

A,A1,D1

13

 

12

7510302

Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông

A,A1,D1

13

 

13

7340301

Kế toán

A,A1,D1

13

 

14

7340201

Tài chính - Ngân hàng

A,A1,D1

13

 

15

7340101

Quản trị kinh doanh

A,A1,D1

13

 

16

7340107

Quản trị khách sạn

A,A1,D1

13

 

17

7340103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A,A1,D1

13

 

18

7510406

Công nghệ kĩ thuật môi trường

B

14

 

19

7720401

Dược học

B

14

 

20

7850103

Quản lý đất đai

B

14

 

21

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

B

14

 

22

C480201

Công nghệ thông tin

A,A1,D1

10

Cao đẳng

23

C510302

Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông

A,A1,D1

10

Cao đẳng

24

C340301

Kế toán

A,A1,D1

10

Cao đẳng

25

C340201

Tài chính - Ngân hàng

A,A1,D1

10

Cao đẳng

26

C340101

Quản trị kinh doanh

A,A1,D1

10

Cao đẳng

27

C340107

Quản trị khách sạn

A,A1,D1

10

Cao đẳng

28

C340103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A,A1,D1

10

Cao đẳng

29

C510301

Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử

A,A1

10

Cao đẳng

30

C510205

Công nghệ kĩ thuật ô tô

A,A1

10

Cao đẳng

31

C510406

Công nghệ kĩ thuật môi trường

A,A1

10

Cao đẳng

32

C510303

Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hoá

A,A1

10

Cao đẳng

33

C850103

Quản lý đất đai

A,A1

10

Cao đẳng

34

C520503

Kỹ thuật trắc địa – bản đồ

A,A1

10

Cao đẳng

35

C850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

A,A1

10

Cao đẳng

36

C340406

Quản trị văn phòng

A,A1,C,D1

10

Cao đẳng

37

C320202

Khoa học thư viện

A,A1,C,D1

10

Cao đẳng

38

C220113

Việt Nam học

A,A1,C,D1

10

Cao đẳng

39

C480201

Công nghệ thông tin

B

11

Cao đẳng

40

C510406

Công nghệ kĩ thuật môi trường

B

11

Cao đẳng

41

C900107

Dược

B

11

Cao đẳng

42

C720501

Điều dưỡng

B

11

Cao đẳng

43

C850103

Quản lý đất đai

B

11

Cao đẳng

44

C520503

Kỹ thuật trắc địa – bản đồ

B

11

Cao đẳng

45

C850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

B

11

Cao đẳng

46

C220201

Tiếng Anh

D1

10

Cao đẳng

47

C900107

Dược

A

10

Cao đẳng

Đại học Thành Đô - Thanh Do University đã đăng Điểm chuẩn Đại học Thành Đô năm 2013 5 năm trước

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7480201

Công nghệ thông tin

A,A1

13

 

2

7480201

Công nghệ thông tin

D1

13.5

 

3

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện

A,A1

13

 

4

7510302

Công nghệ kỹ thuật Điện tử viễn thông

A,A1

13

 

5

7510302

Công nghệ kỹ thuật Điện tử viễn thông

D1

13.5

 

6

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

A,A1

13

 

7

7340301

Kế toán

D1

13.5

 

8

7340301

Kế toán

A,A1

13

 

9

7340201

Tài chính - Ngân hàng

A,A1

13

 

10

7340201

Tài chính - Ngân hàng

D1

13.5

 

11

7340101

Quản trị kinh doanh

D1

13.5

 

12

7340101

Quản trị kinh doanh

A,A1

13

 

13

7340107

Quản trị khách sạn

A,A1

13

 

14

7340107

Quản trị khách sạn

D1

13.5

 

15

7340406

Quản trị văn phòng

A,A1

13

 

16

7340406

Quản trị văn phòng

C

14

 

17

7340406

Quản trị văn phòng

D1

13.5

 

18

7220113

Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn Du lịch)

A,A1

13

 

19

7220113

Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn Du lịch)

C

14

 

20

7220113

Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn Du lịch)

D1

13.5

 

21

7220201

Ngôn ngữ Anh

D1

13.5

 

22

7510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

A

13

 

23

7510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

B

14

 

24

7510303

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

A,A1

13

 

25

7340103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A,A1

13

 

26

7340103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D1

13.5

 

27

C480201

Công nghệ thông tin

A,A1

10

 

