Đại học Thăng Long - Thang Long University (TLU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01 | 15 | (Toán là môn chính, hệ số 2) |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 15 | (Toán là môn chính, hệ số 2) |
3 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01 | 15 | (Toán là môn chính, hệ số 2) |
4 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 15 | (Toán là môn chính, hệ số 2) |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03 | 17 | Điểm Toán |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D03 | 17.1 | Điểm Toán |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03 | 17.6 | Điểm Toán |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch - Lữ hành | A00; A01; D01; D03 | 17.75 | Điểm Toán |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 17.6 | Điểm Tiếng Anh |
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 19.6 | Điểm Ngoại ngữ |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 19.1 | Điểm Ngoại ngữ |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 19.3 | Điểm Tiếng Anh |
13 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D03; D04 | 17 | Điểm Ngữ văn |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D03; D04 | 16 | Điểm Ngữ văn |
15 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 15 | Điểm Sinh học |
16 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 15 | Điểm Sinh học |
17 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00 | 15 | Điểm Sinh học |
18 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 15 | Điểm Sinh học |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 19 | Tiêu chí phụ: Điểm tiếng Anh; Thang điểm 30. |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 19 | Tiêu chí phụ: Điểm ngoại ngữ; Thang điểm 30. |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 18 | Tiêu chí phụ: Điểm ngoại ngữ; Thang điểm 30. |
4 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 20 | Tiêu chí phụ: Điểm Tiếng Anh; Thang điểm 30. |
5 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01, D03, D04 | 0 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D03 | 17.25 | Tiêu chí phụ: Điểm Toán; Thang điểm 30. |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D03 | 17.25 | Tiêu chí phụ: Điểm Toán; Thang điểm 30. |
8 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D04 | 17.25 | Tiêu chí phụ: Điểm Toán; Thang điểm 30. |
9 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01 | 15.5 | Tiêu chí phụ: Điểm Toán; Thang điểm 30. |
10 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 15.5 | Tiêu chí phụ: Điểm Toán; Thang điểm 30. |
11 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01 | 15.5 | Tiêu chí phụ: Điểm Toán; Thang điểm 30. |
12 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 15.5 | Tiêu chí phụ: Điểm Toán; Thang điểm 30. |
13 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 15.75 | Tiêu chí phụ: Điểm Sinh học; Thang điểm 30. |
14 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 0 | |
15 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 0 | |
16 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00 | 0 | |
17 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D03; D04 | 18 | Tiêu chí phụ: Điểm Ngữ Văn; Thang điểm 30. |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01, D03 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | XN01 | Nhóm ngành Khoa học XH & Nhân văn | C00; D01; D03; D04 | 0 | |
2 | TT01 | Nhóm ngành Toán - Tin học | A00; A01 | 0 | |
3 | SK01 | Nhóm ngành Khoa học sức khỏe | B00 | 0 | |
4 | KQ01 | Nhóm ngành Kinh tế - Quản lý | A00; A01; D01; D03 | 0 | |
5 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 0 | |
6 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D06 | 0 | |
7 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01 | 0 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 0 | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D03 | 0 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 0 | |
11 | 7210205 | Thanh nhạc | 0 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220113 | Việt Nam học | C; D; D3; D4 | 15.5 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D | 19.83 | |
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D; D4 | 15.25 | |
4 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D; D6 | 15 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D; D3 | 14.25 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; D; D3 | 15 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A; A1; D; D3 | 15 | |
8 | 7460112 | Toán ứng dụng | A; A1 | 21.25 | |
9 | 7480101 | Khoa học máy tính | A; A1 | 20.17 | |
10 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A; A1 | 20.25 | |
11 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A; A1 | 20.17 | |
12 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 16 | |
13 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 15 | |
14 | 7720701 | Quản lí bệnh viện | A; B | 15.25 | |
15 | 7760101 | Công tác xã hội | A; C; D; D3 | 15.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7460112 | Toán ứng dụng | A | 18.5 | Môn Toán hệ số 2 |
2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A | 18.5 | Môn Toán hệ số 2 |
3 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A | 18.5 | Môn Toán hệ số 2 |
