Thông tin chung
Mã trường: DTZ
Địa chỉ: Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Số điện thoại: 0208.3903266
Ngày thành lập: Ngày 23 tháng 12 năm 2008
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 234 giảng viên
Website: tnus.edu.vn
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Khoa học Đại học Thái Nguyên ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Khoa học Đại học Thái Nguyên năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A01, C00, D01, D07 14
2 7340401 Khoa học quản lý A01, C00, D01, D07 13.5
3 7810101 Du lịch C00, C03, C04, D01 13.5
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, C03, C04, D01 13.5
5 7440102 Vật lý học A00, A01,C01,D01 16
6 7440112 Hoá học D01, D07,D01,D07 14
7 7440217 Địa lý tự nhiên B00, C00, C04,D01 13.5
8 7440301 Khoa học môi trường A00,B00,D01, D07 13.5
9 7420101 Sinh học A00, B00, D07,D08 14
10 7420201 Công nghệ sinh học A00,B00,D07, D08 14
11 7460101 Toán học A00,A01, C01, D01 16
12 7460112 Toán ứng dụng A00, A01, C01, D01 16
13 7460117 Toán tin A00, A01, C01, D01 14
14 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, B00, D01, D07 14
15 7720203 Hoá dược A00, B00, D01, D07 14
16 7760101 Quản lý tài nguyên và Môi trường A00, B00, D01, D07 13.5
17 7220201 Ngôn ngữ Anh A01,D01,D07,D14 13.5
18 7760101 Công tác xã hội C00,C01,C03,D01 13.5
19 7229030 Văn học C00,C03,C04,D01 14
20 7229010 Lịch sử C00,C03,C04,D01 14
21 7320101 Báo chí C00,C03,C04,D01 13.5
22 7320201 Thông tin - thư viện C00,C03,C04,D01 13.5
Đại học Khoa học Đại học Thái Nguyên ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Khoa học Đại học Thái Nguyên năm 2017 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D07, D14 0
2 7229010 Lịch sử C03, C04, D01 0
3 7229010 Lịch sử C00 14.25
4 7229030 Văn học C03, C04, D01 0
5 7229030 Văn học C00 14.25
6 7320101 Báo chí C03, C04 0
7 7320101 Báo chí C00, D01 18
8 7320201 Thông tin - thư viện C00, C03, C04, D01 0
9 7340401 Khoa học quản lý A01, C00, D01, D07 0
10 7380101 Luật A01, C00, D01, D07 0
11 7420101 Sinh học D07 0
12 7420101 Sinh học A00, B00, C08 14.25
13 7420201 Công nghệ sinh học D07, D08 0
14 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00 15
15 7440102 Vật lý học C01, D01 0
16 7440102 Vật lý học A00, A01 14.25
17 7440112 Hoá học D01, D07 0
18 7440112 Hoá học A00, B00 0
19 7440217 Địa lý tự nhiênkỹ thuật C00, C04, D01 0
20 7440217 Địa lý tự nhiênkỹ thuật A00 14.25
21 7440301 Khoa học môi trường D01, D07 0
22 7440301 Khoa học môi trường A00, B00 15.5
23 7460101 Toán học C01, D01 0
24 7460101 Toán học A00, A01 14.25
25 7460112 Toán ứng dụng C01, D01 0
26 7460112 Toán ứng dụng A00, A01 14.25
27 7460117 Toán tin A00, A01, C01, D01 0
28 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, B00, D01, D07 0
29 7720203 Hoá dược A00, B00, D01, D07 0
30 7760101 Công tác xã hội C01, C03 0
31 7760101 Công tác xã hội C00, D01 0
32 7810101 Du lịch C00, C03, C04, D01 0
33 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, C03, C04, D01 0
34 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường D01, D07 0
35 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00 0
Đại học Khoa học Đại học Thái Nguyên ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Khoa học Đại học Thái Nguyên năm 2016 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; D07 15
2 7760101 Công tác xã hội C00; C01; C03; D01 15
3 7720403 Hóa dược A00; B00; D01; D07 15
4 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D01; D07 15
5 7460112 Toán ứng dụng A00; A01; C01; D01 15
6 7460101 Toán học A00; A01; C01; D01 15
7 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; D01; D07 15
8 7440217 Địa lý tự nhiên B00; C00; C04; D01 15
9 7440112 Hóa học A00; B00; D01; D07 15
10 7440102 Vật lý học A00; A01; C01; D01 15
11 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D07; D08 15
12 7420101 Sinh học A00; B00; D07; D08 15
13 7380101 Luật A01; C00; D01; D07 16
14 7340401 Khoa học quản lý A01; C00; D01; D07 15
15 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C03; C04; D01 15
16 7320101 Báo chí C00; C03; C04; D01 15
17 7220330 Văn học C00; C03; C04; D01 15
18 7220310 Lịch sử C00; C03; C04; D01 15
19 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D14 15
Đại học Khoa học Đại học Thái Nguyên ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Khoa học Đại học Thái Nguyên năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7460101 Toán học A00; A01; D01; D07 15
2 7460112 Toán ứng dụng A00; A01; D01; D07 15
3 7440102 Vật lí học A00; A01; C01; D01 15
4 7440112 Hóa học A00; B00; C02; D07 15
5 7720403 Hóa Dược A00; B00; C02; D07 15
6 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; C02; D07 15
