Đại học Kinh tế và quản trị kinh doanh Đại học Thái Nguyên - Thainguyen University of Economics and Business Administration (TUEBA)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | B00, D08 | 13 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A01; D01 | 13 | |
3 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00, A01, D01, D10 | 13 | |
4 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, C04, D01 | 13 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 13 | |
6 | 7340115 | Marketing | D10 | 13 | |
7 | 7340115 | Marketing | A00; C04; D01 | 13 | |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C01 | 13 | |
9 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; D01; D07 | 13 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 13 | |
11 | 7340403 | Quản lý công | A00, A01, C01, D01 | 13 | |
12 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D14 | 13 | |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, C04, D01, D01 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | B00, D08 | 0 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A01; D01 | 15.5 | Xét tuyển theo học bạ 18,00 |
3 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00, A01, D01, D10 | 0 | |
4 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, C04, D01 | 0 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | Xét tuyển theo học bạ 18,00 |
6 | 7340115 | Marketing | D10 | 0 | |
7 | 7340115 | Marketing | A00; C04; D01 | 15.5 | Xét tuyển theo học bạ 18,00 |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C01 | 0 | |
9 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; D01; D07 | 15.5 | Xét tuyển theo học bạ 18,00 |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Xét tuyển theo học bạ 18,01 |
11 | 7340403 | Quản lý công | A00, A01, C01, D01 | 0 | |
12 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D14 | 15.5 | Xét tuyển theo học bạ 18,01 |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01, C04, D01, D01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D14 | 15 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; D01; D07 | 15 | |
4 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
5 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | A01; B03; D01; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
3 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
4 | 7340103 | Quản trị Kinh doanh Du lịch và Lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế: Quản lý kinh tế; Kinh tế đầu tư; Kinh tế Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Thương Mại Quốc tế; Kinh tế Y tế | A,A1,D1 | 13 | |
2 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh: Quản trị Kinh doanh tổng hợp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị Kinh doanh Thương mại | A,A1,D1 | 13 | |
3 | 7340115 | Marketing: Quản trị Marketing | A,A1,D1 | 13 | |
4 | 7340103 | Quản trị Kinh doanh Du lịch và Lữ hành: Quản trị Kinh doanh Du lịch và Khách sạn | A,A1,D1 | 13 | |
5 | 7340301 | Kế toán: Kế toán tổng hợp; Kế toán Doanh nghiệp Công nghiệp | A,A1,D1 | 15 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng: Tài chính Doanh nghiệp; Tài chính Ngân hàng; Ngân hàng | A,A1,D1 | 13 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế: Luật kinh doanh | A,D1 | 16.5 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế: Luật kinh doanh | A1 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế: Quản lý kinh tế; Kinh tế đầu tư; Kinh tế Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Thương Mại Quốc tế | A,a1 | 13 | |
2 | 7310101 | Kinh tế: Quản lý kinh tế; Kinh tế đầu tư; Kinh tế Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Thương Mại Quốc tế | D1 | 13.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh: Quản trị Kinh doanh tổng hợp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị Kinh doanh Thương mại | A,A1 | 13 | |
4 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh: Quản trị Kinh doanh tổng hợp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị Kinh doanh Thương mại | D1 | 13.5 | |
5 | 7340115 | Marketing: Quản trị Marketing | A,A1 | 13 | |
6 | 7340115 | Marketing: Quản trị Marketing | D1 | 13.5 | |
7 | 7340103 | Quản trị Kinh doanh Du lịch và Lữ hành: Quản trị Kinh doanh Du lịch và Khách sạn | A,A1 | 13 | |
8 | 7340103 | Quản trị Kinh doanh Du lịch và Lữ hành: Quản trị Kinh doanh Du lịch và Khách sạn | D1 | 13.5 | |
9 | 7340301 | Kế toán: Kế toán tổng hợp; Kế toán Doanh nghiệp Công nghiệp | A | 15 | |
10 | 7340301 | Kế toán: Kế toán tổng hợp; Kế toán Doanh nghiệp Công nghiệp | A1 | 13 | |
11 | 7340301 | Kế toán: Kế toán tổng hợp; Kế toán Doanh nghiệp Công nghiệp | D1 | 13.5 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng: Tài chính Doanh nghiệp; Tài chính Ngân hàng; Ngân hàng | A | 13 | |
13 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng: Tài chính Doanh nghiệp; Tài chính Ngân hàng; Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
14 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng: Tài chính Doanh nghiệp; Tài chính Ngân hàng; Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
15 | 7380107 | Luật kinh tế | A,A1 | 13 | |
16 | 7380107 | Luật kinh tế | D1 | 13.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | D1 | 13.5 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
3 | 7340301 | Kế toán | D1 | 15.5 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 15.5 | |
5 | 7340115 | Marketing | D1 | 13.5 | |
6 | 7340103 | Quản trị kinh doanh Du Lịch và Lữ Hành | D1 | 13.5 | |
7 | 7340103 | Quản trị Kinh doanh Du lịch và Lữ hành | A, A1 | 13 | |
8 | 7340115 | Marketing | A, A1 | 13 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1 | 13 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 13 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 13 | |
12 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A, A1 | 13 | |
13 | 7310101 | Kinh tế | A, A1 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 401 | Nhóm ngành Kinh tế gồm: (Kinh tế đầu tư, Quản lý kinh tế) | A, D1 | 13 | |
2 | 402 | Nhóm ngành Quản trị Kinh Doanh gồm: (Quản trị kinh doanh tổng hợp, Quản trị doanh nghiệp Công nghiệp, Marketing, Quản trị kinh doanh Du lịch và khách sạn) | A | 14 | |
3 | 402 | Nhóm ngành Quản trị Kinh Doanh gồm: (Quản trị kinh doanh tổng hợp, Quản trị doanh nghiệp Công nghiệp, Marketing, Quản trị kinh doanh Du lịch và khách sạn) | D1 | 13 | |
4 | 403 | Nhóm ngành Kế toán gồm: (Kế toán tổng hợp, Kế toán doanh nghiệp công nghiệp) | A | 15 | |
5 | 403 | Nhóm ngành Kế toán gồm: (Kế toán tổng hợp, Kế toán doanh nghiệp công nghiệp) | D1 | 14 | |
6 | 404 | Tài chính-Ngân hàng | A | 15 | |
7 | 404 | Tài chính-Ngân hàng | D1 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 401 | kinh tế | A | 13.5 | |
2 | 402 | Quản trị kinh doanh | A | 13.5 | |
3 | 403 | Kế toán | A | 14.5 | |
4 | 404 | Tài chính doanh nghiệp | A | 13.5 |