Đại học Khoa học Đại học Thái Nguyên - Thai Nguyen University of Sciences (TNUS)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A01, C00, D01, D07 | 14 | |
2 | 7340401 | Khoa học quản lý | A01, C00, D01, D07 | 13.5 | |
3 | 7810101 | Du lịch | C00, C03, C04, D01 | 13.5 | |
4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, C03, C04, D01 | 13.5 | |
5 | 7440102 | Vật lý học | A00, A01,C01,D01 | 16 | |
6 | 7440112 | Hoá học | D01, D07,D01,D07 | 14 | |
7 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | B00, C00, C04,D01 | 13.5 | |
8 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00,B00,D01, D07 | 13.5 | |
9 | 7420101 | Sinh học | A00, B00, D07,D08 | 14 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00,B00,D07, D08 | 14 | |
11 | 7460101 | Toán học | A00,A01, C01, D01 | 16 | |
12 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01, C01, D01 | 16 | |
13 | 7460117 | Toán tin | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
14 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D01, D07 | 14 | |
15 | 7720203 | Hoá dược | A00, B00, D01, D07 | 14 | |
16 | 7760101 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | A00, B00, D01, D07 | 13.5 | |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01,D01,D07,D14 | 13.5 | |
18 | 7760101 | Công tác xã hội | C00,C01,C03,D01 | 13.5 | |
19 | 7229030 | Văn học | C00,C03,C04,D01 | 14 | |
20 | 7229010 | Lịch sử | C00,C03,C04,D01 | 14 | |
21 | 7320101 | Báo chí | C00,C03,C04,D01 | 13.5 | |
22 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00,C03,C04,D01 | 13.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D14 | 0 | |
2 | 7229010 | Lịch sử | C03, C04, D01 | 0 | |
3 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 14.25 | |
4 | 7229030 | Văn học | C03, C04, D01 | 0 | |
5 | 7229030 | Văn học | C00 | 14.25 | |
6 | 7320101 | Báo chí | C03, C04 | 0 | |
7 | 7320101 | Báo chí | C00, D01 | 18 | |
8 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00, C03, C04, D01 | 0 | |
9 | 7340401 | Khoa học quản lý | A01, C00, D01, D07 | 0 | |
10 | 7380101 | Luật | A01, C00, D01, D07 | 0 | |
11 | 7420101 | Sinh học | D07 | 0 | |
12 | 7420101 | Sinh học | A00, B00, C08 | 14.25 | |
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D07, D08 | 0 | |
14 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00 | 15 | |
15 | 7440102 | Vật lý học | C01, D01 | 0 | |
16 | 7440102 | Vật lý học | A00, A01 | 14.25 | |
17 | 7440112 | Hoá học | D01, D07 | 0 | |
18 | 7440112 | Hoá học | A00, B00 | 0 | |
19 | 7440217 | Địa lý tự nhiênkỹ thuật | C00, C04, D01 | 0 | |
20 | 7440217 | Địa lý tự nhiênkỹ thuật | A00 | 14.25 | |
21 | 7440301 | Khoa học môi trường | D01, D07 | 0 | |
22 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00 | 15.5 | |
23 | 7460101 | Toán học | C01, D01 | 0 | |
24 | 7460101 | Toán học | A00, A01 | 14.25 | |
25 | 7460112 | Toán ứng dụng | C01, D01 | 0 | |
26 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01 | 14.25 | |
27 | 7460117 | Toán tin | A00, A01, C01, D01 | 0 | |
28 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D01, D07 | 0 | |
29 | 7720203 | Hoá dược | A00, B00, D01, D07 | 0 | |
30 | 7760101 | Công tác xã hội | C01, C03 | 0 | |
31 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, D01 | 0 | |
32 | 7810101 | Du lịch | C00, C03, C04, D01 | 0 | |
33 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, C03, C04, D01 | 0 | |
34 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D01, D07 | 0 | |
35 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
2 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C01; C03; D01 | 15 | |
3 | 7720403 | Hóa dược | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
4 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
5 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
6 | 7460101 | Toán học | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
7 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
8 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | B00; C00; C04; D01 | 15 | |
9 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
10 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
12 | 7420101 | Sinh học | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
13 | 7380101 | Luật | A01; C00; D01; D07 | 16 | |
14 | 7340401 | Khoa học quản lý | A01; C00; D01; D07 | 15 | |
15 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; D01 | 15 | |
16 | 7320101 | Báo chí | C00; C03; C04; D01 | 15 | |
17 | 7220330 | Văn học | C00; C03; C04; D01 | 15 | |
18 | 7220310 | Lịch sử | C00; C03; C04; D01 | 15 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D14 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7460101 | Toán học | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
2 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
3 | 7440102 | Vật lí học | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
4 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 15 | |
5 | 7720403 | Hóa Dược | A00; B00; C02; D07 | 15 | |
6 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; C02; D07 | 15 | |
7 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
8 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
9 | 7420101 | Sinh học | B00; D07; D08; B03 | 15 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; D07; D08; B03 | 15 | |