7 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; D01; D07 15
8 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00; B00; D01; D07 15
9 7420101 Sinh học B00; D07; D08; B03 15
10 7420201 Công nghệ sinh học B00; D07; D08; B03 15
11 7220330 Văn học C00; D01; C03; C04 15
12 7220310 Lịch sử C00; D01; C03; C04 15
13 7320101 Báo chí C00; D01; C03; C04 15
14 7528102 Du lịch học C00; D01; C03; C04 15
15 7440217 Địa lý tự nhiên C00; D01; B00; C04 15
16 7320202 Khoa học thư viện C00; D01; B00; C04 15
17 7340401 Khoa học quản lý D01; C01; C03; C02 15
18 7760101 Công tác xã hội D01; C01; C03; C02 15
19 7380101 Luật D01; C01; C03; C02 17
Đại học Khoa học Đại học Thái Nguyên ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Khoa học Đại học Thái Nguyên năm 2014 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7440112 Hóa học A 13
2 7440112 Hóa học B 14
3 7440217 Địa lý tự nhiên B 14
4 7440217 Địa lý tự nhiên C 13
5 7440301 Khoa học môi trường A 13
6 7440301 Khoa học môi trường B 14
7 7420101 Sinh học B 14
8 7420201 Công nghệ sinh học B 14
9 7220330 Văn học C 13
10 7220310 Lịch sử C 13
11 7340401 Khoa học quản lý C,D1 13
12 7760101 Công tác xã hội C,D1 13
13 7220113 Việt Nam học C,D1 13
14 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A 13
15 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học B 14
16 7720403 Hóa Dược A 13
17 7720403 Hóa Dược B 14
18 7320101 Báo chí C,D1 13
19 7528102 Du lịch học C,D1 13
20 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A 13
21 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường B 14
22 7380101 Luật C,D1 16
Đại học Khoa học Đại học Thái Nguyên ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Khoa học Đại học Thái Nguyên năm 2013 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7460101 Toán học A, A1 13
2 7440102 Vật lý học A, A1 13
3 7460112 Toán ứng dụng: Toán – Tin ứng dụng A, A1 13
4 7440112 Hóa học A 13
5 7440112 Hóa học B 14
6 7440217 Địa lý tự nhiên B, C 14
7 7440301 Khoa học môi trường A 13
8 7440301 Khoa học môi trường B 14
9 7420101 Sinh học B 14
10 7420201 Công nghệ sinh học B 14
11 7220330 Văn học C 14
12 7220310 Lịch sử C 14
13 7220310 Lịch sử D1 13.5
14 7340401 Khoa học quản lý C 14
15 7340401 Khoa học quản lý D1 13.5
16 7760101 Công tác xã hội C 14
17 7760101 Công tác xã hội D1 13.5
18 7220113 Việt Nam học C 14
19 7220113 Việt Nam học D1 13.5
20 7320202 Khoa học thư viện B, C 14
21 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A 13
22 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học B 14
23 7320101 Báo chí C 14
24 7320101 Báo chí D1 13.5
25 7528102 Du lịch học C 14
26 7528102 Du lịch học D1 13.5
27 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A 13
28 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường B 14
29 7380101 Luật C 14
30 7380101 Luật D1 13.5
Đại học Khoa học Đại học Thái Nguyên ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Khoa học Đại học Thái Nguyên năm 2012 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Báo chí, Du lịch học D1 13.5
2 7440112 Hóa học A 13
3 7440301 Khoa học môi trường A 13
4 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A 13
5 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A 13
6 7460101 Toán học A, A1 13
7 7440102 Vật lý học A, A1 13
8 7460112 Toán ứng dụng A, A1 13
9 7440112 Hóa học B 14
10 7440217 Địa lý tự nhiên B 14
11 7440301 Khoa học môi trường B 14
12 7420101 Sinh học B 14
13 7420201 Công nghệ sinh học B 14
14 7320202 Khoa học thư viện B 14
15 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học B 14
16 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường B 14
17 7440217 Địa lý tự nhiên C 14.5
18 7220330 Văn học C 14.5
19 7220310 Lịch sử C 14.5
20 7340401 Khoa học quản lý C 14.5
21 7760101 Công tác xã hội C 14.5
22 7220113 Việt Nam học C 14.5
23 7320202 Khoa học thư viện C 14.5
24 7320101 Báo chí C 0
25 7220310 Lịch sử D1 13.5
26 7340401 Khoa học quản lý D1 13.5
27 7760101 Công tác xã hội D1 13.5
28 7220113 Việt Nam học D1 13.5
29 7320101 Báo chí D1 13.5
Đại học Khoa học Đại học Thái Nguyên ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Khoa học Đại học Thái Nguyên năm 2010 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 130 Cử nhân toán học A 13
2 131 Cử nhân vật lý A 13
3 132 cử nhân toán tin - ứng dụng A 13
4 230 Cử nhân Hóa học A 13
5 231 Cử nhân địa lý C 14
6 232 Cử nhân khoa học Môi trường A 13
7 330 Cử nhân sinh học B 14
8 331 Cử nhân công nghệ sinh học B 14
9 610 Cử nhân văn học C 14
10 611 Cử nhân lịch sử C 14
11 612 Cử nhân khoa học quản lý C 15
12 613 Cử nhân công tác xã hội C 15
13 614 Cử nhân Việt Nam học C 14
14 615 Thư viện và thiết bị trường học C 14