Đại học Thương mại - Thuongmai University (TMU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QLKT | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | A00; A01; D01 | 20.3 | DS>=17; Tiêu chí phụ: TO; LI#TO; N1#TO; N1: 5.8000; 6.0000; 92 |
2 | KTDN | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | A00; A01; D01 | 20.9 | DS>=17; Tiêu chí phụ: TO; LI#TO; N1#TO; N1: 6.2000; 7.2000; 96 |
3 | KTC | Kế toán (Kế toán công) | A00; A01; D01 | 19.5 | DS>=17 |
4 | QTNL | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | A00; A01; D01 | 20.4 | DS>=17; Tiêu chí phụ: TO; LI#TO; N1#TO; N1: 6.4000; 6.0000; 95 |
5 | TMDT | Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) | A00; A01; D01 | 20.7 | DS>=17; Tiêu chí phụ: TO; LI#TO; N1#TO; N1: 7.2000; 6.5000; 98 |
6 | HTTT | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin kinh tế) | A00; A01; D01 | 19.75 | DS>=17 |
7 | QTKD | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | A00; A01; D01 | 20.75 | DS>=17 |
8 | TPTM | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | A00; A01; D03 | 19.5 | DS>=17 |
9 | TTTM | Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại) | A00; A01; D04 | 20 | DS>=17 |
10 | QTKS | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) | A00; A01; D01 | 21 | DS>=17; Tiêu chí phụ: TO; LI#TO; N1#TO; N1: 7.0000; 6.5000; 97 |
11 | DLLH | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | A00; A01; D01 | 21 | DS>=17; Tiêu chí phụ: TO; LI#TO; N1#TO; N1: 6.6000; 6.4000; 98 |
12 | MAR | Marketing (Marketing thương mại) | A00; A01; D01 | 21.55 | DS>=17; Tiêu chí phụ: TO; LI#TO; N1#TO; N1: 6.0000; 7.8000; 99 |
13 | QTTH | Marketing (Quản trị thương hiệu) | A00; A01; D01 | 20.75 | DS>=17; Tiêu chí phụ: TO; LI#TO; N1#TO; N1: 7.4000; 6.6000; 96 |
14 | LKT | Luật kinh tế (Luật kinh tế) | A00; A01; D01 | 19.95 | DS>=17; Tiêu chí phụ: TO; LI#TO; N1#TO; N1: 7.2000; 6.2500; 98 |
15 | TCNH | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) | A00; A01; D01 | 20 | DS>=17 |
16 | TCC | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) | A00; A01; D01 | 19.5 | DS>=17 |
17 | TMQT | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) | A00; A01; D01 | 21.2 | DS>=17; Tiêu chí phụ: TO; LI#TO; N1#TO; N1: 7.2000; 6.5000; 98 |
18 | KTQT | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | A00; A01; D01 | 21.25 | DS>=17; Tiêu chí phụ: TO; LI#TO; N1#TO; N1: 6.0000; 6.0000; 98 |
19 | NNA | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) | D01 | 21.05 | DS>=17; N1>=6; Tiêu chí phụ: N1, TO: 7.6000; 5.2000; 96 |
20 | KTCLC | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)-Chất lượng cao | A01; D01 | 19.5 | DS>=17; N1>=6 |
21 | TCNHCLC | Tài chính - Ngân hàng (TC-NH thương mại)-Chất lượng cao | A01; D01 | 19.5 | DS>=17; N1>=6 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | QLKT | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | A00; A01; D01 | 23.25 | DS>=17.5 |
2 | KTDN | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | A00; A01; D01 | 24 | DS>=17.5 |
3 | KTC | Kế toán (Kế toán công) | A00; A01; D01 | 24 | DS>=17.5 |
4 | QTNL | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | A00; A01; D01 | 22.5 | DS>=17.5 |
5 | TMDT | Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) | A00; A01; D01 | 23.25 | DS>=17.5 |
6 | HTTT | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin kinh tế) | A00; A01; D01 | 22 | DS>=17.5 |
7 | QTKD | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | A00; A01; D01 | 23.5 | DS>=17.5 |
8 | TPTM | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | A00; A01; D03 | 22 | DS>=17.5 |
9 | TTTM | Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại) | A00; A01; D04 | 22.5 | DS>=17.5 |
10 | QTKS | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) | A00; A01; D01 | 23.25 | DS>=17.5 |
11 | DLLH | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | A00; A01; D01 | 23.25 | DS>=17.5 |
12 | MAR | Marketing (Marketing thương mại) | A00; A01; D01 | 24.5 | DS>=17.5 |
13 | QTTH | Marketing (Quản trị thương hiệu) | A00; A01; D01 | 23.25 | DS>=17.5 |
14 | LKT | Luật kinh tế (Luật kinh tế) | A00; A01; D01 | 22.75 | DS>=17.5 |
15 | TCNH | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) | A00; A01; D01 | 22 | DS>=17.5 |
16 | TCC | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) | A00; A01; D01 | 22 | DS>=17.5 |
17 | TMQT | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) | A00; A01; D01 | 23.75 | DS>=17.5 |
18 | KTQT | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | A00; A01; D01 | 23.5 | DS>=17.5 |
19 | NNA | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) | D01 | 33 | DS>=17.5 |
20 | KTCLC | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)-Chất lượng cao | A01; D01 | 0 | |