4 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A | 18.5 | Môn Toán hệ số 2 |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | A, C, D1, D3 | 14 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A, D1, D3 | 14 | |
7 | 7340201 | Tài chính- Ngân hàng | A, D1, D3 | 14 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, D1, D3 | 14 | |
9 | 7720701 | Quản lý bệnh viện | A, D1, D3 | 14 | |
10 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 15 | |
11 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 15 | |
12 | 7720701 | Quản lý bệnh viện | B | 15 | |
13 | 7220113 | Việt Nam học | C, D1, D3, D4 | 14 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 18.5 | Môn T. Anh hệ số 2 |
15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | D1 | 14 | |
16 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D1 | 14 | |
17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | D4 | 18.5 | Môn T. Trung hệ số 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7460112 | Ngành Toán ứng dụng | A,A1 | 18 | Môn Toán tính hệ số 2 |
2 | 7480101 | Ngành Khoa học Máy tính (Công nghệ thông tin) | A,A1 | 18 | |
3 | 7480102 | Ngành Truyền thông và mạng máy tính | A,A1 | 18 | |
4 | 7480104 | Ngành Hệ thống thông tin (Tin quản lý) | A,A1 | 18 | |
5 | 7340301 | Ngành Kế toán | A,A1 | 13 | |
6 | 7340301 | Ngành Kế toán | D1, D3 | 13.5 | |
7 | 7340201 | Ngành Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
8 | 7340201 | Ngành Tài chính - Ngân hàng | D1, D3 | 13.5 | |
9 | 7340101 | Ngành Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
10 | 7340101 | Ngành Quản trị kinh doanh | D1, D3 | 13.5 | |
11 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D1 | 18.5 | Môn tiếng Anh tính hệ số 2 |
12 | 7220204 | Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 13.5 | |
13 | 7220204 | Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc | D4 | 18.5 | Môn tiếng Trung Quốc tính hệ số 2 |
14 | 7220209 | Ngành Ngôn ngữ Nhật | D1 | 13.5 | |
15 | 7220209 | Ngành Ngôn ngữ Nhật | D6 | 18.5 | Môn tiếng Nhật tính hệ số 2 |
16 | 7720501 | Ngành Điều dưỡng | B | 14 | |
17 | 7720301 | Ngành Y tế công cộng | B | 14 | |
18 | 7720701 | Ngành Quản lý bệnh viện | A,A1 | 13 | |
19 | 7720701 | Ngành Quản lý bệnh viện | B | 14 | |
20 | 7720701 | Ngành Quản lý bệnh viện | D1,D3 | 13.5 | |
21 | 7760101 | Ngành Công tác xã hội | A,D1,D3 | 13.5 | |
22 | 7760101 | Ngành Công tác xã hội | C | 14 | |
23 | 7760101 | Ngành Công tác xã hội | D4 | 14 | |
24 | 7220113 | Ngành Việt Nam học | C | 14 | |
25 | 7220113 | Ngành Việt Nam học | D1,D3,D4 | 13.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A | 13 | |
2 | 7850103 | Quản lí đất đai | A | 13 | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 13 | |
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 13 | |
5 | 7620102 | Khuyến nông | A | 13 | |
6 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A, A1 | 13 | |
7 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B | 14 | |
8 | 7640101 | Thú y | B | 14 | |
9 | 7620201 | Lâm nghiệp, Nông lâm kết hợp | B | 14 | |
10 | 7850103 | Quản lí đất đai | B | 14 | |
11 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | B | 14 | |
12 | 7620113 | Hoa viên và cây cảnh | B | 14 | |
13 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 14 | |
14 | 7620102 | Khuyến nông | B | 14 | |
15 | 7140215 | Sư phạm KT nông Nghiệp | B | 14 | |
16 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
17 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | B | 14 | |
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | |
19 | 7620110 | Trồng trọt | B | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Toán - Tin ứng dụng | A | 18 | |
2 | 102 | Khoa học máy tính | A | 18 | |
3 | 103 | Mạng máy tính và viễn thông | A | 18 | |
4 | 104 | Tin quản lý | A | 18 | |
5 | 401 | Kế toán | A.D1.3 | 13 | |
6 | 402 | Tài chính - Ngân hàng | A.D1.3 | 13 | |
7 | 403 | Quản trị kinh doanh | A.D1.3 | 13 | |
8 | 404 | Quản lý bệnh viện | A.D1.3 | 13 | |
9 | 701 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 18 | |
10 | 704 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 13 | |
11 | 704 | Ngôn ngữ Trung Quốc: | D4 | 18 | |
12 | 706 | Ngôn ngữ Nhật | D1 | 13 | |
13 | 305 | điều Dưỡng | B | 14 | |
14 | 300 | Y tế công cộng | B | 14 | |
15 | 502 | Công tác xã hội | B.C | 14 | |
16 | 502 | Công tác xã hội: | D1.3 | 13 | |
17 | 606 | Việt nam học | C | 14 | |
18 | 606 | Việt nam học | D1 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Toán - Tin ứng dụng | A | 18 | |
2 | 102 | Khoa học máy tính | A | 18 | |
3 | 103 | Mạng máy tính và viễn thông | A | 18 | |
4 | 104 | Tin quản lý | A | 18 | |
5 | 401 | Kế toán | A D1 D3 | 13 | |
6 | 402 | Tài chính - Ngân hàng | A D1 D3 | 13 | |
7 | 403 | Quản trị kinh doanh | A D1 D3 | 13 | |
8 | 404 | Quản lý bệnh viện | A D1 D3 | 13 | |
9 | 701 | Tiếng Anh | D1 | 18 | |
10 | 704 | Tiếng Trung | D1 | 13 | |
11 | 704 | Tiếng Trung | D4 | 18 | |
12 | 706 | Tiếng Nhật | D1 | 13 | |
13 | 305 | Điều dưỡng | B | 14 | |
14 | 300 | Y tế công cộng | B | 14 | |
15 | 502 | Công tác xã hội | B C | 14 | |
16 | 502 | Công tác xã hội | D1 D3 | 13 | |
17 | 606 | Việt Nam học | C | 14 | |
18 | 606 | Việt Nam học | D1 | 13 |