11 | 7220330 | Văn học | C00; D01; C03; C04 | 15 | |
12 | 7220310 | Lịch sử | C00; D01; C03; C04 | 15 | |
13 | 7320101 | Báo chí | C00; D01; C03; C04 | 15 | |
14 | 7528102 | Du lịch học | C00; D01; C03; C04 | 15 | |
15 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | C00; D01; B00; C04 | 15 | |
16 | 7320202 | Khoa học thư viện | C00; D01; B00; C04 | 15 | |
17 | 7340401 | Khoa học quản lý | D01; C01; C03; C02 | 15 | |
18 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; C01; C03; C02 | 15 | |
19 | 7380101 | Luật | D01; C01; C03; C02 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7440112 | Hóa học | A | 13 | |
2 | 7440112 | Hóa học | B | 14 | |
3 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | B | 14 | |
4 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | C | 13 | |
5 | 7440301 | Khoa học môi trường | A | 13 | |
6 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 14 | |
7 | 7420101 | Sinh học | B | 14 | |
8 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
9 | 7220330 | Văn học | C | 13 | |
10 | 7220310 | Lịch sử | C | 13 | |
11 | 7340401 | Khoa học quản lý | C,D1 | 13 | |
12 | 7760101 | Công tác xã hội | C,D1 | 13 | |
13 | 7220113 | Việt Nam học | C,D1 | 13 | |
14 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 13 | |
15 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B | 14 | |
16 | 7720403 | Hóa Dược | A | 13 | |
17 | 7720403 | Hóa Dược | B | 14 | |
18 | 7320101 | Báo chí | C,D1 | 13 | |
19 | 7528102 | Du lịch học | C,D1 | 13 | |
20 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A | 13 | |
21 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | B | 14 | |
22 | 7380101 | Luật | C,D1 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7460101 | Toán học | A, A1 | 13 | |
2 | 7440102 | Vật lý học | A, A1 | 13 | |
3 | 7460112 | Toán ứng dụng: Toán – Tin ứng dụng | A, A1 | 13 | |
4 | 7440112 | Hóa học | A | 13 | |
5 | 7440112 | Hóa học | B | 14 | |
6 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | B, C | 14 | |
7 | 7440301 | Khoa học môi trường | A | 13 | |
8 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 14 | |
9 | 7420101 | Sinh học | B | 14 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
11 | 7220330 | Văn học | C | 14 | |
12 | 7220310 | Lịch sử | C | 14 | |
13 | 7220310 | Lịch sử | D1 | 13.5 | |
14 | 7340401 | Khoa học quản lý | C | 14 | |
15 | 7340401 | Khoa học quản lý | D1 | 13.5 | |
16 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 14 | |
17 | 7760101 | Công tác xã hội | D1 | 13.5 | |
18 | 7220113 | Việt Nam học | C | 14 | |
19 | 7220113 | Việt Nam học | D1 | 13.5 | |
20 | 7320202 | Khoa học thư viện | B, C | 14 | |
21 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 13 | |
22 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B | 14 | |
23 | 7320101 | Báo chí | C | 14 | |
24 | 7320101 | Báo chí | D1 | 13.5 | |
25 | 7528102 | Du lịch học | C | 14 | |
26 | 7528102 | Du lịch học | D1 | 13.5 | |
27 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A | 13 | |
28 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | B | 14 | |
29 | 7380101 | Luật | C | 14 | |
30 | 7380101 | Luật | D1 | 13.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Báo chí, Du lịch học | D1 | 13.5 | ||
2 | 7440112 | Hóa học | A | 13 | |
3 | 7440301 | Khoa học môi trường | A | 13 | |
4 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 13 | |
5 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A | 13 | |
6 | 7460101 | Toán học | A, A1 | 13 | |
7 | 7440102 | Vật lý học | A, A1 | 13 | |
8 | 7460112 | Toán ứng dụng | A, A1 | 13 | |
9 | 7440112 | Hóa học | B | 14 | |
10 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | B | 14 | |
11 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 14 | |
12 | 7420101 | Sinh học | B | 14 | |
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
14 | 7320202 | Khoa học thư viện | B | 14 | |
15 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B | 14 | |
16 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | B | 14 | |
17 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | C | 14.5 | |
18 | 7220330 | Văn học | C | 14.5 | |
19 | 7220310 | Lịch sử | C | 14.5 | |
20 | 7340401 | Khoa học quản lý | C | 14.5 | |
21 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 14.5 | |
22 | 7220113 | Việt Nam học | C | 14.5 | |
23 | 7320202 | Khoa học thư viện | C | 14.5 | |
24 | 7320101 | Báo chí | C | 0 | |
25 | 7220310 | Lịch sử | D1 | 13.5 | |
26 | 7340401 | Khoa học quản lý | D1 | 13.5 | |
27 | 7760101 | Công tác xã hội | D1 | 13.5 | |
28 | 7220113 | Việt Nam học | D1 | 13.5 | |
29 | 7320101 | Báo chí | D1 | 13.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 130 | Cử nhân toán học | A | 13 | |
2 | 131 | Cử nhân vật lý | A | 13 | |
3 | 132 | cử nhân toán tin - ứng dụng | A | 13 | |
4 | 230 | Cử nhân Hóa học | A | 13 | |
5 | 231 | Cử nhân địa lý | C | 14 | |
6 | 232 | Cử nhân khoa học Môi trường | A | 13 | |
7 | 330 | Cử nhân sinh học | B | 14 | |
8 | 331 | Cử nhân công nghệ sinh học | B | 14 | |
9 | 610 | Cử nhân văn học | C | 14 | |
10 | 611 | Cử nhân lịch sử | C | 14 | |
11 | 612 | Cử nhân khoa học quản lý | C | 15 | |
12 | 613 | Cử nhân công tác xã hội | C | 15 | |
13 | 614 | Cử nhân Việt Nam học | C | 14 | |
14 | 615 | Thư viện và thiết bị trường học | C | 14 |