21 | TCNHCLC | Tài chính - Ngân hàng (TC-NH thương mại)-Chất lượng cao | A01; D01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 28.25 | |
2 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01 | 0 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01 | 0 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D01 | 21.25 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01 | 0 | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01 | 21 | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 23.5 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01 | 0 | |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 | 21 | |
10 | 7340115T | Marketing (Quản trị thương hiệu) | A01 | 0 | |
11 | 7340115T | Marketing (Quản trị thương hiệu) | D01 | 21.5 | |
12 | 7340115T | Marketing (Quản trị thương hiệu) | A00 | 22.25 | |
13 | 7340115C | Marketing (Marketing thương mại) | A01 | 0 | |
14 | 7340115C | Marketing (Marketing thương mại) | D01 | 22 | |
15 | 7340115C | Marketing (Marketing thương mại) | A00 | 23 | |
16 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01 | 0 | |
17 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 20.75 | |
18 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01 | 0 | |
19 | 7340107 | Quản trị khách sạn | D01 | 21 | |
20 | 7340101QT | Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại) | A00; A01; D04 | 0 | |
21 | 7340101Q | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | A01 | 0 | |
22 | 7340101Q | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | D03 | 21 | |
23 | 7340101Q | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | A00 | 21.25 | |
24 | 7340101A | Quản trị kinh doanh | A01 | 0 | |
25 | 7340101A | Quản trị kinh doanh | D01 | 21.25 | |
26 | 7340101A | Quản trị kinh doanh | A00 | 22.75 | |
27 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | D01 | 0 | |
28 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A01 | 20.5 | |
29 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00 | 21.75 | |
30 | 7340199 | Thương mại điện tử* | D01 | 0 | |
31 | 7340199 | Thương mại điện tử* | A01 | 21.25 | |
32 | 7340199 | Thương mại điện tử* | A00 | 23 | |
33 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D01 | 0 | |
34 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01 | 20.75 | |
35 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00 | 22.5 | |
36 | 7340301 | Kế toán | D01 | 0 | |
37 | 7340301 | Kế toán | A01 | 21.5 | |
38 | 7340301 | Kế toán | A00 | 23.5 | |
39 | 7310101 | Kinh tế | D01 | 0 | |
40 | 7310101 | Kinh tế | A01 | 21.5 | |
41 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 22.25 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A01 | 21.75 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (QTDN Thương mại) | A00 | 21.75 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (QTDN Thương mại) | D01 | 21.5 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (QTKD Tổng hợp) | A00 | 22 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (QTKD Tổng hợp) | D01 | 21.75 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | A00 | 21 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | D03 | 19.5 | |
9 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 21 | |
10 | 7340107 | Quản trị khách sạn | D01 | 21 | |
11 | 7340115 | Marketing (Marketing thương mại) | A00 | 22 | |
12 | 7340115 | Marketing (Marketing thương mại) | D01 | 22 | |
13 | 7340115 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | A00 | 21.25 | |
14 | 7340115 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | D01 | 21.25 | |
15 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D01 | 21.75 | |
16 | 7340199 | Thương mại điện tử | A00 | 21.75 | |
17 | 7340199 | Thương mại điện tử | A01 | 21.5 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00 | 21.75 | |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01 | 21.75 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00 | 22.75 | |
21 | 7340301 | Kế toán | A01 | 21.75 | |
22 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00 | 21.5 | |
23 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01 | 21.25 | |
24 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00 | 21.25 | |
25 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A01 | 20.75 | |
26 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 | 21 | |
27 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 30.08 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A | 20 | Kinh tế thương mại |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 17.5 | Quản trị doanh nghiệp thương mại |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 18 | Quản trị kinh doanh tổng hợp |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,D3 | 17.5 | Tiếng Pháp thương mại (Khối A,D3) |