28

C480201

Công nghệ thông tin

D1

10

 

29

C510301

Công nghệ kỹ thuật điện

A,A1

10

 

30

C510302

Công nghệ kỹ thuật Điện tử viễn thông

A,A1

10

 

31

C510302

Công nghệ kỹ thuật Điện tử viễn thông

D1

10

 

32

C510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

A,A1

10

 

33

C340301

Kế toán

D1

10

 

34

C340301

Kế toán

A,A1

10

 

35

C340201

Tài chính - Ngân hàng

A,A1

10

 

36

C340201

Tài chính - Ngân hàng

D1

10

 

37

C340101

Quản trị kinh doanh

D1

10

 

38

C340101

Quản trị kinh doanh

A,A1

10

 

39

C340107

Quản trị khách sạn

A,A1

10

 

40

C340107

Quản trị khách sạn

D1

10

 

41

C340406

Quản trị văn phòng

A,A1

10

 

42

C340406

Quản trị văn phòng

C

11

 

43

C340406

Quản trị văn phòng

D1

10

 

44

C220113

Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn Du lịch)

A,A1

10

 

45

C220113

Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn Du lịch)

C

11

 

46

C220113

Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn Du lịch)

D1

10

 

47

C220201

Ngôn ngữ Anh

D1

10

 

48

C510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

A

10

 

49

C510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

B

11

 

50

C510303

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

A,A1

10

 

51

C340103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A,A1

10

 

52

C340103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D1

10

 
Đại học Thành Đô - Thanh Do University đã đăng Điểm chuẩn Đại học Thành Đô năm 2012 5 năm trước

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

 

Toàn khối

D1

13.5

 

2

 

Toàn khối

C

14.5

 

3

 

Toàn khối

B

14

 

4

 

Toàn khối

A,A1

14

 
Đại học Thành Đô - Thanh Do University đã đăng Điểm chuẩn Đại học Thành Đô năm 2011 5 năm trước

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

101

Công nghệ thông tin

A.D1

13

 

2

102

Công nghệ kỹ thuật điện. điện tử

A

13

 

3

103

Công nghệ kỹ thuật điện tử. truyền thông

A.D1

13

 

4

104

Công nghệ kỹ thuật ô tô

A

13

 

5

105

Kế toán

A.D1

13

 

6

107

Quản trị kinh doanh

A.D1

13

 

7

108

Quản trị khách sạn

A.D1

13

 

8

109

Quản trị văn phòng

A.D1

13

 

9

109

Quản trị văn phòng:

C

14

 

10

111

Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn Du lịch)

A.D1

13

 

11

111

Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn Du lịch):

C

14

 

12

112

Tiếng Anh

D1

13

 

13

113

Công nghệ kỹ thuật môi trường

A

13

 

14

113

Công nghệ kỹ thuật môi trường:

B

14

 

15

114

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

A

13

 

16

115

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A.D1

13

 

17

106

Tài chính - Ngân hàng

A.D1

13

 

18

1

Công nghệ thông tin

A.D1

10

 

19

2

Công nghệ kỹ thuật điện. điện tử

A

10

 

20

3

Công nghệ kỹ thuật điện tử. truyền thông

A.D1

10

 

21

4

Công nghệ kỹ thuật ô tô

A

10

 

22

5

Kế toán

A.D1

10

 

23

7

Quản trị kinh doanh

A.D1

10

 

24

8

Quản trị khách sạn

A.D1

10

 

25

9

Quản trị văn phòng

A.D1

10

 

26

9

Quản trị văn phòng

C

11

 

27

10

Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn Du lịch)

A.D1

10

 

28

10

Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn Du lịch):

C

11

 

29

11

Tiếng Anh

D1

10

 

30

12

Công nghệ kỹ thuật môi trường:

A

10

 

31

12

Công nghệ kỹ thuật môi trường

B

11

 

32

13

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

A

10

 

33

14

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

A.D1

10

 

34

15

Tài chính - Ngân hàng

A.D1

10

 
Đại học Thành Đô - Thanh Do University đã đăng Điểm chuẩn Đại học Thành Đô năm 2010 5 năm trước

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

 

Hệ đại học

A, D

13

 

2

 

Hệ đại học.

B, C

14

 

3

 

Hệ Cao Đẳng

A, D

10

 

4

 

Hệ Cao Đẳng

B, C

11