5 | 7340101 | Thương mại điện tử | A | 17.5 | Thương mại điện tử |
6 | 7340115 | Marketing | A | 18.5 | Marketing thương mại |
7 | 7340115 | Marketing | A | 17.5 | Quản trị thương hiệu |
8 | 7340301 | Kế toán | A | 18.5 | Kế toán doanh nghiệp |
9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A | 17.5 | Quản trị nhân lực thương mại |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 17.5 | Tài chính-Ngân hàng thương mại |
11 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A | 17.5 | Quản trị hệ thống thông tin |
12 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D1 | 19 | Thương mại quốc tế |
13 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1 | 19 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
14 | 7340107 | Quản trị khách sạn | D1 | 19 | Quản trị khách sạn |
15 | 7380107 | Luật kinh tế | D1 | 19 | Luật thương mại |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 27 | Tiếng Anh thương mại (điểm Tiếng Anh nhân 2) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Điểm trúng tuyển vào trường | A | 19.5 | Đối với học sinh phổ thông khu vực 3 | |
2 | Điểm trúng tuyển vào trường | D1 | 18.5 | Đối với học sinh phổ thông khu vực 3 | |
3 | 7310101 | Kinh tế | A | 19.5 | Chuyên ngành Kinh tế thương mại |
4 | 7340301 | Kế toán | A | 22.5 | Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 20 | Chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp thương mại |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 20.5 | Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 19.5 | Chuyên ngành Quản trị thương mại điện tử |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 19.5 | Chuyên ngành Tiếng Pháp thương mại |
9 | 7340115 | Marketing | A | 21.5 | Chuyên ngành Marketing thương mại |
10 | 7340115 | Marketing | A | 19.5 | Chuyên ngành Quản trị thương hiệu |
11 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A | 19.5 | Chuyên ngành Quản trị nhân lực thương mại |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 20 | Chuyên ngành Tài chính-Ngân hàng thương mại |
13 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A | 19.5 | Chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin |
14 | 7380107 | Luật kinh tế | D1 | 18.5 | Chuyên ngành Luật thương mại |
15 | 7340107 | Quản trị khách sạn | D1 | 18.5 | |
16 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1 | 18.5 | |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 22 | Chuyên ngànhTiếng Anh thương mại (điểm tiếng Anh x 2) |
18 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D1 | 20.5 | Chuyên ngành Thương mại quốc tế |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Kinh doanh khách sạn – du lịch | A, A1, D | 10 | Cao đẳng |
2 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại (điểm tiếng Anh x 2) | A, A1, D | 27.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 701 | Tiếng Anh Thương mại | D | 23 | Tiếng anh nhân hệ số 2 |
2 | 401 | Kinh Tế Thương Mại | A | 18 | |
3 | 402 | Kế toán - Tài chính DN Thương mại | A | 21 | |
4 | 403 | Quản trị doanh nghiệp.khách sạn du lịch | A | 17 | |
5 | 404 | Quản trị doanh nghiệp thương mại | A | 18 | |
6 | 405 | Thương mại quốc tế | A | 17.5 | |
7 | 406 | Marketing thương mại | A | 18.5 | |
8 | 407 | Quản trị Thương mại điện tử | A | 17.5 | |
9 | 408 | Tài chính ngân hàng thương mại | A | 20.5 | |
10 | 409 | Quản trị hệ thống thông tin thị trường và thương mại | A | 16.5 | |
11 | 410 | Luật thương mại | A.D1 | 16.5 | |
12 | 411 | Quản trị nguồn nhân lực thương mại | A | 17 | |
13 | 412 | Quản trị thương hiệu | A | 16.5 | |
14 | 412 | Quản trị thương hiệu: | D1 | 18 | |
15 | 414 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | A | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 401 | Kinh tế thương mại | A | 20.5 | |
2 | 402 | Kế toán - tài chính DN thương mại | A | 19.5 | |
3 | 403 | Quản trị DN du lịch | A | 16.5 | |
4 | 404 | Quản trị DN Thương mại | A | 19 | |
5 | 405 | Thương mại quốc tế | A | 19.5 | |
6 | 406 | Marketing thương mại | A | 18 | |
7 | 407 | Quản trị thương mại điện tử | A | 17 | |
8 | 408 | Tài chính ngân hàng thương mại | A | 20 | |
9 | 409 | Quản trị hệ thống thông tin thị trường và thương mại | A | 15.5 | |
10 | 410 | Luật thương mại | A, D1 | 16 | |
11 | 411 | Quản trị nguồn nhân lực thương mại | A | 16 | |
12 | 412 | Quản trị thương hiệu | A, D1 | 15 | |
13 | 413 | Quản trị tổ chức dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe | A, D1 | 15 | |
14 | 414 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | A | 18 | |
15 | 701 | Tiếng Anh thương mại | A | 25.5 | Tiếng anh nhân hệ số 2 |